Góc kỹ thuật

Nổ bụi là gì? – A Combustible Dust Explosion

Định nghĩa Một vụ nổ bụi dễ cháy xảy ra khi các hạt rắn mịn lơ lửng trong không khí bắt lửa, gây ra một vụ nổ mạnh và nhanh. Tìm hiểu về nguyên nhân, rủi ro và các biện pháp phòng ngừa hiệu quả để đảm bảo an toàn cho nơi làm việc của

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

Nổ bụi là gì? – A Combustible Dust Explosion

Định nghĩa

Một vụ nổ bụi dễ cháy xảy ra khi các hạt rắn mịn lơ lửng trong không khí bắt lửa, gây ra một vụ nổ mạnh và nhanh. Tìm hiểu về nguyên nhân, rủi ro và các biện pháp phòng ngừa hiệu quả để đảm bảo an toàn cho nơi làm việc của bạn.

Một vụ nổ bụi dễ cháy xảy ra khi các hạt bụi rất nhỏ — như bụi gỗ, kim loại, đường hoặc ngũ cốc — hòa trộn với không khí và bắt lửa. Các nguyên nhân phổ biến gây ra cháy nổ bao gồm tia lửa, bề mặt nóng và hiện tượng tĩnh điện. Những ngành công nghiệp như sản xuất, nông nghiệp và khai khoáng là các lĩnh vực có nguy cơ cao xảy ra sự cố này.

Phòng ngừa

Để phòng ngừa nổ bụi, các doanh nghiệp cần thường xuyên làm sạch bụi. Cải thiện luồng không khí, sử dụng thiết bị an toàn và kiểm soát nguồn phát lửa. Bằng cách hiểu rõ các rủi ro và áp dụng các biện pháp an toàn phù hợp, các công ty có thể bảo vệ người lao động và ngăn ngừa những tai nạn thiệt hại nghiêm trọng về người và của.

Những điểm chính rút ra (Key Takeaways):

  1. Mối đe dọa chết người:
    Các vụ nổ bụi là mối nguy hiểm nghiêm trọng và thường bị đánh giá thấp trong nhiều lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, nông nghiệp và năng lượng. Bụi dễ cháy có thể tạo ra vụ nổ dữ dội khi gặp điều kiện thuận lợi, gây thiệt hại nghiêm trọng về con người và tài sản.
  2. Khung pháp lý:
    Các quy định, tiêu chuẩn và hướng dẫn liên quan đến phòng ngừa nổ bụi khác nhau giữa các khu vực trên thế giới. Do đó, việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định địa phương về bụi dễ cháy là bắt buộc đối với mọi tổ chức, đặc biệt là trong các ngành có nguy cơ cao.

  3. Đổi mới công nghệ hiện đại:
    Các công nghệ và công cụ giám sát, ngăn ngừa nổ bụi ngày càng tiên tiến, bao gồm đánh giá rủi ro định kỳ, giám sát theo thời gian thực, và hệ thống phản ứng nhanh. Những giải pháp này giúp doanh nghiệp tiếp cận phòng ngừa chủ động thay vì chỉ phản ứng sau sự cố.

  4. Góc nhìn quốc tế:
    Các nghiên cứu tình huống trên thế giới cho thấy hậu quả nghiêm trọng khi doanh nghiệp xem nhẹ an toàn cháy nổ. Đồng thời, chúng cũng chứng minh lợi ích của việc hài hòa các tiêu chuẩn quốc tế nhằm thiết lập một mặt bằng chung về an toàn bụi dễ cháy trên toàn cầu.

  5. Yếu tố văn hóa và tổ chức:
    Văn hóa an toàn trong nội bộ tổ chức — từ nhận thức của người lao động đến cam kết của lãnh đạo — đóng vai trò then chốt trong việc phòng ngừa nổ bụi. Việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình và tiêu chuẩn không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là trách nhiệm đạo đức của doanh nghiệp.

Vụ nổ bụi dễ cháy là gì?

Hiện tượng nổ bụi dễ cháy: Cơ chế và tiêu chuẩn định nghĩa

Các vụ nổ bụi dễ cháy là những sự kiện dữ dội, thường gây hậu quả nghiêm trọng. Xảy ra khi các hạt vật liệu dễ cháy dạng khô, mịn bị phân tán trong không khí và bắt lửa. Quá trình này giải phóng năng lượng một cách nhanh chóng, dẫn đến một vụ nổ sơ cấp (primary explosion) với sóng áp suất mạnh, cầu lửa và nguy cơ phá hủy hạ tầng.

1. Các yếu tố cần thiết tạo nên vụ nổ bụi:

Một vụ nổ bụi xảy ra khi đồng thời có đủ ba yếu tố trong “tam giác nổ bụi” (Dust Explosion Pentagon), bao gồm:

  • Nhiên liệu: Các hạt bụi dễ cháy (gỗ, kim loại, ngũ cốc, đường, than, nhựa…).

  • Oxy: Luôn có sẵn trong không khí xung quanh.

  • Nguồn phát lửa: Tia lửa điện, ma sát cơ học, bề mặt nóng, phóng tĩnh điện, hoặc thậm chí là tia lửa từ các thiết bị điện không đạt chuẩn chống cháy nổ.

Ngoài ba yếu tố cơ bản trên, hai điều kiện khác cũng bắt buộc để xảy ra nổ bụi:

  • Sự phân tán bụi trong không khí: Bụi phải lơ lửng, tạo thành đám mây bụi (dust cloud).

  • Không gian kín hoặc bán kín: Giúp tích tụ áp suất dẫn tới vụ nổ có cường độ cao.

2. Chuỗi sự kiện dẫn đến vụ nổ bụi:

  1. Bụi tích tụ lâu ngày trên sàn, thiết bị, xà nhà, hệ thống thông gió.

  2. Một sự kiện (ví dụ va chạm máy móc hoặc gió mạnh) làm bụi bị khuấy động và phân tán vào không khí.

  3. Hình thành đám mây bụi với nồng độ nằm trong khoảng giới hạn cháy nổ (Minimum Explosible Concentration – MEC).

  4. Xuất hiện nguồn đánh lửa.

  5. Đám mây bụi bốc cháy nhanh chóng, tạo ra sóng áp suất mạnh, cầu lửa, và phá hủy cấu trúc xung quanh.

3. Định nghĩa của OSHA (Mỹ):

Cơ quan Quản lý An toàn và Sức khỏe Lao động Hoa Kỳ The Occupational Safety and Health Administration (OSHA) định nghĩa:

Combustible dust là vật liệu rắn tồn tại dưới dạng các hạt hoặc mảnh riêng biệt, không phân biệt kích thước, hình dạng hay thành phần hóa học, có khả năng gây cháy hoặc cháy nổ khi lơ lửng trong không khí hoặc môi trường oxy hóa ở một dải nồng độ nhất định.”

4. Lưu ý mở rộng:

  • Nhiều vật liệu tưởng chừng “vô hại” như bột sữa, tinh bột ngô, đường tinh luyện, cao su, nhôm… đều có thể trở thành bụi nổ khi đủ mịn và lơ lửng trong không khí.

  • Các vụ nổ bụi thứ cấp (secondary explosions) thường gây hậu quả nghiêm trọng hơn vụ nổ đầu tiên, do bụi bám trong nhà máy bị khuấy động bởi vụ nổ đầu tiên.

Nguy cơ bụi dễ cháy: Mối đe dọa kéo dài trong kỷ nguyên công nghiệp hiện đại

Nguy cơ do bụi dễ cháy vẫn là một mối quan ngại nghiêm trọng trong thời đại công nghiệp hiện nay. Nhiều ngành công nghiệp — bao gồm nông nghiệp, gia công kim loại, dược phẩm và chế biến hóa chất — đều phát sinh bụi như một sản phẩm phụ trong quá trình sản xuất. Những lĩnh vực này liên tục đối mặt với thách thức trong việc kiểm soát và quản lý rủi ro liên quan đến bụi dễ cháy.

1. Hệ thống quy chuẩn và tiêu chuẩn an toàn toàn cầu:

Trước mối nguy từ bụi dễ cháy, nhiều quốc gia đã xây dựng và ban hành các quy định an toàn nhằm ngăn ngừa và giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Tại Hoa Kỳ, Cục Quản lý An toàn và Sức khỏe Lao động (OSHA) cùng với Hiệp hội Phòng cháy Quốc gia (NFPA) đã đưa ra nhiều hướng dẫn và tiêu chuẩn kỹ thuật, đáng chú ý là tiêu chuẩn NFPA 652 – quy định tổng quát về quản lý rủi ro bụi dễ cháy, yêu cầu đánh giá nguy cơ bụi (DHA), thiết kế hệ thống thông gió, thiết bị chống cháy và kế hoạch phản ứng khẩn cấp.

2. Vai trò của công nghệ và nghiên cứu hiện đại:

Các tiến bộ trong công nghệ và nghiên cứu khoa học đã giúp hiểu rõ hơn về bản chất của bụi dễ cháy và cách phòng ngừa hiệu quả. Các hệ thống thu gom bụi và dập cháy tiên tiến, cùng với chương trình đào tạo an toàn chuyên sâu cho nhân viên, ngày càng trở thành những yếu tố không thể thiếu trong chiến lược phòng chống cháy nổ.

3. Mối nguy kéo dài qua lịch sử – và chưa chấm dứt:

Các tai nạn do bụi dễ cháy đã xuất hiện trong lịch sử công nghiệp suốt hơn một thế kỷ qua và vẫn tiếp tục diễn ra. Miễn là còn vật liệu dễ cháy và quy trình phát sinh bụi, mối nguy này sẽ không biến mất. Vì vậy, các doanh nghiệp và cơ quan quản lý buộc phải duy trì thái độ chủ động, không thỏa hiệp trong việc kiểm soát nguy cơ bụi – nhằm bảo vệ an toàn cho người lao động và cộng đồng xung quanh.

Khoa học đằng sau hiện tượng nổ bụi dễ cháy

Hiểu được cơ sở khoa học của hiện tượng nổ bụi là điều cốt lõi để phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả trong môi trường công nghiệp. Các nguyên lý vật lý – hóa học về cháy và nổ, cùng với các khái niệm như năng lượng đánh lửa tối thiểu (MIE), nồng độ nổ tối thiểu (MEC), kích thước hạt… đóng vai trò quyết định trong việc xác định mức độ nguy hiểm của bụi dễ cháy.

1. Tam giác lửa và ngũ giác nổ bụi

Hiện tượng cháy nói chung dựa trên mô hình tam giác lửa (Fire Triangle) với ba yếu tố chính:

  • Nhiên liệu (Fuel): Bụi dễ cháy hoặc vật liệu dạng bột mịn.

  • Oxy (Oxygen): Thường tồn tại tự nhiên trong không khí.

  • Nguồn đánh lửa (Ignition Source): Tia lửa, ma sát, bề mặt nóng, tĩnh điện…

Trong trường hợp bụi dễ cháy, tam giác lửa được mở rộng thành ngũ giác nổ bụi (Dust Explosion Pentagon), gồm:

  • Bụi dễ cháy (Fuel)

  • Oxy

  • Nguồn phát lửa

  • Phân tán bụi (Dispersion): Các hạt bụi phải lơ lửng thành đám mây.

  • Không gian giới hạn (Confinement): Sự giới hạn không gian giúp tích tụ áp suất và gây nổ.

2. Quy trình dẫn đến vụ nổ bụi

Một vụ nổ bụi thường diễn ra theo chuỗi phản ứng sau:

  • Nguồn nhiên liệu: Các hạt bụi nhỏ mịn có khả năng bắt cháy như bụi gỗ, kim loại, nhựa, hóa chất, vật liệu hữu cơ…

  • Oxy: Đóng vai trò chất oxy hóa, là điều kiện bắt buộc để duy trì phản ứng cháy.

  • Nguồn đánh lửa: Có thể là tia lửa điện, tĩnh điện, ma sát, ngọn lửa hở, bề mặt nóng, hoặc thiết bị điện không đạt chuẩn phòng nổ.

  • Hình thành đám mây bụi: Khi bụi được khuấy động và lơ lửng trong không khí với nồng độ nằm trong giới hạn cháy nổ.

  • Bắt cháy: Khi đám mây bụi gặp nguồn đánh lửa, phản ứng cháy xảy ra.

  • Cháy lan nhanh: Ngọn lửa lan rộng với tốc độ cao trong đám mây bụi, sinh ra sóng áp suất, cầu lửa và năng lượng lớn – đây là vụ nổ bụi.

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng nổ bụi

Nhiên liệu (Combustible Dust):

  • Kích thước hạt càng nhỏ, diện tích bề mặt tiếp xúc càng lớn → dễ bắt cháy hơn.

  • Thành phần hóa học và độ ẩm cũng ảnh hưởng đến khả năng phát nổ.

Oxy:

  • Nồng độ oxy phải nằm trong khoảng phù hợp. Quá ít hoặc quá nhiều oxy đều có thể ngăn cản phản ứng cháy.

Nguồn đánh lửa:

  • Thiết bị điện không đạt chuẩn, hàn cắt kim loại, ma sát cơ khí, tĩnh điện là các nguyên nhân phổ biến.

  • Việc kiểm soát, loại bỏ các nguy cơ phát sinh tia lửa là yếu tố then chốt trong chiến lược phòng ngừa nổ bụi.

4. Các khái niệm khoa học then chốt

  • Minimum Ignition Energy (MIE):
    Năng lượng tối thiểu (đơn vị: millijoule) cần thiết để gây cháy trong đám mây bụi khi điều kiện cháy nổ đạt ngưỡng.

  • Minimum Explosible Concentration (MEC):
    Nồng độ thấp nhất của bụi trong không khí có thể gây nổ khi có nguồn phát lửa. Nếu nồng độ thấp hơn MEC, hỗn hợp quá “loãng” để cháy.

  • Giới hạn cháy nổ (LEL – UEL):
    Khoảng nồng độ bụi trong không khí trong đó bụi có thể bắt cháy. Dưới LEL thì bụi quá ít, trên UEL thì bụi quá dày đặc để cháy hiệu quả.

  • Dust Deflagration:
    Quá trình cháy lan với vận tốc dưới âm, tạo áp suất và cầu lửa nhưng không sinh ra sóng xung kích. Đây là loại nổ phổ biến nhất trong công nghiệp.

  • Dust Detonation:
    Cháy lan siêu âm (supersonic), tạo sóng xung kích rất mạnh. Hiếm gặp trong nhà máy nhưng có thể xảy ra trong khai thác than hoặc hầm lò kín.

5. Tầm quan trọng của hiểu biết khoa học trong phòng ngừa

Việc nắm vững các nguyên lý và tham số khoa học nêu trên giúp doanh nghiệp:

  • Đánh giá đúng nguy cơ nổ bụi từ vật liệu đang sử dụng.

  • Thiết kế hệ thống thu gom và thông gió đúng tiêu chuẩn (theo NFPA, ATEX).

  • Đào tạo nhân sự để nhận biết và xử lý các tình huống nguy hiểm tiềm tàng.

  • Tránh các sự cố nghiêm trọng dẫn đến thương vong, thiệt hại tài sản và gián đoạn sản xuất.

 

Liên Hệ Air Filtech để được tư vấn chi tiết

Air Filtech JSC- Giải pháp lọc khí bền vững

Hotline: HCM: 0799944666 HN: 0899944666

Hệ Thống Lọc Không Khí Cho Building – Tòa Nhà Văn Phòng Thương Mại: Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Không Khí Trong Nhà

Hệ Thống Lọc Không Khí Cho Building – Tòa Nhà Văn Phòng Thương Mại: Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Không Khí Trong Nhà Bạn có biết: 40% nhân viên văn phòng phàn nàn về mùi, khô mắt, nhức đầu hoặc khó thở – do IAQ kém. IAQ kém gây giảm năng suất 10–15% và

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

Hệ Thống Lọc Không Khí Cho Building – Tòa Nhà Văn Phòng Thương Mại: Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Không Khí Trong Nhà

Hệ Thống Lọc Không Khí Cho Building – Tòa Nhà Văn Phòng Thương Mại: Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Không Khí Trong Nhà

Bạn có biết:

40% nhân viên văn phòng phàn nàn về mùi, khô mắt, nhức đầu hoặc khó thở – do IAQ kém. IAQ kém gây giảm năng suất 10–15% và tăng chi phí y tế.

Chất lượng không khí trong nhà (Indoor Air Quality – IAQ) là yếu tố thiết yếu ảnh hưởng đến sức khỏe, sự thoải mái và hiệu suất làm việc của nhân viên trong các khu văn phòng thương mại. Môi trường IAQ kém không chỉ làm tăng nguy cơ mắc bệnh mà còn gây ra hiện tượng vắng mặt do ốm và suy giảm năng suất làm việc.

Ô nhiễm từ máy in, vật liệu tổng hợp, Tòa nhà kín khí, Nhiều PM2.5, VOC, vi sinh gây triệu chứng: Sick Building Syndrome, giảm tập trung

Tại Sao IAQ Là Vấn Đề Quan Trọng Trong Văn Phòng Thương Mại?

Sự gia tăng các tòa nhà thiết kế kín khí để tiết kiệm năng lượng, kết hợp với việc sử dụng nhiều thiết bị điện tử và vật liệu tổng hợp, đã dẫn đến mức độ ô nhiễm không khí trong nhà tăng cao. Những tác nhân gây ô nhiễm phổ biến trong văn phòng bao gồm:

  • PM2.5 và PM10 – Hạt bụi siêu mịn gây ảnh hưởng hô hấp.

  • Khí độc và mùi từ thiết bị văn phòng, hóa chất tẩy rửa.

  • Vi sinh vật trong không khí như virus, vi khuẩn, bào tử nấm.

  • Dị nguyên từ vật nuôi, cây cối và các nguồn khác.

📌 Thông tin chuyên sâu: Theo tiêu chuẩn ANSI/ASHRAE 62.1-2019, việc lọc không khí là yếu tố bắt buộc trong thiết kế hệ thống thông gió, với yêu cầu tối thiểu là MERV 8 hoặc ISO ePM10 để loại bỏ các hạt bụi có hại trong môi trường văn phòng.

3 Phương Pháp Cải Thiện IAQ Theo ASHRAE 62.1

TIÊU CHUẨN ANSI / ASHRAE 62.1 – THÔNG GIÓ ĐỂ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ TRONG NHÀ CHẤP NHẬN ĐƯỢC

Tiêu chuẩn này định nghĩa chất lượng không khí trong nhà chấp nhận được là: “Không khí không chứa các chất ô nhiễm được biết đến ở nồng độ gây hại (theo xác định của các cơ quan có thẩm quyền), và được phần lớn người tiếp xúc (80% trở lên) chấp nhận mà không phàn nàn.” Tiêu chuẩn này xác định ba phương pháp để đảm bảo chất lượng không khí trong nhà (IAQ) chấp nhận được:

1.Phương pháp Tốc độ Thông gió (Ventilation Rate Procedure – VRP)

Đây là phương pháp được sử dụng phổ biến nhất. VRP quy định lượng không khí thông gió cần cung cấp cho không gian dựa trên loại không gian/ứng dụng, mức độ sử dụng và diện tích sàn.

2.Phương pháp IAQ (IAQ Procedure – IAQP)

IAQP là một lựa chọn thay thế cho VRP, bằng cách giảm và kiểm soát nồng độ các chất ô nhiễm trong không khí thông qua công nghệ lọc khí đến các mức được xác định. IAQP cho phép giảm lượng không khí thông gió dưới mức tiêu chuẩn nếu chứng minh được rằng chất lượng không khí vẫn đạt hiệu suất yêu cầu.

3.Phương pháp Thông gió Tự nhiên (Natural Ventilation Procedure – NVP)

Phương pháp thứ ba là Thông gió Tự nhiên (NVP). Đây là phương pháp thiết kế theo quy định, trong đó không khí ngoài trời được đưa vào thông qua các khe/mở kết nối với bên ngoài, và được phép sử dụng cho bất kỳ khu vực nào kết hợp với hệ thống thông gió cơ khí.

“Tiêu chuẩn thừa nhận rằng làm sạch không khí kết hợp với tuần hoàn lại là một phương pháp hiệu quả để kiểm soát nồng độ các chất ô nhiễm.”

Thiết bị xử lý khí IAQ Trong Các Tòa Nhà Phức Hợp

Ngày nay, các tòa nhà văn phòng thương mại không chỉ đơn giản là nơi làm việc. Chúng giống như một cộng đồng thu nhỏ, có thể tích hợp nhiều tiện ích khác nhau như nhà hàng, phòng gym, phòng khám, cửa hàng bán lẻ, bãi đậu xe, thậm chí cả khu căn hộ.

Điều này tạo ra không ít thách thức cho đội ngũ quản lý tòa nhà. Họ cần sử dụng các thiết bị cơ khí chuyên biệt để đáp ứng từng khu vực chức năng – vì mỗi không gian đều có yêu cầu riêng về hệ thống thông gió, điều hòa hay lọc không khí. Những thiết bị này có thể được tìm thấy ở nhiều khu vực trong tòa nhà, tùy vào thiết kế và mục đích sử dụng.

1. Hệ Thống Xử Lý Không Khí Trung Tâm (CAHU)

Vai trò: Đảm bảo không khí trong lành, dễ chịu và an toàn cho toàn bộ tòa nhà.

Hệ thống xử lý không khí trung tâm – hay còn gọi là CAHU – là “trái tim” của hệ thống thông gió trong các tòa nhà thương mại hiện đại. Nó giúp điều hòa nhiệt độ, độ ẩm, cung cấp không khí tươi và loại bỏ bụi bẩn, khí độc, mùi khó chịu ra khỏi không gian sống và làm việc.

Thành phần của CAHU có thể bao gồm:

  • Cuộn gia nhiệt/làm lạnh

  • Hệ thống tạo ẩm

  • Bộ lọc khí

  • Quạt, van gió, động cơ…

Trong môi trường đô thị, không khí ngoài trời thường bị ô nhiễm (bụi mịn PM2.5, khí độc…). CAHU sẽ lọc sạch không khí trước khi đưa vào bên trong tòa nhà, giúp bảo vệ sức khỏe người dùng. Trong một số trường hợp, không khí tuần hoàn trở lại hệ thống còn ô nhiễm hơn cả không khí ngoài trời – lúc đó hệ thống phải xử lý kỹ hơn, thậm chí cần lọc mùi và khử khí độc ngay tại trung tâm.

Việc lọc không khí hiệu quả cho hệ thống CAHU được thực hiện bằng phương pháp hai giai đoạn, bao gồm:

  • Một bộ lọc sơ cấp có cấp MERV 8
  • Và một bộ lọc cuối cùng có cấp MERV 13 hoặc cao hơn, phù hợp với lưu lượng gió được chỉ định.

Lưu ý: Trong một số khu vực có mức ô nhiễm cao, hệ thống lọc một giai đoạn MERV 13 cũng có thể được sử dụng nếu đáp ứng yêu cầu hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và chi phí vòng đời (LCC).

2. HỆ THỐNG XỬ LÝ LỌC KHÔNG KHÍ TÒA NHÀ TRÊN MÁI (RAHU)

RAHU là giải pháp xử lý không khí đặt trên mái, giúp duy trì sự thoải mái về nhiệt độ và chất lượng không khí cho toàn bộ tòa nhà văn phòng. Thiết bị này có thể hoạt động như hệ thống HVAC chính hoặc bổ sung cho hệ thống hiện có.

Để lọc bụi hiệu quả, hệ thống rooftop nên sử dụng cấu hình lọc hai giai đoạn:

  • Lọc sơ cấp MERV 8 – loại bỏ bụi thô

  • Lọc cuối cùng MERV 13 trở lên – giữ lại bụi mịn (PM2.5), vi sinh và các hạt nguy hiểm

Với môi trường ít bụi hơn, có thể dùng lọc một giai đoạn – vẫn cần đảm bảo MERV 13 trở lên để đáp ứng tiêu chuẩn IAQ cho không gian có người ở.

3. HỆ THỐNG LỌC KHÍ TƯƠI TÒA NHÀ (MAKE-UP AIR)

Hệ thống MUA được thiết kế để đưa khí tươi 100% từ ngoài trời vào bên trong, giúp:

  • Bù lại lượng khí đã thải ra ngoài

  • Ngăn hiện tượng áp suất âm

  • Kiểm soát ô nhiễm trong các khu vực kỹ thuật, tầng hầm, bãi xe

Ứng dụng điển hình: Trong bãi đậu xe, MUA cấp khí sạch để thay thế lượng không khí ô nhiễm do xe thải ra, đảm bảo môi trường an toàn và thông thoáng.

Khuyến nghị kỹ thuật:

  • Hệ thống MUA hoạt động hiệu quả với cấu hình lọc một giai đoạn

  • Sử dụng bộ lọc MERV 11 trở lên để bảo vệ các thành phần thiết bị HVAC

  • Do không gian phục vụ không có người ở thường xuyên, nên có thể chấp nhận mức lọc thấp hơn nếu vẫn đảm bảo an toàn thiết bị

4. THIẾT BỊ NGUYÊN KHỐI (UNITARY EQUIPMENT)

Giải pháp điều hòa không khí tích hợp – nhỏ gọn – hiệu quả

Thiết bị nguyên khối là hệ thống HVAC sản xuất sẵn tại nhà máy, tích hợp đầy đủ các thành phần cần thiết như:

  • Cuộn gia nhiệt / làm lạnh

  • Quạt, động cơ

  • Bộ tạo ẩm, bộ lọc, ống gió

Thiết bị này thường được lắp đặt dưới dạng thiết bị sàn, có khoang riêng biệt, nơi:

  • Không khí hồi từ phòng được trộn với

  • Không khí ngoài trời đã được lọc từ hệ thống xử lý trung tâm
    → Tạo ra luồng khí sạch, điều hòa, cấp lại cho không gian sử dụng.

Cấu hình lọc đề xuất:

  • Sử dụng một cấp lọc MERV 13 trở lên để loại bỏ các chất ô nhiễm phát sinh trong phòng như:
    – Khí VOC từ vật liệu nội thất
    – Bụi mịn và vi sinh trong môi trường có người ở

Vì không khí tươi đã được xử lý từ trung tâm, nên lọc cấp cuối trong thiết bị này tập trung vào việc bảo vệ sức khỏe người dùng và đảm bảo IAQ ngay tại không gian nội thất.

5. MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ PHÒNG, HỆ THỐNG MINI-SPLIT / HỆ THỐNG SPLIT KHÔNG ỐNG DẪN VÀ MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ PHÒNG – HỆ THỐNG MINI-SPLIT / HỆ THỐNG SPLIT KHÔNG ỐNG DẪN / HỆ THỐNG DÒNG MÔI CHẤT LẠNH BIẾN THIÊN (VRF)

Các thiết bị này không được thiết kế cho mục đích lọc không khí mà chủ yếu dùng để kiểm soát môi trường. Hãy tuân theo hướng dẫn lọc không khí do nhà sản xuất khuyến nghị.

6.UNIT VENTILATORS

Giải pháp sưởi cục bộ & tuần hoàn khí cho không gian văn phòng

Unit ventilators là thiết bị HVAC độc lập, tích hợp sẵn quạt, động cơ, bộ gia nhiệt, bộ lọc và vỏ bảo vệ, thường được lắp đặt gần cửa sổ để:

  • Ngăn ngưng tụ hơi ẩm

  • Tạo dòng lưu thông không khí đều khắp không gian

  • Làm ấm không gian nhỏ, không cần kết nối hệ thống trung tâm

Đặc điểm vận hành:

  • Hoạt động không phụ thuộc vào hệ thống xử lý trung tâm (CAHU)

  • Lấy khí từ không gian xung quanh → xử lý trực tiếp → cấp trở lại

  • Có thể tích hợp thêm module cấp khí ngoài trời nếu cần thông gió bổ sung

Cấu hình lọc khuyến nghị:

  • MERV 8 hoặc cao hơn – phù hợp khi không khí đã được lọc sơ bộ từ hệ thống CAHU

  • Lọc nhằm giữ lại bụi thô, mảnh vụn, tác nhân ô nhiễm trong nhà

Đây là dạng thiết bị thường thấy ở:

  • Văn phòng nhỏ, phòng họp độc lập

  • Không gian có yêu cầu sưởi – thông gió cục bộ linh hoạt

  • Các tòa nhà văn phòng không có hệ thống HVAC trung tâm đầy đủ

7.FAN COIL UNITS – Bộ dàn quạt – Ống trao đổi nhiệt

Giải pháp điều hòa cục bộ linh hoạt – tiết kiệm – hiệu quả

Fan Coil Units (FCU) là các thiết bị HVAC nhỏ gọn, hoạt động độc lập, có chức năng kết hợp sưởi và làm mát để điều chỉnh điều kiện không khí trong từng không gian riêng biệt.

Đặc điểm nổi bật:

  • Tích hợp cuộn trao đổi nhiệt + quạt để làm nóng hoặc làm lạnh không khí

  • Có thể bổ sung van gió ngoài trời nếu cần thông gió thêm

  • Thiết kế linh hoạt, dễ lắp đặt trong các không gian kỹ thuật

Ứng dụng phổ biến tại các tòa nhà văn phòng:

  • Phòng máy thang máy

  • Phòng điện – viễn thông

  • Các khu vực kỹ thuật không yêu cầu điều hòa trung tâm

Khuyến nghị lọc không khí tòa nhà:

  • Bộ lọc MERV 8 hoặc cao hơn, nhằm loại bỏ bụi thô và bảo vệ thiết bị

  • Phù hợp với môi trường đã có hệ thống xử lý không khí trung tâm lọc khí ngoài trời

8. SELF – CONTAINED UNITS- Các thiết bị tự hoạt động

Giải pháp sưởi/làm mát độc lập – dễ triển khai – phù hợp tòa nhà nhiều người thuê

Self-contained units là các thiết bị HVAC vận hành độc lập, có chức năng sưởi hoặc làm mát với lưu lượng không khí cố định. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các tòa nhà văn phòng có nhiều người thuê, nơi cần giải pháp điều hòa riêng biệt cho từng khu vực.

Đặc điểm kỹ thuật:

  • Không phụ thuộc vào hệ thống trung tâm

  • Mỗi thiết bị xử lý và cấp không khí riêng

  • Khí ngoài trời được đưa vào thông qua ống dẫn chuyên biệt, đáp ứng yêu cầu thông gió

Ứng dụng điển hình:

  • Các tòa nhà đa mục đích với nhiều đơn vị thuê

  • Không gian yêu cầu hệ thống HVAC riêng biệt, dễ kiểm soát độc lập

Khuyến nghị lọc không khí tòa nhà:

  • Bộ lọc MERV 8 trở lên – đảm bảo loại bỏ bụi thô, chất ô nhiễm trong khí cấp

  • Giúp bảo vệ cuộn trao đổi nhiệt và kéo dài tuổi thọ thiết bị

9. HEAT PUMPS- Máy bơm nhiệt

Thiết bị sưởi/làm mát hai chiều – hiệu quả – gọn nhẹ – dễ triển khai

Máy bơm nhiệt thương mại là hệ thống HVAC đơn lẻ, có thể chuyển đổi linh hoạt giữa chế độ sưởi và làm mát tùy theo nhu cầu sử dụng trong từng mùa hoặc từng khu vực.

Cách vận hành:

  • Không khí sau khi được xử lý sẽ được thổi trực tiếp vào không gian sử dụng
    hoặc dẫn qua hệ thống ống gió nội bộ

  • Thường được lắp đặt gần khu vực sử dụng, giúp tối ưu truyền nhiệt và giảm tổn thất năng lượng

Ứng dụng phổ biến:

  • Văn phòng cỡ nhỏ đến trung bình

  • Khu vực kỹ thuật hoặc không gian thuê riêng biệt cần HVAC độc lập

  • Nâng cấp từng phần cho tòa nhà không có hệ thống xử lý trung tâm

Khuyến nghị lọc không khí tòa nhà:

  • Sử dụng bộ lọc MERV 8 trở lên để loại bỏ bụi và các tác nhân ô nhiễm lớn

  • Đảm bảo tuổi thọ thiết bị và bảo vệ các thành phần trao đổi nhiệt

10. INDUCTION UNITS – Thiết bị cảm ứng

Induction units là các thiết bị HVAC nhỏ gọn, được thiết kế để:

  • Tiết kiệm không gian

  • Điều khiển nhiệt độ riêng biệt cho từng khu vực hoặc từng phòng

Cách hoạt động:

  • Tận dụng luồng không khí tốc độ cao để kéo không khí phòng vào và tuần hoàn lại

  • Có thể hoạt động độc lập hoặc kết hợp với hệ thống HVAC trung tâm

  • Một số model có khả năng cấp khí ngoài trời để tăng cường thông gió

Ứng dụng phổ biến:

  • Bệnh viện

  • Khách sạn & căn hộ dịch vụ

  • Văn phòng cao tầng

  • Trường học & đại học

Đặc biệt hiệu quả tại các khu vực ngoại vi tòa nhà, nơi có sự thay đổi lớn về nhiệt độ theo giờ trong ngày.

Khuyến nghị lọc không khí:

  • Sử dụng bộ lọc MERV 8 hoặc cao hơn để loại bỏ bụi thô và bảo vệ các thành phần bên trong thiết bị

CÁC THIẾT BỊ XỬ LÝ KHÍ AIR FILTECH CUNG CẤP

  • Máy lọc không khí SafeAir – CleanAir – ProAir – MESP Air Filtech
  • FFU: Fan filter Unit
  • Máy lọc tĩnh điện
  • Bag In – Bag Out
  • LamiHosp
  • Hộp lọc Terminal Housing/ Green Housing
  • Máy gom bụi Dust collector
  • Air Shower/ PassBox

Liên hệ Air Filtech JSC – nhà cung cấp giải pháp lọc khí hàng đầu:

HCM: 07 999 44 666 | HN: 08 999 44 666

AIRIMAGE-COR “KIỂM SOÁT KHÍ ĂN MÒN TRƯỚC KHI THIỆT HẠI XẢY RA KHÔNG THẺ KHẮC PHỤC”

Hậu quả của việc ăn mòn không khí Các cơ sở công nghiệp như nhà máy lọc hóa dầu, nhà máy giấy và bột giấy, cơ sở xử lý nước thải và nhà máy năng lượng tái tạo đã hoàn toàn phụ thuộc vào quy trình tự động hóa để cải thiện độ an toàn

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

AIRIMAGE-COR “KIỂM SOÁT KHÍ ĂN MÒN TRƯỚC KHI THIỆT HẠI XẢY RA KHÔNG THẺ KHẮC PHỤC”

Hậu quả của việc ăn mòn không khí

Các cơ sở công nghiệp như nhà máy lọc hóa dầu, nhà máy giấy và bột giấy, cơ sở xử lý nước thải và nhà máy năng lượng tái tạo đã hoàn toàn phụ thuộc vào quy trình tự động hóa để cải thiện độ an toàn và độ tin cậy. Các quy trình tự động hóa này chứa các thành phần điện tử nhạy cảm quan trọng đối với hoạt động của các cơ sở này. Khí ăn mòn có thể ăn mòn các thiết bị điện dẫn đến ngừng hoạt động đột xuất, sửa chữa tốn kém, mất doanh thu và tăng rủi ro về an toàn.

Sự phụ thuộc ngày càng tăng vào tự động hóa, làm tăng nhu cầu về trung tâm dữ liệu. Việc lưu trữ và liên lạc không bị gián đoạn các thông tin quan trọng là rất cần thiết đối với các phương tiện truyền dữ liệu. Từ các phòng máy chủ nhỏ đến các trung tâm dữ liệu lớn, các thành phần điện dễ bị khí ăn mòn có thể dẫn đến trục trặc, tăng rủi ro bảo mật và mất dữ liệu.

Tác động của sự ăn mòn vượt ra ngoài lĩnh vực điện tử. Các bộ sưu tập trong bảo tàng và kho lưu trữ không có bản sao lưu. Chúng cực kỳ nhạy cảm với sự ăn mòn do sự hiện diện của khí axit. Nồng độ khí trong các tòa nhà như vậy có thể thấp, tuy nhiên, việc tiếp xúc lâu dài có thể có tác động tương tự như việc tiếp xúc ngắn hạn với nồng độ cao hơn dẫn đến việc phục hồi tốn kém hoặc thiệt hại không thể khắc phục được.

Việc theo dõi độ ăn mòn của không khí giúp việc đánh giá chất lượng không khí trong nhà của một không gian quan trọng trở nên dễ dàng hơn và xác định nhu cầu về các biện pháp kiểm soát khí ăn mòn.

Giải pháp lọc phân tử và AirImage-COR trong phòng điều khiển

Kiểm soát ăn mòn ở đâu?

Phân loại ăn mòn theo ANSI/ ISA -71.04 -2013

Dữ liệu cho phép từ ANSI/ISA-71.04-2013, Bản quyền © ISA 2013

Công nghệ đo lường chính xác và đáng tin cậy

Việc giám sát ăn mòn đòi hỏi độ chính xác và độ tin cậy cao. AirImage-COR đáp ứng cả hai điều đó nhờ cảm biến Điện trở (ER).

Nghiên cứu được thực hiện tại Viện Ăn mòn Pháp(1) đã xác định rằng ER được điều chỉnh để sử dụng dưới nhiều điều kiện ăn mòn khác nhau, khi so sánh với phương pháp tăng khối lượng bằng cân vi lượng tinh thể thạch anh (QCM), cảm biến ER không bị ảnh hưởng trực tiếp bởi các hạt, màng nước, v.v. , và sau đó được coi là phù hợp nhất cho việc sử dụng chung.

AirImage-COR đo lường và ghi lại sự thay đổi theo thời gian trong điện trở điện học (ER) của một dải kim loại mảnh được áp dụng trên chất nền cách điện. Nếu kim loại bị ăn mòn, diện tích mặt cắt ngang của dải kim loại sẽ giảm và điện trở điện học (ER) tăng lên.

Những thay đổi trong điện trở điện học (ER) có thể được chuyển trực tiếp thành độ sâu ăn mòn và tốc độ ăn mòn. Cảm biến ER AirImage-COR đã được chứng nhận trong buồng ăn mòn bằng cách bơm khí ăn mòn ở các điều kiện cấp G khác nhau. Các cảm biến chính xác nhất đã được lựa chọn dựa trên nghiên cứu số lượng cảm biến với các chất cách điện không dẫn và các công nghệ phủ dải kim loại khác nhau.

(1) Pháp, Bài báo: Giám sát ăn mòn trực tuyến của khí quyển trong nhà, L. Sjogren và N. Lebozec

Máy theo dõi ăn mòn thân thiện với môi trường

The AirImage-Cor là một giải pháp sẵn có để theo dõi chính xác sự ăn mòn, nhiệt độ, độ ẩm tương đối và áp suất (tuyệt đối hoặc chênh lệch)

  • Nhận được kết quả ăn mòn tức thì trong tầm tay
  • Cảm biến chính xác nhất theo thời gian thực được thiết kế để theo dõi ăn mòn
  • Plug & Play, hiệu chuẩn tại chỗ
  • Đầy đủ các tùy chọn kết nối với hệ thống quản lý tòa nhà
  • Thông báo có thể tùy chỉnh qua email hoặc SMS
  • Quản lý thiết bị từ xa qua ứng dụng Web luỹ tiến (PWA)

Truy cập và truyền dữ liệu đơn giản

Đầy đủ các tùy chọn kết nối:

Thông số kỹ thuật và cài đặt

THÔNG SỐ CHUNG

Màn hình điều khiển Kích thước 5inch với đèn LED hỗ trợ
Kích thước 165 x 145 x 45 mm
Trọng lượng 510 g
Nguồn cấp USB C: 5V, 10W, 2A, dòng điện tối thiểu 1.5A
Pin Pin Lithium, có thể lưu dữ liệu trong 30 ngày chỉ với một lần sạc đầy.

@ Thời gian đo tối thiểu là 30 phút.

THÔNG SỐ KIỂM SOÁT

Độ ăn mòn không khí với cảm biến đồng và bạc Phân loại độ ăn mòn theo tiêu chuẩn ISA 71.04-2013
Tốc độ ăn mòn: Å/tháng (Angstrom/tháng
Độ chính xác/độ phân giải của độ sau ăn mòn (Từ 0 đến 30°C): <0.3% / <0.01% độ dày cảm biến
Nhiệt độ Từ 0 đến 40°C ±1.5°C
Độ ẩm Từ 0 đến 95% ±4.5%
Áp suất tuyệt đối Từ 500mbar đến 1100mbar ± 20mbar
Chênh áp -125Pa to 125Pa ± 0.08Pa

PHƯƠNG THỨC GIAO TIẾP

USB, Analog outputs 4-20 mA, RS485, Ethernet
WiFi, Bluetooth

CÀI ĐẶT KHÁC

Ngôn ngữ Tiếng Anh, Tiếng Trung, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Phần Lan, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Na Uy, Tiếng Hà Lan
Đơn vị Hệ đơn vị SI và IP
Thời gian ghi dữ liệu Khoảng 1 phút
Hiển thị áp suất Áp suất tuyệt đối hoặc áp suất chênh lệch
Cảnh báo và thông báo Qua SMS và/hoặc email tùy vào giá trị cài đặt

Ứng dụng web lũy tiến (PWA) – thiết lập và quản lý đơn giản

Ứng dụng web lũy tiến (PWA) sử dụng các công nghệ web hiện đại để mang lại trải nghiệm giống như ứng dụng cho người dùng. PWA dễ cài đặt và cung cấp trải nghiệm thân thiện với người dùng trong việc thiết lập và quản lý.

AirImage-COR PWA có sẵn trên nhiều nền tảng và thiết bị, bao gồm máy tính để bàn, máy tính bảng và thiết bị di động. Điều này có thể hoạt động với bất kỳ trình duyệt nào và được tải xuống máy tính và các thiết bị thông minh chỉ bằng một cú nhấp chuột đơn giản.

Đóng gói, lưu trữ và xử lý

ĐÓNG GÓI: Đầu đọc AirImage-COR và các bộ phận được đóng gói trong hộp đựng bằng nhựa tiện lợi. Kích thước và trọng lượng bao bì: 350x290x100mm; 1500g.

ĐIỀU KIỆN BẢO QUẢN: Thiết bị AirImage-COR phải được bảo quản ở nơi tách biệt, sạch sẽ và khô ráo ở nhiệt độ từ -20°C đến 60°C.

XỬ LÝ: AirImage-COR chứa pin lithium ion và việc xử lý phải tuân thủ các quy định của từng địa điểm, địa phương và quốc gia.

Nguồn: Camfil 

KIỂM TRA RÒ RỈ LỌC HEPA TRONG LĨNH VỰC PHÒNG SẠCH

– Hiện nay, phòng sạch được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sản xuất dược phẩm, thực phẩm chức năng, mỹ phẩm, phòng thí nghiệm, đóng gói, linh kiện điện tử … Bên cạnh việc kiểm soát đúng tiêu chuẩn các thông số không khí như số lần trao đổi không khí

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

KIỂM TRA RÒ RỈ LỌC HEPA TRONG LĨNH VỰC PHÒNG SẠCH

– Hiện nay, phòng sạch được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sản xuất dược phẩm, thực phẩm chức năng, mỹ phẩm, phòng thí nghiệm, đóng gói, linh kiện điện tử … Bên cạnh việc kiểm soát đúng tiêu chuẩn các thông số không khí như số lần trao đổi không khí cấp, chênh áp suất, nhiệt độ và độ ẩm, hướng dòng không khí thì chỉ tiêu nồng độ hạt tiểu phân (hạt bụi) và vi sinh trong không khí đóng vai trò quyết định khi đánh giá phòng sạch. Việc sử dụng hệ thống lọc không khí trong hệ thống HVAC quyết định kết quả hai chỉ tiêu quan trọng trên.

– Chất lượng của hệ thống lọc không khí mang lại cho người sử dụng được quyết định bởi các yếu tố chủ yếu như sau:

    1. Chất lượng bộ lọc bao gồm vật liệu, cấu trúc và kỹ thuật chế tạo của khung lọc, màng lọc, ron lọc, keo đổ lọc.
    2. Chất lượng hệ thống HVAC bao gồm thiết kế đúng về hệ thống lọc khí, các thông số về lưu lượng, cột áp và dòng khí qua lọc.
    3. Chất lượng của hộp lọc bao gồm vật liệu, cấu trúc và kỹ thuật chế tạo, đặc biệt các chi tiết đòi hỏi kỹ thuật cao và am hiểu về ứng dụng trong sử dụng, kiểm tra.
    4. Môi trường sử dụng lọc cũng rất quan trọng.

– Hệ thống lọc bao gồm lọc sơ cấp, lọc thứ cấp, lọc hiệu suất cao. Sau khi lắp đặt hoàn chỉnh vào hệ thống HVAC – ứng dụng trong phòng sạch, cần kiểm tra độ rò rỉ lọc HEPA theo tiêu chuẩn ISO-14644-3:2019. Mục đích việc kiểm tra này để đảm bảo mức độ rò rỉ hạt bụi không khí, vi sinh qua bộ lọc HEPA nằm trong giới hạn cho phép từ đó đảm bảo chất lượng không khí đầu vào phòng sạch.

– Đây là một chỉ tiêu rất quan trọng trong quá trình thẩm định, tái thẩm định hệ thống HVAC phòng sạch, việc kiểm tra rò rỉ lọc HEPA yêu cầu có hiểu biết chuyên môn về quy trình, tiêu chuẩn, vận hành thiết bị kiểm tra, cân chỉnh và phân tích lỗi.

– Việc kiểm tra được áp dụng với các lọc hiệu suất cao (HEPA) ≥ 99.95% (test theo hạt MPPS tiêu chuẩn EN1822:2009). Việc kiểm tra này không sử dụng để xác định hiệu suất của bề mặt lọc mà để xác định độ rò rỉ qua bộ lọc, điều này ảnh hưởng đến hiệu năng không gian sạch sau khi thi công lắp đặt.

– Việc kiểm tra này được thực hiện bằng cách cung cấp nồng độ hạt bụi trước bộ lọc và tiến hành dò tìm rò rỉ sau lọc gồm khe lọc, khung lọc, màng lọc. Sau đó so sánh và tính được % hạt bụi bị rò rỉ có đang dưới ngưỡng cho phép.

– Có 02 phương pháp kiểm tra được khuyến cáo áp dụng:

+ Sử dụng máy quang phổ: đo nồng độ khối lượng hạt.

+ Sử dụng máy đếm hạt tiểu phân: đo số lượng hạt bụi.

Phương pháp sử dụng máy đo quang phổ:

+ Sử dụng máy tạo hạt bằng phương pháp khuếch tán dầu với cỡ hạt đa số là 0.3÷0.7 µm. Nồng độ hạt trước lọc khuyến cáo: 1 mg/m3 ÷ 100 mg/m3. Tùy thuộc vào khả năng lấy tín hiệu trước lọc của máy đo quang phổ mà phun một lượng hạt nhất định để kiểm tra. Thường là trên 20 mg/m3.

+ Việc kiểm tra rò rỉ lọc HEPA không vượt ngưỡng giá trị lưu lượng thiết kế của lọc, đồng nghĩa hệ thống HVAC phải được cân chỉnh hoàn tất về lưu lượng gió, chênh áp suất, nhiệt độ và độ âm để đảm bảo lưu lượng và vận tốc qua lọc sẽ ổn định và đáp ứng thiết kế.
Độ dao động trong khi test nên được kiểm soát ở mức: nhiệt độ ± 2 °C, độ ẩm ± 5 %, tốc độ dòng khí ± 5 %.

+ Việc dò tìm rò rỉ sau lọc với tốc độ không vượt quá 5 cm/s , khuyến cáo chồng mí đường dò tìm 1cm, khoảng cách phễu dò với bề mặt lọc nên nằm trong khoảng 1-5 cm.

Tiêu chuẩn chấp nhận theo ISO 14644:

+ Cấp lọc H13 (99.995% > hiệu suất MPPS ≥ 99.95%):
Giá trị xâm nhập sau lọc tối đa cho phép ≤ 0.1% thì kết quả kiểm tra sẽ được chấp nhận.
H13 filter class (99.995% > integral efficiency at MPPS ≥ 99.95%):
The downstream aerosol maximum allowable penetration ≤ 0.1% for the test to be accepted.

+ Cấp lọc H14 và cao hơn (hiệu suất MPPS ≥ 99.995%):
Giá trị xâm nhập sau lọc tối đa cho phép ≤ 0.01% thì kết quả kiểm tra sẽ được chấp nhận.
H14 filter class and higher (integral efficiency at MPPS ≥ 99.995%):
The downstream aerosol maximum allowable penetration ≤ 0.01% for the test to be accepted.

Hoặc theo sự thỏa thuận giữa chủ đầu tư và nhà cung cấp!

Thời gian kiểm tra rò rỉ lọc HEPA định kỳ theo tiêu chuẩn ISO-14644-2:2015:

Installed filter leak test in unidirectional airflow and cleanliness classes ≤ ISO Class 5

Kiểm tra rò rỉ bộ lọc HEPA với dòng khí chảy tầng thẳng hàng và cấp sạch ≤ ISO Class 5

6 months

6 tháng

Installed filter leak test in non-unidirectional airflow and cleanliness classes > ISO Class 5

Kiểm tra rò rỉ bộ lọc HEPA với dòng khí chảy rối và cấp sạch > ISO Class 5

12 months

12 tháng

– Với tần suất kiểm tra như trên, việc lựa chọn và đầu tư một bộ hộp và lọc HEPA chất lượng là rất quan trọng để tối ưu hiệu quả sử dụng, tuổi thọ và bảo vệ môi trường.

AIR IMAGE SENSOR – KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ 

AIR IMAGE SENSOR – KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ  Tìm hiểu về Air Image Sensor Air Image sensor là một hệ thống cảm biến thông minh được chế tạo cho Máy lọc không khí. Công nghệ được cấp bằng sáng chế của Camfil để kiểm soát chất lượng không khí trong nhà. Theo dõi

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

AIR IMAGE SENSOR – KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ 

AIR IMAGE SENSOR – KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ 

Tìm hiểu về Air Image Sensor

Air Image sensor là một hệ thống cảm biến thông minh được chế tạo cho Máy lọc không khí. Công nghệ được cấp bằng sáng chế của Camfil để kiểm soát chất lượng không khí trong nhà. Theo dõi và báo cáo chất lượng không khí trong nhà. Khi đo KPM1*, PM2.5** độ ẩm tương đối (RH) và nhiệt độ trong thời gian thực. Cung cấp hình ảnh trực quan chất lượng không khí trong nhà bất kỳ vị trí hoặc cơ sở công cộng nào, như nhà hàng, khách sạn, phòng tập thể dục và trung tâm thể hình,… 

Tăng cường bảo vệ con người và máy móc

Hệ thống thông minh đảm bảo đáp ứng các nguyên tắc chất lượng không khí trong nhà được khuyến nghị. Do đó đảm bảo sức khỏe con người và thiết bị máy móc được bảo vệ. 

Tiết kiệm năng lượng và chi phí

Cung cấp kết quả báo cáo chi tiết về chất lượng không khí giúp quản lý năng lượng sử dụng. Do đó tiết kiệm năng lượng và chi phí. Báo cáo có thể được truy cập qua máy tính xách tay, điện thoại di động hoặc màn hình tivi. 

Đặc trưng của Air Image Sensor 

      • Bộ phận phần mềm cắm và chạy dễ dàng
      • Cho phép di chuyển từ khu vực này sang khu vực khác 
      • Công cụ báo cáo trực tuyến an toàn – dễ dàng nhận kết quả chỉ bằng vài cú nhấp chuột 
      • Hệ thống theo dõi hạt PM1 và PM2.5 được cấp bằng sáng chế
      • Khả năng kết nối với tất cả các máy lọc không khí Camfil 
      • Bản đồ thế giới với các mức IAQ (chất lượng không khí trong nhà)

*PM1 – các hạt trong không khí có đường kính =/<1µm, bao gồm bụi, các hạt cháy như khói diesel, vi khuẩn và vi rút

**PM2.5 – các hạt trong không khí có đường kính =/<2,5µm như phấn hoa, bào tử và các hạt hữu cơ khác

 

Màn hình TV hiển thị trực quan các phép đo chất lượng không khí

Hiển thị trên bất kỳ màn hình TV nào thông qua kết nối đơn giản. Có nhiều cách hiển thị các giá trị. Mỗi cách cung cấp hình ảnh nhanh chóng, hiệu quả. Ứng dụng hữu ích trong phòng chờ, nhà hàng, quán cà phê, khách sạn, trường học, v.v. 

Những màn hình hiển thị trực quan khác nhau này là cách mà bất kỳ cơ sở nào có thể chọn để đưa ra hình ảnh hoặc trực quan hóa về chất lượng không khí trong khu vực của họ:

      • Thể hiện sự xuất sắc của chất lượng không khí được đo ngay lập tức
      • Đo lường tức thì theo các giá trị được WHO khuyến nghị
      • Hiển thị giá trị chất lượng không khí ngoài trời theo thời gian thực
      • Hình ảnh dễ hiểu
      • Có thể tùy chỉnh với nhãn hiệu logo riêng
      • Giao diện hiển thị màn hình tivi độc đáo
      • Màn hình truy cập dễ dàng để theo dõi trên các thiết bị khác như điện thoại di động và máy tính

 

Kiểm soát & Báo cáo – Đo chất lượng không khí trong văn phòng với Air Image Sensor

Đây là giao diện Cảm biến hình ảnh không khí được thiết kế dành cho người dùng chuyên dụng trong công ty hoặc tổ chức. Nó được giao nhiệm vụ quản lý và kiểm soát chất lượng không khí trong khu vực của họ – thường là nhân viên bảo trì. 

Nó cho phép họ xem một số cảm biến trong cơ sở cũng như các tòa nhà nằm ở nơi khác như nhìn thấy trên bản đồ.

      • Nó cho phép người dùng xem dữ liệu lịch sử trong tối đa một năm
      • Báo động nếu dữ liệu đo không được gửi
      • Cho phép kết quả chính xác nếu cần thực hiện phân tích trong một khoảng thời gian cụ thể. 
      • Người dùng có thể lấy báo cáo thời gian
      • Cho phép thiết lập các giá trị IAQ mong muốn để đạt được
      • Tự động điều chỉnh máy lọc không khí Camfil được kết nối

Cộng đồng chất lượng không khí

      • Trên cùng: Bản đồ chất lượng không khí của các địa điểm với Cảm biến hình ảnh không khí
      • Dưới cùng: Đo chất lượng không khí ngoài trời ở nhiều vị trí khác nhau, với chỉ báo màu đo mức PM2.5

Giao diện người dùng Air Image Sensor đi kèm với bản đồ chất lượng không khí, cung cấp cho người dùng cái nhìn tổng quan hoàn hảo về từng cảm biến ở bất kỳ đâu trên thế giới chỉ bằng vài cú nhấp chuột đơn giản.  

Với điều này, người dùng có thể có được cái nhìn tổng quan về giá trị chất lượng không khí của một nhóm cơ sở mà họ sở hữu hoặc quản lý, chẳng hạn như phòng tập thể dục, trường học, nhà hàng hoặc quán cà phê.

Nó cũng đi kèm với chế độ xem các phép đo chất lượng không khí ngoài trời tại vị trí của cảm biến, chỉ bằng cách thay đổi chế độ xem đã chọn.

Những người dùng có thể xem và chia sẻ các giá trị đo được của họ về chất lượng không khí trong nhà với những người dùng khác, thông qua bản đồ thế giới này. Do đó tạo ra một cộng đồng chất lượng không khí.

Điều này tạo ra một cộng đồng người dùng coi chất lượng không khí là một quyền lợi dù họ ở đâu.

Kiểm soát chất lượng không khí và năng lượng

Air Image Sensor đi kèm với khả năng kết nối được thiết kế dành cho người dùng chuyên dụng, thường được giao nhiệm vụ giám sát chất lượng không khí. Ví dụ nhân viên bảo trì.

Khả năng kết nối với nhiều máy lọc không khí cùng lúc, Nó cho phép người dùng kiểm soát chất lượng không khí trong môi trường, đồng thời trong các khu vực khác. Thậm chí còn giúp người dùng giám sát việc sử dụng máy lọc không khí hiệu quả và từ đó tiết kiệm năng lượng.

Sự kết nối bao gồm:

      • Cảnh báo nếu máy lọc không khí không chạy
      • Cảnh báo khi cần thay bộ lọc
      • Tiết kiệm năng lượng bằng cách chỉ sử dụng máy lọc không khí khi cần thiết
      • Bảo trì dễ dàng
      • Báo động nếu dữ liệu đo không được gửi
      • Một bộ Cảm biến Hình ảnh Không khí có thể được kết nối với tối đa bảy máy lọc không khí  

Thông số kỹ thuật của Air Image Sensor 

      • Article Number: 94000091
      • Dimension (WxHxD): 144 x 64 x 61mm
      • Connection: Mobile network

AIRIMAGE-COR, KIỂM SOÁT KHÍ ĂN MÒN

Stockholm, ngày 18 tháng 9 năm 2023 – Camfil, chuyên gia trong ngành về giải pháp làm sạch không khí, đã công bố ra mắt AirImage-COR, cải tiến mới nhất trong kiểm soát giám sát ăn mòn không khí. Giám sát ăn mòn đòi hỏi độ chính xác và độ tin cậy và cung cấp

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

AIRIMAGE-COR, KIỂM SOÁT KHÍ ĂN MÒN

Stockholm, ngày 18 tháng 9 năm 2023 – Camfil, chuyên gia trong ngành về giải pháp làm sạch không khí, đã công bố ra mắt AirImage-COR, cải tiến mới nhất trong kiểm soát giám sát ăn mòn không khí.

Giám sát ăn mòn đòi hỏi độ chính xác và độ tin cậy và cung cấp cả hai tính năng Điện trở (ER) cảm biến.  Ăn mòn là một quá trình tự nhiên xảy ra khi kim loại phản ứng với các chất ô nhiễm phân tử trong không khí. Bề mặt kim loại dần dần xuống cấp và làm tổn hại đến tính toàn vẹn của các linh kiện điện tử. Thiết bị điện rất cần thiết cho hoạt động liên tục của các trung tâm dữ liệu, cơ sở xử lý nước thải, nhà máy lọc hóa dầu, nhà máy năng lượng tái tạo và hiện nay là thị trường pin EV mới nổi. Các ngành này đều dựa vào quy trình tự động hóa để cải thiện độ an toàn và độ tin cậy. Việc ăn mòn dẫn đến thời gian ngừng hoạt động đột xuất, sửa chữa tốn kém, mất chi phí và tăng rủi ro về an toàn. Tác động của sự ăn mòn vượt ra ngoài lĩnh vực điện tử. Các bộ sưu tập trong bảo tàng và kho lưu trữ cực kỳ nhạy cảm với sự ăn mòn do sự hiện diện của khí axit. Nồng độ khí trong các tòa nhà như vậy có thể thấp, nhưng việc tiếp xúc lâu dài có thể dẫn đến việc phục hồi tốn kém hoặc thậm chí là những thiệt hại không thể khắc phục.

Thiết bị điện rất cần thiết cho hoạt động liên tục của các trung tâm dữ liệu, cơ sở xử lý nước thải, nhà máy lọc hóa dầu, nhà máy năng lượng tái tạo và hiện nay là thị trường pin EV mới nổi. Các ngành này đều dựa vào quy trình tự động hóa để cải thiện độ an toàn và độ tin cậy. Ăn mòn dẫn đến thời gian ngừng hoạt động đột xuất, sửa chữa tốn kém, mất doanh thu và tăng rủi ro về an toàn. Tác động của sự ăn mòn vượt ra ngoài lĩnh vực điện tử. Các bộ sưu tập trong bảo tàng và kho lưu trữ cực kỳ nhạy cảm với sự ăn mòn do sự hiện diện của khí axit. Nồng độ khí trong các tòa nhà như vậy có thể thấp, nhưng việc tiếp xúc lâu dài có thể dẫn đến việc phục hồi tốn kém hoặc thậm chí là những thiệt hại không thể khắc phục được.

Thi Quynh Nguyen Mazo, Giám đốc Sản phẩm Khu vực về lọc Phân tử Công nghiệp tại Camfil cho biết: “Việc theo dõi sự ăn mòn đòi hỏi độ chính xác và độ tin cậy và Air Image-COR cung cấp cả hai điều đó nhờ Cảm biến điện trở (ER). “Các tiêu chuẩn như ANSI/ISA-71.04-2013 đã được phát triển để phân loại các điều kiện môi trường cho các hệ thống đo lường và kiểm soát quy trình vì nó liên quan đến các chất gây ô nhiễm trong không khí nhằm giúp giảm thiểu nguy cơ ăn mòn. Cảm biến AirImage-COR ER đã được chứng nhận trong buồng ăn mòn theo tiêu chuẩn ISA bằng cách bơm khí ăn mòn ở các điều kiện môi trường khác nhau. Các cảm biến chính xác nhất đã được chọn. Việc lựa chọn dựa trên việc đánh giá nhiều loại cảm biến với chất nền không dẫn điện khác nhau và công nghệ lắng đọng vết kim loại,”

Nghiên cứu được thực hiện tại viện kiểm soát ăn mòn không khí xác định rằng ER được điều chỉnh để sử dụng trong các điều kiện ăn mòn khác nhau và khi so sánh với phương pháp tăng khối lượng bằng cân vi lượng tinh thể thạch anh (QCM), cảm biến ER không bị ảnh hưởng trực tiếp bởi các hạt, màng nước, v.v. và sau đó được coi là phù hợp nhất cho các ứng dụng chung sử dụng.

Những thay đổi trong ER có thể được chuyển trực tiếp thành độ sâu ăn mòn và tốc độ ăn mòn. Cảm biến AirImage-COR ER đã được chứng nhận trong buồng ăn mòn bằng cách bơm khí ăn mòn ở các điều kiện cấp G khác nhau. Các cảm biến có độ chính xác cao nhất đã được lựa chọn dựa trên việc nghiên cứu số lượng cảm biến có chất nền không dẫn điện và kim loại khác nhau. AirImage-COR cung cấp cả hai tính năng Điện trở (ER)

Nếu kim loại bị ăn mòn, diện tích mặt cắt ngang của đường ray sẽ giảm và ER tăng lên. AirImage-COR đo lường và ghi lại sự thay đổi theo thời gian trong ER của rãnh kim loại mỏng được áp dụng trên chất nền cách điện.

Các cơ sở công nghiệp như nhà máy lọc hóa dầu, nhà máy giấy và bột giấy, cơ sở xử lý nước thải và nhà máy năng lượng tái tạo đã hoàn toàn phụ thuộc vào quy trình tự động hóa để cải thiện độ an toàn và độ tin cậy. Các quy trình tự động hóa này chứa các thành phần điện tử nhạy cảm quan trọng đối với hoạt động của các cơ sở này. Khí ăn mòn có thể ăn mòn các thiết bị điện dẫn đến ngừng hoạt động đột xuất, sửa chữa tốn kém, mất doanh thu và tăng rủi ro về độ an toàn.

Các bộ sưu tập trong bảo tàng và kho lưu trữ không có bản sao lưu. Chúng cực kỳ nhạy cảm với sự ăn mòn do sự hiện diện của khí axit. Nồng độ khí trong các tòa nhà như vậy có thể thấp, tuy nhiên, việc tiếp xúc lâu dài có thể có tác động tương tự như việc tiếp xúc ngắn hạn với nồng độ cao hơn dẫn đến việc phục hồi tốn kém hoặc thiệt hại không thể khắc phục được.

Với PWA (ứng dụng web lũy tiến), AirImage-COR cung cấp giải pháp thân thiện với người dùng để theo dõi chính xác sự ăn mòn, nhiệt độ, độ ẩm tương đối và áp suất thông qua truy cập từ xa trong thời gian thực. AirImage-COR ngăn ngừa thời gian ngừng hoạt động tốn kém và bảo trì đột xuất trong các quy trình quan trọng.

MERRY CHRISTMAS 2022

AIR FILTECH WISH  ALL THE BEST FOR YOU MERRY CHRISTMAS Dear special customer, As another year comes to a close, we want to take a moment to express our deepest gratitude for your support of our business. We look forward to assisting you in the future and send our very best wishes at Christmas. Merry

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

MERRY CHRISTMAS 2022

AIR FILTECH WISH  ALL THE BEST FOR YOU

MERRY CHRISTMAS

Dear special customer,

As another year comes to a close, we want to take a moment to express our deepest gratitude for your support of our business. We look forward to assisting you in the future and send our very best wishes at Christmas.

Merry Christmas.

With Best wishes for a New Year

Filled with Clean Air for All.

————————————————————————
Air Filtech JSC – Đại diện phân phối độc quyền sản phẩm lọc khí Camfil tại Việt Nam 
Hotline HCM: 08 999 44 666
Hotline HN: 07 999 44 666
Email: info@airfiltech.vn

BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ – CAMHOSP 2 – BỘ LỌC KHÍ LAMINAR CHẢY TẦNG PHÒNG MỔ

Bệnh viện Đại Học Nam Cần Thơ CamHosp 2 – Bộ Lọc Khí Laminar chảy tầng phòng mổ Bệnh viện Đại Học Nam Cần Thơ gồm 01 tầng hầm và 10 tầng nổi với quy mô 300 giường bệnh và hệ thống cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại, đứng đầu bởi đội

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ – CAMHOSP 2 – BỘ LỌC KHÍ LAMINAR CHẢY TẦNG PHÒNG MỔ

Bệnh viện Đại Học Nam Cần Thơ

CamHosp 2 – Bộ Lọc Khí Laminar chảy tầng phòng mổ

Bệnh viện Đại Học Nam Cần Thơ gồm 01 tầng hầm và 10 tầng nổi với quy mô 300 giường bệnh và hệ thống cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại, đứng đầu bởi đội ngũ y bác sĩ, dược sĩ, giảng viên, chuyên gia dày dặn kinh nghiệm.

Bệnh viện yêu cầu thiết kế phòng mổ với các tiêu chí: đảm bảo dòng khí laminar chảy tầng, không rò rỉ tránh bị nhiễm trùng cho bệnh nhân khi phẫu thuật và tăng khả năng hồi phục cho bệnh nhân. Ngoài ra phải đáp ứng tính thẩm mỹ để chủ đầu tư đánh giá, lựa chọn.

Air Filtech đã tư vấn và cung cấp hệ lọc khí laminar chảy tầng Camhosp 2 của tập đoàn Camfil (Thụy Điển), sản xuất tại Pháp cho 9 phòng mổ của bệnh viện. Bao gồm các thành phần chính sau:

1. Bộ lọc HEPA H14 hiệu suất ≥ 99.995% @MPPS theo tiêu chuẩn Châu Âu EN 1822 và 100% bộ lọc được scan test

kiểm tra rò rỉ riêng biệt bởi nhà máy với Test Report đính kèm. Ngoài ra, bộ lọc phù hợp tiêu chuẩn hợp vệ sinh, trơ vi sinh VDI 6022 và ISO 846.

2. Hệ thống hộp được lắp ráp và hàn kín với nhau bao gồm: 1 khối thép, 1 bộ đệm làm kín và 1 bộ vít gắn chặt và hoàn thiệt bằng Sơn epoxy RAL 9010 trong và ngoài.

Độ kín khung tại mức áp 450Pa:

+ Cấp độ B theo tiêu chuẩn NF EN 1886:1998

+ Cấp độ L1 (M) theo tiêu chuẩn PR EN 1886:2003

+ Cấp độ C theo tiêu chuẩn PR EN 12237:2003

Độ kín lớp đệm tại mức áp 450Pa: ≤ 0.01% theo tiêu chuẩn ISO EN 14644-3

3. Bộ khung hoàn thiện bề mặt dưới lọc

4. Bộ tấm ốp trục đèn mổ Ø400mm

————————————

Air Filtech JSC – Đại diện phân phối độc quyền sản phẩm lọc khí Camfil tại Việt Nam

Tin tức khác

XỬ LÝ MÙI NƯỚC THẢI CHUNG CƯ CAO CẤP Q2 THẢO ĐIỀN : LỌC KHỬ MÙI – LỌC CARBON CAMFIL

LỌC KHỬ MÙI – LỌC CARBON CAMFIL CHUNG CƯ CAO CẤP Q2 THẢO ĐIỀN Q2 Thảo Điền tọa lạc tại một trong những khu vực đáng sống nhất TP.HCM.  Q2 Thảo Điền là dự án phức hợp bao gồm căn hộ chung cư, biệt thự và nhà phố cao cấp, sang trọng. Air Filtech được

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

XỬ LÝ MÙI NƯỚC THẢI CHUNG CƯ CAO CẤP Q2 THẢO ĐIỀN : LỌC KHỬ MÙI – LỌC CARBON CAMFIL

LỌC KHỬ MÙI – LỌC CARBON CAMFIL

CHUNG CƯ CAO CẤP Q2 THẢO ĐIỀN
Q2 Thảo Điền tọa lạc tại một trong những khu vực đáng sống nhất TP.HCM.  Q2 Thảo Điền là dự án phức hợp bao gồm căn hộ chung cư, biệt thự và nhà phố cao cấp, sang trọng. Air Filtech được khách hàng tin tưởng giao cho trọng trách xử lý mùi phát sinh từ ống dẫn nước thải ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống người dân trong khu dân cư.

TRƯỜNG HỢP
Ống dẫn nước thải sinh hoạt phát sinh mùi hôi khó chịu tại nhiều địa điểm ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng không khí trong khu dân cư, khuôn viên gây hại đến sức khỏe người dân. Chính vì vậy đặt ra vấn đề là dùng phương án nào để xử  lý triệt để các chất ô nhiễm có trong dòng khí  để đem lại không khí trong lành đến người dân sinh sống tại đây?

GIẢI PHÁP
Sau khi nghiên cứu về thành phần các chất ô nhiễm có trong nguồn khí phát sinh từ nước thải sinh hoạt, đồng thời kết hợp phần mềm tính toán CFSS của hãng Camfil. Air Filtech lựa chọn Carbon loại Camcarb VG 440 với vật liệu CEX003/A3 để xử lý các phân tử khí ô nhiễm có trong dòng khí. Ngoài ra chúng tôi lắp đặt phin lọc G4 Camfil phía trước lọc Carbon để loại bỏ các hạt bụi lớn nhằm tăng hiệu quả xử lý và tăng thời gian sử dụng của Carbon.

KẾT LUẬN
1. Với giải pháp của chúng tôi, bộ lọc Carbon Camcarb VG-440 đã xử lý hiệu quả, triệt để các chất gây ô nhiễm, mùi hôi từ các đường ống nước thải
2. Khu dân cư được hưởng không khí trong lành
3. Tiết kiệm chi phí và thời gian cho khách hàng với giải pháp đúng và xử lý triệt để
4. Sử dụng lọc Carbon Camcarb VG-440 với chênh áp thấp, không ảnh hưởng nhiều đến lưu lượng của thiết bị
5. Khách hàng đánh giá cao và tin tưởng vào phương án, sản phẩm. Đồng hành hợp tác và phát triển trong các dự án có nhu cầu về lọc cũng như xử lý bụi, mùi.

Thông tin bộ lọc xử lý mùi

Lọc thô G4: Media Holding Frame – Camfil / Malaysia
Kích thước (WxHxD): 289x594x46 mm
Model: MHF 12x24x2-G4 ; Art No: 5402002
Lọc carbon khử mùi: CamCarb VG – Camfil / Malaysia
Kích thước (WxHxD): 300x150x440 mm (4 cái)
Vật liệu lọc: CEX003/A3 – 061218
Model: Camcarb VG – CEX003/A3
Hộp lọc – Air Filtech / Việt Nam
Vật liệu: SS430, độ dày: 1,2 mm
Kích thước (WxHxD): 400x745x800mm
Model: FB-CC-0510-D800-SS430

Hộp chứa lọc và lọc G4

Hộp chứa lọc Carbon được nghiên cứu và sản xuất bởi Air Filtech với thiết kế tối ưu đảm bảo độ kín khi sử dụng và trong quá trình lắp đặt, thay thế dễ dàng. Vật liệu hộp đa dạng theo yêu cầu cầu khách hàng.
Lọc G4 Camfil lọc các hạt bụi lớn bảo vệ bộ lọc Carbon, tăng hiệu quả  xử lý và thời gian sử dụng của Carbon.

Lọc Carbon CamCarb VG

– Lõi lọc dạng V-Bank giúp tăng diện tích lọc, khối lượng  vật liệu, giảm diện tích lắp đặt so với dạng truyền thống.
– Nhiều lựa chọn lưu lượng theo yêu cầu của khách hàng.
– Vật liệu carbon đa dạng để lựa chọn xử lý các chất ô nhiễm Acids, Bases, VOCs… theo yêu cầu của từng dự án
– Phần mềm chuyên dụng để tính toán tuổi thọ và hiệu suất lọc cho từng dự án cụ thể (CFSS).

————————————

Air Filtech JSC – Đại diện phân phối độc quyền sản phẩm lọc khí Camfil tại Việt Nam

Hotline HCM: 08 999 44 666

Hotline HN: 07 999 44 666

Email: info@airfiltech.vn

#camfilfilterr #airpollution #carbonemissions #sewage #sewage

#ParticleMatter #odors

#healthycare #camfilfilter

#hospital #indoorairquality #OperatingRoom #cleanroom

#Airfiltech #CleanAirSolutions

NHIỄM KHUẨN KHÔNG KHÍ TRONG LĨNH VỰC NHA KHOA

Máy Lọc không khí trong phòng khám nha khoa Nhiễm khuẩn không khí trong lĩnh vực nha khoa Có nên sử dụng máy lọc không khí có HEPA cho phòng khám nha khoa? Hầu hết bệnh nhân đến phòng khám nha khoa đều thực hiện các thủ thuật răng miệng có nguy cơ phát tán

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

NHIỄM KHUẨN KHÔNG KHÍ TRONG LĨNH VỰC NHA KHOA

Máy Lọc không khí trong phòng khám nha khoa

Nhiễm khuẩn không khí trong lĩnh vực nha khoa

Có nên sử dụng máy lọc không khí có HEPA cho phòng khám nha khoa?

Hầu hết bệnh nhân đến phòng khám nha khoa đều thực hiện các thủ thuật răng miệng có nguy cơ phát tán virus, vi khuẩn rất lớn. Camfil đã thử đánh giá việc sử dụng máy lọc không khí cho phòng khám nha khoa và đưa ra những kết luận đáng chú ý:
  • Các virus, vi khuẩn bám vào các hạt bụi lớn hơn và được mang theo. Tốc độ lắng của hạt bụi tức là thời gian di chuyển trung bình của hạt bụi, sẽ tăng theo đường kính của hạt bụi mà chúng bám vào. Do đó làm tăng nguy cơ tiếp xúc mầm bệnh đến bác sĩ và bệnh nhân trong phòng.
  • Lọc HEPA Camfil lọc được các hạt có kích thước MPPS ( kích thước hạt dễ thâm nhập nhất), hiệu suất của lọc HEPA H13 giữ được đến 99,95% các hạt 0,1 – 0,2 micron. Đối với các hạt lớn hơn, hiệu quả của chúng cũng hơn rất nhiều.
Với máy lọc không khí trang bị bộ lọc HEPA – một hệ thống đơn giản và hiệu quả để giảm trực tiếp nguy cơ phát tán vi sinh vật trong không khí ở phòng khám nha khoa.
Trên thực tế bộ lọc HEPA giữ lại 99.95% virus, vi khuẩn và thậm chí nhiều hơn nữa nếu chúng bám vào các hạt lớn hơn nhờ đó việc sử dụng bộ lọc HEPA có hiệu quả hơn.

Máy lọc City M- diện tích hoạt động 75m2: với 2 lọc HEPA filter ngăn chặn tuyệt đối các virus vi khuẩn nhỏ nhất @0.1.0.3um

– Lọc virus vi khuẩn trong phòng chờ, phòng khám nha khoa

– Giảm nguy cơ lây bệnh