Tiêu chuẩn lọc khí

Hệ Thống Lọc Không Khí Cho Building – Tòa Nhà Văn Phòng Thương Mại: Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Không Khí Trong Nhà

Hệ Thống Lọc Không Khí Cho Building – Tòa Nhà Văn Phòng Thương Mại: Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Không Khí Trong Nhà Bạn có biết: 40% nhân viên văn phòng phàn nàn về mùi, khô mắt, nhức đầu hoặc khó thở – do IAQ kém. IAQ kém gây giảm năng suất 10–15% và

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

Hệ Thống Lọc Không Khí Cho Building – Tòa Nhà Văn Phòng Thương Mại: Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Không Khí Trong Nhà

Hệ Thống Lọc Không Khí Cho Building – Tòa Nhà Văn Phòng Thương Mại: Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Không Khí Trong Nhà

Bạn có biết:

40% nhân viên văn phòng phàn nàn về mùi, khô mắt, nhức đầu hoặc khó thở – do IAQ kém. IAQ kém gây giảm năng suất 10–15% và tăng chi phí y tế.

Chất lượng không khí trong nhà (Indoor Air Quality – IAQ) là yếu tố thiết yếu ảnh hưởng đến sức khỏe, sự thoải mái và hiệu suất làm việc của nhân viên trong các khu văn phòng thương mại. Môi trường IAQ kém không chỉ làm tăng nguy cơ mắc bệnh mà còn gây ra hiện tượng vắng mặt do ốm và suy giảm năng suất làm việc.

Ô nhiễm từ máy in, vật liệu tổng hợp, Tòa nhà kín khí, Nhiều PM2.5, VOC, vi sinh gây triệu chứng: Sick Building Syndrome, giảm tập trung

Tại Sao IAQ Là Vấn Đề Quan Trọng Trong Văn Phòng Thương Mại?

Sự gia tăng các tòa nhà thiết kế kín khí để tiết kiệm năng lượng, kết hợp với việc sử dụng nhiều thiết bị điện tử và vật liệu tổng hợp, đã dẫn đến mức độ ô nhiễm không khí trong nhà tăng cao. Những tác nhân gây ô nhiễm phổ biến trong văn phòng bao gồm:

  • PM2.5 và PM10 – Hạt bụi siêu mịn gây ảnh hưởng hô hấp.

  • Khí độc và mùi từ thiết bị văn phòng, hóa chất tẩy rửa.

  • Vi sinh vật trong không khí như virus, vi khuẩn, bào tử nấm.

  • Dị nguyên từ vật nuôi, cây cối và các nguồn khác.

📌 Thông tin chuyên sâu: Theo tiêu chuẩn ANSI/ASHRAE 62.1-2019, việc lọc không khí là yếu tố bắt buộc trong thiết kế hệ thống thông gió, với yêu cầu tối thiểu là MERV 8 hoặc ISO ePM10 để loại bỏ các hạt bụi có hại trong môi trường văn phòng.

3 Phương Pháp Cải Thiện IAQ Theo ASHRAE 62.1

TIÊU CHUẨN ANSI / ASHRAE 62.1 – THÔNG GIÓ ĐỂ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ TRONG NHÀ CHẤP NHẬN ĐƯỢC

Tiêu chuẩn này định nghĩa chất lượng không khí trong nhà chấp nhận được là: “Không khí không chứa các chất ô nhiễm được biết đến ở nồng độ gây hại (theo xác định của các cơ quan có thẩm quyền), và được phần lớn người tiếp xúc (80% trở lên) chấp nhận mà không phàn nàn.” Tiêu chuẩn này xác định ba phương pháp để đảm bảo chất lượng không khí trong nhà (IAQ) chấp nhận được:

1.Phương pháp Tốc độ Thông gió (Ventilation Rate Procedure – VRP)

Đây là phương pháp được sử dụng phổ biến nhất. VRP quy định lượng không khí thông gió cần cung cấp cho không gian dựa trên loại không gian/ứng dụng, mức độ sử dụng và diện tích sàn.

2.Phương pháp IAQ (IAQ Procedure – IAQP)

IAQP là một lựa chọn thay thế cho VRP, bằng cách giảm và kiểm soát nồng độ các chất ô nhiễm trong không khí thông qua công nghệ lọc khí đến các mức được xác định. IAQP cho phép giảm lượng không khí thông gió dưới mức tiêu chuẩn nếu chứng minh được rằng chất lượng không khí vẫn đạt hiệu suất yêu cầu.

3.Phương pháp Thông gió Tự nhiên (Natural Ventilation Procedure – NVP)

Phương pháp thứ ba là Thông gió Tự nhiên (NVP). Đây là phương pháp thiết kế theo quy định, trong đó không khí ngoài trời được đưa vào thông qua các khe/mở kết nối với bên ngoài, và được phép sử dụng cho bất kỳ khu vực nào kết hợp với hệ thống thông gió cơ khí.

“Tiêu chuẩn thừa nhận rằng làm sạch không khí kết hợp với tuần hoàn lại là một phương pháp hiệu quả để kiểm soát nồng độ các chất ô nhiễm.”

Thiết bị xử lý khí IAQ Trong Các Tòa Nhà Phức Hợp

Ngày nay, các tòa nhà văn phòng thương mại không chỉ đơn giản là nơi làm việc. Chúng giống như một cộng đồng thu nhỏ, có thể tích hợp nhiều tiện ích khác nhau như nhà hàng, phòng gym, phòng khám, cửa hàng bán lẻ, bãi đậu xe, thậm chí cả khu căn hộ.

Điều này tạo ra không ít thách thức cho đội ngũ quản lý tòa nhà. Họ cần sử dụng các thiết bị cơ khí chuyên biệt để đáp ứng từng khu vực chức năng – vì mỗi không gian đều có yêu cầu riêng về hệ thống thông gió, điều hòa hay lọc không khí. Những thiết bị này có thể được tìm thấy ở nhiều khu vực trong tòa nhà, tùy vào thiết kế và mục đích sử dụng.

1. Hệ Thống Xử Lý Không Khí Trung Tâm (CAHU)

Vai trò: Đảm bảo không khí trong lành, dễ chịu và an toàn cho toàn bộ tòa nhà.

Hệ thống xử lý không khí trung tâm – hay còn gọi là CAHU – là “trái tim” của hệ thống thông gió trong các tòa nhà thương mại hiện đại. Nó giúp điều hòa nhiệt độ, độ ẩm, cung cấp không khí tươi và loại bỏ bụi bẩn, khí độc, mùi khó chịu ra khỏi không gian sống và làm việc.

Thành phần của CAHU có thể bao gồm:

  • Cuộn gia nhiệt/làm lạnh

  • Hệ thống tạo ẩm

  • Bộ lọc khí

  • Quạt, van gió, động cơ…

Trong môi trường đô thị, không khí ngoài trời thường bị ô nhiễm (bụi mịn PM2.5, khí độc…). CAHU sẽ lọc sạch không khí trước khi đưa vào bên trong tòa nhà, giúp bảo vệ sức khỏe người dùng. Trong một số trường hợp, không khí tuần hoàn trở lại hệ thống còn ô nhiễm hơn cả không khí ngoài trời – lúc đó hệ thống phải xử lý kỹ hơn, thậm chí cần lọc mùi và khử khí độc ngay tại trung tâm.

Việc lọc không khí hiệu quả cho hệ thống CAHU được thực hiện bằng phương pháp hai giai đoạn, bao gồm:

  • Một bộ lọc sơ cấp có cấp MERV 8
  • Và một bộ lọc cuối cùng có cấp MERV 13 hoặc cao hơn, phù hợp với lưu lượng gió được chỉ định.

Lưu ý: Trong một số khu vực có mức ô nhiễm cao, hệ thống lọc một giai đoạn MERV 13 cũng có thể được sử dụng nếu đáp ứng yêu cầu hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và chi phí vòng đời (LCC).

2. HỆ THỐNG XỬ LÝ LỌC KHÔNG KHÍ TÒA NHÀ TRÊN MÁI (RAHU)

RAHU là giải pháp xử lý không khí đặt trên mái, giúp duy trì sự thoải mái về nhiệt độ và chất lượng không khí cho toàn bộ tòa nhà văn phòng. Thiết bị này có thể hoạt động như hệ thống HVAC chính hoặc bổ sung cho hệ thống hiện có.

Để lọc bụi hiệu quả, hệ thống rooftop nên sử dụng cấu hình lọc hai giai đoạn:

  • Lọc sơ cấp MERV 8 – loại bỏ bụi thô

  • Lọc cuối cùng MERV 13 trở lên – giữ lại bụi mịn (PM2.5), vi sinh và các hạt nguy hiểm

Với môi trường ít bụi hơn, có thể dùng lọc một giai đoạn – vẫn cần đảm bảo MERV 13 trở lên để đáp ứng tiêu chuẩn IAQ cho không gian có người ở.

3. HỆ THỐNG LỌC KHÍ TƯƠI TÒA NHÀ (MAKE-UP AIR)

Hệ thống MUA được thiết kế để đưa khí tươi 100% từ ngoài trời vào bên trong, giúp:

  • Bù lại lượng khí đã thải ra ngoài

  • Ngăn hiện tượng áp suất âm

  • Kiểm soát ô nhiễm trong các khu vực kỹ thuật, tầng hầm, bãi xe

Ứng dụng điển hình: Trong bãi đậu xe, MUA cấp khí sạch để thay thế lượng không khí ô nhiễm do xe thải ra, đảm bảo môi trường an toàn và thông thoáng.

Khuyến nghị kỹ thuật:

  • Hệ thống MUA hoạt động hiệu quả với cấu hình lọc một giai đoạn

  • Sử dụng bộ lọc MERV 11 trở lên để bảo vệ các thành phần thiết bị HVAC

  • Do không gian phục vụ không có người ở thường xuyên, nên có thể chấp nhận mức lọc thấp hơn nếu vẫn đảm bảo an toàn thiết bị

4. THIẾT BỊ NGUYÊN KHỐI (UNITARY EQUIPMENT)

Giải pháp điều hòa không khí tích hợp – nhỏ gọn – hiệu quả

Thiết bị nguyên khối là hệ thống HVAC sản xuất sẵn tại nhà máy, tích hợp đầy đủ các thành phần cần thiết như:

  • Cuộn gia nhiệt / làm lạnh

  • Quạt, động cơ

  • Bộ tạo ẩm, bộ lọc, ống gió

Thiết bị này thường được lắp đặt dưới dạng thiết bị sàn, có khoang riêng biệt, nơi:

  • Không khí hồi từ phòng được trộn với

  • Không khí ngoài trời đã được lọc từ hệ thống xử lý trung tâm
    → Tạo ra luồng khí sạch, điều hòa, cấp lại cho không gian sử dụng.

Cấu hình lọc đề xuất:

  • Sử dụng một cấp lọc MERV 13 trở lên để loại bỏ các chất ô nhiễm phát sinh trong phòng như:
    – Khí VOC từ vật liệu nội thất
    – Bụi mịn và vi sinh trong môi trường có người ở

Vì không khí tươi đã được xử lý từ trung tâm, nên lọc cấp cuối trong thiết bị này tập trung vào việc bảo vệ sức khỏe người dùng và đảm bảo IAQ ngay tại không gian nội thất.

5. MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ PHÒNG, HỆ THỐNG MINI-SPLIT / HỆ THỐNG SPLIT KHÔNG ỐNG DẪN VÀ MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ PHÒNG – HỆ THỐNG MINI-SPLIT / HỆ THỐNG SPLIT KHÔNG ỐNG DẪN / HỆ THỐNG DÒNG MÔI CHẤT LẠNH BIẾN THIÊN (VRF)

Các thiết bị này không được thiết kế cho mục đích lọc không khí mà chủ yếu dùng để kiểm soát môi trường. Hãy tuân theo hướng dẫn lọc không khí do nhà sản xuất khuyến nghị.

6.UNIT VENTILATORS

Giải pháp sưởi cục bộ & tuần hoàn khí cho không gian văn phòng

Unit ventilators là thiết bị HVAC độc lập, tích hợp sẵn quạt, động cơ, bộ gia nhiệt, bộ lọc và vỏ bảo vệ, thường được lắp đặt gần cửa sổ để:

  • Ngăn ngưng tụ hơi ẩm

  • Tạo dòng lưu thông không khí đều khắp không gian

  • Làm ấm không gian nhỏ, không cần kết nối hệ thống trung tâm

Đặc điểm vận hành:

  • Hoạt động không phụ thuộc vào hệ thống xử lý trung tâm (CAHU)

  • Lấy khí từ không gian xung quanh → xử lý trực tiếp → cấp trở lại

  • Có thể tích hợp thêm module cấp khí ngoài trời nếu cần thông gió bổ sung

Cấu hình lọc khuyến nghị:

  • MERV 8 hoặc cao hơn – phù hợp khi không khí đã được lọc sơ bộ từ hệ thống CAHU

  • Lọc nhằm giữ lại bụi thô, mảnh vụn, tác nhân ô nhiễm trong nhà

Đây là dạng thiết bị thường thấy ở:

  • Văn phòng nhỏ, phòng họp độc lập

  • Không gian có yêu cầu sưởi – thông gió cục bộ linh hoạt

  • Các tòa nhà văn phòng không có hệ thống HVAC trung tâm đầy đủ

7.FAN COIL UNITS – Bộ dàn quạt – Ống trao đổi nhiệt

Giải pháp điều hòa cục bộ linh hoạt – tiết kiệm – hiệu quả

Fan Coil Units (FCU) là các thiết bị HVAC nhỏ gọn, hoạt động độc lập, có chức năng kết hợp sưởi và làm mát để điều chỉnh điều kiện không khí trong từng không gian riêng biệt.

Đặc điểm nổi bật:

  • Tích hợp cuộn trao đổi nhiệt + quạt để làm nóng hoặc làm lạnh không khí

  • Có thể bổ sung van gió ngoài trời nếu cần thông gió thêm

  • Thiết kế linh hoạt, dễ lắp đặt trong các không gian kỹ thuật

Ứng dụng phổ biến tại các tòa nhà văn phòng:

  • Phòng máy thang máy

  • Phòng điện – viễn thông

  • Các khu vực kỹ thuật không yêu cầu điều hòa trung tâm

Khuyến nghị lọc không khí tòa nhà:

  • Bộ lọc MERV 8 hoặc cao hơn, nhằm loại bỏ bụi thô và bảo vệ thiết bị

  • Phù hợp với môi trường đã có hệ thống xử lý không khí trung tâm lọc khí ngoài trời

8. SELF – CONTAINED UNITS- Các thiết bị tự hoạt động

Giải pháp sưởi/làm mát độc lập – dễ triển khai – phù hợp tòa nhà nhiều người thuê

Self-contained units là các thiết bị HVAC vận hành độc lập, có chức năng sưởi hoặc làm mát với lưu lượng không khí cố định. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các tòa nhà văn phòng có nhiều người thuê, nơi cần giải pháp điều hòa riêng biệt cho từng khu vực.

Đặc điểm kỹ thuật:

  • Không phụ thuộc vào hệ thống trung tâm

  • Mỗi thiết bị xử lý và cấp không khí riêng

  • Khí ngoài trời được đưa vào thông qua ống dẫn chuyên biệt, đáp ứng yêu cầu thông gió

Ứng dụng điển hình:

  • Các tòa nhà đa mục đích với nhiều đơn vị thuê

  • Không gian yêu cầu hệ thống HVAC riêng biệt, dễ kiểm soát độc lập

Khuyến nghị lọc không khí tòa nhà:

  • Bộ lọc MERV 8 trở lên – đảm bảo loại bỏ bụi thô, chất ô nhiễm trong khí cấp

  • Giúp bảo vệ cuộn trao đổi nhiệt và kéo dài tuổi thọ thiết bị

9. HEAT PUMPS- Máy bơm nhiệt

Thiết bị sưởi/làm mát hai chiều – hiệu quả – gọn nhẹ – dễ triển khai

Máy bơm nhiệt thương mại là hệ thống HVAC đơn lẻ, có thể chuyển đổi linh hoạt giữa chế độ sưởi và làm mát tùy theo nhu cầu sử dụng trong từng mùa hoặc từng khu vực.

Cách vận hành:

  • Không khí sau khi được xử lý sẽ được thổi trực tiếp vào không gian sử dụng
    hoặc dẫn qua hệ thống ống gió nội bộ

  • Thường được lắp đặt gần khu vực sử dụng, giúp tối ưu truyền nhiệt và giảm tổn thất năng lượng

Ứng dụng phổ biến:

  • Văn phòng cỡ nhỏ đến trung bình

  • Khu vực kỹ thuật hoặc không gian thuê riêng biệt cần HVAC độc lập

  • Nâng cấp từng phần cho tòa nhà không có hệ thống xử lý trung tâm

Khuyến nghị lọc không khí tòa nhà:

  • Sử dụng bộ lọc MERV 8 trở lên để loại bỏ bụi và các tác nhân ô nhiễm lớn

  • Đảm bảo tuổi thọ thiết bị và bảo vệ các thành phần trao đổi nhiệt

10. INDUCTION UNITS – Thiết bị cảm ứng

Induction units là các thiết bị HVAC nhỏ gọn, được thiết kế để:

  • Tiết kiệm không gian

  • Điều khiển nhiệt độ riêng biệt cho từng khu vực hoặc từng phòng

Cách hoạt động:

  • Tận dụng luồng không khí tốc độ cao để kéo không khí phòng vào và tuần hoàn lại

  • Có thể hoạt động độc lập hoặc kết hợp với hệ thống HVAC trung tâm

  • Một số model có khả năng cấp khí ngoài trời để tăng cường thông gió

Ứng dụng phổ biến:

  • Bệnh viện

  • Khách sạn & căn hộ dịch vụ

  • Văn phòng cao tầng

  • Trường học & đại học

Đặc biệt hiệu quả tại các khu vực ngoại vi tòa nhà, nơi có sự thay đổi lớn về nhiệt độ theo giờ trong ngày.

Khuyến nghị lọc không khí:

  • Sử dụng bộ lọc MERV 8 hoặc cao hơn để loại bỏ bụi thô và bảo vệ các thành phần bên trong thiết bị

CÁC THIẾT BỊ XỬ LÝ KHÍ AIR FILTECH CUNG CẤP

  • Máy lọc không khí SafeAir – CleanAir – ProAir – MESP Air Filtech
  • FFU: Fan filter Unit
  • Máy lọc tĩnh điện
  • Bag In – Bag Out
  • LamiHosp
  • Hộp lọc Terminal Housing/ Green Housing
  • Máy gom bụi Dust collector
  • Air Shower/ PassBox

Liên hệ Air Filtech JSC – nhà cung cấp giải pháp lọc khí hàng đầu:

HCM: 07 999 44 666 | HN: 08 999 44 666

NỒNG ĐỘ PM2.5 VÀ CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ OUTDOOR AIR / SUPPLY AIR

Chất lượng không khí tươi ngoài trời là gì? Phân loại chất lượng không khí tươi ngoài trời và tầm quan trọng của các phân loại này trong việc lựa chọn máy lọc không khí. Không khí tươi ngoài trời là gì?Không khí tươi ngoài trời, hiểu nôm na là không khí ở môi trường tự

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

NỒNG ĐỘ PM2.5 VÀ CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ OUTDOOR AIR / SUPPLY AIR

Chất lượng không khí tươi ngoài trời là gì? Phân loại chất lượng không khí tươi ngoài trời và tầm quan trọng của các phân loại này trong việc lựa chọn máy lọc không khí.

Không khí tươi ngoài trời là gì?Không khí tươi ngoài trời, hiểu nôm na là không khí ở môi trường tự nhiên nơi con người sinh sống, chưa có sự tác động của bất cứ một thiết bị xử lý không khí nào.

Thông thường, Chỉ số ô nhiễm không khí – AQI (Air Quality Index) thường được đánh giá dựa trên chất lượng không khí tươi ngoài trời. Đây được coi là một thước đo đơn giản hóa mức độ ô nhiễm không khí, cho biết không khí xung quanh ta là sạch hay ô nhiễm, ô nhiễm đến mức độ nào. Rủi ro đối với sức khỏe cộng đồng càng cao khi chỉ số AQI càng lớn.

Cơ Quan Bảo Vệ Môi Trường Hoa Kỳ – (The U.S. Environmental Protection Agency Viết tắt EPA) tính toán chỉ số AQI với 5 thông số ô nhiễm không khí chủ yếu:

Ozon mặt đất;

Ô nhiễm phân tử (còn gọi là hạt lơ lửng);

Carbon monoxide (CO);

Sulfur dioxide (SO2);

Nitrogen dioxide (NO2).

Phân loại chất lượng không khí tươi ngoài trời 

Dựa trên hướng dẫn của tổ chức y tế thế giới WHO, chất lượng không khí tươi ngoài trời được chia làm 3 loại: Khu vực nông thôn – ODA 1, Khu vực thị trấn nhỏ – ODA2 và khu vực thành phố lớn – ODA3. Các cấp ODA này được phân chia bởi sự khác nhau của nồng bụi mịn trong không khí, cụ thể là:

Không khí tươi ở khu vực nông thôn, nhiều cây xanh và ít tác nhân ô nhiễm được xếp hạng OD1

Đối với cấp ODA 1: Không khí tươi ở khu vực nông thôn, nhiều cây xanh và ít tác nhân ô nhiễm, do đó, nồng độ bụi trung bình hàng năm không vượt quá 5≤10 μg/m3 đối với buj PM2.5 và ≤20 µg/m3 đối với bụi PM10.

Không khí tươi ở khu vực thị trấn nhỏ được xếp hạng ODA 2

Đối với cấp ODA 2: Không khí tươi ở khu vực thị trấn nhỏ, còn tương đối trong lành, chưa bị ô nhiễm nhiều. Không khí ở mức ODA 2 áp dụng khi tồn tại nồng độ bụi mịn PM vượt quy định của WHO, lên tới 1.5 lần. Cụ thể, lượng bụi PM2.5 không vượt quá 15 μg và bụi PM10 không quá 30 µg  trong 1m3 không khí.

Không khí tươi ở khu vực thành thị được xếp hạng ODA 3

Đối với cấp độ ODA 3 áp dụng cho không khí tươi ở những đô thị lớn, không khí ô nhiễm nặng nề nhất. Tiêu chuẩn này áp dụng khi nồng độ bụi mịn trong không khí vượt hơn 1.5 lần quy định của WHO, cụ thể nồng độ bụi PM2.5 trung bình hằng năm vượt quá 15 μg và PM10 vượt quá 30 µg trong 1 m3 không khí.

Lưu ý: Mức phân chia các cấp ODA chỉ là tương đối, nếu muốn biết chính xác không khí tươi ở khu vực mình đang sinh sống thuộc mức nào, bạn cần liên hệ với Air Filtech để được hướng dẫn chi tiết.

Tầm quan trọng của việc phân loại chất lượng không khí tươi:

Phân loại chất lượng không khí tươi rất quan trọng các hệ thống lọc không khí công nghiệp

Việc phân loại chất lượng không khí tươi theo các cấp độ là một trong những yếu tố cần thiết để lựa chọn hệ thống lọc không khí một cách phù hợp nhất. Tuy nhiên, mức độ của phân loại chất lượng không khí tươi thường được áp dụng nhiều trong các hệ thống lọc không khí công nghiệp như các bệnh viên, phòng thí nghiệm, xưởng sản xuất lớn…v..v. Trong lọc không khí dân dụng, các yếu tố này thường ít được chú ý, thay vào đó là các chỉ số như lưu lượng gió cần lọc trong 1 giờ (CADR), số lần thay đổi không khí….

Phân loại chất lượng không khí sạch cấp vào phòng – Supply Air

Chất lượng không khí sạch cấp vào phòng (Supply Air) được phân thành 5 loại dựa trên mức khuyến nghị của WHO 2005 như sau:

Dựa vào phân loại Outdoor Air và Supply Air, Eurovent thống kê bảng hiệu suất tối thiểu tùy thuộc vào loại ODA và SUP tương ứng như sau:

Dựa vào thống kê này, quý khách hàng có thể tùy chọn được bộ lọc không khí có hiệu suất phù hợp với chất lượng không khí tại nơi cần lắp đặt. Để được tư vấn chi tiết, vui lòng liên hệ đến các chuyên gia Air Filtech.

Air Filtech JSC – cung cấp giải pháp lọc không khí

☎️ Hotline: 08 999 44 666

Fanpage: https://www.facebook.com/airfiltech.jsc/

Website: https://www.airfiltech.vn/  hoặc https://www.airfiltech.com.vn/

EME-GEN – 20004.00 – KHUYẾN NGHỊ COVID-19 CHO LỌC KHÔNG KHÍ VÀ THÔNG GIÓ

Khuyến nghị chống Covid-19 liên quan đến lọc không khí và thông gió trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe (Eme – 20006.00). Khuyến nghị bao gồm mô tả kỹ thuật, mua sắm, lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống lọc không khí trong bệnh viện và các cơ sở ứng dụng

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

EME-GEN – 20004.00 – KHUYẾN NGHỊ COVID-19 CHO LỌC KHÔNG KHÍ VÀ THÔNG GIÓ

Khuyến nghị chống Covid-19 liên quan đến lọc không khí và thông gió trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe (Eme – 20006.00).

Khuyến nghị bao gồm mô tả kỹ thuật, mua sắm, lắp đặt, vận hành và bảo trì hệ thống lọc không khí trong bệnh viện và các cơ sở ứng dụng chăm sóc sức khỏe quan trọng.

EME-GEN – 20006.00. Eurovent Middle East, là hiệp hội ngành HVACR khu vực Châu Âu (thiết bị sưởi ấm, thông gió, điều hòa không khí và điện lạnh), đang khuyến khích các cơ sở chăm sóc sức khỏe tuân thủ nghiêm ngặt các khuyến nghị sau đây của ngành về hệ thống lọc không khí và thông gió để giảm thiểu rủi ro lây lan virus trong không khí và hướng dẫn chính xác cho tất cả mọi người về đặc tính kỹ thuật, mua sắm, lắp đặt, vận hành và bảo trì các hệ thống đó.

Tổng quát bộ lọc không khí

Dùng bộ lọc không thích hợp, bộ lọc có hiệu suất lọc thấp, hệ thống thông gió không được bảo trì hoặc không đạt tiêu chuẩn có thể làm tăng nhanh sự lây nhiễm virus và biến cơ sở chăm sóc sức khỏe thành một ổ truyền bệnh. Sau đây, Eurovent Middle East phác thảo các khuyến nghị cơ bản về sự lây lan của vi-rút và bảo vệ sức khỏe của bệnh nhân tại các cơ sở chăm sóc sức khỏe. Những khuyến nghị này dựa trên các tiêu chuẩn ngành công nghiệp thế giới và sẽ đưa ra hướng dẫn thực tế tốt nhất liên quan đến lọc không khí và thông gió trong cơn khủng hoảng hiện nay.

Cần tìm hiểu đặc tính kỹ thuật của Bộ lọc không khí phù hợp với các ứng dụng quan trọng. 

Trong môi trường rủi ro ô nhiễm cao như các phòng thí nghiệm, bệnh viện, phòng cách ly và khu cách ly, việc sử dụng bộ lọc hiệu quả cao HEPA là bắt buộc. Những khu vực này cần trang bị hệ thống lọc không khí và đảm bảo cần có lắp đặt bộ lọc HEPA . Hãy liên hệ Air Filtech nếu quý khách hàng cần tư vấn, đánh giá chi tiết hệ thống lọc không khí theo nhu cầu của bạn.

Các bộ lọc HEPA cũng nên có một hệ thống bảo vệ chuyên dụng (được gọi là túi Bag-in-Bag-out) để tạo điều kiện thay thế chúng mà không tiếp xúc vật lý trực tiếp với vật liệu bị ô nhiễm.

Mua sắm bộ lọc không khí

Nhiều bộ lọc HEPA trên thị trường không đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế (EN1822: 2009, IEST-RP-CC001) và không đảm bảo tuân thủ hiệu quả lọc cần thiết. Thực tế, tại Việt Nam cũng như thế giới nhiều nhà cung cấp trên thị trường không nhận thức được điều này tác động nghiêm trọng đến sức khỏe của người sử dụng cuối cùng. Trong tình hình hiện nay, các Test Report hoặc chứng chỉ giả được cung cấp phổ biến. Thông thường, mỗi bộ lọc HEPA được kiểm tra theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất trước khi xuất xưởngvà đi kèm
với một báo cáo thử nghiệm (Test Report) và nhãn dán hiển thị kết quả thử nghiệm. Để chắc chắn, bạn nên tìm kiếm các sản phẩm chính hãng của các nhà sản xuất quốc tế và yêu cầu một bản sao của báo cáo thử nghiệm thực tế, trong đó nên cần có kiểm tra thử nghiệm lưu lượng dòng khí, tổn thất áp suất và sự thâm nhập.

Nếu bạn nghi ngờ, hãy liên hệ với hiệp hội của chúng tôi tại office@eurovent.me . Chúng tôi sẽ giúp bạn đánh giá nếu báo cáo thử nghiệm là chính hãng.

Lắp đặt bộ lọc không khí HEPA

Bộ lọc HEPA cần phải được sản xuất, thay thế cùng loại để phù hợp với hệ thống hiện có. Cắt, uốn hoặc bất kỳ thay đổi nào khác có thể ảnh hưởng đến độ kín và khiến cho bộ lọc trở nên vô dụng! Chỉ nên giao cho những chuyên gia kỹ thuật có chuyên môn, chăm sóc và thay thế HEPA đúng cách để tránh hư hỏng và làm giảm hiệu suất phòng sạch.

Sau khi lắp đặt, chúng ta cần phải kiểm tra tính toàn vẹn của hệ thống lọc. Nên có sự xác thực, kiểm tra của các cơ sở đánh giá, vận hành độc lập để đảm bảo hệ thống lọc hoạt động như thiết kế.

Vận hành hệ thống lọc

Bộ lọc hiệu quả cao HEPA giúp lọc được virus và vi khuẩn, tuy nhiên nó có thể là nơi sinh sản của các chất gây ô nhiễm này do độ ẩm và cấu tạo vật liệu. Người vận hành cần khử trùng hệ thống thông gió và không gian thông gió thường xuyên giúp giữ cho các bộ lọc HEPA và hệ thống thông gió hoạt động hiệu quả. Việc khử trùng thường được thực hiện bằng hydro peroxide hơi (VHP – H2O2) hoặc bằng máy tạo VHP di động (Steris, Bioquell, v.v.). Cần chú ý vệ sinh riêng các phòng cấp khí đơn tách biệt khỏi hệ thống xử lý thường. Liên hệ cho Air Filtech để được tư vấn và giới thiệu chi tiết.

Bảo dưỡng bộ lọc không khí

Bộ lọc HEPA nên được đánh giá và kiểm tra tính toàn vẹn của chúng sau mỗi 6 tháng và phải được thay thế một khi đạt đến mức giảm áp suất cuối cùng chỉ định. Nhân viên bảo trì các bộ lọc HEPA phải được đào tạo đặc biệt để thực hiện bảo dưỡng đúng cách. Trong trường hợp không có hệ thống bảo vệ khi thay thế ( túi BIBO), nhân viên bảo dưỡng, bảo trì bộ lọc HEPA cần có đồ bảo hộ (kính, mặt nạ, găng tay và bộ quần áo dùng một lần), sau khi dùng, đồ bảo hộ này được coi là các nguy cơ sinh học và cần được xử lý theo các tiêu chuẩn và quy định quốc tế. Trong mọi trường hợp, chúng không được phép xử lý như chất thải thông thường.

Một số nhân viên bảo trì vẫn thực hiện giặt rửa và tái sử dụng bộ lọc không khí. Việc này cần phải bị nghiêm cấm vì nguy cơ phát tán mầm bệnh và làm giảm hiệu quả phòng sạch. Do đó mỗi nhà điều hành phải có trách nhiệm hướng dẫn nhân viên hoặc nhà thầu của họ thực hiện bảo trì đúng cách.

Hệ thống thông gió trong bộ lọc không khí 

Trong các phòng chăm sóc đặc biệt ICU, nơi luôn phải giữ áp suất không khí dương trong phòng, bộ lọc không khí HEPA cần được lắp đặt ở phía cấp không khí.

Trong các phòng cách ly hoặc các khu vực quan trọng khác như phòng thí nghiệm, áp suất không khí âm cần được duy trì để tránh không khí ô nhiễm bị truyền ra bên ngoài. Không khí sẽ được tuần hoàn bởi hệ thống thông gió có lọc HEPA và hệ thống bảo vệ tia cực tím (UV) thích hợp. Đối với các ứng dụng như vậy, hệ thống lọc không khí cần được lắp đặt ở phía khí thải. (bộ lọc HEPA với hệ thống ngăn chặn Bag-In-Bag-Out).

Trong các phòng được trang bị điều hòa không khí hoặc phòng không có hệ thống thông gió đầy đủ, nên sử dụng hệ thống lọc không khí độc lập (hệ thống hoàn chỉnh bao gồm lọc HEPA). Hệ thống này kết hợp các bộ lọc hạt (lọc thô, lọc thứ cấp), lọc khí khử mùi ( lọc Carbon) và bộ lọc HEPA hiệu quả cao để loại bỏ cả các hạt trong không khí, vi rút, vi khuẩn, và nấm mốc. Nó cung cấp không khí sạch hoàn toàn bằng cách loại bỏ cả các chất ô nhiễm dạng hạt và dạng khí trong không khí.

Một đánh giá thường xuyên của hệ thống thông gió được khuyến nghị để đảm bảo tính toàn vẹn và hiệu quả hoạt động của hệ thống là việc đánh giá khả năng tránh ô nhiễm chéo xảy ra. Việc này cần phải được thực hiện bởi các tổ chức có chuyên môn.

Khí thải cần được lọc qua bộ lọc HEPA trước khi thải ra môi trường.

Hành động đề xuất
Eurovent Middle East khuyên bạn nên tìm kiếm lời khuyên của các chuyên gia khi có bất kỳ thắc mắc nào. Hiệp hội có thể cung cấp trợ giúp và hướng dẫn để xác định các nhà cung cấp đáng tin cậy và các sản phẩm được chứng nhận.

Mọi thắc mắc về bài viết xin liên hệ Air Filtech để được tư vấn chi tiết
Trân trọng cảm ơn!

Bài viết được dịch từ: https://eurovent.me/?q=articles/covid-19-recommendations-healthcare-facilities-related-air-filtrationand-ventilation-eme

Tài liệu này là để sử dụng cho các nhà thiết kế, nhà quy hoạch, người sử dụng. Nó có thể được in lại toàn bộ, hoặc một phần
Mọi nhận xét hoặc đề xuất cho các sửa đổi có thể được chuyển đến info@airfiltech.vn hoặc trang web: www.airfiltech.vn

EME-GEN – 20004.00 – Khuyến nghị COVID-19 cho lọc không khí và thông gió

AIR FILTECH JSC
Email: info@airfiltech.vn
Website: airfiltech.vn
Hotline: 08 999 44 666

TIÊU CHUẨN CHỐNG CHÁY CỦA LỌC KHÔNG KHÍ – LỌC CAMFIL (CAMFIL AIR FILTER)

Bài viết này hy vọng sẽ cung cấp cho Quý đọc giả một số kiến thức hữu ích về Tiêu chuẩn chống cháy dành cho phin lọc không khí (Air Filter). 1. UL 900: * Chú thích: – Underwriters Laboratories (UL): Phòng thí nghiệm của các nhà Bảo hiểm – Một tổ chức độc lập bên

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

TIÊU CHUẨN CHỐNG CHÁY CỦA LỌC KHÔNG KHÍ – LỌC CAMFIL (CAMFIL AIR FILTER)

Bài viết này hy vọng sẽ cung cấp cho Quý đọc giả một số kiến thức hữu ích về Tiêu chuẩn chống cháy dành cho phin lọc không khí (Air Filter).

1. UL 900:

* Chú thích:
– Underwriters Laboratories (UL): Phòng thí nghiệm của các nhà Bảo hiểm – Một tổ chức độc lập bên trong Hoa Kỳ có nhiệm vụ thử nghiệm độ an toàn sản phẩm.

a) Giới thiệu về UL:
– Underwriters Laboratories® là một tổ chức chứng nhận an toàn sản phẩm độc lập đã được thử nghiệm sản phẩm và các văn bản tiêu chuẩn về an toàn trong hơn một thế kỷ. UL đánh giá hơn 19.000 loại sản phẩm, linh kiện, nguyên vật liệu và các hệ thống hàng năm với 20 tỷ nhãn hiệu UL xuất hiện trên các sản phẩm của 72.000 nhà sản xuất mỗi năm,
– UL trên toàn Thế giới của các công ty và mạng lưới các nhà cung cấp dịch vụ bao gồm 64 phòng thí nghiệm, kiểm tra và cấp giấy chứng nhận cơ sở vật chất phục vụ khách hàng tại 98 quốc gia.

b) Phân loại UL 900 của các phin lọc không khí trong lĩnh vực HVAC:
UL Class 1 – Bộ lọc không khí, khi được sạch sẽ, không đóng góp nhiên liệu cho quá trình cháy khi bị tấn công bởi ngọn lửa và chỉ thải ra một lượng không đáng kể khói,
UL Class 2 – Bộ lọc không khí mà khi làm sạch, đốt cháy vừa phải khi bị tấn công bởi ngọn lửa, hoặc phát ra một lượng vừa phải khói, hoặc cả hai.

c) Sửa đổi 2012:
– Vào cuối năm 2009 UL bị kiện một phiên bản với ANSI / UL 900 sẽ loại bỏ các chỉ định loại 1 và loại 2. Lọc bây giờ chỉ phải đáp ứng các tiêu chuẩn cũ của lớp 2 và kết quả sẽ là một bộ lọc được “phân loại” bởi UL 900 và dán nhãn như vậy. Việc sửa đổi này được thiết lập để có hiệu lực đầy đủ kể từ 31 tháng 5 năm 2012 cho các ngành công nghiệp, thời gian để thực hiện những thay đổi cần thiết cho ghi nhãn và chỉ định đánh dấu.
– Yêu cầu phải có chứng nhận:
+ Kiểm toán ban đầu của hệ thống các nhà sản xuất chất lượng,
+ Chứng nhận sản phẩm thử nghiệm trong phòng thí nghiệm của UL,
+ Kiểm toán nhà máy không báo trước,
+ Kiểm soát chặt chẽ các quy trình và nguyên liệu.

d) Làm thế nào tôi có thể thấy nếu một sản phẩm được chứng nhận?
+ Kiểm tra xem các logo và đăng ký mã số UL có thể được tìm thấy trên các sản phẩm,
+ Phê duyệt vật liệu lọc không chấp thuận bộ lọc,
+ Kiểm tra trên trang web UL về tình trạng cấp giấy chứng nhận của nhà sản xuất.

upload_2014-9-13_8-51-29.
Hình 1 Số đăng ký UL của Camfil Farr

 

e) Chứng nhận sản phẩm Camfil Farr Malaysia:

upload_2014-9-13_8-52-3.
Hình 2 Một số sản phẩm của Camfil và chứng nhận tương ứng
2. FM-4920:
upload_2014-9-13_8-53-26.

a) Giới thiệu về FM:
FM là một công ty bảo hiểm thương mại hàng đầu hình thành quan hệ đối tác lâu dài với mục tiêu hỗ trợ khách hàng quản lý rủi ro thông qua một sự kết hợp độc đáo của kỹ thuật, bảo lãnh phát hành và khiếu nại. FM làm việc để đảm bảo kinh doanh liên tục và bảo vệ tài sản của khách hàng được liền mạch, bao phủ trên toàn thế giới và thiệt hại tài sản, giải pháp kỹ thuật phòng chống.
b) Thử nghiệm FM-4920 của bộ lọc không khí:
+ Thử nghiệm với lưới điện trần và cùng bộ lọc,
+ 10 phút tiếp xúc với ngọn lửa. Không lây lan của lửa cho phép,
+ Bộ lọc khoảng 835 mm ở trên sàn. 24x24x1 ” ván đầy IPA.

upload_2014-9-13_8-56-23.
Hình 3 Hình mô tả thử nghiệm

c) Yêu cầu phải có chứng nhận:
+ Kiểm toán ban đầu của hệ thống các nhà sản xuất chất lượng,
+ Chứng nhận các sản phẩm trong phòng thí nghiệm kiểm tra FM,
+ Kiểm toán nhà máy hàng năm,
+ Kiểm soát chặt chẽ các quy trình và nguyên liệu:
– Kiểm tra các biểu tượng FM có thể được tìm thấy trên các sản phẩm.
– Phê duyệt vật liệu lọc không chấp thuận lọc
– Kiểm tra trên trang web FM về tình trạng cấp giấy chứng nhận của nhà sản xuất (https://www.approvalguide.com)

upload_2014-9-13_8-56-41.
Hình 4 Chứng nhận trên nhãn

+ Chứng nhận sản phẩm Camfil Farr Malaysia:

upload_2014-9-13_9-4-0.

 

3. DIN 53 438:

a) DIN 53 438 phần 3:
* Phương pháp testing:
– Các mẫu thử sẽ được 230 mm chiều dài, chiều rộng 90 mm. Độ dày của chúng sẽ phụ thuộc vào các đặc điểm kỹ thuật cho các sản phẩm có liên quan hoặc theo thoả thuận. Chỉ sử dụng mẫu thử độ dày mà không đi chệch khỏi các độ dày của tất cả các mẫu thử khác hơn 10% vào thời điểm bất kỳ. Nếu độ lệch cho phép được vượt quá, các báo cáo thử nghiệm phải có một lưu ý về việc đó

– Làm cho điểm đo trên mỗi mẫu thử tại khoảng cách từ những gì sẽ là cạnh dưới khi mẫu thử ở vị trí kiểm tra: 40mm (đánh dấu vị trí đo thấp hơn) và 190mm (đánh dấu vị trí đo cao hơn),
– Áp dụng các ngọn lửa để mẫu kiểm tra trong vòng 15 giây và sau đó tắt ngọn lửa. Hãy đặc biệt cẩn thận để đảm bảo không đáng lo ngại luồng gió ảnh hưởng tới kết quả.

upload_2014-9-13_9-7-36.
Hình 5 Mô tả thí nghiệm

 

b) Phân loại:

upload_2014-9-13_9-10-54. 

c) Thử nghiệm sản phẩm Camfil:

upload_2014-9-13_9-13-50.
Hình 6
 Kết quả thử nghiệm sản phẩm Camfil
Để được hỗ trợ về tài liệu kỹ thuật, thông tin sản phẩm cũng như báo giá chi tiết, Quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ sau đây:
Nguyen Viet Hoang
Sales Department.
27 MEE Corp
Cell: + 84 937644666
Fax: + 84 2862568463
Email: hoang@27mec.com.vn
Address: 340 Truong Chinh street, District 12, HCM city, Vietnam
Website: www.airfiltech.vn

TIÊU CHUẨN VDI6022 TRONG HVAC

VDI 6022 là một chủ trương của Sở Xây dựng Dịch vụ của Hiệp hội các kỹ sư người Đức . 2003 có SWKI (Hiệp hội các dịch vụ xây dựng kỹ sư Thụy Sĩ) đã thông qua các nội dung của VDI 6022 và như SWKI VA104-1 công bố. Các phương châm VDI được viết bằng tiếng Đức và tiếng Anh, mà SWKI

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

TIÊU CHUẨN VDI6022 TRONG HVAC

VDI 6022 là một chủ trương của Sở Xây dựng Dịch vụ của Hiệp hội các kỹ sư người Đức . 2003 có SWKI (Hiệp hội các dịch vụ xây dựng kỹ sư Thụy Sĩ) đã thông qua các nội dung của VDI 6022 và như SWKI VA104-1 công bố. Các phương châm VDI được viết bằng tiếng Đức và tiếng Anh, mà SWKI phiên bản bằng tiếng Đức và tiếng Pháp. Chỉ thị được coi là nguyên tắc được thừa nhận của công nghệ. Hướng dẫn VDI 6022 mô tả các kỹ thuật trước đây liên quan đến các yêu cầu sức khỏe cộng đồng cho các hệ thống điều hòa nhiệt độ, thiết bị và việc đánh giá chất lượng không khí trong nhà. Loạt châm là trong phiên bản thứ ba, sửa đổi kể từ 2011. Nó mang danh hiệu chung “thống thông gió và điều hòa không khí, chất lượng không khí trong nhà.”

Phần 1 của phương châm VDI 6022 yêu cầu vệ sinh cho các hệ thống và thiết bị thông gió và điều hòa không khí đặt phạm vi số. Chỉ thị cố định cho tất cả các phòng, trong đó có ý định ngăn không cho người hơn 30 ngày mỗi năm. Hoặc thường xuyên hơn hai tiếng đồng hồ. Nó áp dụng cho tất cả không khí cung cấp, cho các thiết bị thông gió khi ảnh hưởng đến không khí cung cấp bởi đối lưu.

Ngược lại, phạm vi đặc biệt bao gồm tờ 1 của VDI 6022. Tất cả các hệ thống điều hòa không khí (hệ thống HVAC). Các thiết bị, các thành phần trung ương và phi tập trung. Ảnh hưởng của không khí cung cấp. Khoảng bảo trì tương ứng được đưa ra cho các thành phần trong một danh sách kiểm tra bảo trì. Việc kiểm tra vệ sinh lớn được thực hiện trong khoảng thời gian từ 2 đến 3 năm. Khoảng cách là một chức năng của một nhà cửa san sát trong giảm chấn nhà máy hoặc các thành phần chôn cất.

Yêu cầu vệ sinh chung cho các hệ thống HVAC

Đảm bảo một môi trường sinh lý hiệu quả và chất lượng vệ sinh của không khí trong nhà. Họ đang có kế hoạch để thực hiện, vận hành và duy trì rằng họ:

– Không nguy hại cho sức khỏe
– Không gây cản trở nhiệt
– Không gây mùi
– An toàn khi tiếp xúc , gồm các chất ô nhiễm vô cơ và hữu cơ.

Quy hoạch, xây dựng và vận hành thử các hệ thống HVAC 

Vệ sinh chỉ là các yêu cầu:
– Quy hoạch hệ thống HVAC (không khí truy cập ổ cắm cho việc kiểm tra và làm sạch, lọc, tốc độ dòng chảy không khí, kích thước của hệ thống phân phối không khí,…
– Sản xuất và xây dựng hệ thống HVAC (không cài đặt trong khu vực không khí mang, trang bị chỉ thành phần sạch bịt kín khe hở trong quá trình thi, làm sạch trước khi vận hành, vv)

Vận hành và bảo trì cho hệ thống HVAC 

-Hệ thống HVAC phải được vận hành và duy trì phù hợp với các yêu cầu về vệ sinh, được tuân thủ vĩnh viễn. Phục vụ sau khi kiểm tra vệ sinh vệ sinh kiểm tra ban đầu, kiểm soát vệ sinh để VDI 6022

Vệ sinh kiểm tra trong hệ thống HVAC 

Kiểm tra vệ sinh có thể được chia giữa trong “vệ sinh kiểm tra ban đầu” và “kiểm tra vệ sinh Lặp lại”. Kết quả của Thanh tra vệ sinh phải được thông báo bằng văn bản cho các nhà điều hành của hệ thống HVAC. Trong đó, tình trạng sức khỏe của hệ thống HVAC kiểm tra được ghi chép lại. Bất kỳ biện pháp cần thiết được khuyến khích.

Điểm mấu chốt kiểm tra ban đầu bao gồm:
– Nội dung kiểm tra.
– Xác định và đánh dấu các địa điểm lấy mẫu của các điều khiển sức khỏe và kiểm tra.
– Rà soát việc thực hiện tất cả các yêu cầu của Chỉ thị này bằng cách sử dụng danh sách kiểm tra của VDI 6022
– Nội dung của các điều khiển sức khỏe và kiểm tra vệ sinh được hiển thị trong một danh sách kiểm tra trong bảng 1 của VDI 6022

27MEE Corp là nhà cung cấp hàng đầu về sản phẩm Lọc không khí và Máy gom bụi của tập đoàn Camfil, là đại diện độc quyền thương hiệu Camfil- Thụy Điển tại Việt Nam.
Camfil là thương hiệu lọc khí đầu tiên trên thế giới đạt được tiêu chuẩn ProSafe- Tiêu chuẩn an toàn cao nhất đối với dược phẩm, thực phẩm, bệnh viện…

Khi có yêu cầu về thông tin lọc khí Camfil hoặc cần hỗ trợ, tư vấn về các dòng lọc khí dùng trong hệ thống HVAC, xin anh chị vui lòng liên hệ để được hỗ trợ:

Nguyen Viet Hoang

Sales Department.
27 MEE Corp
Cell: + 84 919383505
Email: hoang@27mec.com.vn
Address: 340 Truong Chinh street, District 12, HCM city, Vietnam
Website: www.airfiltech.vn

CẬP NHẬT TIÊU CHUẨN LỌC KHÍ EN779 VÀ EUROVENT 4/11 – LỌC CAMFIL (CAMFIL AIR FILTER)

1. Updated EN779:2012 Ở đây có sự khác biệt giữa các phin lọc, thậm chí trong cùng một lớp. a) Có gì trong Tiêu chuẩn mới EN779:2012? Tại Camfil chúng tôi đã được làm việc ở một chất lượng không khí trong phòng tốt hơn. Vì vậy, không có ai hài lòng hơn so với chúng tôi, là

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

CẬP NHẬT TIÊU CHUẨN LỌC KHÍ EN779 VÀ EUROVENT 4/11 – LỌC CAMFIL (CAMFIL AIR FILTER)

1. Updated EN779:2012

Ở đây có sự khác biệt giữa các phin lọc, thậm chí trong cùng một lớp.
a) Có gì trong Tiêu chuẩn mới EN779:2012?
Tại Camfil chúng tôi đã được làm việc ở một chất lượng không khí trong phòng tốt hơn. Vì vậy, không có ai hài lòng hơn so với chúng tôi, là từ năm 2012, một Tiêu chuẩn mới đặt ra với những yêu cầu khó khăn hơn.

upload_2014-8-19_13-41-33.
Hình 1 Một số hình dáng lọc Camfil điển hình
  • Hiệu suất trung bình: vẫn hợp lệ như vậy, không có gì thay đổi cho G4 – M6,
  • ME (Medium Efficiency) – DE (Discharge Efficiency):

– F7 > 35%
– F8 > 55% Discharging của vật liệu bề mặt sử dụng Isopropanol.
– F9 > 70%

b) Lớp lọc hiện nay cũng đòi hỏi giới hạn ME:

upload_2014-8-19_13-56-26.
Bảng 1 
Phân loại phin lọc không khí

Chú thích một số từ ngữ có ở Bảng 1:
– Final test pressure drop (Pa): Tổn thất áp suất (cuối) khuyến nghị thay lọc (Pa),
– Average arrestance (Am) of synthetic dust (%): Giữ lại trung bình (Am) bụi tổng hợp (%),
– Average efficiency (Em) of 0,4 µm particles (%): Hiệu suất trung bình (Em) của hạt bụi 0,4 µm (%),
– Minimum efficiency of 0,4 µm particles (%): Hiệu suất tối thiểu của hạt bụi 0,4 µm (%),
– Coarse: Lớp lọc thô (sơ cấp),
– Medium: Lớp lọc trung bình,
– Fine: Lớp lọc tinh (thứ cấp),
– Has to be reached: Đã đạt được,
– Sets filter class for F7, F8 and F9: Lớp lọc cho F7, F8, F9.

Đó là bắt buộc cho tất cả các báo cáo thử nghiệm bao gồm giá trị ME để tuân thủ:

upload_2014-8-19_14-16-31.
Hình 2 Báo cáo có giá trị nội bộ tại Camfil – R & D

Tại Camfil chúng tôi đã luôn đặt mọi nỗ lực vào việc cải thiện môi trường trong phòng. Vì vậy, không có ai hài lòng hơn so với chúng tôi, rằng từ mùa thu 2011 một Tiêu chuẩn bộ lọc không khí mới đặt ra yêu cầu khó khăn hơn. Thật không may, yêu cầu này không quá khó khăn như chúng tôi có thể nghĩ. Ví dụ, lọc Hi-Flo XLT7 của chúng tôi (một bộ lọc F7) có hiệu quả lọc tối thiểu là 56 phần trăm. Đối với một bộ lọc F7 Tiêu chuẩn, các tiêu chuẩn mới đòi hỏi không quá 35 phần trăm. Tuy nhiên, điều đó không đáp ứng được mức chất lượng mà chúng tôi đã đặt ra cho bản thân mình. Thật vậy, sự phát triển của chúng tôi là hiệu quả so với trên thị trường, các bộ lọc tối ưu năng lượng sẽ được tiếp tục.

upload_2014-8-19_14-38-56.
Hình 3 Hình cột so sánh hiệu suất trung bình giữa lọc Camfil (màu xanh) và lọc Tiêu chuẩn (màu trắng)

2. Eurovent 4/11:

a) Giới thiệu:
Hãy tưởng tượng rằng bạn có khả năng để có thể loại bỏ tất cả các lớp lọc có chất lượng thấp ra khỏi thị trường.
Hãy tưởng tượng rằng chúng tôi có bằng chứng cho thấy lập luận của mình, trong những năm qua, hoàn toàn chính xác ……
Hãy tưởng tượng bạn có một công cụ chính thức và độc lập để so sánh sản phẩm lọc Camfil so với đối thủ cạnh tranh liên quan đến cả hai vấn đề:
Tiêu thụ năng lượng

  • Hiệu suất lọc
Camfil và Eurovent tự hào giới thiệu …
– Nhãn hiệu độc lập: Làm để so sánh bộ lọc

– Thảo luận giá: 
+ Nói về IAQ (Indoor Air Quality)
+ Năng lượng
– Chọn giải pháp tốt nhất: 
+ Tiết kiệm Năng lượng (Eurovent)
+ IAQ (EN779: 2011)
b) Nhãn Eurovent được dựa trên Tiêu chuẩn mới EN779:2012

upload_2014-8-19_15-8-2.
Hình 4 Lớp lọc và hiệu suất lọc tối thiểu được thể hiện trên nhãn Eurovent
​- Camfil sẽ không thấp hơn sản phẩm cao cấp nhưng thay vào đó sẽ tăng hiệu quả của các sản phẩm cấp thấp.
upload_2014-8-19_15-18-52.
Hình 5 So sánh hiệu suất trung bình giữa lọc Camfil và lọc Tiêu chuẩn
– Chỉ có lọc F7 như là một Tiêu chuẩn khi mua một bộ lọc có thể tạo ra 40% chất lượng không khí trong phòng:
  • Vật liệu lọc: sợi thủy tinh F7 (Hi-Flo, Opakfil, v.v…) có hiệu suất lọc >50% – IAQ,
  • Tiêu chuẩn mới EN779:2011, chỉ yêu cầu 35% cho F7,
  • Có thể dẫn đến IAQ> 40%.

– Thị trường cấp thấp sẽ biến mất và đưa đến cho Camfil cơ hội để nâng cấp:

  • Dễ hiểu những gì bạn nhận được từ hiệu suất của bộ lọc

+ Hiệu suất lọc tối thiểu là hiệu suất “thực sự”.

  • Dễ hiểu tiêu thụ năng lượng của bộ lọc
  • Vật liệu lọc: sợi tổng hợp phải cải thiện để đạt được 35% ME (hiệu suất trung bình)

+ Trong hầu hết các trường hợp dễ dẫn đến tổn thất áp suất cao
c) Phân loại và Tiêu thụ năng lượng

upload_2014-8-19_15-36-16.
Hình 6 
Thể hiện mức Tiêu thụ năng lượng

* Nhận xét: Từ hình 6, cho ta thấy được rằng: “Thay đổi một bộ lọc từ mức C về mức A, kết quả trong tiết kiệm Năng lượng lớn hơn nhiều so với chênh lệch về giá cả.

upload_2014-8-19_15-43-14.

Phép tính so sánh:
– Tiết kiệm năng lượng: 1688 – 1020 = 648 kWh ≈ 60 $ /năm
– Giá chênh lệch cho người dùng ở châu Á ≈ $ 15 cho mỗi bộ lọc
d) Điều cần thiết để có thể phân loại các bộ lọc?
– Tại Camfil chúng tôi có đủ các điều kiện sau để phân loại các bộ lọc:

  • Bàn thí nghiệm: EN779: 2011,
  • Cung cấp bụi: ASHRAE,
  • Báo cáo thử nghiệm: EN779: 2011.
upload_2014-8-19_15-49-20.
Hình 7 Phòng thí nghiệm để phân loại các bộ lọc
– Nếu không có những điều kiện để làm thí nghiệm – Đối thủ cạnh trạnh của Camfil có thể kiểm nghiệm phân loại sản phẩm của họ như thế nào? Thường thì:
  • Sao chép của chúng tôi,
  • Chỉ cần đoán?
  • Đánh lừa xung quanh bằng một số bức hình.

– Tại Camfil mỗi khi khách hàng truy cập, thì:

  • Luôn luôn chuẩn bị sẵn sàng để hiển thị một báo cáo EN779:2012 hoàn chỉnh,
  • Tất cả các bộ lọc của chúng tôi phân loại hiệu quả năng lượng đều được kiểm tra và xác minh.

e) Chương trình chứng nhận Eurovent cho bộ lọc không khí hiện nay bao gồm các dữ liệu mới:

upload_2014-8-19_16-3-0.
Bảng 2
 Các dữ liệu mới trong Chương trình chứng nhận Eurovent
* Chú thích một số từ ngữ có ở Bảng 2:

– Filter media: Vật liệu lọc – Glass: Sợi thủy tinh,
– Basic design: Thiết kế cơ bản – Bag filter: Lọc túi,
– Depth/length: độ dày (mm),
– No of bags: Số túi,
– Media velocity: Vận tốc (m/s),
– Air flow rate: Lưu lượng (m3/h ),
– Initial pressure drop: Tổn thất áp suất ban đầu (Pa),
– ME: Medium Efficiency: Hiệu suất trung bình (%),
– Energy Consumption: Tiêu thụ Năng lượng (kWh),
– Filter class: Lớp lọc,
– Energy class: Lớp năng lượng,
– Basic design nomenclature: Cách đặt tên thiết kế cơ bản: XLT 7 (HFGP-592x592x640-10-25).

Sự kiện: 

– Nhãn Eurovent sẽ xuất hiện trên hộp lọc trong năm 2013,
– Dữ Liệu có sẵn trên www.eurovent-certification.com.

Tóm tắt: 

– Tiêu thụ năng lượng và hiệu quả lọc bây giờ so sánh với các số liệu chính thức từ đối thủ cạnh tranh tham gia Chương trình chứng nhận Eurovent.

Thông điệp: 

– Tiết kiệm năng lượng – nhưng không bao giờ thỏa hiệp về chất lượng không khí.
Bây giờ, sự lựa chọn là của chúng ta!

– “Tiêu thụ năng lượng thấp kết hợp với một chất lượng không khí trong phòng cao.”
– Nhãn chưa được sử dụng bởi CFM, nhưng bạn vẫn có thể bắt đầu bán vào ngày mai!
– Chứng nhận được đặt ra cho các sản phẩm được lựa chọn.

Để được hỗ trợ về tài liệu kỹ thuật, thông tin sản phẩm cũng như báo giá chi tiết, Quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ sau đây:

Nguyen Viet Hoang

Cell: + 84 0937644666
Email: hoang@airfiltech.vn

Address: 340 Truong Chinh street, District 12, HCM city, Vietnam
Website: www.airfiltech.vn

LỌC KHÍ LỌC CARBON KHỬ MÙI KHỬ CÁC CHẤT HÓA HỌC CỦA LỌC CAMFIL

LỌC KHÍ LỌC CARBON KHỬ MÙI KHỬ CÁC CHẤT HÓA HỌC CỦA LỌC CAMFIL 1. Giới thiệu: Camfil là thương hiệu sản xuất lọc không khí với công nghệ đi đầu trên thế giới:  + Chúng tôi cũng loại bỏ các chất khí và hơi từ không khí + Camfil Farr gọi đây là lọc Phân

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

LỌC KHÍ LỌC CARBON KHỬ MÙI KHỬ CÁC CHẤT HÓA HỌC CỦA LỌC CAMFIL

LỌC KHÍ LỌC CARBON KHỬ MÙI KHỬ CÁC CHẤT HÓA HỌC CỦA LỌC CAMFIL

1. Giới thiệu:

Camfil là thương hiệu sản xuất lọc không khí với công nghệ đi đầu trên thế giới: 
+ Chúng tôi cũng loại bỏ các chất khí và hơi từ không khí
+ Camfil Farr gọi đây là lọc Phân tử (Mol Fil)
+ Lọc phân tử = lọc carbon = lọc hóa học = lọc pha khí – (Tên gọi khác nhau trong các phần khác nhau của thế giới)
+ Lọc carbon (lọc phân tử) với khả năng khử mùi cao

2. Ứng dụng điển hình: không khí tiện nghi

Lưu ý: Các chất ô nhiễm phân tử có nguồn gốc từ bên trong và bên ngoài:
– Cao ốc văn phòng trung tâm thành phố
– Khí thải từ giao thông, IAQ tổng quan
– Sân bay: Nhiên liệu hàng không, khói diesel
– Công trình công cộng, văn phòng, khách sạn
– Trường học, ngân hàng, tòa nhà thương mại
– Văn phòng tại các khu công nghiệp

Hình 1 Hình minh họa

3. Sản phẩm lọc khí tiêu biểu:

+ Dòng sản phẩm City – hoàn hảo cho vấn đề IAQ

3.1 CityCarb:

+ Kết hợp lọc bụi F7 và lọc carbon khử mùi (2 trong 1)
+ Sử dụng hấp phụ động lực học nhanh (RAD)

3.2 CitySorb:
+ Chỉ lọc carbon khử mùi (lọc phân tử) – Sử dụng RAD

3.3 CityFlo:
+ Kết hợp lọc bụi F7/ F9 và lọc carbon khử mùi (2 trong 1)
+ Một thành viên của dòng Hi-Flo

3.4 CityPleat:
+ Lọc thô với hiệu suất G4 cho hạt bụi

3.5 Camcarb:
+ Giải pháp nhiệm vụ nặng nề truyền thống sử dụng carbon dạng hạt hoặc viên
+ Phiên bản kim loại và xanh
+ Hiệu suất ban đầu rất cao
+ Tuổi thọ rất dài

Hình 2 Một số dòng sản phẩm lọc khử mùi tiêu biểu của Camfil

4. Định mức Ozone cho dòng lọc khí (lọc City):

– Chỉ có Camfil Farr thiết lập một tiêu chuẩn mới cho ngành công nghiệp lọc
– Vui lòng sử dụng để xác định các bộ lọc của chúng tôi
– Xem trang web www.camfil.com
– Định mức NO2 mới đang được phát triển

– Công thức Ozone: O3

– Hình thức khi VOC và NOx

– Tương tác với ánh sáng UV
– Nguy hiểm: Giới hạn tồn tại trong hầu hết các nước

Bảng 1 Bảng định mức lọc Ozone

* Chú thích một số từ ngữ có ở Bảng 1:
+ Filter type: Loại lọc
+ Average Ozone Removal Efficiency: Hiệu suất loại bỏ Ozone trung bình
+ Ozone Rating: Định mức Ozone
+ All filter tested at 2.5 m/s face velocity (500 fpm): Tất cả lọc đều được kiểm tra ở vận tốc mặt 2.5 m/s (500 fpm)

+ Ozone challenge = 150 – 450 ppb: Thách thức Ozone = 150 – 450 ppb
+ Temperature = 22 deg C: Nhiệt độ 22oC

+ Relative Humidity = 50%: Độ ẩm tương đối = 50%

– Tay nắm bằng thép không gỉ cho độ bền
– Hút gió hình nón để phân phối lưu lượng không khí tốt hơn
– Tích hợp làm kín kép để chống rò rỉ đầu vào
– Không dùng keo: tốt nhất cho các ứng dụng nhạy cảm nhả khí

– Không có chất chống cháy phốt pho
– Lưới chặn để kiểm soát bụi
– Độ dài khác có sẵn theo yêu cầu
– Re-fillable

Hình 3 Hình minh họa

 

* Chú thích một số từ ngữ có ở hình 3:
+ Stainless steel knobs Double gasket: Tay nắm bằng thép không gỉ đệm làm kín kép
+ Bottom lid can be replaced for refilling function: Nắp dưới có thể được thay thế cho chức năng tái nạp đầy
+ New protective scrim for dust control: Lưới chặn bảo vệ mới cho việc kiểm soát bụi

5. Quy trình làm sạch: các ứng dụng khác nhau – chất gây ô nhiễm khác nhau

– Vi điện tử: bao gồm bán dẫn, đĩa cứng, PCB, màn hình phẳng và công nghệ sinh học

+ Axit, bazo, hơi ngưng tụ, tạp chất

– Giấy và bột giấy sản xuất

+ Khí có tính axit (lưu huỳnh)

– Viện bảo tàng / phòng trưng bày nghệ thuật

+ Khí có tính axit, ozone

– IVF (thụ tinh ống nghiệm) phòng thí nghiệm

+ Formaldehyde, VOC

– Ô nhiễm phân tử trong không khí là một khái niệm phổ quát áp dụng đối với bất kỳ tổn thất thực hiện nỗ lực cam chịu, do các hợp chất trong không khí!

Hình 4 Hình minh họa

 

6. Sản phẩm lọc khí tiêu biểu: Quá trình làm sạch

a. Camcarb:

– Giải pháp nhiệm vụ nặng nề sử dụng carbon dạng hạt hoặc viên

– Tuyệt vời cho các ứng dụng quá trình

– Kích cỡ khác nhau cho dòng không khí khác nhau

 

Hình 5 Hình minh họa

b. Tấm Camsure:

– Giải pháp rất linh hoạt

Hình 6 Hình minh họa

 

c. GDM module và vật liệu lọc Campure:

– Kiểm soát ăn mòn (loại khí có tính axit)

– Giấy và bột giấy, hóa dầu

Hình 7 Hình minh họa

d. Gigapleat / Moebius:

– Tập trung vào vi điện tử

Hình 8 Hình minh họa

7. Hướng dẫn lựa chọn vật liệu lọc mới:

Bảng 2 Hướng dẫn lựa chọn lọc carbon khử mùi tương ứng với từng hóa chất khác nhau

8. Giấy và bột giấy:

Hình 9 Hình minh họa

9. Campure trong nhà máy bột giấy và giấy:

 

Hình 10 Hình minh họa

* Chú thích một số từ ngữ có ở hình 10:

+ Make-up air filter (with pre- and after- particle filters): Sự lắp ghép lọc không khí (với bộ lọc thô và sau thu bụi)

+ Gas concentration is quite high (a few ppm) and filter is a one-pass device: Nồng độ khí là khá cao (một vài ppm) và bộ lọc là một thiết bị vượt qua (một lần)

+ Filters have long contact times, deep bed solutions with bulk loose-fill Campure media: Bộ lọc có thời gian tiếp xúc lâu dài, giải pháp ngủ sâu với vật liệu lọc Campure là một khối điền đầy

+ Recirculation filters (with pre-and after- particle filters). Gas concentration is low ( a few ppb) and filters are multi-pass device: Bộ lọc tuần hoàn (với bộ lọc thô và sau thu bụi). Nồng độ khí thấp (một vài ppb) và bộ lọc là thiết bị chuyển qua nhiều lần (multi-pass)

+ Filters have short contact times and shallow bed depths: Bộ lọc có thời gian tiếp xúc ngắn và độ ngủ sâu nông

+ Use PDM Green modules: Sử dụng các mô-đun PDM xanh

+ Ventilation air intake: Thông gió không khí hút vào

+ Control room – computers, power control, switchgear, people: Phòng điều khiển – máy tính, điều khiển công suất, thiết bị chuyển mạch, mọi người

+ Wet paper fibres: Sợi giấy ướt

+ Dryer: Bộ sấy

+ Dry paper roll: Cuộn giấy khô

+ Raw materials – wood and waste paper: Nguyên liệu – gỗ và giấy thải

+ Acidic gases – from process: Khí có tính axit – từ quá trình

+ Digestion and bleaching processes: Sự tiêu hủy và quá trình tẩy trắng

+ Aggressive chemicals: Hóa chất ăn mòn

 

* Lưu ý: Ở hình 10

– Đây chỉ là một lựa chọn cho các hệ thống thông gió, sắp xếp khác là có thể

– Mục đích là để tạo áp suất dương lên phòng điều khiển với không khí trong lành

– Thông điệp chính là có những yêu cầu đối với giải pháp nhiệm vụ nặng nề và nhẹ nhàng

* Xem sơ đồ của một cơ sở giấy và bột giấy:

– Quá trình được điều khiển bởi thiết bị máy tính và điều khiển điện nhạy cảm

– Khí có tính axit ăn mòn từ quá trình – hydrogen sulphide, sulfur dioxide, clo, các oxit nitơ được thải ra từ quá trình tiêu hủy/ tẩy trắng

– Các chất khí được hút vào của hệ thống thông gió cho các phòng điều khiển

– Nếu các chất khí có tính axit không được gỡ bỏ, các thiết bị điều khiển sẽ nhanh chóng thất bại – do sự ăn mòn các thành phần đồng

 

10. Ổ đĩa cứng khuyết tật AMC liên quan:

Hình 11 Hình minh họa

* Chú thích một số từ ngữ có ở hình 11:

+ Media: Vật liệu lọc

+ HAS: Head Stack Assembly: Bộ ngăn xếp đầu

+ VOC: Volatile Organic Compounds: Các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi

+ Corrosion: Sự ăn mòn

– Ô nhiễm ion + độ ẩm:

+ Ăn mòn ion và vật liệu lọc

– Các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) ngưng tụ trên bề mặt:

+ Ma sát nghỉ

+ Vết bẩn ở đầu và quá nhiệt

+ Ăn mòn tấn công cực đỉnh

– Không có tiêu chuẩn dựa trên nồng độ và loại AMC

– Kinh nghiệm Camfil: VOC <50 mg / m3, Acid: Class G1

 

11. Sản xuất bản mạch in:

– Sử dụng rất nhiều kim loại (đồng) và hóa chất

– Nhạy cảm với ăn mòn (axit và bazơ)

– Phòng sạch phải được kiểm soát bằng cách sử dụng màn hình ECM. Class G1 cần thiết (tiêu chuẩn ISA). Lọc hóa chất để giữ G1

– Tiềm năng khách hàng tiết kiệm ở quá trình thụ động hóa

Hình 12 Hình minh họa

 

12. Lọc phân tử – thụ tinh ống nghiệm cho cuộc sống:

– Vô sinh của con người trong các nước công nghiệp là một mối quan tâm lớn

– Các nhà khoa học dự đoán rằng tình hình sẽ tồi tệ hơn trong những năm tới

– Ô nhiễm không khí hóa học có thể đưa đến giảm thành công trong IVF (in vitro fertilization – thụ tinh trong ống nghiệm)

 

Hình 13 Hình minh họa

 

– Nồng độ benzen, toluene, xylene và styrene đã được tìm thấy bên trong lồng ấp! Cohen et al [6]

– Lọc AMC làm tăng tỷ lệ thành công cho IVF!

Hình 14 Sự hiện diện của VOC trong các lĩnh vực khác nhau của một phòng khám IVF. [Ref 6 © Hiệp hội Phôi học và sinh sản người châu Âu. Sao chép bởi sự cho phép của Oxford University Press / Human Reproduction.]

* Chú thích một số từ ngữ có ở hình 14:

+ Outside air: Gió bên ngoài (gió tươi)

+ Return air: Gió hồi

+ Hallways: Hành lang

+ Procedure room: Phòng thủ thuật

+ Laminar flow units: Khu vực dòng chảy Laminar (dòng chảy tầng)

+ Incubators: Lồng ấp

+ Benzene: Benzen

+ Toluene: Toluen

+ Xylenes: Xylen

+ Styrene: Styren

+ Select volatile compounds exposure: Chọn các hợp chất dễ bay hơi tiếp xúc

 

13. Ứng dụng điển hình: An toàn và bảo vệ:

– Điện hạt nhân:

+ Khí phóng xạ

– Sản xuất nhiên liệu hạt nhân:

+ Hydro florua

– Sản xuất bọt polyurethane:

+ Isocyanates

– Xử lý chất thải:

+ Mùi hôi (1000, của các phân tử khác nhau)

– Sản xuất hóa chất:

+ Hóa chất độc hại và mùi hôi

– Ứng dụng quân sự:

+ Khí chiến tranh

– Dược phẩm:

+ Kiểm soát thuốc và mùi

 

Hình 15 Hình minh họa

– Acticarb 4000:

+ Điện hạt nhân

+ Tỷ lệ rò rỉ rất thấp

+ Kiểm tra riêng

– Lọc carbon đáy hình khuyên (ABC):

+ Giải pháp công nghiệp

– Lọc có đáy sâu chiều dọc (VDB):

+ Giải pháp công nghiệp

– Lọc hấp phụ trong khối sâu (DCAF)

– Camcarb hoặc module GDM:

+ Giải pháp nhiệm vụ nặng nề sử dụng carbon dạng hạt hoặc viên.

+ Tuyệt vời cho các ứng dụng quá trình

– Tấm Camsure:

+ Giải pháp rất linh hoạt

 

Hình 16 Hình minh họa

 

– Không ai có thể xử lý với các khí này trong HVAC bình thường (lý do kỹ thuật, từ chối tất cả các yêu cầu):

+ Carbon monoxide: CO

+ Carbon dioxide: CO2

+ Khí mê-tan: CH4

+ Nitơ oxit: NO

+ Helium: He2

+ Oxy: O2

+ Nitơ: N2

+ Radon: Rn

Chúng ta không thể thường cung cấp một giải pháp hiệu quả chi phí cho các ứng dụng… (chi phí vận hành quá cao)

– Phun sơn (sửa chữa ô tô tai nạn)

– Sơn đồ nội thất (đánh vécni và lacquers)

– Sản xuất sợi thủy tinh (styrene)

+ Sản xuất thuyền

+ Nội thất phòng tắm

+ Sản xuất bồn chứa

+ Các mặt hàng khác

– Nhà máy thực phẩm – quá nhiều hơi nước và dầu mỡ / dầu

– Bất cứ điều gì nơi có nhiệt độ> 70 ° C

Cần gì thêm về lọc khí Camfil, anh/chị vui lòng liên hệ:

Nguyen Viet Hoang

Sales Department.

27 MEE Corp

Cell: + 84 937 644 666
Fax: + 84 862568463
Email: hoang@27mec.com.vn
Address: 340 Truong Chinh street, District 12, HCM city, Vietnam
Website: www.27mee.com.vn

Camfil Viet Nam