Hệ Thống Lọc Không Khí Cho Building – Tòa Nhà Văn Phòng Thương Mại: Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Không Khí Trong Nhà

Hệ Thống Lọc Không Khí Cho Building – Tòa Nhà Văn Phòng Thương Mại: Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Không Khí Trong Nhà Bạn có biết: 40% nhân viên văn phòng phàn nàn về mùi, khô mắt, nhức đầu hoặc khó thở – do IAQ kém. IAQ kém gây giảm năng suất 10–15% và

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

Hệ Thống Lọc Không Khí Cho Building – Tòa Nhà Văn Phòng Thương Mại: Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Không Khí Trong Nhà

Hệ Thống Lọc Không Khí Cho Building – Tòa Nhà Văn Phòng Thương Mại: Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Không Khí Trong Nhà

Bạn có biết:

40% nhân viên văn phòng phàn nàn về mùi, khô mắt, nhức đầu hoặc khó thở – do IAQ kém. IAQ kém gây giảm năng suất 10–15% và tăng chi phí y tế.

Chất lượng không khí trong nhà (Indoor Air Quality – IAQ) là yếu tố thiết yếu ảnh hưởng đến sức khỏe, sự thoải mái và hiệu suất làm việc của nhân viên trong các khu văn phòng thương mại. Môi trường IAQ kém không chỉ làm tăng nguy cơ mắc bệnh mà còn gây ra hiện tượng vắng mặt do ốm và suy giảm năng suất làm việc.

Ô nhiễm từ máy in, vật liệu tổng hợp, Tòa nhà kín khí, Nhiều PM2.5, VOC, vi sinh gây triệu chứng: Sick Building Syndrome, giảm tập trung

Tại Sao IAQ Là Vấn Đề Quan Trọng Trong Văn Phòng Thương Mại?

Sự gia tăng các tòa nhà thiết kế kín khí để tiết kiệm năng lượng, kết hợp với việc sử dụng nhiều thiết bị điện tử và vật liệu tổng hợp, đã dẫn đến mức độ ô nhiễm không khí trong nhà tăng cao. Những tác nhân gây ô nhiễm phổ biến trong văn phòng bao gồm:

  • PM2.5 và PM10 – Hạt bụi siêu mịn gây ảnh hưởng hô hấp.

  • Khí độc và mùi từ thiết bị văn phòng, hóa chất tẩy rửa.

  • Vi sinh vật trong không khí như virus, vi khuẩn, bào tử nấm.

  • Dị nguyên từ vật nuôi, cây cối và các nguồn khác.

📌 Thông tin chuyên sâu: Theo tiêu chuẩn ANSI/ASHRAE 62.1-2019, việc lọc không khí là yếu tố bắt buộc trong thiết kế hệ thống thông gió, với yêu cầu tối thiểu là MERV 8 hoặc ISO ePM10 để loại bỏ các hạt bụi có hại trong môi trường văn phòng.

3 Phương Pháp Cải Thiện IAQ Theo ASHRAE 62.1

TIÊU CHUẨN ANSI / ASHRAE 62.1 – THÔNG GIÓ ĐỂ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ TRONG NHÀ CHẤP NHẬN ĐƯỢC

Tiêu chuẩn này định nghĩa chất lượng không khí trong nhà chấp nhận được là: “Không khí không chứa các chất ô nhiễm được biết đến ở nồng độ gây hại (theo xác định của các cơ quan có thẩm quyền), và được phần lớn người tiếp xúc (80% trở lên) chấp nhận mà không phàn nàn.” Tiêu chuẩn này xác định ba phương pháp để đảm bảo chất lượng không khí trong nhà (IAQ) chấp nhận được:

1.Phương pháp Tốc độ Thông gió (Ventilation Rate Procedure – VRP)

Đây là phương pháp được sử dụng phổ biến nhất. VRP quy định lượng không khí thông gió cần cung cấp cho không gian dựa trên loại không gian/ứng dụng, mức độ sử dụng và diện tích sàn.

2.Phương pháp IAQ (IAQ Procedure – IAQP)

IAQP là một lựa chọn thay thế cho VRP, bằng cách giảm và kiểm soát nồng độ các chất ô nhiễm trong không khí thông qua công nghệ lọc khí đến các mức được xác định. IAQP cho phép giảm lượng không khí thông gió dưới mức tiêu chuẩn nếu chứng minh được rằng chất lượng không khí vẫn đạt hiệu suất yêu cầu.

3.Phương pháp Thông gió Tự nhiên (Natural Ventilation Procedure – NVP)

Phương pháp thứ ba là Thông gió Tự nhiên (NVP). Đây là phương pháp thiết kế theo quy định, trong đó không khí ngoài trời được đưa vào thông qua các khe/mở kết nối với bên ngoài, và được phép sử dụng cho bất kỳ khu vực nào kết hợp với hệ thống thông gió cơ khí.

“Tiêu chuẩn thừa nhận rằng làm sạch không khí kết hợp với tuần hoàn lại là một phương pháp hiệu quả để kiểm soát nồng độ các chất ô nhiễm.”

Thiết bị xử lý khí IAQ Trong Các Tòa Nhà Phức Hợp

Ngày nay, các tòa nhà văn phòng thương mại không chỉ đơn giản là nơi làm việc. Chúng giống như một cộng đồng thu nhỏ, có thể tích hợp nhiều tiện ích khác nhau như nhà hàng, phòng gym, phòng khám, cửa hàng bán lẻ, bãi đậu xe, thậm chí cả khu căn hộ.

Điều này tạo ra không ít thách thức cho đội ngũ quản lý tòa nhà. Họ cần sử dụng các thiết bị cơ khí chuyên biệt để đáp ứng từng khu vực chức năng – vì mỗi không gian đều có yêu cầu riêng về hệ thống thông gió, điều hòa hay lọc không khí. Những thiết bị này có thể được tìm thấy ở nhiều khu vực trong tòa nhà, tùy vào thiết kế và mục đích sử dụng.

1. Hệ Thống Xử Lý Không Khí Trung Tâm (CAHU)

Vai trò: Đảm bảo không khí trong lành, dễ chịu và an toàn cho toàn bộ tòa nhà.

Hệ thống xử lý không khí trung tâm – hay còn gọi là CAHU – là “trái tim” của hệ thống thông gió trong các tòa nhà thương mại hiện đại. Nó giúp điều hòa nhiệt độ, độ ẩm, cung cấp không khí tươi và loại bỏ bụi bẩn, khí độc, mùi khó chịu ra khỏi không gian sống và làm việc.

Thành phần của CAHU có thể bao gồm:

  • Cuộn gia nhiệt/làm lạnh

  • Hệ thống tạo ẩm

  • Bộ lọc khí

  • Quạt, van gió, động cơ…

Trong môi trường đô thị, không khí ngoài trời thường bị ô nhiễm (bụi mịn PM2.5, khí độc…). CAHU sẽ lọc sạch không khí trước khi đưa vào bên trong tòa nhà, giúp bảo vệ sức khỏe người dùng. Trong một số trường hợp, không khí tuần hoàn trở lại hệ thống còn ô nhiễm hơn cả không khí ngoài trời – lúc đó hệ thống phải xử lý kỹ hơn, thậm chí cần lọc mùi và khử khí độc ngay tại trung tâm.

Việc lọc không khí hiệu quả cho hệ thống CAHU được thực hiện bằng phương pháp hai giai đoạn, bao gồm:

  • Một bộ lọc sơ cấp có cấp MERV 8
  • Và một bộ lọc cuối cùng có cấp MERV 13 hoặc cao hơn, phù hợp với lưu lượng gió được chỉ định.

Lưu ý: Trong một số khu vực có mức ô nhiễm cao, hệ thống lọc một giai đoạn MERV 13 cũng có thể được sử dụng nếu đáp ứng yêu cầu hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và chi phí vòng đời (LCC).

2. HỆ THỐNG XỬ LÝ LỌC KHÔNG KHÍ TÒA NHÀ TRÊN MÁI (RAHU)

RAHU là giải pháp xử lý không khí đặt trên mái, giúp duy trì sự thoải mái về nhiệt độ và chất lượng không khí cho toàn bộ tòa nhà văn phòng. Thiết bị này có thể hoạt động như hệ thống HVAC chính hoặc bổ sung cho hệ thống hiện có.

Để lọc bụi hiệu quả, hệ thống rooftop nên sử dụng cấu hình lọc hai giai đoạn:

  • Lọc sơ cấp MERV 8 – loại bỏ bụi thô

  • Lọc cuối cùng MERV 13 trở lên – giữ lại bụi mịn (PM2.5), vi sinh và các hạt nguy hiểm

Với môi trường ít bụi hơn, có thể dùng lọc một giai đoạn – vẫn cần đảm bảo MERV 13 trở lên để đáp ứng tiêu chuẩn IAQ cho không gian có người ở.

3. HỆ THỐNG LỌC KHÍ TƯƠI TÒA NHÀ (MAKE-UP AIR)

Hệ thống MUA được thiết kế để đưa khí tươi 100% từ ngoài trời vào bên trong, giúp:

  • Bù lại lượng khí đã thải ra ngoài

  • Ngăn hiện tượng áp suất âm

  • Kiểm soát ô nhiễm trong các khu vực kỹ thuật, tầng hầm, bãi xe

Ứng dụng điển hình: Trong bãi đậu xe, MUA cấp khí sạch để thay thế lượng không khí ô nhiễm do xe thải ra, đảm bảo môi trường an toàn và thông thoáng.

Khuyến nghị kỹ thuật:

  • Hệ thống MUA hoạt động hiệu quả với cấu hình lọc một giai đoạn

  • Sử dụng bộ lọc MERV 11 trở lên để bảo vệ các thành phần thiết bị HVAC

  • Do không gian phục vụ không có người ở thường xuyên, nên có thể chấp nhận mức lọc thấp hơn nếu vẫn đảm bảo an toàn thiết bị

4. THIẾT BỊ NGUYÊN KHỐI (UNITARY EQUIPMENT)

Giải pháp điều hòa không khí tích hợp – nhỏ gọn – hiệu quả

Thiết bị nguyên khối là hệ thống HVAC sản xuất sẵn tại nhà máy, tích hợp đầy đủ các thành phần cần thiết như:

  • Cuộn gia nhiệt / làm lạnh

  • Quạt, động cơ

  • Bộ tạo ẩm, bộ lọc, ống gió

Thiết bị này thường được lắp đặt dưới dạng thiết bị sàn, có khoang riêng biệt, nơi:

  • Không khí hồi từ phòng được trộn với

  • Không khí ngoài trời đã được lọc từ hệ thống xử lý trung tâm
    → Tạo ra luồng khí sạch, điều hòa, cấp lại cho không gian sử dụng.

Cấu hình lọc đề xuất:

  • Sử dụng một cấp lọc MERV 13 trở lên để loại bỏ các chất ô nhiễm phát sinh trong phòng như:
    – Khí VOC từ vật liệu nội thất
    – Bụi mịn và vi sinh trong môi trường có người ở

Vì không khí tươi đã được xử lý từ trung tâm, nên lọc cấp cuối trong thiết bị này tập trung vào việc bảo vệ sức khỏe người dùng và đảm bảo IAQ ngay tại không gian nội thất.

5. MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ PHÒNG, HỆ THỐNG MINI-SPLIT / HỆ THỐNG SPLIT KHÔNG ỐNG DẪN VÀ MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ PHÒNG – HỆ THỐNG MINI-SPLIT / HỆ THỐNG SPLIT KHÔNG ỐNG DẪN / HỆ THỐNG DÒNG MÔI CHẤT LẠNH BIẾN THIÊN (VRF)

Các thiết bị này không được thiết kế cho mục đích lọc không khí mà chủ yếu dùng để kiểm soát môi trường. Hãy tuân theo hướng dẫn lọc không khí do nhà sản xuất khuyến nghị.

6.UNIT VENTILATORS

Giải pháp sưởi cục bộ & tuần hoàn khí cho không gian văn phòng

Unit ventilators là thiết bị HVAC độc lập, tích hợp sẵn quạt, động cơ, bộ gia nhiệt, bộ lọc và vỏ bảo vệ, thường được lắp đặt gần cửa sổ để:

  • Ngăn ngưng tụ hơi ẩm

  • Tạo dòng lưu thông không khí đều khắp không gian

  • Làm ấm không gian nhỏ, không cần kết nối hệ thống trung tâm

Đặc điểm vận hành:

  • Hoạt động không phụ thuộc vào hệ thống xử lý trung tâm (CAHU)

  • Lấy khí từ không gian xung quanh → xử lý trực tiếp → cấp trở lại

  • Có thể tích hợp thêm module cấp khí ngoài trời nếu cần thông gió bổ sung

Cấu hình lọc khuyến nghị:

  • MERV 8 hoặc cao hơn – phù hợp khi không khí đã được lọc sơ bộ từ hệ thống CAHU

  • Lọc nhằm giữ lại bụi thô, mảnh vụn, tác nhân ô nhiễm trong nhà

Đây là dạng thiết bị thường thấy ở:

  • Văn phòng nhỏ, phòng họp độc lập

  • Không gian có yêu cầu sưởi – thông gió cục bộ linh hoạt

  • Các tòa nhà văn phòng không có hệ thống HVAC trung tâm đầy đủ

7.FAN COIL UNITS – Bộ dàn quạt – Ống trao đổi nhiệt

Giải pháp điều hòa cục bộ linh hoạt – tiết kiệm – hiệu quả

Fan Coil Units (FCU) là các thiết bị HVAC nhỏ gọn, hoạt động độc lập, có chức năng kết hợp sưởi và làm mát để điều chỉnh điều kiện không khí trong từng không gian riêng biệt.

Đặc điểm nổi bật:

  • Tích hợp cuộn trao đổi nhiệt + quạt để làm nóng hoặc làm lạnh không khí

  • Có thể bổ sung van gió ngoài trời nếu cần thông gió thêm

  • Thiết kế linh hoạt, dễ lắp đặt trong các không gian kỹ thuật

Ứng dụng phổ biến tại các tòa nhà văn phòng:

  • Phòng máy thang máy

  • Phòng điện – viễn thông

  • Các khu vực kỹ thuật không yêu cầu điều hòa trung tâm

Khuyến nghị lọc không khí tòa nhà:

  • Bộ lọc MERV 8 hoặc cao hơn, nhằm loại bỏ bụi thô và bảo vệ thiết bị

  • Phù hợp với môi trường đã có hệ thống xử lý không khí trung tâm lọc khí ngoài trời

8. SELF – CONTAINED UNITS- Các thiết bị tự hoạt động

Giải pháp sưởi/làm mát độc lập – dễ triển khai – phù hợp tòa nhà nhiều người thuê

Self-contained units là các thiết bị HVAC vận hành độc lập, có chức năng sưởi hoặc làm mát với lưu lượng không khí cố định. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các tòa nhà văn phòng có nhiều người thuê, nơi cần giải pháp điều hòa riêng biệt cho từng khu vực.

Đặc điểm kỹ thuật:

  • Không phụ thuộc vào hệ thống trung tâm

  • Mỗi thiết bị xử lý và cấp không khí riêng

  • Khí ngoài trời được đưa vào thông qua ống dẫn chuyên biệt, đáp ứng yêu cầu thông gió

Ứng dụng điển hình:

  • Các tòa nhà đa mục đích với nhiều đơn vị thuê

  • Không gian yêu cầu hệ thống HVAC riêng biệt, dễ kiểm soát độc lập

Khuyến nghị lọc không khí tòa nhà:

  • Bộ lọc MERV 8 trở lên – đảm bảo loại bỏ bụi thô, chất ô nhiễm trong khí cấp

  • Giúp bảo vệ cuộn trao đổi nhiệt và kéo dài tuổi thọ thiết bị

9. HEAT PUMPS- Máy bơm nhiệt

Thiết bị sưởi/làm mát hai chiều – hiệu quả – gọn nhẹ – dễ triển khai

Máy bơm nhiệt thương mại là hệ thống HVAC đơn lẻ, có thể chuyển đổi linh hoạt giữa chế độ sưởi và làm mát tùy theo nhu cầu sử dụng trong từng mùa hoặc từng khu vực.

Cách vận hành:

  • Không khí sau khi được xử lý sẽ được thổi trực tiếp vào không gian sử dụng
    hoặc dẫn qua hệ thống ống gió nội bộ

  • Thường được lắp đặt gần khu vực sử dụng, giúp tối ưu truyền nhiệt và giảm tổn thất năng lượng

Ứng dụng phổ biến:

  • Văn phòng cỡ nhỏ đến trung bình

  • Khu vực kỹ thuật hoặc không gian thuê riêng biệt cần HVAC độc lập

  • Nâng cấp từng phần cho tòa nhà không có hệ thống xử lý trung tâm

Khuyến nghị lọc không khí tòa nhà:

  • Sử dụng bộ lọc MERV 8 trở lên để loại bỏ bụi và các tác nhân ô nhiễm lớn

  • Đảm bảo tuổi thọ thiết bị và bảo vệ các thành phần trao đổi nhiệt

10. INDUCTION UNITS – Thiết bị cảm ứng

Induction units là các thiết bị HVAC nhỏ gọn, được thiết kế để:

  • Tiết kiệm không gian

  • Điều khiển nhiệt độ riêng biệt cho từng khu vực hoặc từng phòng

Cách hoạt động:

  • Tận dụng luồng không khí tốc độ cao để kéo không khí phòng vào và tuần hoàn lại

  • Có thể hoạt động độc lập hoặc kết hợp với hệ thống HVAC trung tâm

  • Một số model có khả năng cấp khí ngoài trời để tăng cường thông gió

Ứng dụng phổ biến:

  • Bệnh viện

  • Khách sạn & căn hộ dịch vụ

  • Văn phòng cao tầng

  • Trường học & đại học

Đặc biệt hiệu quả tại các khu vực ngoại vi tòa nhà, nơi có sự thay đổi lớn về nhiệt độ theo giờ trong ngày.

Khuyến nghị lọc không khí:

  • Sử dụng bộ lọc MERV 8 hoặc cao hơn để loại bỏ bụi thô và bảo vệ các thành phần bên trong thiết bị

CÁC THIẾT BỊ XỬ LÝ KHÍ AIR FILTECH CUNG CẤP

  • Máy lọc không khí SafeAir – CleanAir – ProAir – MESP Air Filtech
  • FFU: Fan filter Unit
  • Máy lọc tĩnh điện
  • Bag In – Bag Out
  • LamiHosp
  • Hộp lọc Terminal Housing/ Green Housing
  • Máy gom bụi Dust collector
  • Air Shower/ PassBox

Liên hệ Air Filtech JSC – nhà cung cấp giải pháp lọc khí hàng đầu:

HCM: 07 999 44 666 | HN: 08 999 44 666

Tổng Chi Phí Sở Hữu Hệ Thống Máy Gom Bụi

Tổng Chi Phí Sở Hữu Hệ Thống Máy Gom Bụi Khi mua các hệ thống máy gom bụi và lõi lọc. Giá mua ban đầu chỉ là phần nổi của tảng băng chìm. Những chi phí thực sự – như năng lượng, vật tư tiêu hao và vận hành. Lại ẩn phía dưới bề mặt.

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

Tổng Chi Phí Sở Hữu Hệ Thống Máy Gom Bụi

tong-chi-phi-so-huu-may-gom-bui-bpt-air-filtech

Tổng Chi Phí Sở Hữu Hệ Thống Máy Gom Bụi

Khi mua các hệ thống máy gom bụi và lõi lọc. Giá mua ban đầu chỉ là phần nổi của tảng băng chìm. Những chi phí thực sự – như năng lượng, vật tư tiêu hao và vận hành. Lại ẩn phía dưới bề mặt. Tin tốt là vẫn có những cách để giảm các chi phí này về lâu dài.

tong-chi-phi-so-huu-may-gom-bui-bpt-air-filtech

Khi xem xét chi phí vận hành các hệ thống máy gom bụi kiểu lõi lọc (cartridge-style). Điều quan trọng là phải đánh giá tổng chi phí sở hữu (TCO). Chứ không chỉ dừng lại ở giá mua ban đầu của thiết bị và vật tư tiêu hao. Như minh họa dưới đây, có bốn yếu tố chính tạo nên chi phí.

Là năng lượng cần thiết để vận hành hệ thống máy gom bụi. Giá mua các lõi lọc và vật tư tiêu hao khác, thời gian bảo trì để bảo dưỡng thiết bị. Và chi phí xử lý lõi lọc đã qua sử dụng. Tài liệu này tập trung vào những yếu tố. Có thể mang lại tiết kiệm chi phí lớn nhất về lâu dài. Bao gồm: giảm tiêu thụ điện năng, giảm sử dụng khí nén và giảm số lượng lõi lọc cần dùng cho hệ thống máy gom bụi.

Chi phí năng lượng

Hệ thống máy gom bụi tiêu thụ điện năng liên tục trong suốt quá trình vận hành. Nhưng phần lớn tải điện lại tập trung vào động cơ quạt-. Bộ phận chịu trách nhiệm hút và di chuyển không khí qua hệ thống. Ngoài ra, một lượng lớn năng lượng còn được sử dụng để làm nóng hoặc làm mát không khí –. Bù lại lượng không khí mà hệ thống máy gom bụi liên tục hút ra khỏi nhà máy. Hoặc cơ sở đang được làm sạch.

Giảm mức sử dụng năng lượng của động cơ quạt

Như đã đề cập ở trên. Động cơ quạt là bộ phận tiêu thụ nhiều điện năng nhất trong hệ thống máy gom bụi. Mức tiêu thụ này tỷ lệ thuận với lưu lượng không khí mà động cơ di chuyển qua hệ thống. Được đo bằng đơn vị CFM (cubic feet per minute – feet khối mỗi phút).

Các hệ thống máy gom bụi là những hệ thống có tính biến đổi –. Mức cản trở luồng khí (độ sụt áp) sẽ thay đổi theo thời gian. Tùy thuộc vào lượng bụi tích tụ trên các lõi lọc (xem Hình 1).

 

Nếu không có bất kỳ can thiệp nào, trong giai đoạn đầu của vòng đời lõi lọc-. Khi áp suất tĩnh qua lõi lọc còn thấp-. Quạt sẽ hút và đẩy nhiều không khí hơn mức cần thiết. Điều này không chỉ tiêu tốn năng lượng một cách không cần thiết. Mà còn khiến không khí va vào lõi lọc với tốc độ cao. Từ đó làm giảm tuổi thọ của lõi lọc của hệ thống máy gom bụi.

Ở giai đoạn cuối của vòng đời lõi lọc – khi chúng đã bị tích tụ nhiều bụi –. Luồng không khí sẽ bị cản trở, buộc quạt phải hoạt động mạnh hơn. Để duy trì lưu lượng khí đủ cao nhằm thu gom hiệu quả các hạt bụi của hệ thống máy gom bụi. Lúc này, áp suất tĩnh (còn gọi là độ sụt áp) sẽ tăng lên. Được đo bằng đơn vị inch cột nước. Để tránh lãng phí năng lượng, lưu lượng khí cần được điều chỉnh phù hợp. Việc này có thể được thực hiện thủ công. Hoặc tự động thông qua việc lắp đặt bộ biến tần (VFD – Variable Frequency Drive).

 

Điều chỉnh luồng khí thủ công

Các hệ thống máy gom bụi thường sử dụng van điều tiết (damper) ở đầu ra của động cơ quạt. Để điều chỉnh cơ học áp suất tĩnh của hệ thống. Một cách để thay đổi lưu lượng khí là điều chỉnh thủ công các van điều tiết này. Khi lõi lọc còn mới, van có thể được đóng bớt lại để đạt được lưu lượng khí mong muốn. Khi lõi lọc dần bị bám bẩn, van có thể được mở rộngra để tăng lưu lượng khí.

Hình 2 minh họa mối quan hệ điển hình giữa quạt chạy ở tốc độ không đổi. Và mức tiêu thụ năng lượng khi sử dụng van điều tiết đầu ra .Để điều khiển cơ học áp suất tĩnh của hệ thống máy gom bụi.

Thiết bị kiểm soát năng lượng

Một giải pháp tối ưu hơn là sử dụng bộ biến tần (VFD – Variable Frequency Drive). Để điều khiển tốc độ quạt bằng điện.

VFD là một thiết bị điện tử có khả năng tự động điều chỉnh tần số và công suất điện. Cung cấp cho động cơ quạt, không cần sự can thiệp thường xuyên của con người. VFD sẽ tự động cảm nhận sự thay đổi về lưu lượng khí và độ sụt áp. Sau đó điều chỉnh tốc độ quạt để đưa hệ thống máy gom bụi trở về mức lưu lượng khí lý tưởng. Nhờ đó, người vận hành có thể tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng trong dài hạn. Vì năng lượng tiêu thụ của động cơ quạt tỷ lệ thuận với tốc độ vận hành của nó.

Khi lõi lọc còn mới, bộ biến tần (VFD) sẽ giảm tốc độ quạt. Để đạt được lưu lượng khí mong muốn. Khi lõi lọc dần bị bám bụi, VFD sẽ tăng tốc độ quạt. Để duy trì lưu lượng khí ổn định. Điều khiển bằng điện hiệu quả hơn nhiều. So với can thiệp thủ công trong việc giữ lưu lượng khí ở mức mong muốn và giảm thiểu tiêu thụ điện năng.

Việc điều chỉnh tần số dòng điện đầu vào là một phương pháp hiệu quả. Để thay đổi tốc độ động cơ quạt, vì tốc độ quay của động cơ tỷ lệ thuận với tần số nguồn. Ví dụ, một động cơ quay ở 3.600 vòng/phút (rpm) với nguồn 60 Hz. Khi được điều chỉnh về 30 Hz sẽ quay ở 1.800 rpm. Quạt chỉ tiêu thụ lượng điện năng đúng bằng mức cần thiết cho tốc độ quạt tương ứng. Cụ thể:

  • Một quạt chạy chậm hơn 25% sẽ chỉ tiêu thụ 42% điện năng. So với khi chạy ở tốc độ tối đa.
  • Nếu chạy chậm hơn 50%, quạt sẽ chỉ tiêu thụ 12% điện năng ở tốc độ tối đa.

Tóm lại, VFD giúp người dùng tiết kiệm trung bình 30% chi phí điện năng. Để vận hành hệ thống máy gom bụi. Đồng thời, chi phí vận hành và bảo trì cũng giảm. Vì việc điều chỉnh tốc độ quạt không còn cần đến thao tác thủ công.

Hình 3 minh họa các mối quan hệ khác nhau xác định lượng năng lượng tiêu thụ ở các tốc độ quạt khác nhau. Các biểu đồ này được trích từ ấn bản lần thứ 26. Của cẩm nang “Industrial Ventilation – Manual of Recommended Practice for Design”, cụ thể là các hình 7-9b. Các nghiên cứu và thực tế vận hành đã chứng minh rằng bộ biến tần (VFD). Giúp tiết kiệm đáng kể năng lượng trong suốt vòng đời của lõi lọc. Chi phí đầu tư ban đầu để lắp đặt VFD cho hệ thống máy gom bụi có thể khác nhau tùy theo từng ứng dụng. Tuy nhiên, thời gian hoàn vốn (ROI) thường chỉ dưới một năm.

Xem xét ví dụ sau:

Giả sử bạn có một hệ thống máy gom bụi sử dụng động cơ 50 HP. Hoạt động ở mức 460 volt với dòng điện tải đầy đủ là 58 ampe. Nếu vận hành liên tục 24/7, động cơ quạt sẽ tiêu thụ khoảng 46,2 kW ở tải đầy đủ.Với đơn giá điện là $0,10 mỗi kWh, chi phí vận hành động cơ quạt trong một năm sẽ là: $40.481/năm. Nếu lắp đặt bộ biến tần (VFD) với chi phí ước tính khoảng $11.000. Cùng động cơ đó sẽ chỉ tốn khoảng: $28.337/năm. Điều này mang lại khoản tiết kiệm $12.144 mỗi năm. VFD sẽ hoàn vốn trong chưa đầy 11 tháng.

Giảm Chi Phí Khí Nén

Làm sạch bằng xung khí nén (pulse cleaning) là một công nghệ thiết yếu. Giúp hệ thống máy gom bụi duy trì lưu lượng khí ổn định (CFM) và hoạt động với hiệu suất tối đa. Khi độ sụt áp đạt đến một mức nhất định. Hệ thống máy gom bụi làm sạch bằng xung khí sẽ phát ra các luồng khí nén mạnh và ngắn ngược qua lõi lọc. Nếu các lõi lọc được thiết kế đúng cách, bụi tích tụ sẽ bị thổi bay xuống phễu chứa. Giúp duy trì độ sụt áp trung bình ở mức thấp và kéo dài tuổi thọ của lõi lọc.

Tuy nhiên, việc tạo ra khí nén cực kỳ tốn kém, do đó, làm sạch bằng xung khí. Từ lâu đã là một trong những chi phí vận hành cao nhất liên quan đến hệ thống máy gom bụi. Chính vì vậy, đây cũng là một trong những hạng mục có tiềm năng tiết kiệm chi phí lớn nhất.

Hiện nay, các hệ thống máy gom bụi tiên tiến nhất có thể giảm lượng tiêu thụ khí nén tới 50%. So với các hệ thống máy gom bụi thông thường. Chúng sử dụng ít khí nén hơn vì có thể làm sạch bằng xung khí. Với tần suất thấp hơn nhiều. Khi được thiết kế hợp lý, hệ thống làm sạch sẽ loại bỏ bụi tích tụ trên lõi lọc. Giảm độ sụt áp, giảm tiêu thụ năng lượng của quạt, và nhờ đó, giảm cả chi phí năng lượng liên quan.

Các hệ thống máy gom bụi được thiết kế tối ưu với những yếu tố này. Sẽ cung cấp lưu lượng khí lớn hơn trong khi vẫn duy trì độ sụt áp thấp. Bên cạnh đó, chúng sử dụng các lõi lọc hiệu suất cao. Có khả năng xử lý lưu lượng khí lớn hơn mà vẫn đảm bảo hiệu quả lọc cao. Nhờ công nghệ xếp nếp (pleating), mỗi lõi lọc có nhiều diện tích bề mặt lọc hữu ích hơn. So với lõi lọc tiêu chuẩn, giúp tăng khả năng xử lý bụi và lưu lượng khí.

Các lõi lọc này còn được thiết kế thêm phần hình nón bên trong. Bằng vật liệu lọc xếp nếp bổ sung. Điều này đồng nghĩa với việc mỗi lõi có thêm bề mặt lọc hướng xuống dưới. Giúp phân phối đều luồng khí nén trong quá trình làm sạch từ bên ngoài đến bên trong lõi lọc.

Với thiết kế hình nón bên trong, mỗi lần xung khí được kích hoạt. Sẽ thổi bụi ra khỏi lõi lọc một cách hiệu quả hơn, trực tiếp đẩy bụi xuống phễu chứa. Kết quả là mỗi lần làm sạch bằng xung khí sẽ hiệu quả hơn. Luồng khí không bị cản trở và độ sụt áp duy trì ở mức thấp trong thời gian dài hơn. Nhờ đó, hệ thống máy gom bụi không cần phải xung khí thường xuyên. Dẫn đến giảm đáng kể lượng khí nén tiêu thụ.

Ví dụ, hệ thống máy gom bụi Camfil Gold Series chỉ sử dụng một nửa lượng khí nén. So với các hệ thống máy gom bụi truyền thống. Nhờ đó tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho máy nén khí và máy sấy khí. Ngoài ra, việc sử dụng ít khí nén hơn còn giúp giảm thời gian dừng máy liên quan đến bảo trì hoặc sự cố hệ thống khí nén.Trong suốt vòng đời của thiết bị, điều này có thể mang lại khoản tiết kiệm lên đến hàng nghìn đô la cho doanh nghiệp.

Tiết Kiệm Năng Lượng Bằng Cách Tuần Hoàn Nhiệt và Không Khí Điều Hòa

Để hoạt động hiệu quả, hệ thống máy gom bụi cần di chuyển một lượng lớn không khí. Từ nhà máy hoặc khu vực sản xuất mà chúng đang làm sạch. Thông thường, các thiết bị gom bụi sẽ hút không khí bên trong chứa bụi. Dẫn qua hệ thống lọc để loại bỏ bụi, sau đó xả không khí đã lọc ra ngoài thông qua hệ thống ống dẫn của hệ thống máy gom bụi. Khi không khí bên trong nhà máy đã được làm nóng hoặc làm mát, hệ thống HVAC của cơ sở phải hoạt động liên tục để thay thế lượng không khí đã bị loại bỏ.

Điều này làm tăng đáng kể mức tiêu thụ năng lượng. Các cơ sở có thể giảm mức sử dụng năng lượng bằng cách tuần hoàn không khí đã lọc sạch trở lại khu vực làm việc. Tuy nhiên, việc này chỉ an toàn khi trên đường ống hồi có lắp bộ lọc phụ, nhằm ngăn bụi quay trở lại không gian làm việc nếu xảy ra rò rỉ trong hệ thống lọc chính.

Một bộ lọc giám sát an toàn tích hợp (iSMF) đã được kiểm nghiệm và chứng nhận sẽ đảm nhiệm chức năng này mà không chiếm thêm diện tích sàn. Ngoài ra, iSMF còn đóng vai trò như bộ chặn lửa đối với bụi dễ cháy, giúp đảm bảo an toàn cho các cơ sở xử lý loại bụi này khi tuần hoàn không khí.

Hệ thống máy gom bụi công nghiệp Camfil GSX96 này được trang bị:

  • Bộ lọc giám sát an toàn tích hợp (iSMF)
  • Phễu máng (trough hoppers)
  • Hệ thống trục vít tải (auger system)
  • Van quay khí (rotary airlock)

Tất cả được thiết kế chuyên dụng cho ứng dụng xử lý bụi dễ cháy, đảm bảo hiệu quả thu gom bụi và an toàn cháy nổ trong quá trình vận hành.

Chi Phí Vật Tư Tiêu Hao

Như minh họa trong Hình 4, các lõi lọc cao cấp được thiết kế đúng cách thường có tuổi thọ dài hơn 50% so với các lõi lọc tiêu chuẩn vì chúng có khả năng làm sạch bằng xung khí hiệu quả hơn. Điều này là do các lõi lọc cao cấp có thể duy trì lưu lượng khí ổn định và độ sụt áp thấp trong thời gian dài hơn so với lõi lọc tiêu chuẩn. Các đường thẳng đứng trên biểu đồ thể hiện các thời điểm thay thế lõi lọc.

Các lõi lọc cao cấp cũng mang lại những khoản tiết kiệm chi phí khác, được cộng dồn đáng kể trong suốt vòng đời của chúng. Vì các lõi lọc chất lượng cao và hiệu suất cao cho phép nhiều không khí đi qua hệ thống hơn, chúng sử dụng ít khí nén hơn. Điều này là do chúng không cần làm sạch thường xuyên và ít phải thay thế hơn, từ đó cũng giảm chi phí bảo trì, vận chuyển, thời gian dừng máy và chi phí xử lý. Chi phí xử lý cũng có thể đáng kể, đặc biệt nếu hệ thống đang thu gom vật liệu nguy hại và các lõi lọc cần phải được thiêu hủy.

Thay thế hộp lọc cartridge

Khi thay thế lõi lọc, giá mua ban đầu chỉ là một phần của tổng chi phí. Giá mua thường được tính trên mỗi lõi lọc, nhưng một số hệ thống máy gom bụi lại vận hành với ít lõi lọc hơn.

Ví dụ, hệ thống máy gom bụi Camfil Gold Series GSX24 chỉ sử dụng 24 lõi lọc để xử lý 36.000 CFM không khí, trong khi các thương hiệu khác có thể cần tới 32 lõi lọc để đạt cùng lưu lượng khí.

Ngoài ra, các lõi lọc được thiết kế đúng chuẩn còn có khả năng lọc nhiều không khí hơn ở áp suất thấp hơn, đồng thời tiêu thụ ít năng lượng và khí nén hơn. Không chỉ vậy, chúng còn có thể duy trì hiệu suất và lưu lượng khí ổn định trong thời gian dài hơn.

Ví dụ giả định sau đây minh họa sự so sánh giữa hai hệ thống thu bụi giống hệt nhau – một sử dụng lõi lọc tiêu chuẩn, và một sử dụng lõi lọc

cao cấp. Dưới đây là những gì có khả năng xảy ra trong suốt một năm vận hành:

Vào khoảng tháng thứ 4, hệ thống máy gom bụi sử dụng lõi lọc tiêu chuẩn sẽ tiêu thụ gấp đôi lượng khí nén so với hệ thống sử dụng lõi lọc cao cấp.Đến tháng thứ 6, các lõi lọc tiêu chuẩn sẽ cần được thay thế vì chúng đã quá bẩn và bị tắc nghẽn, khiến hệ thống làm sạch bằng xung khí không còn duy trì được độ sụt áp thấp. Nếu không thay thế vào thời điểm này, chúng sẽ gây áp lực lớn lên động cơ quạt và tiêu tốn năng lượng không cần thiết. Trong khi đó, các lõi lọc cao cấp vẫn tiếp tục hoạt động hiệu quả, nhờ có diện tích bề mặt lọc lớn hơn và được xếp nếp tối ưu, giúp giải phóng bụi dễ dàng hơn trong mỗi lần xung khí.

Đến tháng thứ 12, lõi lọc cao cấp mới cần được thay, vì chúng lúc này đã đầy bụi và không thể duy trì độ sụt áp thấp hay ngăn ngừa việc tiêu tốn năng lượng vượt mức. Sau một năm, hệ thống máy gom bụi sử dụng lõi lọc tiêu chuẩn sẽ tiêu thụ khoảng 5.037 feet khối khí nén và $14.600 chi phí điện năng. Trong khi đó, hệ thống dùng lõi lọc cao cấp chỉ tiêu thụ 2.518 feet khối khí nén và $7.300 chi phí điện năng. Chi phí cho 6 lõi lọc bổ sung cùng với khoản tiết kiệm $7.300 tiền điện đã vượt xa chi phí của cả năm sử dụng lõi lọc cao cấp, cho thấy rõ hiệu quả kinh tế của việc đầu tư vào lọc cao cấp.

Vật liệu lọc

Các lõi lọc Gold Cone có thể được thay thế một cách nhanh chóng và an toàn.
Các lõi lọc Gold Cone có thể được thay thế một cách nhanh chóng và an toàn.

Các lõi lọc cao cấp được chế tạo bằng vật liệu lọc phù hợp nhất,. với từng ứng dụng cụ thể và loại bụi cần xử lý. Ví dụ, một số ứng dụng có thể yêu cầu vật liệu được xử lý phủ lớp đặc biệt để hỗ trợ việc giải phóng bụi,. chống cháy hoặc dẫn điện.Việc sử dụng sai loại vật liệu lọc có thể dẫn đến điều kiện vận hành không an toàn,. nguy cơ cháy nổ do bụi dễ cháy, độ sụt áp cao và tiêu thụ năng lượng quá mức.

Sử dụng đúng loại vật liệu lọc sẽ tạo ra môi trường làm việc an toàn, sạch sẽ hơn và giảm nhu cầu bảo trì hệ thống máy gom bụi. Hệ thống máy gom bụi chỉ mạnh mẽ khi lõi lọc của nó đủ tốt, vì vậy việc lựa chọn vật liệu lọc là yếu tố vô cùng quan trọng.

Công nghệ xếp ly Pleat

Các lõi lọc cao cấp được thiết kế để tối đa hóa lượng vật liệu lọc sử dụng được trong mỗi lõi lọc. Điều này không đạt được bằng cách nhồi thêm nhiều mét vuông vật liệu bằng cách xếp nếp chặt hơn. Mà bằng cách sử dụng công nghệ xếp nếp tiên tiến nhằm tối ưu hiệu suất. Ví dụ, công nghệ HemiPleat của Camfil sử dụng hạt tổng hợp. Để giữ cho các nếp xếp mở rộng, giúp nhiều bề mặt lọc tiếp xúc hơn với luồng khí,. từ đó tăng diện tích lọc hiệu quả để bắt giữ các hạt bụi trong không khí.

Các thử nghiệm độc lập so sánh công nghệ này với kiểu xếp nếp tiêu chuẩn. Cho thấy HemiPleat cải thiện đáng kể hiệu quả làm sạch bằng xung khí. Các lõi lọc sử dụng công nghệ này bắt giữ được nhiều hạt bụi hơn và cũng giải phóng nhiều bụi hơn khi được xung khí. Giúp hệ thống hoạt động hiệu quả hơn và giảm nhu cầu bảo trì.

Công nghệ HemiPleat cũng mang lại độ sụt áp ban đầu thấp nhất và duy trì độ sụt áp thấp trong suốt vòng đời của lõi lọc. Hình 5 minh họa rằng các lõi lọc với công nghệ này luôn có độ sụt áp thấp hơn so với các loại khác ở cùng mức lưu lượng khí.

Giảm Thiểu Lao Động và Thời Gian Chết

Việc thay thế lõi lọc tiêu tốn thời gian của nhân viên bảo trì. Vì vậy chi phí lao động có thể được giảm. Bằng cách sử dụng hệ thống máy gom bụi có ít lõi lọc hơn. Và sử dụng các loại lõi lọc có tuổi thọ cao hơn và hiệu suất tốt hơn giữa các lần thay thế. Như đã đề cập, lõi lọc cao cấp có thể có tuổi thọ gấp đôi so với lõi lọc thông thường. Và xử lý được lưu lượng khí (CFM) lớn hơn trên mỗi lõi. Trong khi vẫn duy trì độ sụt áp trung bình thấp hơn.

Ngoài ra, một số nhà cung cấp hệ thống máy gom bụi như Camfil có khả năng giám sát thiết bị từ xa-. Nhận cảnh báo khi độ chênh áp vượt quá ngưỡng cài đặt. Camfil sau đó có thể thông báo cho khách hàng và xử lý sự cố mà có thể khách hàng chưa kịp phát hiện. Những hệ thống giám sát này là công cụ bảo trì phòng ngừa hiệu quả, giúp giảm chi phí do thời gian dừng máy.

Dưới đây là một số tình huống có thể được phát hiện nhanh chóng nhờ hệ thống giám sát Camfil GoldLink:

  • Ai đó đã quên bật hệ thống làm sạch hoặc nguồn khí nén, khiến các lõi lọc không được làm sạch.
  • Các thùng chứa bụi đã đầy và bụi bắt đầu tích tụ ngược lên các lõi lọc, gây ra độ chênh áp cao.
  • Các lõi lọc đã quá tải bụi, không còn hoạt động hiệu quả và cần được thay thế.

Các hệ thống giám sát từ xa như thế này mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Quản lý nhà máy có thể tập trung vào những công việc quan trọng hơn. Vì họ biết rằng sẽ nhận được cảnh báo nếu có bất kỳ sự cố nào liên quan. Đến hệ thống máy gom bụi cần được xử lý.

Xử lý chất thải

Tùy thuộc vào loại vật liệu được lọc, sẽ phát sinh chi phí liên quan. Đến việc xử lý đúng cách các lõi lọc đã chứa bụi quy trình. Ngoài ra, lượng khí CO₂. Phát thải từ quá trình vận hành của các hệ thống máy gom bụi cao cấp. Cũng thấp hơn đáng kể, và điều này nên được cân nhắc. Và thể hiện rõ như một yếu tố tác động chi phí đến môi trường

Bảng tính tổng chi phí sở hữu Máy gom bụi

Liên hệ Air Filtech JSC – nhà cung cấp giải pháp lọc khí hàng đầu:
HCM: 07 999 44 666 | HN: 08 999 44 666

Dan Bedding – Máy lọc không khí CC 6000 đảm bảo chất lượng không khí trong lành

Dan Bedding đảm bảo chất lượng không khí trong lành và sự hài lòng của nhân viên. Dan Bedding là một công ty Đan Mạch chuyên sản xuất gối, chăn và nệm cuộn cao cấp. Quy trình nhồi và may trong sản xuất chăn và gối tạo ra một lượng lớn bụi vải. Việc di

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

Dan Bedding – Máy lọc không khí CC 6000 đảm bảo chất lượng không khí trong lành

Dan Bedding CC 6000

Dan Bedding đảm bảo chất lượng không khí trong lành và sự hài lòng của nhân viên.

Dan Bedding là một công ty Đan Mạch chuyên sản xuất gối, chăn và nệm cuộn cao cấp.

Quy trình nhồi và may trong sản xuất chăn và gối tạo ra một lượng lớn bụi vải. Việc di chuyển và lưu trữ sản phẩm hoàn thiện cũng như nguyên vật liệu càng làm gia tăng lượng bụi tích tụ trong không khí và bám trên thiết bị máy móc

.

Ngừng hoạt động thường xuyên do bụi bẩn

Lượng bụi trong khu vực sản xuất tại Dan Bedding gây ra nhiều vấn đề và đòi hỏi công tác vệ sinh liên tục.
Bụi thường bám thành lớp trên chỉ may, khiến chỉ dễ bị đứt trong quá trình may, dẫn đến việc phải ngừng máy tại các trạm may và ảnh hưởng đến năng suất. Ngoài ra, nhân viên làm việc trong khu vực sản xuất cũng gặp nhiều khó chịu do bụi lơ lửng trong không khí — đặc biệt là tại khu vực nhồi, nơi chăn và gối được nhồi bằng sợi tổng hợp. Trước tình trạng đó, Dan Bedding đã chủ động liên hệ với nhiều nhà cung cấp giải pháp lọc không khí, bao gồm cả Camfil, nhằm tìm ra giải pháp tối ưu để xử lý vấn đề bụi trong nhà xưởng.

Giải pháp đề xuất & Giai đoạn thử nghiệm

Camfil đã đến khảo sát trực tiếp tại Dan Bedding và đề xuất sử dụng máy lọc không khí CC 6000 – thiết bị có thể dễ dàng di chuyển khi cần thiết. Máy được trang bị bộ lọc HEPA hiệu suất cao, có khả năng lọc tới 99,95% hạt bụi trong không khí.

Máy lọc không khí CC 6000 giúp cải thiện hiệu quả sản xuất, mang lại môi trường làm việc lành mạnh hơn và tối ưu chất lượng không khí với lượng bụi và hạt lơ lửng giảm đáng kể.

Thiết bị này đã được kiểm chứng hiệu quả trong nhiều môi trường công nghiệp, với sự hài lòng từ đông đảo khách hàng. Camfil đã chia sẻ trường hợp tương tự tại MC Emballage – một nhà cung cấp giải pháp đóng gói công nghiệp. Tại đây, hệ thống CC 6000 đã giải quyết hoàn toàn vấn đề bụi. Quản lý sản xuất của Dan Bedding cũng đã đến thăm MC Emballage và trực tiếp chứng kiến giải pháp hoạt động hiệu quả như thế nào.

Sau đó, Dan Bedding quyết định thử nghiệm máy lọc không khí CC 6000 trong vòng một tháng để tự mình đánh giá sự khác biệt.

“Chính giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả cao với khả năng di chuyển linh hoạt của máy lọc không khí, cùng với lời khuyên từ MC Emballage và sự cải thiện rõ rệt về chất lượng không khí, đã khiến Dan Bedding lựa chọn máy lọc CC 6000 của Camfil giữa nhiều giải pháp khác đang được cân nhắc.”
Dan Jesper Melby Larsen, Chủ sở hữu Dan Bedding

Sự khác biệt rõ rệt

Trong suốt thời gian thử nghiệm, nhân viên tại Dan Bedding nhận thấy chất lượng không khí trong khu vực sản xuất được cải thiện rõ rệt. Cảm giác khô rát cổ họng và tình trạng đau đầu biến mất, và họ không còn cảm thấy lo lắng khi làm việc tại khu vực nhồi nguyên liệu nữa.

Cùng lúc đó, các chất gây dị ứng trong không khí cũng giảm đáng kể, và lượng nhiệt từ hệ thống sưởi trần được phân bổ đều hơn trong xưởng sản xuất. Ngoài ra, tình trạng bụi bám vào thiết bị và chỉ may cũng được giải quyết triệt để, giúp giảm thời gian ngừng máy do chỉ bị đứt trong quá trình may.

Sự hài lòng của nhân viên, thời gian ngừng hoạt động giảm, lượng bụi tích tụ ít hơn rõ rệt, và nhu cầu vệ sinh cũng giảm xuống đáng kể — tất cả những yếu tố này đã khiến Dan Bedding quyết định đặt mua ngay 3 máy lọc không khí CC 6000.

Lợi ích cho tất cả mọi người

Hiện nay, ba máy lọc không khí đã được bố trí chiến lược tại các khu vực sản xuất – tập trung vào những vị trí làm việc dễ bị ảnh hưởng nhất. Hệ thống này giúp đảm bảo chất lượng không khí cao và phân bổ nhiệt độ tối ưu trong toàn bộ khu vực sản xuất, mang lại lợi ích thiết thực cho tất cả nhân viên làm việc tại đây.

Về Dan Bedding

Được thành lập từ năm 1969, Dan Bedding là một công ty Đan Mạch chuyên sản xuất các sản phẩm dệt may theo những tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.

Công ty chỉ sử dụng các loại sợi tự nhiên và polyester có đặc tính kháng dị ứng, không chứa hóa chất độc hại. Bên cạnh đó, Dan Bedding luôn hướng đến tiêu dùng và sản xuất có trách nhiệm, thông qua các khoản đầu tư và sáng kiến được triển khai theo định hướng bền vững và dài hạn.

Máy lọc không khí CC 6000

Dòng máy lọc không khí độc quyền của Camfil được trang bị bộ lọc HEPA hiệu suất cao nhất hiện nay trên thị trường.

Thiết kế nhằm bổ trợ cho hệ thống thông gió sẵn có, sản phẩm mang đến nhiều lợi ích vượt trội:

  • Giảm chi phí năng lượng
  • Tăng hiệu quả sản xuất
  • Giảm nhu cầu vệ sinh làm sạch
  • Hạn chế tác động của các chất gây dị ứng
  • Môi trường làm việc lành mạnh hơn, với ít bụi và ít hạt có hại hơn trong không khí

Air Filtech JSC- cung cấp các giải pháp lọc không khí

Hotline HCM: 07 999 44 666

Hotline HN: 08 999 44 666

website: www.airfiltech.vn | www.airfil.vn

Hướng Dẫn Toàn Diện Về Máy Lọc Tĩnh Điện, Giới thiệu Bộ lọc khí thải bếp KEU Air Filtech

Hướng Dẫn Toàn Diện Về Máy Lọc Tĩnh Điện Bộ lọc tĩnh điện (Electrostatic Precipitator – ESP) là gì? Bộ lọc tĩnh điện (Electrostatic Precipitator – ESP), hay còn gọi là bộ lọc tĩnh điện tử (Electronic Static Precipitator). ESP Là một thiết bị có khả năng loại bỏ các hạt bụi, khói và tạp chất trong

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

Hướng Dẫn Toàn Diện Về Máy Lọc Tĩnh Điện, Giới thiệu Bộ lọc khí thải bếp KEU Air Filtech

Hướng Dẫn Toàn Diện Về Máy Lọc Tĩnh Điện

Bộ lọc tĩnh điện (Electrostatic Precipitator – ESP) là gì?

Bộ lọc tĩnh điện (Electrostatic Precipitator – ESP), hay còn gọi là bộ lọc tĩnh điện tử (Electronic Static Precipitator). ESP Là một thiết bị có khả năng loại bỏ các hạt bụi, khói và tạp chất trong dòng khí bằng lực hút tĩnh điện.

Cấu trúc của ESP được thiết kế với các kênh dẫn khí bên trong. Trong đó mỗi kênh khí sẽ đi qua các bản cực hoặc thanh điện tích. Khi dòng khí chứa bụi và khói đi vào, nó sẽ ngay lập tức bị ion hóa. Các hạt bụi và khói mang điện tích âm sẽ bị hút chặt vào các bản cực mang điện tích dương. Bản cực đóng vai trò là bộ thu giữ lại các hạt rắn ô nhiễm bên trong hệ thống.

Trong khi đó, các khí dạng phân tử nhẹ hơn (như oxy và nitơ) không bị ảnh hưởng bởi lực tĩnh điện. Nên chúng vẫn tiếp tục di chuyển và thoát ra khỏi hệ thống, giúp luồng khí được lọc sạch và tinh khiết hơn.

Nguyên lý hoạt động của bộ lọc tĩnh điện ESP

Lực hút tĩnh điện (Electrostatic Attraction/ electrostatic force) chính là nguyên lý hoạt động cơ bản của bộ lọc tĩnh điện ESP. Chính lực này giúp thiết bị lọc và làm sạch không khí. Khi dòng khí chứa bụi, khói và giọt dầu đi qua vùng điện trường, các hạt này sẽ bị nhiễm điện tích âm. Khi đã mang điện tích âm, các hạt bụi, khói và giọt dầu bị hút mạnh về phía các Tấm thu bụi mang điện tích dương bên trong hệ thống ESP và bám dính vào đó. Trong khi đó, Dòng không khí sạch không bị ảnh hưởng bởi lực hút này và tiếp tục di chuyển ra ngoài. Kết quả là các hạt ô nhiễm bị giữ lại, giúp tách không khí sạch ra khỏi tạp chất trước khi thải ra môi trường.

Định luật Coulomb mô tả độ lớn của lực tĩnh điện (hút hoặc đẩy) giữa hai vật mang điện tích. Lực tĩnh điện giữa hai vật mang điện được tính theo công thức:

F=k * (q1q2)/ r^2

 

  • F là lực tĩnh điện (N – Newton).
  • k là hằng số Coulomb (k≈ 9 x 10^9 Nm²/C²).
  • q1, q2 là điện tích của hai vật (C – Coulomb).
  • r là khoảng cách giữa hai vật (m – mét).

Quy trình hoạt động của bộ lọc tĩnh điện (ESP)

Tạo và duy trì điện trường tĩnh cùng hiệu ứng phóng điện corona

Một bộ chỉnh lưu – biến áp (transformer rectifier) được sử dụng để tạo ra điện áp cao cung cấp cho hệ thống ESP. Điện trường tĩnh bao gồm các điện cực (thường có dạng dây hoặc thanh) và các bản thu bụi (collection plates). Các điện cực được nạp điện âm từ bộ chỉnh lưu, trong khi các bản thu bụi và cấu trúc xung quanh được nối đất hoặc mang điện tích dương

Hiệu ứng phóng điện corona:

  • Khi điện áp đủ cao, xảy ra hiện tượng phóng điện corona – một hiệu ứng trong đó điện trường mạnh làm ion hóa không khí xung quanh điện cực, tạo ra một vùng plasma. Trong quá trình này, các electron bị tách khỏi phân tử không khí, biến chúng thành các ion.
  • Hiệu ứng corona đôi khi có thể nhìn thấy dưới dạng ánh sáng mờ xung quanh điện cực, đặc biệt trong điều kiện môi trường tối. Điện trường này còn được gọi là trường phóng điện corona (corona discharge field).

Các hạt đi qua vùng phóng điện corona và bị nhiễm điện tích tĩnh

  • Luồng khí chứa bụi, khói và sương dầu di chuyển qua vùng phóng điện corona.
  • Hiệu ứng corona liên tục tạo ra ion (hạt mang điện), và các ion này bám vào các hạt bụi, khói, dầu, làm cho chúng bị nhiễm điện tích âm khi đi qua vùng điện trường.
  • Các hạt mang điện tích âm này sau đó bị hút về các tấm thu bụi (collection plates) do lực hút tĩnh điện giữa điện tích trái dấu.
  • Không khí sạch tiếp tục di chuyển ra ngoài, trong khi các hạt bụi, khói và dầu bị giữ lại trên bề mặt tấm thu.

Các phương pháp loại bỏ các hạt bụi đã thu giữ trong bộ lọc tĩnh điện (ESP)

Trong các ứng dụng khác nhau, bộ lọc tĩnh điện (ESP Precipitator) xử lý nhiều loại hạt bụi khác nhau như bụi công nghiệp, khói, sương dầu, v.v. Do đó, phương pháp loại bỏ bụi cũng khác nhau tùy vào từng ứng dụng cụ thể: Rapping System/Washing System/Pneumatic Cleaning ( Phương pháp rung giũ bụi, rửa nước, xả khí). Bụi bám dần trên các bản thu bụi (collection plates) theo thời gian, tạo thành một lớp bụi dày. ESP được thiết kế để thu gom bụi liên tục mà không cần dừng hoạt động của hệ thống. Ngay cả khi bụi tích tụ, hiệu suất lọc vẫn duy trì ở mức cao. Điện trường vẫn có thể xuyên qua lớp bụi, tiếp tục ion hóa và hút các hạt bụi mới.

Loại bỏ bụi bằng phương pháp rung lắc (Rapping/Shaking)

  • Định kỳ, ESP sẽ thực hiện quy trình rung lắc (rapping) hoặc lắc cơ học (shaking) để giải phóng bụi bám chặt trên các tấm thu bụi. Quá trình này thường được thực hiện bằng hệ thống rung hoặc búa đập, giúp bụi rơi xuống phía dưới. Bụi sau khi tách rơi xuống các phễu chứa bụi (hoppers) đặt bên dưới ESP.
  • Tùy vào loại bụi và yêu cầu công nghiệp, bụi này có thể được: Thu gom để xử lý và tiêu hủy theo quy định môi trường. Tái chế nếu bụi có thể sử dụng lại trong sản xuất (ví dụ: bụi kim loại, xi măng).

Loại bỏ khói dầu trong bộ lọc tĩnh điện (ESP)

Khác với bụi khô, khói dầu chứa các hạt dầu nhỏ có thể tạo thành lớp bám dính và nhớt trên các tấm thu bụi của ESP. Lớp dầu này khó bong ra hơn so với bụi khô, làm giảm hiệu suất lọc và yêu cầu phương pháp làm sạch đặc biệt. AFT-ESP KEU Sử dụng các tấm thép không gỉ (stainless steel plates) hoặc ống thép không gỉ (SS tubes) làm tấm thu bụi. Chống ăn mòn, bền bỉ hơn so với vật liệu thông thường, dễ dàng vệ sinh, đặc biệt với lớp dầu dính.

Trong điều kiện hoạt động bình thường, dầu bám trên tấm thu bụi vẫn ở dạng lỏng. Nhờ tác động của trọng lực, dầu lỏng sẽ chảy xuống đáy thiết bị. Hệ thống ESP được thiết kế với khay chứa dầu và ống thoát dầu, giúp thu gom dầu mỡ một cách hiệu quả.

Hệ thống tự làm sạch của bộ lọc tĩnh điện (ESP)

  • Khi các bản thu bụi tích tụ quá nhiều bụi khô hoặc dầu mỡ, hiệu suất lọc sẽ giảm dần. Để khắc phục, Air Filtech đã tích hợp hệ thống tự làm sạch vào thiết bị ESP, giúp duy trì hiệu suất lọc mà không cần bảo trì thủ công thường xuyên. Hệ thống ESP có thể kết nối với hệ thống rửa bằng hơi nước (steam washing system).
  • Air Filtech cung cấp bộ tạo hơi nước độc lập, hệ thống ống dẫn hoàn chỉnh và bộ điều khiển lập trình dành riêng cho bếp công nghiệp. Quy trình tự động rửa sạch ESP theo lịch trình định kỳ, giúp máy hút mùi bếp duy trì hiệu suất cao.
  • Hệ thống vệ sinh bằng hơi nước (steam cleaning) cũng có thể áp dụng cho các thiết bị ESP trong ống dẫn khí. Ngoài hơi nước, Air Filtech còn tích hợp hệ thống phun rửa tự động, có thể sử dụng nước hoặc nước pha dung môi tẩy rửa, giúp làm sạch hoàn toàn dầu mỡ và bụi bẩn trong ESP công nghiệp và ESP trong ống dẫn khí HVAC.

Sự khác biệt giữa ESP khô và ESP ướt

Bộ lọc tĩnh điện khô (Dry Electrostatic Precipitator – Dry ESP)

Tất cả các bộ lọc tĩnh điện (ESP) có cấu trúc tương tự nhau và hoạt động dựa trên cùng nguyên lý tĩnh điện. Bộ lọc tĩnh điện khô (Dry ESP) được thiết kế đặc biệt để xử lý các hạt bụi khô, vì quá trình lọc diễn ra hoàn toàn không có nước. Ứng dụng phổ biến của Dry ESP: Nhà máy nhiệt điện (Power generation), Nhà máy xi măng (Cement industry), Luyện thép (Steel production), Lò đốt rác (Waste incineration). Trong các ứng dụng này, khói và bụi là hai loại hạt chính cần xử lý.Để tối ưu hiệu suất lọc, cường độ điện trường, kích thước khoang ESP và hướng luồng khí được thiết lập phù hợp với từng hệ thống.

Phương pháp loại bỏ bụi trong Dry ESP:

  • Cơ chế rung lắc (Rapping/Shaking mechanism) được sử dụng để loại bỏ bụi tích tụ trên bản thu bụi.Khi rung, lớp bụi bám sẽ rơi xuống phễu chứa bụi, sau đó được thu gom để xử lý hoặc tái chế.

Tại sao không cần hệ thống rửa nước trong Dry ESP:

  • Một số loại bụi trở nên cực kỳ ăn mòn khi tiếp xúc với nước, gây hư hại thiết bị.
  • Một số hệ thống Dry ESP hoạt động ở nhiệt độ cao hơn điểm sương, nếu dùng nước rửa bên trong có thể gây ngưng tụ hơi nước, dẫn đến tắc nghẽn và giảm hiệu suất.
  • Mặc dù về lý thuyết có thể tích hợp hệ thống rửa ướt vào Dry ESP, nhưng thực tế không cần thiết vì phương pháp rung lắc đã đủ hiệu quả trong việc làm sạch bụi khô.

Bộ lọc tĩnh điện ướt Wet Electrostatic Precipitator (ESP)

Wet ESP là loại bộ lọc tĩnh điện có hệ thống nước tích hợp, giúp làm sạch các bề mặt thu bụi và xử lý khí thải hiệu quả hơn trong một số ứng dụng đặc biệt. Ba loại hệ thống nước được sử dụng trong Wet ESP:

  1. Hệ thống rửa tự động (Self-Washing Water System): Nước được phun định kỳ lên các ống và bản thu bụi (ESP tubes & plates) để loại bỏ bụi, dầu và chất bẩn tích tụ. Giúp duy trì hiệu suất lọc ổn định mà không cần bảo trì thủ công thường xuyên. Ứng dụng phổ biến: Bếp công nghiệp, nhà máy hóa chất, xử lý khói dầu.
  2. Hệ thống nước chống cháy (Fire Protection Water System): Được tích hợp cảm biến, khi phát hiện nhiệt độ hoặc tia lửa bất thường, hệ thống sẽ kích hoạt phun nước để ngăn chặn cháy nổ bên trong ESP. Ứng dụng phổ biến: Nhà máy xử lý khí thải có nguy cơ cháy cao, hệ thống lọc khói dầu.
  3. Hệ thống tản nhiệt (Heat Sink Water System): ESP có giới hạn nhiệt độ hoạt động, nhưng khí thải từ một số ứng dụng có thể có nhiệt độ cao vượt mức an toàn. Hệ thống tản nhiệt bằng nước được lắp đặt để giảm nhiệt độ khí đầu vào, giúp bảo vệ bộ lọc ESP và duy trì hiệu suất hoạt động. Ứng dụng phổ biến: Lò đốt rác, nhà máy luyện kim, công nghiệp hóa chất.

Tóm tắt về bộ lọc tĩnh điện khô (Dry ESP) và bộ lọc tĩnh điện ướt (Wet ESP)

✔ Dry ESP Không sử dụng nước, vì toàn bộ quá trình lọc diễn ra trong môi trường khô.
✔ Cơ chế rung lắc (Rapping/Shaking) là phương pháp tối ưu để loại bỏ bụi, thay vì rửa bằng nước.
✔ Một số loại bụi khi gặp nước có thể trở nên ăn mòn, gây hư hại cho thiết bị ESP.
✔ Dry ESP có thể xử lý luồng khí có nhiệt độ cao hơn điểm sương (dew point), do đó nước không phù hợp để làm sạch bên trong.

✔ Wet ESP Sử dụng hệ thống nước tích hợp để rửa sạch bụi bẩn và khói dầu, giúp duy trì hiệu suất lọc.

✔ Wet ESP phù hợp với xử lý khí thải chứa hơi dầu, khí ăn mòn hoặc yêu cầu làm sạch thường xuyên như bếp công nghiệp, nhà máy hóa chất.

Các loại bộ thu ESP

Bộ lọc tĩnh điện (Electrostatic Precipitator – ESP) được phát minh bởi Dr. Frederick Cottrell cách đây hơn một thế kỷ và đã trở thành giải pháp quan trọng trong kiểm soát khí thải công nghiệp. Qua quá trình phát triển, các bộ thu bụi ESP có thể được phân loại thành 5 loại chính như sau:

  • Hexagon honeycomb type ESP : ESP tổ ong lục giác
  • Round tubular type ESP: ESP dạng ống tròn
  • Varied Width Tubular type ESP: ESP dạng ống rộng biến đổi
  • Tube and Plate Combined ESP: ESP kết hợp ống và tấm
  • Wire and plate combined ESP: ESP kết hợp dây và tấm – Air Filtech KEU

Ngoài ra có các dạng bộ thu ESP như:

  • Industrial Ultra-wide Plate ESP: ESP bản cực siêu rộng
  • Dual phase Industrial Electrostatic Precipitator: ESP công nghiệp hai pha
  • Triple Phase Industrial Electrostatic Precipitator: ESP công nghiệp ba pha

Hexagon honeycomb type ESP: ESP tổ ong lục giác

ESP dạng tổ ong lục giác là một trong những thiết kế bộ thu bụi ESP phổ biến nhất. Điện cực âm được lắp dọc theo trục trung tâm của ống lục giác, giúp tạo ra trường điện tĩnh để thu giữ bụi. Do hình dạng không tròn, các cạnh và góc của ống lục giác có bán kính khác nhau so với trục trung tâm. Điều này có thể dẫn đến hiện tượng phóng điện không đồng đều trong khoang lục giác.

Ưu điểm của ESP dạng lục giác so với dạng ống tròn: Tận dụng tối đa diện tích mặt cắt ngang làm kênh dẫn khí, giúp tăng hiệu quả thu bụi. Mô hình tổ ong giúp tối ưu hóa không gian, trong khi các ống tròn khi ghép lại tạo ra khoảng trống tại điểm giao giữa ba hình tròn, gây lãng phí diện tích.

Round tubular type ESP: ESP dạng ống tròn

Ống tròn được sử dụng làm bản thu bụi, với điện cực trung tâm có thể ở dạng thanh (rod) hoặc dây (wire). Hình dạng tròn hoàn hảo giúp tạo ra trường điện đồng đều, tối ưu hóa hiệu suất thu giữ bụi và khói.

  • Cả ống lục giác và ống tròn đều có thể được lắp đặt theo phương đứng hoặc phương ngang, tùy theo:
    – Hiệu suất luồng khí (airflow efficiency)
    – Khả năng loại bỏ bụi dư thừa (residue dislodge efficiency)
  • Cả bộ thu bụi dạng ống lục giác và ống tròn có nhiều kích thước khác nhau tùy vào tiêu chuẩn thiết kế của từng nhà sản xuất. Việc lựa chọn kích thước ống phù hợp ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất lọc bụi và chi phí vận hành hệ thống ESP.

Varied Width Tubular type ESP: ESP dạng ống rộng biến đổi

Ống tròn hoạt động như bản thu bụi, được đánh giá là thiết kế tối ưu trong bộ lọc tĩnh điện.  Trục trung tâm của ống có điện cực, có thể là thanh kim loại (rod) hoặc dây dẫn (wire).

Trong thiết kế Varied Width Tubular, các ống có kích thước không đồng đều. giúp tối ưu hóa quá trình thu bụi dựa trên dòng khí thực tế. Cả ống lục giác và ống tròn có thể được lắp đặt theo phương đứng hoặc phương ngang, tùy thuộc vào:

  • Hiệu suất luồng khí (Airflow Efficiency) – Đảm bảo luồng khí đi qua ESP một cách tối ưu.
  • Khả năng loại bỏ bụi tích tụ (Residue Dislodge Efficiency) – Hạn chế tắc nghẽn bụi trong hệ thống.

Các nhà sản xuất khác nhau cung cấp bộ thu bụi với kích thước ống đa dạng, cả dạng lục giác và tròn. Việc chọn đúng kích thước và kiểu dáng ống ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất lọc và chi phí vận hành ESP.

Tube and Plate Combined ESP: ESP kết hợp ống và tấm

Tấm thu bụi (Plate) là một bề mặt lý tưởng để thu giữ hạt bụi, nhờ vào diện tích tiếp xúc lớn và khả năng làm sạch dễ dàng nếu bề mặt phẳng và đồng đều. Điện cực âm được đặt giữa các tấm thu bụi, giúp tích điện cho dòng khí chứa bụi và khói trước khi các hạt bị hút vào tấm thu bụi.

Điện cực có thể có dạng thanh kim loại (rod) hoặc dây dẫn (wire). Tuy nhiên, khả năng tích điện của điện cực này yếu hơn so với thiết kế ESP hai tấm song song (Dual Plate ESP)_ Nơi điện trường được tối ưu hóa hơn để thu giữ bụi hiệu quả.

Wire and plate combined ESP: ESP kết hợp dây và tấm

Tấm thu là một bộ phận thu gom hạt bụi hiệu quả và dễ dàng vệ sinh miễn là bề mặt vẫn phẳng và đồng đều. Điện cực âm được đặt giữa các tấm thu để tích điện cho luồng khí. Các điện cực này có thể có dạng thanh hoặc dây. Tuy nhiên, khả năng tích điện của chúng yếu hơn so với sự kết hợp của hai tấm thu đối diện.

Bộ Lọc Khí Thải Bếp KEU-Air Filtech:

Hệ thống lọc bếp công nghiệp Air Filtech Kitchen Exhaust Unit là giải pháp tiên tiến. Giúp kiểm soát và loại bỏ hiệu quả khói, dầu mỡ, mùi hôi và các hạt bụi mịn trong không khí. Hệ thống này được thiết kế dành riêng cho: nhà hàng, khách sạn, trung tâm thương mại, nhà bếp công nghiệp. Nhằm đảm bảo môi trường làm việc sạch sẽ, an toàn và tuân thủ quy định về khí thải.

GIỚI THIỆU HỆ THỐNG LỌC KHÍ THẢI NHÀ BẾP – DÒNG KEU.C-FCU

Hệ thống Air Filtech Kitchen Exhaust Unit (KEU.C-FCU) áp dụng công nghệ lọc đa tầng. Giúp tối ưu hóa quá trình loại bỏ các hạt dầu mỡ và khí thải trước khi xả ra môi trường. Hệ thống gồm 5 cấp lọc:
ESP + G4 + F7 + Carbon + UV loại bỏ hiệu quả dầu mỡ, bụi mịn, mùi hôi và vi khuẩn trong khí thải.

  1. ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

  • Tế bào thu bụi ( de-dusting cells) bằng nhôm bền bỉ: Chống ăn mòn, gỉ sét, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
  • Hệ thống điều khiển thông minh: Giám sát thời gian thực, hỗ trợ kết nối từ xa.
  • Bộ lọc G4 và F7 từ Camfil: Đạt tiêu chuẩn ISO16890 & EN 779:2012, UL 900, tiết kiệm năng lượng.
  • Bộ lọc than hoạt tính: Khử mùi hiệu quả, hấp thụ khí độc hại.
  • Đèn UV-C Philips: Công nghệ tia cực tím 253.7 nm, loại bỏ vi khuẩn, virus. Lớp phủ bảo vệ bên trong đảm bảo đầu ra UV-C ổn định trong suốt vòng đời của đèn.
  • Tuổi thọ dài: Lên đến 18000 giờ.
  1. CẤU TẠO CÁC CẤP LỌC

Cấp 1: Lọc tĩnh điện ESP

  • Hiệu suất lọc lên đến 95%
  • Điện áp: 220/240V
  • Chênh áp danh nghĩa/ tối đa: 30/40 Pa

Cấp 2: Lọc thô G4 (lọc sợi tổng hợp/polyester)

  • Kích thước: 594x594x46 mm
  • Chênh áp danh nghĩa/ tối đa: 79/100 Pa

Cấp 3: Lọc tinh F7 (lọc sợi thủy tinh)

  • Kích thước: 592x592x640 mm
  • Chênh áp danh nghĩa/ tối đa: 48/60 Pa

Cấp 4: Lọc than hoạt tính Camfil

  • Kích thước: 300x150x440 mm
  • Chênh áp danh nghĩa/ tối đa: 121/155 Pa

Cấp 5: Đèn UV-C Philips

  • Công suất: 150W – 450W
  • Số lượng đèn: 6 – 18 cái
  • Chênh áp danh nghĩa/ tối đa: 40/67 Pa

GIỚI THIỆU HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG RỬA ESP – AUTOWASH-24 & AUTOWASH-24A

Hệ thống lọc KEU – Air Filtech có thể tích hợp thêm hệ thống rửa tự động AutoWash. Hệ thống AutoWash-24 & AutoWash-24A là giải pháp rửa tự động cho bộ lọc tĩnh điện (ESP), trong hệ thống xử lý khí thải nhà bếp.

  • Giúp duy trì hiệu suất lọc ổn định,
  • Kéo dài tuổi thọ bộ lọc ESP
  • Tiết kiệm chi phí bảo trì.

AutoWash-24: Sử dụng đầu phun tiêu chuẩn để rửa ESP.
AutoWash-24A: Sử dụng đầu phun xoay áp lực cao để làm sạch hiệu quả hơn.

Air Filtech JSC- cung cấp các giải pháp lọc không khí

Hotline HCM: 07 999 44 666

Hotline HN: 08 999 44 666

TÌM HIỂU CÁC LOẠI HỆ THỐNG THU GOM BỤI KHÁC NHAU

Hệ thống thu gom bụi công nghiệp được thiết kế để thu gom bụi và khói có hại lắng đọng trên bề mặt. Hệ thống thu gom bụi thường được sử dụng trong các hoạt động sản xuất và chế biến, thu gom bụi cả trong nhà và ngoài trời, nhằm đảm bảo tuân thủ

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

TÌM HIỂU CÁC LOẠI HỆ THỐNG THU GOM BỤI KHÁC NHAU

Hệ thống thu gom bụi công nghiệp được thiết kế để thu gom bụi và khói có hại lắng đọng trên bề mặt. Hệ thống thu gom bụi thường được sử dụng trong các hoạt động sản xuất và chế biến, thu gom bụi cả trong nhà và ngoài trời, nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định của các tổ chức quản lý lớn như OSHA, NFPA và EPA cũng như để bảo vệ người lao động.

Điều quan trọng là phải phân biệt hệ thống thu gom bụi với các hệ thống khác như hệ thống chân không và hệ thống hút bụi trong nhà. Trong khi các hệ thống này phù hợp cho việc làm sạch chính xác và vận chuyển vật liệu thì hệ thống thu gom bụi được thiết kế để lọc toàn bộ cơ sở hoặc trong quá trình sản xuất.

Có một số loại hệ thống thu gom bụi khác nhau phục vụ cho các quy mô cơ sở sản xuất, loại bụi, quy trình và ứng dụng khác nhau. Mặc dù không có loại máy hút bụi nào được coi là “tối ưu” nhưng có những loại có thể hoạt động hiệu quả hơn tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.

Một số kiểu hệ thống thu gom bụi công nghiệp phổ biến bao gồm:

  • Máy hút bụi sử dụng lọc cartridge
  • Hệ thống túi lọc bụi (Baghouses)
  • Bộ lọc bụi ẩm (Wet scrubbers)
  • Hệ thống thu gom bụi di động (Portable dust collectors)

Máy hút sử dụng lọc cartridge (Cartridge Dust Collectors)

Bộ thu bụi sử dụng lọc cartridge được ưa chuộng cho các hệ thống làm sạch không khí trong nhà máy vì chúng hoạt động hiệu quả trong nhiều ứng dụng khác nhau. Những bộ thu gom này sử dụng lọc cartridge được làm từ vật liệu không dệt gấp, được gọi là vật liệu để thu giữ bụi và khói từ luồng không khí khi nó di chuyển qua. Vật liệu lọc cung cấp diện tích bề mặt lớn để thu giữ bụi.

Vật liệu lọc được làm từ một hỗn hợp polyester và cellulose, đôi khi được phủ bằng sợi nanofibers để tăng khả năng giải phóng bụi khi các lọc cartridge được làm sạch bằng khí nén. Vật liệu cũng có thể được làm từ vải spunbond để tăng độ bền chống lại bụi dạng sợi hoặc đối với bụi đòi hỏi lọc hiệu suất cao.

CÁCH HOẠT ĐỘNG

Máy thu gom bụi sử dụng lọc cartridge hoạt động bằng cách liên tục hút về một lượng lớn không khí để lọc các tạp chất được tạo ra trong quá trình sản xuất. Không khí có bụi đi vào máy thu gom bụi thông qua ống đẫn và qua các tấm chắn của máy thu gom bụi sau đó tiếp tục đi qua các bộ lọc nơi bụi được giữ lại trong vật liệu lọc. Không khí đã được lọc sau đó có thể được tuần hoàn lại hoặc đẩy ra môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, khi bụi tích tụ trên vật liệu lọc theo thời gian, nó sẽ tạo ra sự cản trở làm tắc nghẽn luồng không khí. Để giải quyết vấn đề này và giảm áp lực thì hệ thống sẽ sử dụng phương pháp làm sạch bụi bám trên bề mặt lọc bằng xung, bao gồm một luồng khí nén xuyên qua tâm bộ lọc để đẩy bụi rơi vào phễu.

Một số bộ lọc có thể giải phóng nhiều bụi hơn so với những bộ lọc khác, nhưng những bộ lọc sử dụng công nghệ xếp gấp HemiPleat® độc quyền được coi là vượt trội hơn vì chúng giữ sạch hơn và có tuổi thọ cao hơn. Công nghệ này sử dụng các hạt tổng hợp để giữ cho các nếp gấp được phân bố đều, tạo ra diện tích bề mặt lớn hơn cho quá trình lọc. Điều này cho phép nhiều bụi được thu vào trong lọc cartridge trước khi cần làm sạch bằng xung và bụi dễ dàng được giải phóng trong quá trình làm sạch bằng xung, giúp điều chỉnh áp suất chênh lệch.

Công nghệ HemiPleat sử dụng các hạt tổng hợp để giữ các nếp gấp mở và duy trì khoảng cách đều nhau, tạo ra diện tích bề mặt lớn hơn để lọc cartridge bên trong mỗi hộp lọc. Điều này có nghĩa là thu vào nhiều bụi hơn vào mỗi lọc cartridge trước khi cần làm sạch bằng xung. Điều này cũng có nghĩa là bụi sẽ được giải phóng dễ dàng hơn khi được làm sạch bằng xung, đưa áp suất chênh lệch trở lại mức áp suất bình thường.

 ỨNG DỤNG PHÙ HỢP CHO HỆ THỐNG THU GOM BỤI BỤI SỬ DỤNG LỌC CARTRIDGE

Hệ thống thu gom bụi sử dụng lọc cartridge lý tưởng cho các ứng dụng sau đây:

  • Hàn, cắt bằng laser hoặc cắt bằng plasma
  • Chế biến hạt ngũ cốc, hạt giống và thức ăn chăn nuôi
  • Chế biến gỗ
  • Sản xuất và chế biến thực phẩm
  • Chế biến hóa chất
  • Sản xuất vật liệu đóng gói giấy và kim loại
  • Sản xuất sản phẩm dược phẩm dạng viên hoặc bột

Hệ thống túi lọc bụi (Baghouses)

Hệ thống túi lọc bụi (Baghouses) hoạt động tương tự như hệ thống thu gom bụi sử dụng lọc cartridge, nhưng có khả năng xử lý lượng không khí chứa nhiều bụi hơn. Baghouses (còn được gọi là bộ lọc túi hoặc bộ lọc vải) hoạt động theo cách tương tự như hệ thống thu gom bụi sử dụng lọc cartridge.

Giống như máy thu gom bụi sử dụng cartridge, nó hoạt động như bộ thu gom hạt bụi, loại bỏ các hạt bụi có trong không khí bằng cách sử dụng quạt hút không khí đi qua các túi lọc hình trụ dài được làm từ vải dệt. Chúng cũng sử dụng hệ thống làm sạch bằng xung để đẩy bụi ngược lại thông qua sự biến dạng của túi lọc.

CÁCH HOẠT ĐỘNG

Trong hệ thống túi lọc bụi, không khí chứa bụi đi vào từ phía dưới đáy của bộ thu gom bụi sau đó được lọc qua các túi lọc. Bụi tích tụ ở bề mặt bên ngoài của các túi. Định kỳ, một lượng khí nén sẽ được phun vào lọc làm cho các hạt bụi đang tích tụ trên bề mặt lọc rơi vào phễu chứa. Không khí được lọc sau đó có thể được tái tuần hoặc xả ra bên ngoài, tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu quy định.

ỨNG DỤNG PHÙ HỢP NHẤT CHO HỆ THỐNG TÚI LỌC BỤI

Hệ thống túi lọc bụi hoạt động tốt nhất cho các ứng dụng liên quan đến:

  • Lưu lượng không khí (CFM) cao
  • Môi trường khắc nghiệt như khai thác mỏ
  • Các ứng dụng tạo ra lượng bụi lớn
  • Các ứng dụng có nhiệt độ cao
  • Vật liệu dính hoặc có độ mài mòn
  • Bụi bị ô nhiễm bởi dầu và độ ẩm

Bộ lọc bụi ẩm (Wet scrubbers)

Bộ lọc bụi ẩm, còn được gọi là máy làm sạch không khí sử dụng nước hoặc chất lỏng khác để loại bỏ các hạt bụi từ không khí. Chúng là lựa chọn phổ biến cho các hoạt động liên quan đến vật liệu có khả năng nổ hoặc chất dễ cháy hoặc trong trường hợp nơi hỗn hợp chất lỏng và hạt bụi đã được thu gom có thể tái sử dụng.

CÁCH HOẠT ĐỘNG

Bộ lọc bụi ẩm chuyển động chất lỏng qua một vùng xoáy bên trong máy, tạo ra sự hỗn loạn làm cho chất lỏng biến thành những giọt nhỏ. Những giọt này trộn với luồng không khí chứa hạt bụi và sau đó được loại bỏ bằng lực ly tâm.

Duy trì một nguồn cung cấp nước sạch hoặc nước tái chế rất quan trọng khi sử dụng máy lọc bụi ẩm. Nồng độ hạt bụi trong chất lỏng xử lý phải được giữ dưới mức 5% để duy trì hiệu suất hoạt động. Nếu là loại bụi có khả năng cháy, lượng bụi được phép tích tụ trong các bể xả được quy định bởi NFPA.

Bộ lọc bụi ẩm có thể loại bỏ một cách hiệu quả các sợi và lông tơ bao gồm bụi dính bằng cách lọc không khí và bụi qua quá trình lọc thô trước khi nổi bọt trên bề mặt nước hoặc chất lỏng tẩy rửa. Một bộ lọc bụi ẩm (wet scrubber) đa năng nhỏ gọn như Camfil Vortex là lựa chọn lý tưởng cho mục đích này.

Đối với các ứng dụng đòi hỏi cao với lượng bụi lớn hơn, hệ thống Venturi của Camfil là lựa chọn hiệu quả hơn. Nó bơm nước, thông qua máy bơm, vào cổng vào của thiết bị. Vận tốc cực kỳ cao tạo ra bề mặt tiếp xúc với chất lỏng xử lý. Kết quả là sự trộn lẫn giữa chất lỏng xử lý và luồng không khí bị ô nhiễm. Những giọt nước chứa hạt bụi được tách ra khỏi luồng không khí bằng lực ly tâm.

ỨNG DỤNG PHÙ HỢP NHẤT CHO HỆ THỐNG TÚI LỌC BỤI  

Hệ thống túi lọc bụi hoạt động tốt nhất cho các ứng dụng liên quan đến:

  • Bụi dính hoặc ẩm ướt
  • Không khí có độ ẩm cao
  • Bụi có khả năng cháy

Hệ thống thu gom bụi di động (Portable dust collectors)

Hệ thống thu gom bụi di động, còn được gọi là máy hút bụi đơn vị, có kích thước nhỏ và được thiết kế cho các công việc biệt lập tạo ra bụi. Những công việc này có thể nằm gần hệ thống thu gom bụi lớn hơn của bạn hoặc có thể không.

Hệ thống thu gom bụi di động có thể được bố trí ở vị trí thuận lợi để thu bụi từ nguồn. Chúng có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với hệ thống thu gom bụi lớn hơn để giúp loại bỏ bụi thoát ra từ không khí.

CÁCH HOẠT ĐỘNG

Bộ lọc bụi di động như Zephyr của Camfil hoạt động tương tự như các máy hút bụi sử dụng với bộ lọc lớn hơn, nhưng ở quy mô nhỏ hơn. Thiết bị này bao gồm một cánh tay và nắp thu bụi dài có thể được đặt để thu gom bụi và khói ngay tại nguồn.

 Không khí nhiễm bụi được hút qua cánh tay và đi qua bộ lọc patron. Khi bộ lọc trở nên quá tải, một lượng khí nén có thể được đẩy qua bộ lọc để giải phóng bụi vào khay để loại bỏ.

Tuy nhiên, quan trọng phải lưu ý rằng máy hút bụi di động không phù hợp cho bụi nổ và hơi dung môi.

ỨNG DỤNG LÝ TƯỞNG CHO HỆ THỐNG THU GOM BỤI DI ĐỘNG

Hệ thống thu gom bụi di động hoạt động tốt nhất cho các ứng dụng bao gồm:

  • Các công việc riêng biệt không nằm gần cửa hút gió cho hệ thống thu gom bụi lớn hơn của bạn
  • Cửa hàng nhỏ không cần hệ thống thu gom bụi lớn
  • Các ứng dụng tải bụi nặng hoạt động song song với hệ thống thu gom bụi lớn hơn

Có nhiều lựa chọn có sẵn để đáp ứng nhu cầu thu gom bụi, khói và sương mù của bạn. Nếu bạn cần trợ giúp để chọn tùy chọn phù hợp cho hoạt động của mình, các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng trợ giúp.

MÁY GOM BỤI (DUST COLLECTOR) SO VỚI MÁY HÚT BỤI CHÂN KHÔNG CÔNG NGHIỆP (INDUSTRIAL VACUUM CLEANER): SỰ KHÁC BIỆT RẤT QUAN TRỌNG

Hầu hết các quản lý nhà máy và kỹ sư đều biết rằng duy trì một cơ sở sản xuất sạch sẽ và an toàn là quan trọng để bảo vệ nhân viên khỏi nguy hiểm và duy trì tuân thủ theo tiêu chuẩn của Cơ quan An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp (OSHA).

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

MÁY GOM BỤI (DUST COLLECTOR) SO VỚI MÁY HÚT BỤI CHÂN KHÔNG CÔNG NGHIỆP (INDUSTRIAL VACUUM CLEANER): SỰ KHÁC BIỆT RẤT QUAN TRỌNG

Hầu hết các quản lý nhà máy và kỹ sư đều biết rằng duy trì một cơ sở sản xuất sạch sẽ và an toàn là quan trọng để bảo vệ nhân viên khỏi nguy hiểm và duy trì tuân thủ theo tiêu chuẩn của Cơ quan An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp (OSHA). Cả máy gom bụi và máy hút bụi chân không công nghiệp đều được sử dụng để loại bỏ bụi và mảnh vụn do quy trình sản xuất tạo ra. Tuy nhiên, hai hệ thống này không thể thay thế lẫn nhau. Quan trọng là phải xem xét những khác biệt cụ thể giữa hai loại hệ thống này để xác định hệ thống nào phù hợp nhất cho ứng dụng của bạn.

Hệ thống thu gom bụi – Dust Collector là gì?

Hệ thống thu gom bụi công nghiệp thu thập các hạt bụi phiền toái và nguy hiểm từ không khí trước khi chúng có thể đọng lại trên bề mặt. Trong quá trình sản xuất, “bụi” xuất hiện dưới nhiều dạng và được tạo ra bởi nhiều quy trình từ gia công kim loại đến sản xuất nhựa. Trong ngành hàn, người ta gọi các hạt bụi không khí này là “khói,” nhưng thực tế tất cả các hạt khô đều được gọi là “bụi”. Nhiều cơ sở sử dụng máy thu gom bụi để bảo vệ nhân viên khỏi tiếp xúc với bụi trong quy trình sản xuất và duy trì tuân thủ theo các tổ chức quản lý. Trong khi đó, một số khác sử dụng nó cho các quy trình kiểm soát chất lượng, giữ cho sản phẩm không nhiễm bẩn và đảm bảo sự sạch sẽ của cơ sở sản xuất.

Các máy thu gom bụi có nhiều kích thước, kiểu dáng và hình dạng khác nhau, phụ thuộc vào ứng dụng và lưu lượng không khí yêu cầu. Từ các máy lớn phủ toàn bộ cơ sở giữ cho chất lượng không khí ổn định trên diện rộng, cho đến những nhỏ hơn, dễ dàng di chuyển và thu gom bụi tại nguồn phát sinh. Việc quyết định loại hệ thống thu gom bụi nào phù hợp với cơ sở của bạn sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kích thước hệ thống máy móc thiết bị hoạt động sinh ra bụi, loại bụi và cách mà bụi được phát tán.

Máy Hút Bụi Chân Không Công Nghiệp – Industrial Vacuum Cleaner là gì?

Máy hút bụi chân không công nghiệp, đôi khi được gọi là shop-vac hoặc Shop vacuum, là một công cụ công suất cao được sử dụng để giữ cho cơ sở công nghiệp sạch sẽ và không có bụi. Những hệ thống này hoạt động tương tự như các máy hút thông thường được sử dụng trong nhà, nhưng với vận tốc hút lớn hơn và khả năng di chuyển không khí với độ chính xác cơ học cao trong không gian hẹp.

Tương tự như những hệ thống thu gom bụi – dust collectors, máy hút bụi chân không công nghiệp có thể được đặt ở vị trí trung tâm hoặc có thể có dạng thiết bị di động. Nói chung, máy hút bụi chân không được sử dụng để thu gom bụi và mảnh vụn sau khi chúng đã đọng lại trên bề mặt như sàn nhà, tường và xung quanh máy móc. Máy hút bụi chân không sử dụng một công cụ như bàn chải làm sạch để thu gom bụi, sau đó nó được hút qua một ống đường kính nhỏ và đến bộ phận tách không khí/mảnh vụn hay bụi.

Sự khác biệt là gì?

Mặc dù cả máy gom bụi và máy hút bụi chân không công nghiệp đều hoạt động theo nguyên tắc tương tự nhau nhưng chức năng của chúng vốn dĩ khác nhau. Sự khác biệt lớn nhất là máy hút bụi chân không công nghiệp được thiết kế để loại bỏ bụi từ bề mặt, trong khi máy gom bụi được thiết kế để loại bỏ bụi từ không khí. Bởi vì có một lượng không khí nhiều hơn rất nhiều trong một nhà máy so với diện tích bề mặt, máy gom bụi công nghiệp di chuyển một lượng không khí và bụi lớn hơn nhiều.

Áp suất không khí là điều kiện vận hành chính của cả hệ thống hút bụi chân không và máy gom bụi công nghiệp, nhưng nó rất khác nhau giữa hai loại. Máy hút bụi chân không công nghiệp sử dụng nguyên tắc áp suất cao, lưu lượng thấp (LVHP). Ống hút hẹp làm tăng tổn thất áp suất khoảng 25mm cột nước cho mỗi 300mm ống, giảm lượng vật liệu có thể được chuyển động trong một lần. Ngoài ra, nhu cầu công suất của máy chân không phụ thuộc vào tổng tổn thất hiệu suất hệ thống, có nghĩa là càng xa ống, máy bơm càng phải làm việc chăm chỉ để duy trì đủ vận tốc để nhặt mảnh vụn. Vì lý do này, hầu hết các hệ thống hút trung tâm được thiết kế với nhiều đầu hút để giảm khoảng cách ống mềm.

Ngược lại, hệ thống thu gom bụi là một thiết kế có áp suất thấp, lưu lượng cao (HVLP). Điều này có nghĩa là hệ thống gom bụi chậm rãi hút vào lượng lớn các hạt bụi trong không khí từ nhiều diện tích mặt cắt ngang. Tương tự như cách máy hút bụi chân không sử dụng ống và bàn chải hẹp, hệ thống thu gom bụi hút không khí đầy bụi qua các ống chụp hoặc tấm chắn. Đường kính của chúng lớn hơn nhiều so với ống của máy hút bụi chân không, do đó áp suất giữ nguyên ở mức thấp. Áp suất thấp này làm cho hệ thống thu gom bụi có thể xử lý lượng không khí và bụi lớn hơn nhiều so với máy hút bụi chân không.

Dự trì sự tuân thủ

Cả máy gom bụi và máy hút bụi chân không công nghiệp đều đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sự tuân thủ với các cơ quan quản lý như OSHA và NFPA. Tuy nhiên, bạn cần chắc chắn rằng bạn đang sử dụng đúng công cụ cho công việc để đảm bảo bạn hoàn toàn tuân thủ.

OSHA đã thiết lập các giới hạn phơi nhiễm cho phép (PELs- Permissible Exposure Limits) để kiểm soát việc tiếp xúc với các nguy cơ như bụi, khói và hóa chất. Tiếp xúc tại nơi làm việc được đo lường bằng trung bình trọng số thời gian (TWA), có nghĩa là sự tiếp xúc trung bình với chất gây ô nhiễm trong suốt một ngày làm việc tám giờ hoặc một tuần làm việc 40 giờ. Một PEL TWA tám giờ là mức tiếp xúc tối đa mà một công nhân có thể chịu mà không gặp vấn đề sức khỏe tiêu cực. Một PEL được biểu diễn dưới dạng TWA trong microgam trên mỗi mét khối không khí (μg/m3) hoặc miligam trên mỗi mét khối không khí (mg/m3). Bụi độc hại như chrome hexavalent hoặc silica có PEL rất thấp và xuất hiện trong nhiều quy trình như chế biến kim loại và khai thác khoáng. Khi một cơ sở sản xuất hoặc xử lý bụi độc hại, thường cần đến máy gom bụi công nghiệp để giữ PEL ở mức thấp.

Đối với các tiêu chuẩn như NFPA 652, hệ thống máy gom bụi và máy hút bụi chân không công nghiệp có thể được kết hợp để duy trì sự tuân thủ. NFPA 652 yêu cầu rằng các cơ sở xử lý bụi cháy phải thực hiện phân tích nguy cơ bụi (DHA). DHA bao gồm kết quả của các bài kiểm tra bụi và mô tả cụ thể cách cơ sở sẽ xử lý và giảm nhẹ nguy cơ bụi cháy để tuân thủ các tiêu chuẩn. Thường, hệ thống thu gom bụi sẽ được sử dụng để thu bụi tại nguồn, và máy hút bụi chân không sẽ được sử dụng để loại bỏ bụi còn lại trên sàn và các bề mặt khác.

Ngay cả khi cơ sở không xử lý bụi độc hại hoặc dễ cháy, các biến số khác như loại bụi và quy mô cơ sở sẽ giúp xác định công cụ tiết kiệm chi phí nhất cho công việc.

Nguồn: Camfil

KHÔNG KHÍ Ô NHIỄM CÓ THỂ GÂY RA CHỨNG ĐAU NỬA ĐẦU KHÔNG? CÁC CHUYÊN GIA VỀ CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ ĐÃ NGHIÊN CỨU

Cơn đau nửa đầu là một dạng đau đầu nặng, thường đi kèm với buồn nôn, chóng mặt, nhạy cảm đối với ánh sáng, âm thanh, và các kích thích giác quan khác. Gần đây nghiên cứu đã chỉ ra rằng cơn đau nửa đầu có thể được kích thích và trở nên tồi tệ

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

KHÔNG KHÍ Ô NHIỄM CÓ THỂ GÂY RA CHỨNG ĐAU NỬA ĐẦU KHÔNG? CÁC CHUYÊN GIA VỀ CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ ĐÃ NGHIÊN CỨU

Cơn đau nửa đầu là một dạng đau đầu nặng, thường đi kèm với buồn nôn, chóng mặt, nhạy cảm đối với ánh sáng, âm thanh, và các kích thích giác quan khác. Gần đây nghiên cứu đã chỉ ra rằng cơn đau nửa đầu có thể được kích thích và trở nên tồi tệ hơn do tiếp xúc với một số chất ô nhiễm không khí. Trong bài viết này, các chuyên gia về chất lượng không khí từ Camfil giải thích ô nhiễm không khí ảnh hưởng như thế nào đến người mắc chứng đau nửa đầu và những gì bạn có thể làm để ngăn chặn các cơn đau nửa đầu nghiêm trọng. 

Nguyên Nhân Gây Ra Cơn Đau Nửa Đầu?

Chứng đau nửa đầu là một tình trạng phức tạp có thể khác nhau về thời gian, cường độ và các triệu chứng mà mỗi người gặp phải. Cơn đau nửa đầu thường bao gồm cơn đau đầu dữ dội, kéo dài từ 4 đến 72 giờ, kèm theo sự kết hợp của các triệu chứng sau:

  • Buồn nôn, nôn mửa 
  • Chóng mặt 
  • Độ nhạy cảm đối với các giác quan
  • Vấn đề về thị giác như nhạy cảm với ánh sáng, điểm mù, hoặc tầm nhìn mờ 
  • Cảm giác tê, mất cảm giác, hoặc yếu ớt ở một bên của khuôn mặt hoặc cơ thể

Nguyên nhân gây ra đau nửa đầu vẫn chưa biết rõ, nhưng các chuyên gia về cho rằng đau nửa đầu liên quan đến các thay đổi trong các đường đi của não và các chất truyền thần kinh có trách nhiệm điều chỉnh cảm giác đau, như serotonin. Việc xuất hiện cơn đau nửa đầu được kích thích bởi một hiện tượng thần kinh mạch máu được gọi là trầm cảm lan rộng vỏ não. Hoạt động này kích hoạt các dây thần kinh sọ chịu trách nhiệm điều chỉnh lưu lượng máu não, gây ra cơn đau nửa đầu.

Ngoài ra, sự thay đổi nhỏ trong áp suất khí quyển có thể dẫn đến sự giãn nở của các mạch máu não và tăng cường giải phóng serotonin từ tiểu cầu. Kết quả là, điều này có thể dẫn đến co thắt mạch máu do serotonin gây ra. Sau đó, sự giảm nồng độ serotonin trong máu khiến các mạch máu não giãn nở nhanh, dẫn đến sự xuất hiện của cơn đau nửa đầu.

Các tác nhân gây ra chứng đau nửa đầu khác nhau giữa các cá nhân, nhưng có thể bao gồm: 

  • Một số mùi mạnh
  • Ánh sáng 
  • Thời tiết thay đổi đột ngột
  • Thay đổi giấc ngủ
  • Stress quá mức
  • Tiêu thụ rượu
  • Sử dụng caffeine quá mức  

Bằng chứng gần đây cũng chỉ ra rằng một số chất ô nhiễm không khí cụ thể không chỉ là nguyên nhân gây ra cơn đau nửa đầu mà còn là yếu tố khiến các cơn đau nửa đầu trở nên nghiêm trọng hơn. 

Liệu Ô Nhiễm Không Khí Có Thể Gây Ra Đau Nửa Đầu?

Có ngày càng nhiều bằng chứng cho thấy mối liên kết giữa tiếp xúc với ô nhiễm không khí và chứng đau nửa đầu. Một số chất ô nhiễm không khí phổ biến, như dioxide nitơ, dioxide lưu huỳnh, và hạt vật chất, cũng như các hạt chì không khí, đã được phát hiện liên quan đến cường độ, tần suất và thời gian kéo dài của cơn đau nửa đầu.

Trong số các chất ô nhiễm mà các nhà nghiên cứu cho rằng có liên quan đến chứng đau nửa đầu, dioxide nitơ và hạt vật chất có hiệu ứng lớn nhất và có ý nghĩa thống kê cao nhất (nghĩa là ít có khả năng xuất hiện do sự tình cờ ngẫu nhiên). Các nhà khoa học giả định rằng do PM2.5 kích thích hệ thần kinh giao cảm, điều hòa tim nên tiếp xúc với ô nhiễm có thể gây ra sự thay đổi lưu lượng máu đến não dẫn đến chứng đau nửa đầu, các hạt vật chất có thể được loại bỏ khỏi không khí bằng bộ lọc HEPA, thực tế được kiểm tra và chứng nhận hoặc bộ lọc cơ học chất lượng cao (được xếp hạng MERV-A).

Việc tiếp xúc với ozone và carbon monoxide, cả hai đều là những sản phẩm phổ biến của ô nhiễm không khí, được biết là nguyên nhân gây ra chứng đau nửa đầu, đặc biệt là ở những vùng khí hậu lạnh. Nghiên cứu cũng đã chỉ ra mối liên quan của nhiệt độ ảnh hưởng tới mức độ đau nửa đầu, nhiệt độ tương đối tăng thì nguy cơ tăng đau nửa đầu cao hơn, đặc biệt là ở những vùng khí hậu nóng. 

Máy lọc không khí có thể làm giảm tần suất, cường độ và thời  gian kéo dài chứng đau nửa đầu như thế nào? 

Ngoài các chất ô nhiễm độc hại và điều kiện chất lượng không khí kém gây ra cơn đau nửa đầu, như đã giải thích ở trên, sự xuất hiện của mùi nồng nặc trong không khí là một nguyên nhân gây ra các cơn đau nửa đầu đối với nhiều người mắc phải. 

Một nghiên cứu năm 2023 được công bố trên tạp chí Scientific Reports có đánh giá cho thấy mùi phổ biến nhất liên quan đến khởi phát chứng đau nửa đầu là nước hoa, với 55.4% số người tham gia nghiên cứu cho biết nó là nguyên nhân gây ra chứng đau nửa đầu. Những mùi khác có khả năng kích thích cơn đau nửa đầu bao gồm thuốc lá (47.5%), chất làm mềm vải (32.7%), mùi cơ thể (32.7%), rác (24.8%), sản phẩm làm đẹp tóc (22.8%), ô tô (22.8%), và mồ hôi (19.8%). Một số mùi này hàng ngày thường khó tránh khỏi trong các không gian trong như nhà, trường học và văn phòng, và có thể gây ra các triệu chứng suy nhược cho những người mắc chứng đau nửa đầu. Than hoạt tính có thể loại bỏ nhiều mùi hôi khỏi không khí trong nhà, giảm nguy cơ xuất hiện cơn đau nửa đầu.

Bằng cách sử dụng máy lọc không khí sử dụng cả bộ lọc than hoạt tính và bộ lọc HEPA thực tế đã được kiểm nghiệm và chứng nhận tại nhà máy, những người phải đối mặt với cơn đau nửa đầu mãn tính và cấp tính có thể chống lại mùi hôi gây ra chứng đau nửa đầu cũng như các chất ô nhiễm không khí có hại làm tăng nguy cơ đau nửa đầu.

Về Giải Pháp Không Khí Sạch của Camfil

Trong hơn nửa thế kỷ, Camfil đã giúp mọi người hít thở không khí trong lành hơn. Là nhà sản xuất hàng đầu về các giải pháp không khí sạch cao cấp, cung cấp các hệ thống thương mại và công nghiệp để lọc không khí và kiểm soát ô nhiễm không khí nhằm cải thiện năng suất của người lao động và thiết bị, giảm thiểu sử dụng năng lượng và mang lại lợi ích cho sức khỏe con người và môi trường. Chúng tôi tin chắc rằng các giải pháp tốt nhất cho khách hàng cũng là giải pháp tốt nhất cho hành tinh của chúng ta. Đó là lý do tại sao mỗi bước – từ thiết kế đến phân phối và xuyên suốt vòng đời sản phẩm – chúng tôi đều xem xét tác động của những gì chúng tôi làm đối với con người và thế giới xung quanh. Thông qua cách tiếp cận mới để giải quyết vấn đề, thiết kế sáng tạo, kiểm soát quy trình chính xác và tập trung mạnh mẽ vào khách hàng, Camfil mong muốn tiết kiệm nhiều hơn, sử dụng ít hơn và tìm ra những cách tốt hơn – để tất cả chúng ta có thể thở dễ dàng hơn.

Tập đoàn Camfil có trụ sở tại Stockholm, Thụy Điển, và có 30 cơ sở sản xuất, sáu trung tâm nghiên cứu và phát triển, văn phòng bán hàng địa phương tại hơn 35 quốc gia, với khoảng 5,600 nhân viên và đang phát triển. Tự hào phục vụ và hỗ trợ khách hàng trong nhiều ngành công nghiệp và cộng đồng trên toàn thế giới. 

Nguồn: Camfil USA

AIRIMAGE-COR “KIỂM SOÁT KHÍ ĂN MÒN TRƯỚC KHI THIỆT HẠI XẢY RA KHÔNG THẺ KHẮC PHỤC”

Hậu quả của việc ăn mòn không khí Các cơ sở công nghiệp như nhà máy lọc hóa dầu, nhà máy giấy và bột giấy, cơ sở xử lý nước thải và nhà máy năng lượng tái tạo đã hoàn toàn phụ thuộc vào quy trình tự động hóa để cải thiện độ an toàn

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

AIRIMAGE-COR “KIỂM SOÁT KHÍ ĂN MÒN TRƯỚC KHI THIỆT HẠI XẢY RA KHÔNG THẺ KHẮC PHỤC”

Hậu quả của việc ăn mòn không khí

Các cơ sở công nghiệp như nhà máy lọc hóa dầu, nhà máy giấy và bột giấy, cơ sở xử lý nước thải và nhà máy năng lượng tái tạo đã hoàn toàn phụ thuộc vào quy trình tự động hóa để cải thiện độ an toàn và độ tin cậy. Các quy trình tự động hóa này chứa các thành phần điện tử nhạy cảm quan trọng đối với hoạt động của các cơ sở này. Khí ăn mòn có thể ăn mòn các thiết bị điện dẫn đến ngừng hoạt động đột xuất, sửa chữa tốn kém, mất doanh thu và tăng rủi ro về an toàn.

Sự phụ thuộc ngày càng tăng vào tự động hóa, làm tăng nhu cầu về trung tâm dữ liệu. Việc lưu trữ và liên lạc không bị gián đoạn các thông tin quan trọng là rất cần thiết đối với các phương tiện truyền dữ liệu. Từ các phòng máy chủ nhỏ đến các trung tâm dữ liệu lớn, các thành phần điện dễ bị khí ăn mòn có thể dẫn đến trục trặc, tăng rủi ro bảo mật và mất dữ liệu.

Tác động của sự ăn mòn vượt ra ngoài lĩnh vực điện tử. Các bộ sưu tập trong bảo tàng và kho lưu trữ không có bản sao lưu. Chúng cực kỳ nhạy cảm với sự ăn mòn do sự hiện diện của khí axit. Nồng độ khí trong các tòa nhà như vậy có thể thấp, tuy nhiên, việc tiếp xúc lâu dài có thể có tác động tương tự như việc tiếp xúc ngắn hạn với nồng độ cao hơn dẫn đến việc phục hồi tốn kém hoặc thiệt hại không thể khắc phục được.

Việc theo dõi độ ăn mòn của không khí giúp việc đánh giá chất lượng không khí trong nhà của một không gian quan trọng trở nên dễ dàng hơn và xác định nhu cầu về các biện pháp kiểm soát khí ăn mòn.

Giải pháp lọc phân tử và AirImage-COR trong phòng điều khiển

Kiểm soát ăn mòn ở đâu?

Phân loại ăn mòn theo ANSI/ ISA -71.04 -2013

Dữ liệu cho phép từ ANSI/ISA-71.04-2013, Bản quyền © ISA 2013

Công nghệ đo lường chính xác và đáng tin cậy

Việc giám sát ăn mòn đòi hỏi độ chính xác và độ tin cậy cao. AirImage-COR đáp ứng cả hai điều đó nhờ cảm biến Điện trở (ER).

Nghiên cứu được thực hiện tại Viện Ăn mòn Pháp(1) đã xác định rằng ER được điều chỉnh để sử dụng dưới nhiều điều kiện ăn mòn khác nhau, khi so sánh với phương pháp tăng khối lượng bằng cân vi lượng tinh thể thạch anh (QCM), cảm biến ER không bị ảnh hưởng trực tiếp bởi các hạt, màng nước, v.v. , và sau đó được coi là phù hợp nhất cho việc sử dụng chung.

AirImage-COR đo lường và ghi lại sự thay đổi theo thời gian trong điện trở điện học (ER) của một dải kim loại mảnh được áp dụng trên chất nền cách điện. Nếu kim loại bị ăn mòn, diện tích mặt cắt ngang của dải kim loại sẽ giảm và điện trở điện học (ER) tăng lên.

Những thay đổi trong điện trở điện học (ER) có thể được chuyển trực tiếp thành độ sâu ăn mòn và tốc độ ăn mòn. Cảm biến ER AirImage-COR đã được chứng nhận trong buồng ăn mòn bằng cách bơm khí ăn mòn ở các điều kiện cấp G khác nhau. Các cảm biến chính xác nhất đã được lựa chọn dựa trên nghiên cứu số lượng cảm biến với các chất cách điện không dẫn và các công nghệ phủ dải kim loại khác nhau.

(1) Pháp, Bài báo: Giám sát ăn mòn trực tuyến của khí quyển trong nhà, L. Sjogren và N. Lebozec

Máy theo dõi ăn mòn thân thiện với môi trường

The AirImage-Cor là một giải pháp sẵn có để theo dõi chính xác sự ăn mòn, nhiệt độ, độ ẩm tương đối và áp suất (tuyệt đối hoặc chênh lệch)

  • Nhận được kết quả ăn mòn tức thì trong tầm tay
  • Cảm biến chính xác nhất theo thời gian thực được thiết kế để theo dõi ăn mòn
  • Plug & Play, hiệu chuẩn tại chỗ
  • Đầy đủ các tùy chọn kết nối với hệ thống quản lý tòa nhà
  • Thông báo có thể tùy chỉnh qua email hoặc SMS
  • Quản lý thiết bị từ xa qua ứng dụng Web luỹ tiến (PWA)

Truy cập và truyền dữ liệu đơn giản

Đầy đủ các tùy chọn kết nối:

Thông số kỹ thuật và cài đặt

THÔNG SỐ CHUNG

Màn hình điều khiển Kích thước 5inch với đèn LED hỗ trợ
Kích thước 165 x 145 x 45 mm
Trọng lượng 510 g
Nguồn cấp USB C: 5V, 10W, 2A, dòng điện tối thiểu 1.5A
Pin Pin Lithium, có thể lưu dữ liệu trong 30 ngày chỉ với một lần sạc đầy.

@ Thời gian đo tối thiểu là 30 phút.

THÔNG SỐ KIỂM SOÁT

Độ ăn mòn không khí với cảm biến đồng và bạc Phân loại độ ăn mòn theo tiêu chuẩn ISA 71.04-2013
Tốc độ ăn mòn: Å/tháng (Angstrom/tháng
Độ chính xác/độ phân giải của độ sau ăn mòn (Từ 0 đến 30°C): <0.3% / <0.01% độ dày cảm biến
Nhiệt độ Từ 0 đến 40°C ±1.5°C
Độ ẩm Từ 0 đến 95% ±4.5%
Áp suất tuyệt đối Từ 500mbar đến 1100mbar ± 20mbar
Chênh áp -125Pa to 125Pa ± 0.08Pa

PHƯƠNG THỨC GIAO TIẾP

USB, Analog outputs 4-20 mA, RS485, Ethernet
WiFi, Bluetooth

CÀI ĐẶT KHÁC

Ngôn ngữ Tiếng Anh, Tiếng Trung, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Thụy Điển, Tiếng Phần Lan, Tiếng Đan Mạch, Tiếng Na Uy, Tiếng Hà Lan
Đơn vị Hệ đơn vị SI và IP
Thời gian ghi dữ liệu Khoảng 1 phút
Hiển thị áp suất Áp suất tuyệt đối hoặc áp suất chênh lệch
Cảnh báo và thông báo Qua SMS và/hoặc email tùy vào giá trị cài đặt

Ứng dụng web lũy tiến (PWA) – thiết lập và quản lý đơn giản

Ứng dụng web lũy tiến (PWA) sử dụng các công nghệ web hiện đại để mang lại trải nghiệm giống như ứng dụng cho người dùng. PWA dễ cài đặt và cung cấp trải nghiệm thân thiện với người dùng trong việc thiết lập và quản lý.

AirImage-COR PWA có sẵn trên nhiều nền tảng và thiết bị, bao gồm máy tính để bàn, máy tính bảng và thiết bị di động. Điều này có thể hoạt động với bất kỳ trình duyệt nào và được tải xuống máy tính và các thiết bị thông minh chỉ bằng một cú nhấp chuột đơn giản.

Đóng gói, lưu trữ và xử lý

ĐÓNG GÓI: Đầu đọc AirImage-COR và các bộ phận được đóng gói trong hộp đựng bằng nhựa tiện lợi. Kích thước và trọng lượng bao bì: 350x290x100mm; 1500g.

ĐIỀU KIỆN BẢO QUẢN: Thiết bị AirImage-COR phải được bảo quản ở nơi tách biệt, sạch sẽ và khô ráo ở nhiệt độ từ -20°C đến 60°C.

XỬ LÝ: AirImage-COR chứa pin lithium ion và việc xử lý phải tuân thủ các quy định của từng địa điểm, địa phương và quốc gia.

Nguồn: Camfil 

KIỂM TRA RÒ RỈ LỌC HEPA TRONG LĨNH VỰC PHÒNG SẠCH

– Hiện nay, phòng sạch được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sản xuất dược phẩm, thực phẩm chức năng, mỹ phẩm, phòng thí nghiệm, đóng gói, linh kiện điện tử … Bên cạnh việc kiểm soát đúng tiêu chuẩn các thông số không khí như số lần trao đổi không khí

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

KIỂM TRA RÒ RỈ LỌC HEPA TRONG LĨNH VỰC PHÒNG SẠCH

– Hiện nay, phòng sạch được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như sản xuất dược phẩm, thực phẩm chức năng, mỹ phẩm, phòng thí nghiệm, đóng gói, linh kiện điện tử … Bên cạnh việc kiểm soát đúng tiêu chuẩn các thông số không khí như số lần trao đổi không khí cấp, chênh áp suất, nhiệt độ và độ ẩm, hướng dòng không khí thì chỉ tiêu nồng độ hạt tiểu phân (hạt bụi) và vi sinh trong không khí đóng vai trò quyết định khi đánh giá phòng sạch. Việc sử dụng hệ thống lọc không khí trong hệ thống HVAC quyết định kết quả hai chỉ tiêu quan trọng trên.

– Chất lượng của hệ thống lọc không khí mang lại cho người sử dụng được quyết định bởi các yếu tố chủ yếu như sau:

    1. Chất lượng bộ lọc bao gồm vật liệu, cấu trúc và kỹ thuật chế tạo của khung lọc, màng lọc, ron lọc, keo đổ lọc.
    2. Chất lượng hệ thống HVAC bao gồm thiết kế đúng về hệ thống lọc khí, các thông số về lưu lượng, cột áp và dòng khí qua lọc.
    3. Chất lượng của hộp lọc bao gồm vật liệu, cấu trúc và kỹ thuật chế tạo, đặc biệt các chi tiết đòi hỏi kỹ thuật cao và am hiểu về ứng dụng trong sử dụng, kiểm tra.
    4. Môi trường sử dụng lọc cũng rất quan trọng.

– Hệ thống lọc bao gồm lọc sơ cấp, lọc thứ cấp, lọc hiệu suất cao. Sau khi lắp đặt hoàn chỉnh vào hệ thống HVAC – ứng dụng trong phòng sạch, cần kiểm tra độ rò rỉ lọc HEPA theo tiêu chuẩn ISO-14644-3:2019. Mục đích việc kiểm tra này để đảm bảo mức độ rò rỉ hạt bụi không khí, vi sinh qua bộ lọc HEPA nằm trong giới hạn cho phép từ đó đảm bảo chất lượng không khí đầu vào phòng sạch.

– Đây là một chỉ tiêu rất quan trọng trong quá trình thẩm định, tái thẩm định hệ thống HVAC phòng sạch, việc kiểm tra rò rỉ lọc HEPA yêu cầu có hiểu biết chuyên môn về quy trình, tiêu chuẩn, vận hành thiết bị kiểm tra, cân chỉnh và phân tích lỗi.

– Việc kiểm tra được áp dụng với các lọc hiệu suất cao (HEPA) ≥ 99.95% (test theo hạt MPPS tiêu chuẩn EN1822:2009). Việc kiểm tra này không sử dụng để xác định hiệu suất của bề mặt lọc mà để xác định độ rò rỉ qua bộ lọc, điều này ảnh hưởng đến hiệu năng không gian sạch sau khi thi công lắp đặt.

– Việc kiểm tra này được thực hiện bằng cách cung cấp nồng độ hạt bụi trước bộ lọc và tiến hành dò tìm rò rỉ sau lọc gồm khe lọc, khung lọc, màng lọc. Sau đó so sánh và tính được % hạt bụi bị rò rỉ có đang dưới ngưỡng cho phép.

– Có 02 phương pháp kiểm tra được khuyến cáo áp dụng:

+ Sử dụng máy quang phổ: đo nồng độ khối lượng hạt.

+ Sử dụng máy đếm hạt tiểu phân: đo số lượng hạt bụi.

Phương pháp sử dụng máy đo quang phổ:

+ Sử dụng máy tạo hạt bằng phương pháp khuếch tán dầu với cỡ hạt đa số là 0.3÷0.7 µm. Nồng độ hạt trước lọc khuyến cáo: 1 mg/m3 ÷ 100 mg/m3. Tùy thuộc vào khả năng lấy tín hiệu trước lọc của máy đo quang phổ mà phun một lượng hạt nhất định để kiểm tra. Thường là trên 20 mg/m3.

+ Việc kiểm tra rò rỉ lọc HEPA không vượt ngưỡng giá trị lưu lượng thiết kế của lọc, đồng nghĩa hệ thống HVAC phải được cân chỉnh hoàn tất về lưu lượng gió, chênh áp suất, nhiệt độ và độ âm để đảm bảo lưu lượng và vận tốc qua lọc sẽ ổn định và đáp ứng thiết kế.
Độ dao động trong khi test nên được kiểm soát ở mức: nhiệt độ ± 2 °C, độ ẩm ± 5 %, tốc độ dòng khí ± 5 %.

+ Việc dò tìm rò rỉ sau lọc với tốc độ không vượt quá 5 cm/s , khuyến cáo chồng mí đường dò tìm 1cm, khoảng cách phễu dò với bề mặt lọc nên nằm trong khoảng 1-5 cm.

Tiêu chuẩn chấp nhận theo ISO 14644:

+ Cấp lọc H13 (99.995% > hiệu suất MPPS ≥ 99.95%):
Giá trị xâm nhập sau lọc tối đa cho phép ≤ 0.1% thì kết quả kiểm tra sẽ được chấp nhận.
H13 filter class (99.995% > integral efficiency at MPPS ≥ 99.95%):
The downstream aerosol maximum allowable penetration ≤ 0.1% for the test to be accepted.

+ Cấp lọc H14 và cao hơn (hiệu suất MPPS ≥ 99.995%):
Giá trị xâm nhập sau lọc tối đa cho phép ≤ 0.01% thì kết quả kiểm tra sẽ được chấp nhận.
H14 filter class and higher (integral efficiency at MPPS ≥ 99.995%):
The downstream aerosol maximum allowable penetration ≤ 0.01% for the test to be accepted.

Hoặc theo sự thỏa thuận giữa chủ đầu tư và nhà cung cấp!

Thời gian kiểm tra rò rỉ lọc HEPA định kỳ theo tiêu chuẩn ISO-14644-2:2015:

Installed filter leak test in unidirectional airflow and cleanliness classes ≤ ISO Class 5

Kiểm tra rò rỉ bộ lọc HEPA với dòng khí chảy tầng thẳng hàng và cấp sạch ≤ ISO Class 5

6 months

6 tháng

Installed filter leak test in non-unidirectional airflow and cleanliness classes > ISO Class 5

Kiểm tra rò rỉ bộ lọc HEPA với dòng khí chảy rối và cấp sạch > ISO Class 5

12 months

12 tháng

– Với tần suất kiểm tra như trên, việc lựa chọn và đầu tư một bộ hộp và lọc HEPA chất lượng là rất quan trọng để tối ưu hiệu quả sử dụng, tuổi thọ và bảo vệ môi trường.

AIR IMAGE SENSOR – KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ 

AIR IMAGE SENSOR – KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ  Tìm hiểu về Air Image Sensor Air Image sensor là một hệ thống cảm biến thông minh được chế tạo cho Máy lọc không khí. Công nghệ được cấp bằng sáng chế của Camfil để kiểm soát chất lượng không khí trong nhà. Theo dõi

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

AIR IMAGE SENSOR – KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ 

AIR IMAGE SENSOR – KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ 

Tìm hiểu về Air Image Sensor

Air Image sensor là một hệ thống cảm biến thông minh được chế tạo cho Máy lọc không khí. Công nghệ được cấp bằng sáng chế của Camfil để kiểm soát chất lượng không khí trong nhà. Theo dõi và báo cáo chất lượng không khí trong nhà. Khi đo KPM1*, PM2.5** độ ẩm tương đối (RH) và nhiệt độ trong thời gian thực. Cung cấp hình ảnh trực quan chất lượng không khí trong nhà bất kỳ vị trí hoặc cơ sở công cộng nào, như nhà hàng, khách sạn, phòng tập thể dục và trung tâm thể hình,… 

Tăng cường bảo vệ con người và máy móc

Hệ thống thông minh đảm bảo đáp ứng các nguyên tắc chất lượng không khí trong nhà được khuyến nghị. Do đó đảm bảo sức khỏe con người và thiết bị máy móc được bảo vệ. 

Tiết kiệm năng lượng và chi phí

Cung cấp kết quả báo cáo chi tiết về chất lượng không khí giúp quản lý năng lượng sử dụng. Do đó tiết kiệm năng lượng và chi phí. Báo cáo có thể được truy cập qua máy tính xách tay, điện thoại di động hoặc màn hình tivi. 

Đặc trưng của Air Image Sensor 

      • Bộ phận phần mềm cắm và chạy dễ dàng
      • Cho phép di chuyển từ khu vực này sang khu vực khác 
      • Công cụ báo cáo trực tuyến an toàn – dễ dàng nhận kết quả chỉ bằng vài cú nhấp chuột 
      • Hệ thống theo dõi hạt PM1 và PM2.5 được cấp bằng sáng chế
      • Khả năng kết nối với tất cả các máy lọc không khí Camfil 
      • Bản đồ thế giới với các mức IAQ (chất lượng không khí trong nhà)

*PM1 – các hạt trong không khí có đường kính =/<1µm, bao gồm bụi, các hạt cháy như khói diesel, vi khuẩn và vi rút

**PM2.5 – các hạt trong không khí có đường kính =/<2,5µm như phấn hoa, bào tử và các hạt hữu cơ khác

 

Màn hình TV hiển thị trực quan các phép đo chất lượng không khí

Hiển thị trên bất kỳ màn hình TV nào thông qua kết nối đơn giản. Có nhiều cách hiển thị các giá trị. Mỗi cách cung cấp hình ảnh nhanh chóng, hiệu quả. Ứng dụng hữu ích trong phòng chờ, nhà hàng, quán cà phê, khách sạn, trường học, v.v. 

Những màn hình hiển thị trực quan khác nhau này là cách mà bất kỳ cơ sở nào có thể chọn để đưa ra hình ảnh hoặc trực quan hóa về chất lượng không khí trong khu vực của họ:

      • Thể hiện sự xuất sắc của chất lượng không khí được đo ngay lập tức
      • Đo lường tức thì theo các giá trị được WHO khuyến nghị
      • Hiển thị giá trị chất lượng không khí ngoài trời theo thời gian thực
      • Hình ảnh dễ hiểu
      • Có thể tùy chỉnh với nhãn hiệu logo riêng
      • Giao diện hiển thị màn hình tivi độc đáo
      • Màn hình truy cập dễ dàng để theo dõi trên các thiết bị khác như điện thoại di động và máy tính

 

Kiểm soát & Báo cáo – Đo chất lượng không khí trong văn phòng với Air Image Sensor

Đây là giao diện Cảm biến hình ảnh không khí được thiết kế dành cho người dùng chuyên dụng trong công ty hoặc tổ chức. Nó được giao nhiệm vụ quản lý và kiểm soát chất lượng không khí trong khu vực của họ – thường là nhân viên bảo trì. 

Nó cho phép họ xem một số cảm biến trong cơ sở cũng như các tòa nhà nằm ở nơi khác như nhìn thấy trên bản đồ.

      • Nó cho phép người dùng xem dữ liệu lịch sử trong tối đa một năm
      • Báo động nếu dữ liệu đo không được gửi
      • Cho phép kết quả chính xác nếu cần thực hiện phân tích trong một khoảng thời gian cụ thể. 
      • Người dùng có thể lấy báo cáo thời gian
      • Cho phép thiết lập các giá trị IAQ mong muốn để đạt được
      • Tự động điều chỉnh máy lọc không khí Camfil được kết nối

Cộng đồng chất lượng không khí

      • Trên cùng: Bản đồ chất lượng không khí của các địa điểm với Cảm biến hình ảnh không khí
      • Dưới cùng: Đo chất lượng không khí ngoài trời ở nhiều vị trí khác nhau, với chỉ báo màu đo mức PM2.5

Giao diện người dùng Air Image Sensor đi kèm với bản đồ chất lượng không khí, cung cấp cho người dùng cái nhìn tổng quan hoàn hảo về từng cảm biến ở bất kỳ đâu trên thế giới chỉ bằng vài cú nhấp chuột đơn giản.  

Với điều này, người dùng có thể có được cái nhìn tổng quan về giá trị chất lượng không khí của một nhóm cơ sở mà họ sở hữu hoặc quản lý, chẳng hạn như phòng tập thể dục, trường học, nhà hàng hoặc quán cà phê.

Nó cũng đi kèm với chế độ xem các phép đo chất lượng không khí ngoài trời tại vị trí của cảm biến, chỉ bằng cách thay đổi chế độ xem đã chọn.

Những người dùng có thể xem và chia sẻ các giá trị đo được của họ về chất lượng không khí trong nhà với những người dùng khác, thông qua bản đồ thế giới này. Do đó tạo ra một cộng đồng chất lượng không khí.

Điều này tạo ra một cộng đồng người dùng coi chất lượng không khí là một quyền lợi dù họ ở đâu.

Kiểm soát chất lượng không khí và năng lượng

Air Image Sensor đi kèm với khả năng kết nối được thiết kế dành cho người dùng chuyên dụng, thường được giao nhiệm vụ giám sát chất lượng không khí. Ví dụ nhân viên bảo trì.

Khả năng kết nối với nhiều máy lọc không khí cùng lúc, Nó cho phép người dùng kiểm soát chất lượng không khí trong môi trường, đồng thời trong các khu vực khác. Thậm chí còn giúp người dùng giám sát việc sử dụng máy lọc không khí hiệu quả và từ đó tiết kiệm năng lượng.

Sự kết nối bao gồm:

      • Cảnh báo nếu máy lọc không khí không chạy
      • Cảnh báo khi cần thay bộ lọc
      • Tiết kiệm năng lượng bằng cách chỉ sử dụng máy lọc không khí khi cần thiết
      • Bảo trì dễ dàng
      • Báo động nếu dữ liệu đo không được gửi
      • Một bộ Cảm biến Hình ảnh Không khí có thể được kết nối với tối đa bảy máy lọc không khí  

Thông số kỹ thuật của Air Image Sensor 

      • Article Number: 94000091
      • Dimension (WxHxD): 144 x 64 x 61mm
      • Connection: Mobile network