Thương mại & Văn phòng

Hệ Thống Lọc Không Khí Cho Building – Tòa Nhà Văn Phòng Thương Mại: Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Không Khí Trong Nhà

Hệ Thống Lọc Không Khí Cho Building – Tòa Nhà Văn Phòng Thương Mại: Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Không Khí Trong Nhà Bạn có biết: 40% nhân viên văn phòng phàn nàn về mùi, khô mắt, nhức đầu hoặc khó thở – do IAQ kém. IAQ kém gây giảm năng suất 10–15% và

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

Hệ Thống Lọc Không Khí Cho Building – Tòa Nhà Văn Phòng Thương Mại: Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Không Khí Trong Nhà

Hệ Thống Lọc Không Khí Cho Building – Tòa Nhà Văn Phòng Thương Mại: Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Không Khí Trong Nhà

Bạn có biết:

40% nhân viên văn phòng phàn nàn về mùi, khô mắt, nhức đầu hoặc khó thở – do IAQ kém. IAQ kém gây giảm năng suất 10–15% và tăng chi phí y tế.

Chất lượng không khí trong nhà (Indoor Air Quality – IAQ) là yếu tố thiết yếu ảnh hưởng đến sức khỏe, sự thoải mái và hiệu suất làm việc của nhân viên trong các khu văn phòng thương mại. Môi trường IAQ kém không chỉ làm tăng nguy cơ mắc bệnh mà còn gây ra hiện tượng vắng mặt do ốm và suy giảm năng suất làm việc.

Ô nhiễm từ máy in, vật liệu tổng hợp, Tòa nhà kín khí, Nhiều PM2.5, VOC, vi sinh gây triệu chứng: Sick Building Syndrome, giảm tập trung

Tại Sao IAQ Là Vấn Đề Quan Trọng Trong Văn Phòng Thương Mại?

Sự gia tăng các tòa nhà thiết kế kín khí để tiết kiệm năng lượng, kết hợp với việc sử dụng nhiều thiết bị điện tử và vật liệu tổng hợp, đã dẫn đến mức độ ô nhiễm không khí trong nhà tăng cao. Những tác nhân gây ô nhiễm phổ biến trong văn phòng bao gồm:

  • PM2.5 và PM10 – Hạt bụi siêu mịn gây ảnh hưởng hô hấp.

  • Khí độc và mùi từ thiết bị văn phòng, hóa chất tẩy rửa.

  • Vi sinh vật trong không khí như virus, vi khuẩn, bào tử nấm.

  • Dị nguyên từ vật nuôi, cây cối và các nguồn khác.

📌 Thông tin chuyên sâu: Theo tiêu chuẩn ANSI/ASHRAE 62.1-2019, việc lọc không khí là yếu tố bắt buộc trong thiết kế hệ thống thông gió, với yêu cầu tối thiểu là MERV 8 hoặc ISO ePM10 để loại bỏ các hạt bụi có hại trong môi trường văn phòng.

3 Phương Pháp Cải Thiện IAQ Theo ASHRAE 62.1

TIÊU CHUẨN ANSI / ASHRAE 62.1 – THÔNG GIÓ ĐỂ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ TRONG NHÀ CHẤP NHẬN ĐƯỢC

Tiêu chuẩn này định nghĩa chất lượng không khí trong nhà chấp nhận được là: “Không khí không chứa các chất ô nhiễm được biết đến ở nồng độ gây hại (theo xác định của các cơ quan có thẩm quyền), và được phần lớn người tiếp xúc (80% trở lên) chấp nhận mà không phàn nàn.” Tiêu chuẩn này xác định ba phương pháp để đảm bảo chất lượng không khí trong nhà (IAQ) chấp nhận được:

1.Phương pháp Tốc độ Thông gió (Ventilation Rate Procedure – VRP)

Đây là phương pháp được sử dụng phổ biến nhất. VRP quy định lượng không khí thông gió cần cung cấp cho không gian dựa trên loại không gian/ứng dụng, mức độ sử dụng và diện tích sàn.

2.Phương pháp IAQ (IAQ Procedure – IAQP)

IAQP là một lựa chọn thay thế cho VRP, bằng cách giảm và kiểm soát nồng độ các chất ô nhiễm trong không khí thông qua công nghệ lọc khí đến các mức được xác định. IAQP cho phép giảm lượng không khí thông gió dưới mức tiêu chuẩn nếu chứng minh được rằng chất lượng không khí vẫn đạt hiệu suất yêu cầu.

3.Phương pháp Thông gió Tự nhiên (Natural Ventilation Procedure – NVP)

Phương pháp thứ ba là Thông gió Tự nhiên (NVP). Đây là phương pháp thiết kế theo quy định, trong đó không khí ngoài trời được đưa vào thông qua các khe/mở kết nối với bên ngoài, và được phép sử dụng cho bất kỳ khu vực nào kết hợp với hệ thống thông gió cơ khí.

“Tiêu chuẩn thừa nhận rằng làm sạch không khí kết hợp với tuần hoàn lại là một phương pháp hiệu quả để kiểm soát nồng độ các chất ô nhiễm.”

Thiết bị xử lý khí IAQ Trong Các Tòa Nhà Phức Hợp

Ngày nay, các tòa nhà văn phòng thương mại không chỉ đơn giản là nơi làm việc. Chúng giống như một cộng đồng thu nhỏ, có thể tích hợp nhiều tiện ích khác nhau như nhà hàng, phòng gym, phòng khám, cửa hàng bán lẻ, bãi đậu xe, thậm chí cả khu căn hộ.

Điều này tạo ra không ít thách thức cho đội ngũ quản lý tòa nhà. Họ cần sử dụng các thiết bị cơ khí chuyên biệt để đáp ứng từng khu vực chức năng – vì mỗi không gian đều có yêu cầu riêng về hệ thống thông gió, điều hòa hay lọc không khí. Những thiết bị này có thể được tìm thấy ở nhiều khu vực trong tòa nhà, tùy vào thiết kế và mục đích sử dụng.

1. Hệ Thống Xử Lý Không Khí Trung Tâm (CAHU)

Vai trò: Đảm bảo không khí trong lành, dễ chịu và an toàn cho toàn bộ tòa nhà.

Hệ thống xử lý không khí trung tâm – hay còn gọi là CAHU – là “trái tim” của hệ thống thông gió trong các tòa nhà thương mại hiện đại. Nó giúp điều hòa nhiệt độ, độ ẩm, cung cấp không khí tươi và loại bỏ bụi bẩn, khí độc, mùi khó chịu ra khỏi không gian sống và làm việc.

Thành phần của CAHU có thể bao gồm:

  • Cuộn gia nhiệt/làm lạnh

  • Hệ thống tạo ẩm

  • Bộ lọc khí

  • Quạt, van gió, động cơ…

Trong môi trường đô thị, không khí ngoài trời thường bị ô nhiễm (bụi mịn PM2.5, khí độc…). CAHU sẽ lọc sạch không khí trước khi đưa vào bên trong tòa nhà, giúp bảo vệ sức khỏe người dùng. Trong một số trường hợp, không khí tuần hoàn trở lại hệ thống còn ô nhiễm hơn cả không khí ngoài trời – lúc đó hệ thống phải xử lý kỹ hơn, thậm chí cần lọc mùi và khử khí độc ngay tại trung tâm.

Việc lọc không khí hiệu quả cho hệ thống CAHU được thực hiện bằng phương pháp hai giai đoạn, bao gồm:

  • Một bộ lọc sơ cấp có cấp MERV 8
  • Và một bộ lọc cuối cùng có cấp MERV 13 hoặc cao hơn, phù hợp với lưu lượng gió được chỉ định.

Lưu ý: Trong một số khu vực có mức ô nhiễm cao, hệ thống lọc một giai đoạn MERV 13 cũng có thể được sử dụng nếu đáp ứng yêu cầu hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và chi phí vòng đời (LCC).

2. HỆ THỐNG XỬ LÝ LỌC KHÔNG KHÍ TÒA NHÀ TRÊN MÁI (RAHU)

RAHU là giải pháp xử lý không khí đặt trên mái, giúp duy trì sự thoải mái về nhiệt độ và chất lượng không khí cho toàn bộ tòa nhà văn phòng. Thiết bị này có thể hoạt động như hệ thống HVAC chính hoặc bổ sung cho hệ thống hiện có.

Để lọc bụi hiệu quả, hệ thống rooftop nên sử dụng cấu hình lọc hai giai đoạn:

  • Lọc sơ cấp MERV 8 – loại bỏ bụi thô

  • Lọc cuối cùng MERV 13 trở lên – giữ lại bụi mịn (PM2.5), vi sinh và các hạt nguy hiểm

Với môi trường ít bụi hơn, có thể dùng lọc một giai đoạn – vẫn cần đảm bảo MERV 13 trở lên để đáp ứng tiêu chuẩn IAQ cho không gian có người ở.

3. HỆ THỐNG LỌC KHÍ TƯƠI TÒA NHÀ (MAKE-UP AIR)

Hệ thống MUA được thiết kế để đưa khí tươi 100% từ ngoài trời vào bên trong, giúp:

  • Bù lại lượng khí đã thải ra ngoài

  • Ngăn hiện tượng áp suất âm

  • Kiểm soát ô nhiễm trong các khu vực kỹ thuật, tầng hầm, bãi xe

Ứng dụng điển hình: Trong bãi đậu xe, MUA cấp khí sạch để thay thế lượng không khí ô nhiễm do xe thải ra, đảm bảo môi trường an toàn và thông thoáng.

Khuyến nghị kỹ thuật:

  • Hệ thống MUA hoạt động hiệu quả với cấu hình lọc một giai đoạn

  • Sử dụng bộ lọc MERV 11 trở lên để bảo vệ các thành phần thiết bị HVAC

  • Do không gian phục vụ không có người ở thường xuyên, nên có thể chấp nhận mức lọc thấp hơn nếu vẫn đảm bảo an toàn thiết bị

4. THIẾT BỊ NGUYÊN KHỐI (UNITARY EQUIPMENT)

Giải pháp điều hòa không khí tích hợp – nhỏ gọn – hiệu quả

Thiết bị nguyên khối là hệ thống HVAC sản xuất sẵn tại nhà máy, tích hợp đầy đủ các thành phần cần thiết như:

  • Cuộn gia nhiệt / làm lạnh

  • Quạt, động cơ

  • Bộ tạo ẩm, bộ lọc, ống gió

Thiết bị này thường được lắp đặt dưới dạng thiết bị sàn, có khoang riêng biệt, nơi:

  • Không khí hồi từ phòng được trộn với

  • Không khí ngoài trời đã được lọc từ hệ thống xử lý trung tâm
    → Tạo ra luồng khí sạch, điều hòa, cấp lại cho không gian sử dụng.

Cấu hình lọc đề xuất:

  • Sử dụng một cấp lọc MERV 13 trở lên để loại bỏ các chất ô nhiễm phát sinh trong phòng như:
    – Khí VOC từ vật liệu nội thất
    – Bụi mịn và vi sinh trong môi trường có người ở

Vì không khí tươi đã được xử lý từ trung tâm, nên lọc cấp cuối trong thiết bị này tập trung vào việc bảo vệ sức khỏe người dùng và đảm bảo IAQ ngay tại không gian nội thất.

5. MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ PHÒNG, HỆ THỐNG MINI-SPLIT / HỆ THỐNG SPLIT KHÔNG ỐNG DẪN VÀ MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ PHÒNG – HỆ THỐNG MINI-SPLIT / HỆ THỐNG SPLIT KHÔNG ỐNG DẪN / HỆ THỐNG DÒNG MÔI CHẤT LẠNH BIẾN THIÊN (VRF)

Các thiết bị này không được thiết kế cho mục đích lọc không khí mà chủ yếu dùng để kiểm soát môi trường. Hãy tuân theo hướng dẫn lọc không khí do nhà sản xuất khuyến nghị.

6.UNIT VENTILATORS

Giải pháp sưởi cục bộ & tuần hoàn khí cho không gian văn phòng

Unit ventilators là thiết bị HVAC độc lập, tích hợp sẵn quạt, động cơ, bộ gia nhiệt, bộ lọc và vỏ bảo vệ, thường được lắp đặt gần cửa sổ để:

  • Ngăn ngưng tụ hơi ẩm

  • Tạo dòng lưu thông không khí đều khắp không gian

  • Làm ấm không gian nhỏ, không cần kết nối hệ thống trung tâm

Đặc điểm vận hành:

  • Hoạt động không phụ thuộc vào hệ thống xử lý trung tâm (CAHU)

  • Lấy khí từ không gian xung quanh → xử lý trực tiếp → cấp trở lại

  • Có thể tích hợp thêm module cấp khí ngoài trời nếu cần thông gió bổ sung

Cấu hình lọc khuyến nghị:

  • MERV 8 hoặc cao hơn – phù hợp khi không khí đã được lọc sơ bộ từ hệ thống CAHU

  • Lọc nhằm giữ lại bụi thô, mảnh vụn, tác nhân ô nhiễm trong nhà

Đây là dạng thiết bị thường thấy ở:

  • Văn phòng nhỏ, phòng họp độc lập

  • Không gian có yêu cầu sưởi – thông gió cục bộ linh hoạt

  • Các tòa nhà văn phòng không có hệ thống HVAC trung tâm đầy đủ

7.FAN COIL UNITS – Bộ dàn quạt – Ống trao đổi nhiệt

Giải pháp điều hòa cục bộ linh hoạt – tiết kiệm – hiệu quả

Fan Coil Units (FCU) là các thiết bị HVAC nhỏ gọn, hoạt động độc lập, có chức năng kết hợp sưởi và làm mát để điều chỉnh điều kiện không khí trong từng không gian riêng biệt.

Đặc điểm nổi bật:

  • Tích hợp cuộn trao đổi nhiệt + quạt để làm nóng hoặc làm lạnh không khí

  • Có thể bổ sung van gió ngoài trời nếu cần thông gió thêm

  • Thiết kế linh hoạt, dễ lắp đặt trong các không gian kỹ thuật

Ứng dụng phổ biến tại các tòa nhà văn phòng:

  • Phòng máy thang máy

  • Phòng điện – viễn thông

  • Các khu vực kỹ thuật không yêu cầu điều hòa trung tâm

Khuyến nghị lọc không khí tòa nhà:

  • Bộ lọc MERV 8 hoặc cao hơn, nhằm loại bỏ bụi thô và bảo vệ thiết bị

  • Phù hợp với môi trường đã có hệ thống xử lý không khí trung tâm lọc khí ngoài trời

8. SELF – CONTAINED UNITS- Các thiết bị tự hoạt động

Giải pháp sưởi/làm mát độc lập – dễ triển khai – phù hợp tòa nhà nhiều người thuê

Self-contained units là các thiết bị HVAC vận hành độc lập, có chức năng sưởi hoặc làm mát với lưu lượng không khí cố định. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các tòa nhà văn phòng có nhiều người thuê, nơi cần giải pháp điều hòa riêng biệt cho từng khu vực.

Đặc điểm kỹ thuật:

  • Không phụ thuộc vào hệ thống trung tâm

  • Mỗi thiết bị xử lý và cấp không khí riêng

  • Khí ngoài trời được đưa vào thông qua ống dẫn chuyên biệt, đáp ứng yêu cầu thông gió

Ứng dụng điển hình:

  • Các tòa nhà đa mục đích với nhiều đơn vị thuê

  • Không gian yêu cầu hệ thống HVAC riêng biệt, dễ kiểm soát độc lập

Khuyến nghị lọc không khí tòa nhà:

  • Bộ lọc MERV 8 trở lên – đảm bảo loại bỏ bụi thô, chất ô nhiễm trong khí cấp

  • Giúp bảo vệ cuộn trao đổi nhiệt và kéo dài tuổi thọ thiết bị

9. HEAT PUMPS- Máy bơm nhiệt

Thiết bị sưởi/làm mát hai chiều – hiệu quả – gọn nhẹ – dễ triển khai

Máy bơm nhiệt thương mại là hệ thống HVAC đơn lẻ, có thể chuyển đổi linh hoạt giữa chế độ sưởi và làm mát tùy theo nhu cầu sử dụng trong từng mùa hoặc từng khu vực.

Cách vận hành:

  • Không khí sau khi được xử lý sẽ được thổi trực tiếp vào không gian sử dụng
    hoặc dẫn qua hệ thống ống gió nội bộ

  • Thường được lắp đặt gần khu vực sử dụng, giúp tối ưu truyền nhiệt và giảm tổn thất năng lượng

Ứng dụng phổ biến:

  • Văn phòng cỡ nhỏ đến trung bình

  • Khu vực kỹ thuật hoặc không gian thuê riêng biệt cần HVAC độc lập

  • Nâng cấp từng phần cho tòa nhà không có hệ thống xử lý trung tâm

Khuyến nghị lọc không khí tòa nhà:

  • Sử dụng bộ lọc MERV 8 trở lên để loại bỏ bụi và các tác nhân ô nhiễm lớn

  • Đảm bảo tuổi thọ thiết bị và bảo vệ các thành phần trao đổi nhiệt

10. INDUCTION UNITS – Thiết bị cảm ứng

Induction units là các thiết bị HVAC nhỏ gọn, được thiết kế để:

  • Tiết kiệm không gian

  • Điều khiển nhiệt độ riêng biệt cho từng khu vực hoặc từng phòng

Cách hoạt động:

  • Tận dụng luồng không khí tốc độ cao để kéo không khí phòng vào và tuần hoàn lại

  • Có thể hoạt động độc lập hoặc kết hợp với hệ thống HVAC trung tâm

  • Một số model có khả năng cấp khí ngoài trời để tăng cường thông gió

Ứng dụng phổ biến:

  • Bệnh viện

  • Khách sạn & căn hộ dịch vụ

  • Văn phòng cao tầng

  • Trường học & đại học

Đặc biệt hiệu quả tại các khu vực ngoại vi tòa nhà, nơi có sự thay đổi lớn về nhiệt độ theo giờ trong ngày.

Khuyến nghị lọc không khí:

  • Sử dụng bộ lọc MERV 8 hoặc cao hơn để loại bỏ bụi thô và bảo vệ các thành phần bên trong thiết bị

CÁC THIẾT BỊ XỬ LÝ KHÍ AIR FILTECH CUNG CẤP

  • Máy lọc không khí SafeAir – CleanAir – ProAir – MESP Air Filtech
  • FFU: Fan filter Unit
  • Máy lọc tĩnh điện
  • Bag In – Bag Out
  • LamiHosp
  • Hộp lọc Terminal Housing/ Green Housing
  • Máy gom bụi Dust collector
  • Air Shower/ PassBox

Liên hệ Air Filtech JSC – nhà cung cấp giải pháp lọc khí hàng đầu:

HCM: 07 999 44 666 | HN: 08 999 44 666

Hướng Dẫn Toàn Diện Về Máy Lọc Tĩnh Điện, Giới thiệu Bộ lọc khí thải bếp KEU Air Filtech

Hướng Dẫn Toàn Diện Về Máy Lọc Tĩnh Điện Bộ lọc tĩnh điện (Electrostatic Precipitator – ESP) là gì? Bộ lọc tĩnh điện (Electrostatic Precipitator – ESP), hay còn gọi là bộ lọc tĩnh điện tử (Electronic Static Precipitator). ESP Là một thiết bị có khả năng loại bỏ các hạt bụi, khói và tạp chất trong

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

Hướng Dẫn Toàn Diện Về Máy Lọc Tĩnh Điện, Giới thiệu Bộ lọc khí thải bếp KEU Air Filtech

Hướng Dẫn Toàn Diện Về Máy Lọc Tĩnh Điện

Bộ lọc tĩnh điện (Electrostatic Precipitator – ESP) là gì?

Bộ lọc tĩnh điện (Electrostatic Precipitator – ESP), hay còn gọi là bộ lọc tĩnh điện tử (Electronic Static Precipitator). ESP Là một thiết bị có khả năng loại bỏ các hạt bụi, khói và tạp chất trong dòng khí bằng lực hút tĩnh điện.

Cấu trúc của ESP được thiết kế với các kênh dẫn khí bên trong. Trong đó mỗi kênh khí sẽ đi qua các bản cực hoặc thanh điện tích. Khi dòng khí chứa bụi và khói đi vào, nó sẽ ngay lập tức bị ion hóa. Các hạt bụi và khói mang điện tích âm sẽ bị hút chặt vào các bản cực mang điện tích dương. Bản cực đóng vai trò là bộ thu giữ lại các hạt rắn ô nhiễm bên trong hệ thống.

Trong khi đó, các khí dạng phân tử nhẹ hơn (như oxy và nitơ) không bị ảnh hưởng bởi lực tĩnh điện. Nên chúng vẫn tiếp tục di chuyển và thoát ra khỏi hệ thống, giúp luồng khí được lọc sạch và tinh khiết hơn.

Nguyên lý hoạt động của bộ lọc tĩnh điện ESP

Lực hút tĩnh điện (Electrostatic Attraction/ electrostatic force) chính là nguyên lý hoạt động cơ bản của bộ lọc tĩnh điện ESP. Chính lực này giúp thiết bị lọc và làm sạch không khí. Khi dòng khí chứa bụi, khói và giọt dầu đi qua vùng điện trường, các hạt này sẽ bị nhiễm điện tích âm. Khi đã mang điện tích âm, các hạt bụi, khói và giọt dầu bị hút mạnh về phía các Tấm thu bụi mang điện tích dương bên trong hệ thống ESP và bám dính vào đó. Trong khi đó, Dòng không khí sạch không bị ảnh hưởng bởi lực hút này và tiếp tục di chuyển ra ngoài. Kết quả là các hạt ô nhiễm bị giữ lại, giúp tách không khí sạch ra khỏi tạp chất trước khi thải ra môi trường.

Định luật Coulomb mô tả độ lớn của lực tĩnh điện (hút hoặc đẩy) giữa hai vật mang điện tích. Lực tĩnh điện giữa hai vật mang điện được tính theo công thức:

F=k * (q1q2)/ r^2

 

  • F là lực tĩnh điện (N – Newton).
  • k là hằng số Coulomb (k≈ 9 x 10^9 Nm²/C²).
  • q1, q2 là điện tích của hai vật (C – Coulomb).
  • r là khoảng cách giữa hai vật (m – mét).

Quy trình hoạt động của bộ lọc tĩnh điện (ESP)

Tạo và duy trì điện trường tĩnh cùng hiệu ứng phóng điện corona

Một bộ chỉnh lưu – biến áp (transformer rectifier) được sử dụng để tạo ra điện áp cao cung cấp cho hệ thống ESP. Điện trường tĩnh bao gồm các điện cực (thường có dạng dây hoặc thanh) và các bản thu bụi (collection plates). Các điện cực được nạp điện âm từ bộ chỉnh lưu, trong khi các bản thu bụi và cấu trúc xung quanh được nối đất hoặc mang điện tích dương

Hiệu ứng phóng điện corona:

  • Khi điện áp đủ cao, xảy ra hiện tượng phóng điện corona – một hiệu ứng trong đó điện trường mạnh làm ion hóa không khí xung quanh điện cực, tạo ra một vùng plasma. Trong quá trình này, các electron bị tách khỏi phân tử không khí, biến chúng thành các ion.
  • Hiệu ứng corona đôi khi có thể nhìn thấy dưới dạng ánh sáng mờ xung quanh điện cực, đặc biệt trong điều kiện môi trường tối. Điện trường này còn được gọi là trường phóng điện corona (corona discharge field).

Các hạt đi qua vùng phóng điện corona và bị nhiễm điện tích tĩnh

  • Luồng khí chứa bụi, khói và sương dầu di chuyển qua vùng phóng điện corona.
  • Hiệu ứng corona liên tục tạo ra ion (hạt mang điện), và các ion này bám vào các hạt bụi, khói, dầu, làm cho chúng bị nhiễm điện tích âm khi đi qua vùng điện trường.
  • Các hạt mang điện tích âm này sau đó bị hút về các tấm thu bụi (collection plates) do lực hút tĩnh điện giữa điện tích trái dấu.
  • Không khí sạch tiếp tục di chuyển ra ngoài, trong khi các hạt bụi, khói và dầu bị giữ lại trên bề mặt tấm thu.

Các phương pháp loại bỏ các hạt bụi đã thu giữ trong bộ lọc tĩnh điện (ESP)

Trong các ứng dụng khác nhau, bộ lọc tĩnh điện (ESP Precipitator) xử lý nhiều loại hạt bụi khác nhau như bụi công nghiệp, khói, sương dầu, v.v. Do đó, phương pháp loại bỏ bụi cũng khác nhau tùy vào từng ứng dụng cụ thể: Rapping System/Washing System/Pneumatic Cleaning ( Phương pháp rung giũ bụi, rửa nước, xả khí). Bụi bám dần trên các bản thu bụi (collection plates) theo thời gian, tạo thành một lớp bụi dày. ESP được thiết kế để thu gom bụi liên tục mà không cần dừng hoạt động của hệ thống. Ngay cả khi bụi tích tụ, hiệu suất lọc vẫn duy trì ở mức cao. Điện trường vẫn có thể xuyên qua lớp bụi, tiếp tục ion hóa và hút các hạt bụi mới.

Loại bỏ bụi bằng phương pháp rung lắc (Rapping/Shaking)

  • Định kỳ, ESP sẽ thực hiện quy trình rung lắc (rapping) hoặc lắc cơ học (shaking) để giải phóng bụi bám chặt trên các tấm thu bụi. Quá trình này thường được thực hiện bằng hệ thống rung hoặc búa đập, giúp bụi rơi xuống phía dưới. Bụi sau khi tách rơi xuống các phễu chứa bụi (hoppers) đặt bên dưới ESP.
  • Tùy vào loại bụi và yêu cầu công nghiệp, bụi này có thể được: Thu gom để xử lý và tiêu hủy theo quy định môi trường. Tái chế nếu bụi có thể sử dụng lại trong sản xuất (ví dụ: bụi kim loại, xi măng).

Loại bỏ khói dầu trong bộ lọc tĩnh điện (ESP)

Khác với bụi khô, khói dầu chứa các hạt dầu nhỏ có thể tạo thành lớp bám dính và nhớt trên các tấm thu bụi của ESP. Lớp dầu này khó bong ra hơn so với bụi khô, làm giảm hiệu suất lọc và yêu cầu phương pháp làm sạch đặc biệt. AFT-ESP KEU Sử dụng các tấm thép không gỉ (stainless steel plates) hoặc ống thép không gỉ (SS tubes) làm tấm thu bụi. Chống ăn mòn, bền bỉ hơn so với vật liệu thông thường, dễ dàng vệ sinh, đặc biệt với lớp dầu dính.

Trong điều kiện hoạt động bình thường, dầu bám trên tấm thu bụi vẫn ở dạng lỏng. Nhờ tác động của trọng lực, dầu lỏng sẽ chảy xuống đáy thiết bị. Hệ thống ESP được thiết kế với khay chứa dầu và ống thoát dầu, giúp thu gom dầu mỡ một cách hiệu quả.

Hệ thống tự làm sạch của bộ lọc tĩnh điện (ESP)

  • Khi các bản thu bụi tích tụ quá nhiều bụi khô hoặc dầu mỡ, hiệu suất lọc sẽ giảm dần. Để khắc phục, Air Filtech đã tích hợp hệ thống tự làm sạch vào thiết bị ESP, giúp duy trì hiệu suất lọc mà không cần bảo trì thủ công thường xuyên. Hệ thống ESP có thể kết nối với hệ thống rửa bằng hơi nước (steam washing system).
  • Air Filtech cung cấp bộ tạo hơi nước độc lập, hệ thống ống dẫn hoàn chỉnh và bộ điều khiển lập trình dành riêng cho bếp công nghiệp. Quy trình tự động rửa sạch ESP theo lịch trình định kỳ, giúp máy hút mùi bếp duy trì hiệu suất cao.
  • Hệ thống vệ sinh bằng hơi nước (steam cleaning) cũng có thể áp dụng cho các thiết bị ESP trong ống dẫn khí. Ngoài hơi nước, Air Filtech còn tích hợp hệ thống phun rửa tự động, có thể sử dụng nước hoặc nước pha dung môi tẩy rửa, giúp làm sạch hoàn toàn dầu mỡ và bụi bẩn trong ESP công nghiệp và ESP trong ống dẫn khí HVAC.

Sự khác biệt giữa ESP khô và ESP ướt

Bộ lọc tĩnh điện khô (Dry Electrostatic Precipitator – Dry ESP)

Tất cả các bộ lọc tĩnh điện (ESP) có cấu trúc tương tự nhau và hoạt động dựa trên cùng nguyên lý tĩnh điện. Bộ lọc tĩnh điện khô (Dry ESP) được thiết kế đặc biệt để xử lý các hạt bụi khô, vì quá trình lọc diễn ra hoàn toàn không có nước. Ứng dụng phổ biến của Dry ESP: Nhà máy nhiệt điện (Power generation), Nhà máy xi măng (Cement industry), Luyện thép (Steel production), Lò đốt rác (Waste incineration). Trong các ứng dụng này, khói và bụi là hai loại hạt chính cần xử lý.Để tối ưu hiệu suất lọc, cường độ điện trường, kích thước khoang ESP và hướng luồng khí được thiết lập phù hợp với từng hệ thống.

Phương pháp loại bỏ bụi trong Dry ESP:

  • Cơ chế rung lắc (Rapping/Shaking mechanism) được sử dụng để loại bỏ bụi tích tụ trên bản thu bụi.Khi rung, lớp bụi bám sẽ rơi xuống phễu chứa bụi, sau đó được thu gom để xử lý hoặc tái chế.

Tại sao không cần hệ thống rửa nước trong Dry ESP:

  • Một số loại bụi trở nên cực kỳ ăn mòn khi tiếp xúc với nước, gây hư hại thiết bị.
  • Một số hệ thống Dry ESP hoạt động ở nhiệt độ cao hơn điểm sương, nếu dùng nước rửa bên trong có thể gây ngưng tụ hơi nước, dẫn đến tắc nghẽn và giảm hiệu suất.
  • Mặc dù về lý thuyết có thể tích hợp hệ thống rửa ướt vào Dry ESP, nhưng thực tế không cần thiết vì phương pháp rung lắc đã đủ hiệu quả trong việc làm sạch bụi khô.

Bộ lọc tĩnh điện ướt Wet Electrostatic Precipitator (ESP)

Wet ESP là loại bộ lọc tĩnh điện có hệ thống nước tích hợp, giúp làm sạch các bề mặt thu bụi và xử lý khí thải hiệu quả hơn trong một số ứng dụng đặc biệt. Ba loại hệ thống nước được sử dụng trong Wet ESP:

  1. Hệ thống rửa tự động (Self-Washing Water System): Nước được phun định kỳ lên các ống và bản thu bụi (ESP tubes & plates) để loại bỏ bụi, dầu và chất bẩn tích tụ. Giúp duy trì hiệu suất lọc ổn định mà không cần bảo trì thủ công thường xuyên. Ứng dụng phổ biến: Bếp công nghiệp, nhà máy hóa chất, xử lý khói dầu.
  2. Hệ thống nước chống cháy (Fire Protection Water System): Được tích hợp cảm biến, khi phát hiện nhiệt độ hoặc tia lửa bất thường, hệ thống sẽ kích hoạt phun nước để ngăn chặn cháy nổ bên trong ESP. Ứng dụng phổ biến: Nhà máy xử lý khí thải có nguy cơ cháy cao, hệ thống lọc khói dầu.
  3. Hệ thống tản nhiệt (Heat Sink Water System): ESP có giới hạn nhiệt độ hoạt động, nhưng khí thải từ một số ứng dụng có thể có nhiệt độ cao vượt mức an toàn. Hệ thống tản nhiệt bằng nước được lắp đặt để giảm nhiệt độ khí đầu vào, giúp bảo vệ bộ lọc ESP và duy trì hiệu suất hoạt động. Ứng dụng phổ biến: Lò đốt rác, nhà máy luyện kim, công nghiệp hóa chất.

Tóm tắt về bộ lọc tĩnh điện khô (Dry ESP) và bộ lọc tĩnh điện ướt (Wet ESP)

✔ Dry ESP Không sử dụng nước, vì toàn bộ quá trình lọc diễn ra trong môi trường khô.
✔ Cơ chế rung lắc (Rapping/Shaking) là phương pháp tối ưu để loại bỏ bụi, thay vì rửa bằng nước.
✔ Một số loại bụi khi gặp nước có thể trở nên ăn mòn, gây hư hại cho thiết bị ESP.
✔ Dry ESP có thể xử lý luồng khí có nhiệt độ cao hơn điểm sương (dew point), do đó nước không phù hợp để làm sạch bên trong.

✔ Wet ESP Sử dụng hệ thống nước tích hợp để rửa sạch bụi bẩn và khói dầu, giúp duy trì hiệu suất lọc.

✔ Wet ESP phù hợp với xử lý khí thải chứa hơi dầu, khí ăn mòn hoặc yêu cầu làm sạch thường xuyên như bếp công nghiệp, nhà máy hóa chất.

Các loại bộ thu ESP

Bộ lọc tĩnh điện (Electrostatic Precipitator – ESP) được phát minh bởi Dr. Frederick Cottrell cách đây hơn một thế kỷ và đã trở thành giải pháp quan trọng trong kiểm soát khí thải công nghiệp. Qua quá trình phát triển, các bộ thu bụi ESP có thể được phân loại thành 5 loại chính như sau:

  • Hexagon honeycomb type ESP : ESP tổ ong lục giác
  • Round tubular type ESP: ESP dạng ống tròn
  • Varied Width Tubular type ESP: ESP dạng ống rộng biến đổi
  • Tube and Plate Combined ESP: ESP kết hợp ống và tấm
  • Wire and plate combined ESP: ESP kết hợp dây và tấm – Air Filtech KEU

Ngoài ra có các dạng bộ thu ESP như:

  • Industrial Ultra-wide Plate ESP: ESP bản cực siêu rộng
  • Dual phase Industrial Electrostatic Precipitator: ESP công nghiệp hai pha
  • Triple Phase Industrial Electrostatic Precipitator: ESP công nghiệp ba pha

Hexagon honeycomb type ESP: ESP tổ ong lục giác

ESP dạng tổ ong lục giác là một trong những thiết kế bộ thu bụi ESP phổ biến nhất. Điện cực âm được lắp dọc theo trục trung tâm của ống lục giác, giúp tạo ra trường điện tĩnh để thu giữ bụi. Do hình dạng không tròn, các cạnh và góc của ống lục giác có bán kính khác nhau so với trục trung tâm. Điều này có thể dẫn đến hiện tượng phóng điện không đồng đều trong khoang lục giác.

Ưu điểm của ESP dạng lục giác so với dạng ống tròn: Tận dụng tối đa diện tích mặt cắt ngang làm kênh dẫn khí, giúp tăng hiệu quả thu bụi. Mô hình tổ ong giúp tối ưu hóa không gian, trong khi các ống tròn khi ghép lại tạo ra khoảng trống tại điểm giao giữa ba hình tròn, gây lãng phí diện tích.

Round tubular type ESP: ESP dạng ống tròn

Ống tròn được sử dụng làm bản thu bụi, với điện cực trung tâm có thể ở dạng thanh (rod) hoặc dây (wire). Hình dạng tròn hoàn hảo giúp tạo ra trường điện đồng đều, tối ưu hóa hiệu suất thu giữ bụi và khói.

  • Cả ống lục giác và ống tròn đều có thể được lắp đặt theo phương đứng hoặc phương ngang, tùy theo:
    – Hiệu suất luồng khí (airflow efficiency)
    – Khả năng loại bỏ bụi dư thừa (residue dislodge efficiency)
  • Cả bộ thu bụi dạng ống lục giác và ống tròn có nhiều kích thước khác nhau tùy vào tiêu chuẩn thiết kế của từng nhà sản xuất. Việc lựa chọn kích thước ống phù hợp ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất lọc bụi và chi phí vận hành hệ thống ESP.

Varied Width Tubular type ESP: ESP dạng ống rộng biến đổi

Ống tròn hoạt động như bản thu bụi, được đánh giá là thiết kế tối ưu trong bộ lọc tĩnh điện.  Trục trung tâm của ống có điện cực, có thể là thanh kim loại (rod) hoặc dây dẫn (wire).

Trong thiết kế Varied Width Tubular, các ống có kích thước không đồng đều. giúp tối ưu hóa quá trình thu bụi dựa trên dòng khí thực tế. Cả ống lục giác và ống tròn có thể được lắp đặt theo phương đứng hoặc phương ngang, tùy thuộc vào:

  • Hiệu suất luồng khí (Airflow Efficiency) – Đảm bảo luồng khí đi qua ESP một cách tối ưu.
  • Khả năng loại bỏ bụi tích tụ (Residue Dislodge Efficiency) – Hạn chế tắc nghẽn bụi trong hệ thống.

Các nhà sản xuất khác nhau cung cấp bộ thu bụi với kích thước ống đa dạng, cả dạng lục giác và tròn. Việc chọn đúng kích thước và kiểu dáng ống ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất lọc và chi phí vận hành ESP.

Tube and Plate Combined ESP: ESP kết hợp ống và tấm

Tấm thu bụi (Plate) là một bề mặt lý tưởng để thu giữ hạt bụi, nhờ vào diện tích tiếp xúc lớn và khả năng làm sạch dễ dàng nếu bề mặt phẳng và đồng đều. Điện cực âm được đặt giữa các tấm thu bụi, giúp tích điện cho dòng khí chứa bụi và khói trước khi các hạt bị hút vào tấm thu bụi.

Điện cực có thể có dạng thanh kim loại (rod) hoặc dây dẫn (wire). Tuy nhiên, khả năng tích điện của điện cực này yếu hơn so với thiết kế ESP hai tấm song song (Dual Plate ESP)_ Nơi điện trường được tối ưu hóa hơn để thu giữ bụi hiệu quả.

Wire and plate combined ESP: ESP kết hợp dây và tấm

Tấm thu là một bộ phận thu gom hạt bụi hiệu quả và dễ dàng vệ sinh miễn là bề mặt vẫn phẳng và đồng đều. Điện cực âm được đặt giữa các tấm thu để tích điện cho luồng khí. Các điện cực này có thể có dạng thanh hoặc dây. Tuy nhiên, khả năng tích điện của chúng yếu hơn so với sự kết hợp của hai tấm thu đối diện.

Bộ Lọc Khí Thải Bếp KEU-Air Filtech:

Hệ thống lọc bếp công nghiệp Air Filtech Kitchen Exhaust Unit là giải pháp tiên tiến. Giúp kiểm soát và loại bỏ hiệu quả khói, dầu mỡ, mùi hôi và các hạt bụi mịn trong không khí. Hệ thống này được thiết kế dành riêng cho: nhà hàng, khách sạn, trung tâm thương mại, nhà bếp công nghiệp. Nhằm đảm bảo môi trường làm việc sạch sẽ, an toàn và tuân thủ quy định về khí thải.

GIỚI THIỆU HỆ THỐNG LỌC KHÍ THẢI NHÀ BẾP – DÒNG KEU.C-FCU

Hệ thống Air Filtech Kitchen Exhaust Unit (KEU.C-FCU) áp dụng công nghệ lọc đa tầng. Giúp tối ưu hóa quá trình loại bỏ các hạt dầu mỡ và khí thải trước khi xả ra môi trường. Hệ thống gồm 5 cấp lọc:
ESP + G4 + F7 + Carbon + UV loại bỏ hiệu quả dầu mỡ, bụi mịn, mùi hôi và vi khuẩn trong khí thải.

  1. ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

  • Tế bào thu bụi ( de-dusting cells) bằng nhôm bền bỉ: Chống ăn mòn, gỉ sét, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
  • Hệ thống điều khiển thông minh: Giám sát thời gian thực, hỗ trợ kết nối từ xa.
  • Bộ lọc G4 và F7 từ Camfil: Đạt tiêu chuẩn ISO16890 & EN 779:2012, UL 900, tiết kiệm năng lượng.
  • Bộ lọc than hoạt tính: Khử mùi hiệu quả, hấp thụ khí độc hại.
  • Đèn UV-C Philips: Công nghệ tia cực tím 253.7 nm, loại bỏ vi khuẩn, virus. Lớp phủ bảo vệ bên trong đảm bảo đầu ra UV-C ổn định trong suốt vòng đời của đèn.
  • Tuổi thọ dài: Lên đến 18000 giờ.
  1. CẤU TẠO CÁC CẤP LỌC

Cấp 1: Lọc tĩnh điện ESP

  • Hiệu suất lọc lên đến 95%
  • Điện áp: 220/240V
  • Chênh áp danh nghĩa/ tối đa: 30/40 Pa

Cấp 2: Lọc thô G4 (lọc sợi tổng hợp/polyester)

  • Kích thước: 594x594x46 mm
  • Chênh áp danh nghĩa/ tối đa: 79/100 Pa

Cấp 3: Lọc tinh F7 (lọc sợi thủy tinh)

  • Kích thước: 592x592x640 mm
  • Chênh áp danh nghĩa/ tối đa: 48/60 Pa

Cấp 4: Lọc than hoạt tính Camfil

  • Kích thước: 300x150x440 mm
  • Chênh áp danh nghĩa/ tối đa: 121/155 Pa

Cấp 5: Đèn UV-C Philips

  • Công suất: 150W – 450W
  • Số lượng đèn: 6 – 18 cái
  • Chênh áp danh nghĩa/ tối đa: 40/67 Pa

GIỚI THIỆU HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG RỬA ESP – AUTOWASH-24 & AUTOWASH-24A

Hệ thống lọc KEU – Air Filtech có thể tích hợp thêm hệ thống rửa tự động AutoWash. Hệ thống AutoWash-24 & AutoWash-24A là giải pháp rửa tự động cho bộ lọc tĩnh điện (ESP), trong hệ thống xử lý khí thải nhà bếp.

  • Giúp duy trì hiệu suất lọc ổn định,
  • Kéo dài tuổi thọ bộ lọc ESP
  • Tiết kiệm chi phí bảo trì.

AutoWash-24: Sử dụng đầu phun tiêu chuẩn để rửa ESP.
AutoWash-24A: Sử dụng đầu phun xoay áp lực cao để làm sạch hiệu quả hơn.

Air Filtech JSC- cung cấp các giải pháp lọc không khí

Hotline HCM: 07 999 44 666

Hotline HN: 08 999 44 666