Tin ngành công nghiệp

Nổ bụi là gì? – A Combustible Dust Explosion

Định nghĩa Một vụ nổ bụi dễ cháy xảy ra khi các hạt rắn mịn lơ lửng trong không khí bắt lửa, gây ra một vụ nổ mạnh và nhanh. Tìm hiểu về nguyên nhân, rủi ro và các biện pháp phòng ngừa hiệu quả để đảm bảo an toàn cho nơi làm việc của

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

Nổ bụi là gì? – A Combustible Dust Explosion

Định nghĩa

Một vụ nổ bụi dễ cháy xảy ra khi các hạt rắn mịn lơ lửng trong không khí bắt lửa, gây ra một vụ nổ mạnh và nhanh. Tìm hiểu về nguyên nhân, rủi ro và các biện pháp phòng ngừa hiệu quả để đảm bảo an toàn cho nơi làm việc của bạn.

Một vụ nổ bụi dễ cháy xảy ra khi các hạt bụi rất nhỏ — như bụi gỗ, kim loại, đường hoặc ngũ cốc — hòa trộn với không khí và bắt lửa. Các nguyên nhân phổ biến gây ra cháy nổ bao gồm tia lửa, bề mặt nóng và hiện tượng tĩnh điện. Những ngành công nghiệp như sản xuất, nông nghiệp và khai khoáng là các lĩnh vực có nguy cơ cao xảy ra sự cố này.

Phòng ngừa

Để phòng ngừa nổ bụi, các doanh nghiệp cần thường xuyên làm sạch bụi. Cải thiện luồng không khí, sử dụng thiết bị an toàn và kiểm soát nguồn phát lửa. Bằng cách hiểu rõ các rủi ro và áp dụng các biện pháp an toàn phù hợp, các công ty có thể bảo vệ người lao động và ngăn ngừa những tai nạn thiệt hại nghiêm trọng về người và của.

Những điểm chính rút ra (Key Takeaways):

  1. Mối đe dọa chết người:
    Các vụ nổ bụi là mối nguy hiểm nghiêm trọng và thường bị đánh giá thấp trong nhiều lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, nông nghiệp và năng lượng. Bụi dễ cháy có thể tạo ra vụ nổ dữ dội khi gặp điều kiện thuận lợi, gây thiệt hại nghiêm trọng về con người và tài sản.
  2. Khung pháp lý:
    Các quy định, tiêu chuẩn và hướng dẫn liên quan đến phòng ngừa nổ bụi khác nhau giữa các khu vực trên thế giới. Do đó, việc hiểu rõ và tuân thủ các quy định địa phương về bụi dễ cháy là bắt buộc đối với mọi tổ chức, đặc biệt là trong các ngành có nguy cơ cao.

  3. Đổi mới công nghệ hiện đại:
    Các công nghệ và công cụ giám sát, ngăn ngừa nổ bụi ngày càng tiên tiến, bao gồm đánh giá rủi ro định kỳ, giám sát theo thời gian thực, và hệ thống phản ứng nhanh. Những giải pháp này giúp doanh nghiệp tiếp cận phòng ngừa chủ động thay vì chỉ phản ứng sau sự cố.

  4. Góc nhìn quốc tế:
    Các nghiên cứu tình huống trên thế giới cho thấy hậu quả nghiêm trọng khi doanh nghiệp xem nhẹ an toàn cháy nổ. Đồng thời, chúng cũng chứng minh lợi ích của việc hài hòa các tiêu chuẩn quốc tế nhằm thiết lập một mặt bằng chung về an toàn bụi dễ cháy trên toàn cầu.

  5. Yếu tố văn hóa và tổ chức:
    Văn hóa an toàn trong nội bộ tổ chức — từ nhận thức của người lao động đến cam kết của lãnh đạo — đóng vai trò then chốt trong việc phòng ngừa nổ bụi. Việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình và tiêu chuẩn không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là trách nhiệm đạo đức của doanh nghiệp.

Vụ nổ bụi dễ cháy là gì?

Hiện tượng nổ bụi dễ cháy: Cơ chế và tiêu chuẩn định nghĩa

Các vụ nổ bụi dễ cháy là những sự kiện dữ dội, thường gây hậu quả nghiêm trọng. Xảy ra khi các hạt vật liệu dễ cháy dạng khô, mịn bị phân tán trong không khí và bắt lửa. Quá trình này giải phóng năng lượng một cách nhanh chóng, dẫn đến một vụ nổ sơ cấp (primary explosion) với sóng áp suất mạnh, cầu lửa và nguy cơ phá hủy hạ tầng.

1. Các yếu tố cần thiết tạo nên vụ nổ bụi:

Một vụ nổ bụi xảy ra khi đồng thời có đủ ba yếu tố trong “tam giác nổ bụi” (Dust Explosion Pentagon), bao gồm:

  • Nhiên liệu: Các hạt bụi dễ cháy (gỗ, kim loại, ngũ cốc, đường, than, nhựa…).

  • Oxy: Luôn có sẵn trong không khí xung quanh.

  • Nguồn phát lửa: Tia lửa điện, ma sát cơ học, bề mặt nóng, phóng tĩnh điện, hoặc thậm chí là tia lửa từ các thiết bị điện không đạt chuẩn chống cháy nổ.

Ngoài ba yếu tố cơ bản trên, hai điều kiện khác cũng bắt buộc để xảy ra nổ bụi:

  • Sự phân tán bụi trong không khí: Bụi phải lơ lửng, tạo thành đám mây bụi (dust cloud).

  • Không gian kín hoặc bán kín: Giúp tích tụ áp suất dẫn tới vụ nổ có cường độ cao.

2. Chuỗi sự kiện dẫn đến vụ nổ bụi:

  1. Bụi tích tụ lâu ngày trên sàn, thiết bị, xà nhà, hệ thống thông gió.

  2. Một sự kiện (ví dụ va chạm máy móc hoặc gió mạnh) làm bụi bị khuấy động và phân tán vào không khí.

  3. Hình thành đám mây bụi với nồng độ nằm trong khoảng giới hạn cháy nổ (Minimum Explosible Concentration – MEC).

  4. Xuất hiện nguồn đánh lửa.

  5. Đám mây bụi bốc cháy nhanh chóng, tạo ra sóng áp suất mạnh, cầu lửa, và phá hủy cấu trúc xung quanh.

3. Định nghĩa của OSHA (Mỹ):

Cơ quan Quản lý An toàn và Sức khỏe Lao động Hoa Kỳ The Occupational Safety and Health Administration (OSHA) định nghĩa:

Combustible dust là vật liệu rắn tồn tại dưới dạng các hạt hoặc mảnh riêng biệt, không phân biệt kích thước, hình dạng hay thành phần hóa học, có khả năng gây cháy hoặc cháy nổ khi lơ lửng trong không khí hoặc môi trường oxy hóa ở một dải nồng độ nhất định.”

4. Lưu ý mở rộng:

  • Nhiều vật liệu tưởng chừng “vô hại” như bột sữa, tinh bột ngô, đường tinh luyện, cao su, nhôm… đều có thể trở thành bụi nổ khi đủ mịn và lơ lửng trong không khí.

  • Các vụ nổ bụi thứ cấp (secondary explosions) thường gây hậu quả nghiêm trọng hơn vụ nổ đầu tiên, do bụi bám trong nhà máy bị khuấy động bởi vụ nổ đầu tiên.

Nguy cơ bụi dễ cháy: Mối đe dọa kéo dài trong kỷ nguyên công nghiệp hiện đại

Nguy cơ do bụi dễ cháy vẫn là một mối quan ngại nghiêm trọng trong thời đại công nghiệp hiện nay. Nhiều ngành công nghiệp — bao gồm nông nghiệp, gia công kim loại, dược phẩm và chế biến hóa chất — đều phát sinh bụi như một sản phẩm phụ trong quá trình sản xuất. Những lĩnh vực này liên tục đối mặt với thách thức trong việc kiểm soát và quản lý rủi ro liên quan đến bụi dễ cháy.

1. Hệ thống quy chuẩn và tiêu chuẩn an toàn toàn cầu:

Trước mối nguy từ bụi dễ cháy, nhiều quốc gia đã xây dựng và ban hành các quy định an toàn nhằm ngăn ngừa và giảm thiểu rủi ro cháy nổ. Tại Hoa Kỳ, Cục Quản lý An toàn và Sức khỏe Lao động (OSHA) cùng với Hiệp hội Phòng cháy Quốc gia (NFPA) đã đưa ra nhiều hướng dẫn và tiêu chuẩn kỹ thuật, đáng chú ý là tiêu chuẩn NFPA 652 – quy định tổng quát về quản lý rủi ro bụi dễ cháy, yêu cầu đánh giá nguy cơ bụi (DHA), thiết kế hệ thống thông gió, thiết bị chống cháy và kế hoạch phản ứng khẩn cấp.

2. Vai trò của công nghệ và nghiên cứu hiện đại:

Các tiến bộ trong công nghệ và nghiên cứu khoa học đã giúp hiểu rõ hơn về bản chất của bụi dễ cháy và cách phòng ngừa hiệu quả. Các hệ thống thu gom bụi và dập cháy tiên tiến, cùng với chương trình đào tạo an toàn chuyên sâu cho nhân viên, ngày càng trở thành những yếu tố không thể thiếu trong chiến lược phòng chống cháy nổ.

3. Mối nguy kéo dài qua lịch sử – và chưa chấm dứt:

Các tai nạn do bụi dễ cháy đã xuất hiện trong lịch sử công nghiệp suốt hơn một thế kỷ qua và vẫn tiếp tục diễn ra. Miễn là còn vật liệu dễ cháy và quy trình phát sinh bụi, mối nguy này sẽ không biến mất. Vì vậy, các doanh nghiệp và cơ quan quản lý buộc phải duy trì thái độ chủ động, không thỏa hiệp trong việc kiểm soát nguy cơ bụi – nhằm bảo vệ an toàn cho người lao động và cộng đồng xung quanh.

Khoa học đằng sau hiện tượng nổ bụi dễ cháy

Hiểu được cơ sở khoa học của hiện tượng nổ bụi là điều cốt lõi để phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả trong môi trường công nghiệp. Các nguyên lý vật lý – hóa học về cháy và nổ, cùng với các khái niệm như năng lượng đánh lửa tối thiểu (MIE), nồng độ nổ tối thiểu (MEC), kích thước hạt… đóng vai trò quyết định trong việc xác định mức độ nguy hiểm của bụi dễ cháy.

1. Tam giác lửa và ngũ giác nổ bụi

Hiện tượng cháy nói chung dựa trên mô hình tam giác lửa (Fire Triangle) với ba yếu tố chính:

  • Nhiên liệu (Fuel): Bụi dễ cháy hoặc vật liệu dạng bột mịn.

  • Oxy (Oxygen): Thường tồn tại tự nhiên trong không khí.

  • Nguồn đánh lửa (Ignition Source): Tia lửa, ma sát, bề mặt nóng, tĩnh điện…

Trong trường hợp bụi dễ cháy, tam giác lửa được mở rộng thành ngũ giác nổ bụi (Dust Explosion Pentagon), gồm:

  • Bụi dễ cháy (Fuel)

  • Oxy

  • Nguồn phát lửa

  • Phân tán bụi (Dispersion): Các hạt bụi phải lơ lửng thành đám mây.

  • Không gian giới hạn (Confinement): Sự giới hạn không gian giúp tích tụ áp suất và gây nổ.

2. Quy trình dẫn đến vụ nổ bụi

Một vụ nổ bụi thường diễn ra theo chuỗi phản ứng sau:

  • Nguồn nhiên liệu: Các hạt bụi nhỏ mịn có khả năng bắt cháy như bụi gỗ, kim loại, nhựa, hóa chất, vật liệu hữu cơ…

  • Oxy: Đóng vai trò chất oxy hóa, là điều kiện bắt buộc để duy trì phản ứng cháy.

  • Nguồn đánh lửa: Có thể là tia lửa điện, tĩnh điện, ma sát, ngọn lửa hở, bề mặt nóng, hoặc thiết bị điện không đạt chuẩn phòng nổ.

  • Hình thành đám mây bụi: Khi bụi được khuấy động và lơ lửng trong không khí với nồng độ nằm trong giới hạn cháy nổ.

  • Bắt cháy: Khi đám mây bụi gặp nguồn đánh lửa, phản ứng cháy xảy ra.

  • Cháy lan nhanh: Ngọn lửa lan rộng với tốc độ cao trong đám mây bụi, sinh ra sóng áp suất, cầu lửa và năng lượng lớn – đây là vụ nổ bụi.

3. Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng nổ bụi

Nhiên liệu (Combustible Dust):

  • Kích thước hạt càng nhỏ, diện tích bề mặt tiếp xúc càng lớn → dễ bắt cháy hơn.

  • Thành phần hóa học và độ ẩm cũng ảnh hưởng đến khả năng phát nổ.

Oxy:

  • Nồng độ oxy phải nằm trong khoảng phù hợp. Quá ít hoặc quá nhiều oxy đều có thể ngăn cản phản ứng cháy.

Nguồn đánh lửa:

  • Thiết bị điện không đạt chuẩn, hàn cắt kim loại, ma sát cơ khí, tĩnh điện là các nguyên nhân phổ biến.

  • Việc kiểm soát, loại bỏ các nguy cơ phát sinh tia lửa là yếu tố then chốt trong chiến lược phòng ngừa nổ bụi.

4. Các khái niệm khoa học then chốt

  • Minimum Ignition Energy (MIE):
    Năng lượng tối thiểu (đơn vị: millijoule) cần thiết để gây cháy trong đám mây bụi khi điều kiện cháy nổ đạt ngưỡng.

  • Minimum Explosible Concentration (MEC):
    Nồng độ thấp nhất của bụi trong không khí có thể gây nổ khi có nguồn phát lửa. Nếu nồng độ thấp hơn MEC, hỗn hợp quá “loãng” để cháy.

  • Giới hạn cháy nổ (LEL – UEL):
    Khoảng nồng độ bụi trong không khí trong đó bụi có thể bắt cháy. Dưới LEL thì bụi quá ít, trên UEL thì bụi quá dày đặc để cháy hiệu quả.

  • Dust Deflagration:
    Quá trình cháy lan với vận tốc dưới âm, tạo áp suất và cầu lửa nhưng không sinh ra sóng xung kích. Đây là loại nổ phổ biến nhất trong công nghiệp.

  • Dust Detonation:
    Cháy lan siêu âm (supersonic), tạo sóng xung kích rất mạnh. Hiếm gặp trong nhà máy nhưng có thể xảy ra trong khai thác than hoặc hầm lò kín.

5. Tầm quan trọng của hiểu biết khoa học trong phòng ngừa

Việc nắm vững các nguyên lý và tham số khoa học nêu trên giúp doanh nghiệp:

  • Đánh giá đúng nguy cơ nổ bụi từ vật liệu đang sử dụng.

  • Thiết kế hệ thống thu gom và thông gió đúng tiêu chuẩn (theo NFPA, ATEX).

  • Đào tạo nhân sự để nhận biết và xử lý các tình huống nguy hiểm tiềm tàng.

  • Tránh các sự cố nghiêm trọng dẫn đến thương vong, thiệt hại tài sản và gián đoạn sản xuất.

 

Liên Hệ Air Filtech để được tư vấn chi tiết

Air Filtech JSC- Giải pháp lọc khí bền vững

Hotline: HCM: 0799944666 HN: 0899944666

Công nghệ xử lý không khí phổ biến nhất hiện nay: MESP, HEPA và UVGI

CÔNG NGHỆ LỌC VÀ XỬ LÝ KHÔNG KHÍ: MESP, HEPA và UVGI 1. CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG Công nghệ MESP : Tích điện – Hấp phụ – Diệt khuẩn bằng điện trường. Dùng ion âm để tích điện cho hạt, sau đó hút về bản cực dương. Quá trình đồng thời tiêu diệt vi sinh vật

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

Công nghệ xử lý không khí phổ biến nhất hiện nay: MESP, HEPA và UVGI

CÔNG NGHỆ LỌC VÀ XỬ LÝ KHÔNG KHÍ: MESP, HEPA và UVGI

1. CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG

  • Công nghệ MESP : Tích điện – Hấp phụ – Diệt khuẩn bằng điện trường. Dùng ion âm để tích điện cho hạt, sau đó hút về bản cực dương. Quá trình đồng thời tiêu diệt vi sinh vật bằng điện trường cao áp.
  • Công nghệ Lọc HEPA: Cơ học – Giữ lại hạt bằng màng lọc sợi. Các sợi lọc giữ lại hạt bằng va chạm, quán tính, khuếch tán. Không chủ động tiêu diệt vi sinh vật.
  • Công nghệ UVGI: Bức xạ UV-C phá hủy DNA vi sinh vật: Không lọc bụi, mà chỉ có tác dụng diệt vi sinh vật. Cần thời gian chiếu đủ lâu và bề mặt tiếp xúc trực tiếp để hiệu quả.

2. KHẢ NĂNG LOẠI BỎ HẠT VÀ VI SINH VẬT

  • Công nghệ MESP : Lọc được hạt tới PM0.01, hiệu suất cao với PM2.5 và nhỏ hơn. Khả năng tiêu diệt vi khuẩn, virus: Rất cao – phá vỡ vỏ virus và thành tế bào vi khuẩn nhờ điện trường.
  • Công nghệ Lọc HEPA: Lọc ≥99.95–99.995% hạt ≥0.3µm.  Không tiêu diệt vi sinh vật, chỉ giữ lại (vi sinh vật có thể tồn tại trên màng lọc)
  • Công nghệ UVGI: Không lọc bụi. Có thể diệt vi khuẩn, virus nhưng phụ thuộc vào liều UV, thời gian chiếu, và vị trí tiếp xúc

3. CHI PHÍ VẬN HÀNH & BẢO TRÌ

  • Công nghệ MESP : Không cần thay bộ lọc – có thể giặt rửa, tuổi thọ >10 năm. Chi phí vận hành lâu dài Thấp – không thay vật tư tiêu hao, tiết kiệm dài hạn
  • Công nghệ Lọc HEPA: Phải thay định kỳ (3–12 tháng tùy môi trường). Chi phí vận hành lâu dài Cao – giá thay màng HEPA cao, chi phí nhân công
  • Công nghệ UVGI: Bóng UV cần thay định kỳ (6–12 tháng), tụt công suất theo thời gian. Chi phí vận hành lâu dài Trung bình đến cao – chi phí bóng UV và rủi ro giảm hiệu quả nếu không bảo trì

4. RỦI RO VÀ HẠN CHẾ

  • Công nghệ MESP : Cần đảm bảo thiết kế đúng cách để không phát sinh ozone (các sản phẩm hiện đại đã giải quyết được)
  • Công nghệ Lọc HEPA: Dễ tăng áp suất cản (pressure drop) theo thời gian, gây tốn năng lượng. Không tiêu diệt vi khuẩn/virus, có nguy cơ phát tán trở lại nếu xử lý kém.
  • Công nghệ UVGI: Không lọc được bụi. Hiệu quả giảm mạnh nếu không đúng vị trí/thiết kế. Có thể gây nguy hiểm cho mắt/da nếu rò rỉ tia UV.

KẾT LUẬN NGẮN GỌN

MESP phù hợp cho các hệ thống yêu cầu lọc bụi mịn + tiêu diệt vi sinh vật với chi phí dài hạn thấp, rất phù hợp trong các ứng dụng cao cấp như phòng sạch, bệnh viện, tòa nhà thông minh.
HEPA hiệu quả với bụi lớn hơn 0.3µm, đáng tin cậy, nhưng không xử lý sinh học, chi phí cao và áp suất cản lớn.
UVGI chỉ nên dùng bổ sung, không thay thế được lọc bụi. Thích hợp cho xử lý khử trùng trong ống gió hoặc phòng thiết bị y tế.

GIỚI THIỆU MÁY LỌC KHỬ TRÙNG KHÔNG KHÍ MESP – AIR FILTECH

MESP® là thế hệ công nghệ lọc không khí điện tử mới, sử dụng trường điện mạnh được tạo ra và dẫn truyền bởi vật liệu điện môi đặc biệt để làm sạch không khí. Các sản phẩm MESP IAQ nổi bật nhờ: Hiệu suất lọc cao; Thiết kế có thể rửa tái sử dụng Khả năng tiết kiệm năng lượng. Và đặc biệt là khả năng đồng thời loại bỏ bụi mịn và tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh trong không khí trong nhà.

Khi các hạt bụi đi qua khu vực ion hóa của thiết bị, điện áp cao sẽ ion hóa không khí, làm cho các hạt bụi mang điện tích và bị hút vào tấm thu bụi. Có một hiệu điện thế nhỏ giữa tế bào chất và màng tế bào của vi khuẩn. Áp lực điện cao tức thì giải phóng năng lượng, phá vỡ màng tế bào và tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn. Các “yếu tố cấu thành” như axit nucleic và protein của virus bị phá hủy, khiến virus mất khả năng tồn tại. Bộ lọc MESP® có thể rửa và tái sử dụng  liên tục trong hơn 10 năm.

Các loại Máy Lọc MESP Air Filtech cung cấp:

MÁY LỌC KHÔNG KHÍ GẮN TƯỜNG/TRẦN

AFC: MÁY LỌC VÀ KHỬ TRÙNG KHÔNG KHÍ FCU

AAH: MÁY LỌC VÀ KHỬ TRÙNG KHÔNG KHÍ AHU

AAD: MÁY LỌC KHỬ TRÙNG ỐNG GIÓ

ASA: MÁY LỌC KHỬ TRÙNG KHÔNG KHÍ GẮN TRẦN (ĐỘC LẬP)

ASA: MÁY LỌC KHỬ TRÙNG KHÔNG KHÍ GẮN TƯỜNG (ĐỘC LẬP)

MESP – MÁY LỌC KHỬ TRÙNG KHÔNG KHÍ DI ĐỘNG

Liên Hệ Air Filtech để được tư vấn chi tiết

Air Filtech JSC- Giải pháp lọc khí bền vững

Hotline: HCM: 0799944666 HN: 0899944666

Hệ Thống Lọc Không Khí Cho Building – Tòa Nhà Văn Phòng Thương Mại: Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Không Khí Trong Nhà

Hệ Thống Lọc Không Khí Cho Building – Tòa Nhà Văn Phòng Thương Mại: Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Không Khí Trong Nhà Bạn có biết: 40% nhân viên văn phòng phàn nàn về mùi, khô mắt, nhức đầu hoặc khó thở – do IAQ kém. IAQ kém gây giảm năng suất 10–15% và

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

Hệ Thống Lọc Không Khí Cho Building – Tòa Nhà Văn Phòng Thương Mại: Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Không Khí Trong Nhà

Hệ Thống Lọc Không Khí Cho Building – Tòa Nhà Văn Phòng Thương Mại: Giải Pháp Nâng Cao Chất Lượng Không Khí Trong Nhà

Bạn có biết:

40% nhân viên văn phòng phàn nàn về mùi, khô mắt, nhức đầu hoặc khó thở – do IAQ kém. IAQ kém gây giảm năng suất 10–15% và tăng chi phí y tế.

Chất lượng không khí trong nhà (Indoor Air Quality – IAQ) là yếu tố thiết yếu ảnh hưởng đến sức khỏe, sự thoải mái và hiệu suất làm việc của nhân viên trong các khu văn phòng thương mại. Môi trường IAQ kém không chỉ làm tăng nguy cơ mắc bệnh mà còn gây ra hiện tượng vắng mặt do ốm và suy giảm năng suất làm việc.

Ô nhiễm từ máy in, vật liệu tổng hợp, Tòa nhà kín khí, Nhiều PM2.5, VOC, vi sinh gây triệu chứng: Sick Building Syndrome, giảm tập trung

Tại Sao IAQ Là Vấn Đề Quan Trọng Trong Văn Phòng Thương Mại?

Sự gia tăng các tòa nhà thiết kế kín khí để tiết kiệm năng lượng, kết hợp với việc sử dụng nhiều thiết bị điện tử và vật liệu tổng hợp, đã dẫn đến mức độ ô nhiễm không khí trong nhà tăng cao. Những tác nhân gây ô nhiễm phổ biến trong văn phòng bao gồm:

  • PM2.5 và PM10 – Hạt bụi siêu mịn gây ảnh hưởng hô hấp.

  • Khí độc và mùi từ thiết bị văn phòng, hóa chất tẩy rửa.

  • Vi sinh vật trong không khí như virus, vi khuẩn, bào tử nấm.

  • Dị nguyên từ vật nuôi, cây cối và các nguồn khác.

📌 Thông tin chuyên sâu: Theo tiêu chuẩn ANSI/ASHRAE 62.1-2019, việc lọc không khí là yếu tố bắt buộc trong thiết kế hệ thống thông gió, với yêu cầu tối thiểu là MERV 8 hoặc ISO ePM10 để loại bỏ các hạt bụi có hại trong môi trường văn phòng.

3 Phương Pháp Cải Thiện IAQ Theo ASHRAE 62.1

TIÊU CHUẨN ANSI / ASHRAE 62.1 – THÔNG GIÓ ĐỂ ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ TRONG NHÀ CHẤP NHẬN ĐƯỢC

Tiêu chuẩn này định nghĩa chất lượng không khí trong nhà chấp nhận được là: “Không khí không chứa các chất ô nhiễm được biết đến ở nồng độ gây hại (theo xác định của các cơ quan có thẩm quyền), và được phần lớn người tiếp xúc (80% trở lên) chấp nhận mà không phàn nàn.” Tiêu chuẩn này xác định ba phương pháp để đảm bảo chất lượng không khí trong nhà (IAQ) chấp nhận được:

1.Phương pháp Tốc độ Thông gió (Ventilation Rate Procedure – VRP)

Đây là phương pháp được sử dụng phổ biến nhất. VRP quy định lượng không khí thông gió cần cung cấp cho không gian dựa trên loại không gian/ứng dụng, mức độ sử dụng và diện tích sàn.

2.Phương pháp IAQ (IAQ Procedure – IAQP)

IAQP là một lựa chọn thay thế cho VRP, bằng cách giảm và kiểm soát nồng độ các chất ô nhiễm trong không khí thông qua công nghệ lọc khí đến các mức được xác định. IAQP cho phép giảm lượng không khí thông gió dưới mức tiêu chuẩn nếu chứng minh được rằng chất lượng không khí vẫn đạt hiệu suất yêu cầu.

3.Phương pháp Thông gió Tự nhiên (Natural Ventilation Procedure – NVP)

Phương pháp thứ ba là Thông gió Tự nhiên (NVP). Đây là phương pháp thiết kế theo quy định, trong đó không khí ngoài trời được đưa vào thông qua các khe/mở kết nối với bên ngoài, và được phép sử dụng cho bất kỳ khu vực nào kết hợp với hệ thống thông gió cơ khí.

“Tiêu chuẩn thừa nhận rằng làm sạch không khí kết hợp với tuần hoàn lại là một phương pháp hiệu quả để kiểm soát nồng độ các chất ô nhiễm.”

Thiết bị xử lý khí IAQ Trong Các Tòa Nhà Phức Hợp

Ngày nay, các tòa nhà văn phòng thương mại không chỉ đơn giản là nơi làm việc. Chúng giống như một cộng đồng thu nhỏ, có thể tích hợp nhiều tiện ích khác nhau như nhà hàng, phòng gym, phòng khám, cửa hàng bán lẻ, bãi đậu xe, thậm chí cả khu căn hộ.

Điều này tạo ra không ít thách thức cho đội ngũ quản lý tòa nhà. Họ cần sử dụng các thiết bị cơ khí chuyên biệt để đáp ứng từng khu vực chức năng – vì mỗi không gian đều có yêu cầu riêng về hệ thống thông gió, điều hòa hay lọc không khí. Những thiết bị này có thể được tìm thấy ở nhiều khu vực trong tòa nhà, tùy vào thiết kế và mục đích sử dụng.

1. Hệ Thống Xử Lý Không Khí Trung Tâm (CAHU)

Vai trò: Đảm bảo không khí trong lành, dễ chịu và an toàn cho toàn bộ tòa nhà.

Hệ thống xử lý không khí trung tâm – hay còn gọi là CAHU – là “trái tim” của hệ thống thông gió trong các tòa nhà thương mại hiện đại. Nó giúp điều hòa nhiệt độ, độ ẩm, cung cấp không khí tươi và loại bỏ bụi bẩn, khí độc, mùi khó chịu ra khỏi không gian sống và làm việc.

Thành phần của CAHU có thể bao gồm:

  • Cuộn gia nhiệt/làm lạnh

  • Hệ thống tạo ẩm

  • Bộ lọc khí

  • Quạt, van gió, động cơ…

Trong môi trường đô thị, không khí ngoài trời thường bị ô nhiễm (bụi mịn PM2.5, khí độc…). CAHU sẽ lọc sạch không khí trước khi đưa vào bên trong tòa nhà, giúp bảo vệ sức khỏe người dùng. Trong một số trường hợp, không khí tuần hoàn trở lại hệ thống còn ô nhiễm hơn cả không khí ngoài trời – lúc đó hệ thống phải xử lý kỹ hơn, thậm chí cần lọc mùi và khử khí độc ngay tại trung tâm.

Việc lọc không khí hiệu quả cho hệ thống CAHU được thực hiện bằng phương pháp hai giai đoạn, bao gồm:

  • Một bộ lọc sơ cấp có cấp MERV 8
  • Và một bộ lọc cuối cùng có cấp MERV 13 hoặc cao hơn, phù hợp với lưu lượng gió được chỉ định.

Lưu ý: Trong một số khu vực có mức ô nhiễm cao, hệ thống lọc một giai đoạn MERV 13 cũng có thể được sử dụng nếu đáp ứng yêu cầu hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và chi phí vòng đời (LCC).

2. HỆ THỐNG XỬ LÝ LỌC KHÔNG KHÍ TÒA NHÀ TRÊN MÁI (RAHU)

RAHU là giải pháp xử lý không khí đặt trên mái, giúp duy trì sự thoải mái về nhiệt độ và chất lượng không khí cho toàn bộ tòa nhà văn phòng. Thiết bị này có thể hoạt động như hệ thống HVAC chính hoặc bổ sung cho hệ thống hiện có.

Để lọc bụi hiệu quả, hệ thống rooftop nên sử dụng cấu hình lọc hai giai đoạn:

  • Lọc sơ cấp MERV 8 – loại bỏ bụi thô

  • Lọc cuối cùng MERV 13 trở lên – giữ lại bụi mịn (PM2.5), vi sinh và các hạt nguy hiểm

Với môi trường ít bụi hơn, có thể dùng lọc một giai đoạn – vẫn cần đảm bảo MERV 13 trở lên để đáp ứng tiêu chuẩn IAQ cho không gian có người ở.

3. HỆ THỐNG LỌC KHÍ TƯƠI TÒA NHÀ (MAKE-UP AIR)

Hệ thống MUA được thiết kế để đưa khí tươi 100% từ ngoài trời vào bên trong, giúp:

  • Bù lại lượng khí đã thải ra ngoài

  • Ngăn hiện tượng áp suất âm

  • Kiểm soát ô nhiễm trong các khu vực kỹ thuật, tầng hầm, bãi xe

Ứng dụng điển hình: Trong bãi đậu xe, MUA cấp khí sạch để thay thế lượng không khí ô nhiễm do xe thải ra, đảm bảo môi trường an toàn và thông thoáng.

Khuyến nghị kỹ thuật:

  • Hệ thống MUA hoạt động hiệu quả với cấu hình lọc một giai đoạn

  • Sử dụng bộ lọc MERV 11 trở lên để bảo vệ các thành phần thiết bị HVAC

  • Do không gian phục vụ không có người ở thường xuyên, nên có thể chấp nhận mức lọc thấp hơn nếu vẫn đảm bảo an toàn thiết bị

4. THIẾT BỊ NGUYÊN KHỐI (UNITARY EQUIPMENT)

Giải pháp điều hòa không khí tích hợp – nhỏ gọn – hiệu quả

Thiết bị nguyên khối là hệ thống HVAC sản xuất sẵn tại nhà máy, tích hợp đầy đủ các thành phần cần thiết như:

  • Cuộn gia nhiệt / làm lạnh

  • Quạt, động cơ

  • Bộ tạo ẩm, bộ lọc, ống gió

Thiết bị này thường được lắp đặt dưới dạng thiết bị sàn, có khoang riêng biệt, nơi:

  • Không khí hồi từ phòng được trộn với

  • Không khí ngoài trời đã được lọc từ hệ thống xử lý trung tâm
    → Tạo ra luồng khí sạch, điều hòa, cấp lại cho không gian sử dụng.

Cấu hình lọc đề xuất:

  • Sử dụng một cấp lọc MERV 13 trở lên để loại bỏ các chất ô nhiễm phát sinh trong phòng như:
    – Khí VOC từ vật liệu nội thất
    – Bụi mịn và vi sinh trong môi trường có người ở

Vì không khí tươi đã được xử lý từ trung tâm, nên lọc cấp cuối trong thiết bị này tập trung vào việc bảo vệ sức khỏe người dùng và đảm bảo IAQ ngay tại không gian nội thất.

5. MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ PHÒNG, HỆ THỐNG MINI-SPLIT / HỆ THỐNG SPLIT KHÔNG ỐNG DẪN VÀ MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ PHÒNG – HỆ THỐNG MINI-SPLIT / HỆ THỐNG SPLIT KHÔNG ỐNG DẪN / HỆ THỐNG DÒNG MÔI CHẤT LẠNH BIẾN THIÊN (VRF)

Các thiết bị này không được thiết kế cho mục đích lọc không khí mà chủ yếu dùng để kiểm soát môi trường. Hãy tuân theo hướng dẫn lọc không khí do nhà sản xuất khuyến nghị.

6.UNIT VENTILATORS

Giải pháp sưởi cục bộ & tuần hoàn khí cho không gian văn phòng

Unit ventilators là thiết bị HVAC độc lập, tích hợp sẵn quạt, động cơ, bộ gia nhiệt, bộ lọc và vỏ bảo vệ, thường được lắp đặt gần cửa sổ để:

  • Ngăn ngưng tụ hơi ẩm

  • Tạo dòng lưu thông không khí đều khắp không gian

  • Làm ấm không gian nhỏ, không cần kết nối hệ thống trung tâm

Đặc điểm vận hành:

  • Hoạt động không phụ thuộc vào hệ thống xử lý trung tâm (CAHU)

  • Lấy khí từ không gian xung quanh → xử lý trực tiếp → cấp trở lại

  • Có thể tích hợp thêm module cấp khí ngoài trời nếu cần thông gió bổ sung

Cấu hình lọc khuyến nghị:

  • MERV 8 hoặc cao hơn – phù hợp khi không khí đã được lọc sơ bộ từ hệ thống CAHU

  • Lọc nhằm giữ lại bụi thô, mảnh vụn, tác nhân ô nhiễm trong nhà

Đây là dạng thiết bị thường thấy ở:

  • Văn phòng nhỏ, phòng họp độc lập

  • Không gian có yêu cầu sưởi – thông gió cục bộ linh hoạt

  • Các tòa nhà văn phòng không có hệ thống HVAC trung tâm đầy đủ

7.FAN COIL UNITS – Bộ dàn quạt – Ống trao đổi nhiệt

Giải pháp điều hòa cục bộ linh hoạt – tiết kiệm – hiệu quả

Fan Coil Units (FCU) là các thiết bị HVAC nhỏ gọn, hoạt động độc lập, có chức năng kết hợp sưởi và làm mát để điều chỉnh điều kiện không khí trong từng không gian riêng biệt.

Đặc điểm nổi bật:

  • Tích hợp cuộn trao đổi nhiệt + quạt để làm nóng hoặc làm lạnh không khí

  • Có thể bổ sung van gió ngoài trời nếu cần thông gió thêm

  • Thiết kế linh hoạt, dễ lắp đặt trong các không gian kỹ thuật

Ứng dụng phổ biến tại các tòa nhà văn phòng:

  • Phòng máy thang máy

  • Phòng điện – viễn thông

  • Các khu vực kỹ thuật không yêu cầu điều hòa trung tâm

Khuyến nghị lọc không khí tòa nhà:

  • Bộ lọc MERV 8 hoặc cao hơn, nhằm loại bỏ bụi thô và bảo vệ thiết bị

  • Phù hợp với môi trường đã có hệ thống xử lý không khí trung tâm lọc khí ngoài trời

8. SELF – CONTAINED UNITS- Các thiết bị tự hoạt động

Giải pháp sưởi/làm mát độc lập – dễ triển khai – phù hợp tòa nhà nhiều người thuê

Self-contained units là các thiết bị HVAC vận hành độc lập, có chức năng sưởi hoặc làm mát với lưu lượng không khí cố định. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các tòa nhà văn phòng có nhiều người thuê, nơi cần giải pháp điều hòa riêng biệt cho từng khu vực.

Đặc điểm kỹ thuật:

  • Không phụ thuộc vào hệ thống trung tâm

  • Mỗi thiết bị xử lý và cấp không khí riêng

  • Khí ngoài trời được đưa vào thông qua ống dẫn chuyên biệt, đáp ứng yêu cầu thông gió

Ứng dụng điển hình:

  • Các tòa nhà đa mục đích với nhiều đơn vị thuê

  • Không gian yêu cầu hệ thống HVAC riêng biệt, dễ kiểm soát độc lập

Khuyến nghị lọc không khí tòa nhà:

  • Bộ lọc MERV 8 trở lên – đảm bảo loại bỏ bụi thô, chất ô nhiễm trong khí cấp

  • Giúp bảo vệ cuộn trao đổi nhiệt và kéo dài tuổi thọ thiết bị

9. HEAT PUMPS- Máy bơm nhiệt

Thiết bị sưởi/làm mát hai chiều – hiệu quả – gọn nhẹ – dễ triển khai

Máy bơm nhiệt thương mại là hệ thống HVAC đơn lẻ, có thể chuyển đổi linh hoạt giữa chế độ sưởi và làm mát tùy theo nhu cầu sử dụng trong từng mùa hoặc từng khu vực.

Cách vận hành:

  • Không khí sau khi được xử lý sẽ được thổi trực tiếp vào không gian sử dụng
    hoặc dẫn qua hệ thống ống gió nội bộ

  • Thường được lắp đặt gần khu vực sử dụng, giúp tối ưu truyền nhiệt và giảm tổn thất năng lượng

Ứng dụng phổ biến:

  • Văn phòng cỡ nhỏ đến trung bình

  • Khu vực kỹ thuật hoặc không gian thuê riêng biệt cần HVAC độc lập

  • Nâng cấp từng phần cho tòa nhà không có hệ thống xử lý trung tâm

Khuyến nghị lọc không khí tòa nhà:

  • Sử dụng bộ lọc MERV 8 trở lên để loại bỏ bụi và các tác nhân ô nhiễm lớn

  • Đảm bảo tuổi thọ thiết bị và bảo vệ các thành phần trao đổi nhiệt

10. INDUCTION UNITS – Thiết bị cảm ứng

Induction units là các thiết bị HVAC nhỏ gọn, được thiết kế để:

  • Tiết kiệm không gian

  • Điều khiển nhiệt độ riêng biệt cho từng khu vực hoặc từng phòng

Cách hoạt động:

  • Tận dụng luồng không khí tốc độ cao để kéo không khí phòng vào và tuần hoàn lại

  • Có thể hoạt động độc lập hoặc kết hợp với hệ thống HVAC trung tâm

  • Một số model có khả năng cấp khí ngoài trời để tăng cường thông gió

Ứng dụng phổ biến:

  • Bệnh viện

  • Khách sạn & căn hộ dịch vụ

  • Văn phòng cao tầng

  • Trường học & đại học

Đặc biệt hiệu quả tại các khu vực ngoại vi tòa nhà, nơi có sự thay đổi lớn về nhiệt độ theo giờ trong ngày.

Khuyến nghị lọc không khí:

  • Sử dụng bộ lọc MERV 8 hoặc cao hơn để loại bỏ bụi thô và bảo vệ các thành phần bên trong thiết bị

CÁC THIẾT BỊ XỬ LÝ KHÍ AIR FILTECH CUNG CẤP

  • Máy lọc không khí SafeAir – CleanAir – ProAir – MESP Air Filtech
  • FFU: Fan filter Unit
  • Máy lọc tĩnh điện
  • Bag In – Bag Out
  • LamiHosp
  • Hộp lọc Terminal Housing/ Green Housing
  • Máy gom bụi Dust collector
  • Air Shower/ PassBox

Liên hệ Air Filtech JSC – nhà cung cấp giải pháp lọc khí hàng đầu:

HCM: 07 999 44 666 | HN: 08 999 44 666

Tổng Chi Phí Sở Hữu Hệ Thống Máy Gom Bụi

Tổng Chi Phí Sở Hữu Hệ Thống Máy Gom Bụi Khi mua các hệ thống máy gom bụi và lõi lọc. Giá mua ban đầu chỉ là phần nổi của tảng băng chìm. Những chi phí thực sự – như năng lượng, vật tư tiêu hao và vận hành. Lại ẩn phía dưới bề mặt.

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

Tổng Chi Phí Sở Hữu Hệ Thống Máy Gom Bụi

tong-chi-phi-so-huu-may-gom-bui-bpt-air-filtech

Tổng Chi Phí Sở Hữu Hệ Thống Máy Gom Bụi

Khi mua các hệ thống máy gom bụi và lõi lọc. Giá mua ban đầu chỉ là phần nổi của tảng băng chìm. Những chi phí thực sự – như năng lượng, vật tư tiêu hao và vận hành. Lại ẩn phía dưới bề mặt. Tin tốt là vẫn có những cách để giảm các chi phí này về lâu dài.

tong-chi-phi-so-huu-may-gom-bui-bpt-air-filtech

Khi xem xét chi phí vận hành các hệ thống máy gom bụi kiểu lõi lọc (cartridge-style). Điều quan trọng là phải đánh giá tổng chi phí sở hữu (TCO). Chứ không chỉ dừng lại ở giá mua ban đầu của thiết bị và vật tư tiêu hao. Như minh họa dưới đây, có bốn yếu tố chính tạo nên chi phí.

Là năng lượng cần thiết để vận hành hệ thống máy gom bụi. Giá mua các lõi lọc và vật tư tiêu hao khác, thời gian bảo trì để bảo dưỡng thiết bị. Và chi phí xử lý lõi lọc đã qua sử dụng. Tài liệu này tập trung vào những yếu tố. Có thể mang lại tiết kiệm chi phí lớn nhất về lâu dài. Bao gồm: giảm tiêu thụ điện năng, giảm sử dụng khí nén và giảm số lượng lõi lọc cần dùng cho hệ thống máy gom bụi.

Chi phí năng lượng

Hệ thống máy gom bụi tiêu thụ điện năng liên tục trong suốt quá trình vận hành. Nhưng phần lớn tải điện lại tập trung vào động cơ quạt-. Bộ phận chịu trách nhiệm hút và di chuyển không khí qua hệ thống. Ngoài ra, một lượng lớn năng lượng còn được sử dụng để làm nóng hoặc làm mát không khí –. Bù lại lượng không khí mà hệ thống máy gom bụi liên tục hút ra khỏi nhà máy. Hoặc cơ sở đang được làm sạch.

Giảm mức sử dụng năng lượng của động cơ quạt

Như đã đề cập ở trên. Động cơ quạt là bộ phận tiêu thụ nhiều điện năng nhất trong hệ thống máy gom bụi. Mức tiêu thụ này tỷ lệ thuận với lưu lượng không khí mà động cơ di chuyển qua hệ thống. Được đo bằng đơn vị CFM (cubic feet per minute – feet khối mỗi phút).

Các hệ thống máy gom bụi là những hệ thống có tính biến đổi –. Mức cản trở luồng khí (độ sụt áp) sẽ thay đổi theo thời gian. Tùy thuộc vào lượng bụi tích tụ trên các lõi lọc (xem Hình 1).

 

Nếu không có bất kỳ can thiệp nào, trong giai đoạn đầu của vòng đời lõi lọc-. Khi áp suất tĩnh qua lõi lọc còn thấp-. Quạt sẽ hút và đẩy nhiều không khí hơn mức cần thiết. Điều này không chỉ tiêu tốn năng lượng một cách không cần thiết. Mà còn khiến không khí va vào lõi lọc với tốc độ cao. Từ đó làm giảm tuổi thọ của lõi lọc của hệ thống máy gom bụi.

Ở giai đoạn cuối của vòng đời lõi lọc – khi chúng đã bị tích tụ nhiều bụi –. Luồng không khí sẽ bị cản trở, buộc quạt phải hoạt động mạnh hơn. Để duy trì lưu lượng khí đủ cao nhằm thu gom hiệu quả các hạt bụi của hệ thống máy gom bụi. Lúc này, áp suất tĩnh (còn gọi là độ sụt áp) sẽ tăng lên. Được đo bằng đơn vị inch cột nước. Để tránh lãng phí năng lượng, lưu lượng khí cần được điều chỉnh phù hợp. Việc này có thể được thực hiện thủ công. Hoặc tự động thông qua việc lắp đặt bộ biến tần (VFD – Variable Frequency Drive).

 

Điều chỉnh luồng khí thủ công

Các hệ thống máy gom bụi thường sử dụng van điều tiết (damper) ở đầu ra của động cơ quạt. Để điều chỉnh cơ học áp suất tĩnh của hệ thống. Một cách để thay đổi lưu lượng khí là điều chỉnh thủ công các van điều tiết này. Khi lõi lọc còn mới, van có thể được đóng bớt lại để đạt được lưu lượng khí mong muốn. Khi lõi lọc dần bị bám bẩn, van có thể được mở rộngra để tăng lưu lượng khí.

Hình 2 minh họa mối quan hệ điển hình giữa quạt chạy ở tốc độ không đổi. Và mức tiêu thụ năng lượng khi sử dụng van điều tiết đầu ra .Để điều khiển cơ học áp suất tĩnh của hệ thống máy gom bụi.

Thiết bị kiểm soát năng lượng

Một giải pháp tối ưu hơn là sử dụng bộ biến tần (VFD – Variable Frequency Drive). Để điều khiển tốc độ quạt bằng điện.

VFD là một thiết bị điện tử có khả năng tự động điều chỉnh tần số và công suất điện. Cung cấp cho động cơ quạt, không cần sự can thiệp thường xuyên của con người. VFD sẽ tự động cảm nhận sự thay đổi về lưu lượng khí và độ sụt áp. Sau đó điều chỉnh tốc độ quạt để đưa hệ thống máy gom bụi trở về mức lưu lượng khí lý tưởng. Nhờ đó, người vận hành có thể tiết kiệm đáng kể chi phí điện năng trong dài hạn. Vì năng lượng tiêu thụ của động cơ quạt tỷ lệ thuận với tốc độ vận hành của nó.

Khi lõi lọc còn mới, bộ biến tần (VFD) sẽ giảm tốc độ quạt. Để đạt được lưu lượng khí mong muốn. Khi lõi lọc dần bị bám bụi, VFD sẽ tăng tốc độ quạt. Để duy trì lưu lượng khí ổn định. Điều khiển bằng điện hiệu quả hơn nhiều. So với can thiệp thủ công trong việc giữ lưu lượng khí ở mức mong muốn và giảm thiểu tiêu thụ điện năng.

Việc điều chỉnh tần số dòng điện đầu vào là một phương pháp hiệu quả. Để thay đổi tốc độ động cơ quạt, vì tốc độ quay của động cơ tỷ lệ thuận với tần số nguồn. Ví dụ, một động cơ quay ở 3.600 vòng/phút (rpm) với nguồn 60 Hz. Khi được điều chỉnh về 30 Hz sẽ quay ở 1.800 rpm. Quạt chỉ tiêu thụ lượng điện năng đúng bằng mức cần thiết cho tốc độ quạt tương ứng. Cụ thể:

  • Một quạt chạy chậm hơn 25% sẽ chỉ tiêu thụ 42% điện năng. So với khi chạy ở tốc độ tối đa.
  • Nếu chạy chậm hơn 50%, quạt sẽ chỉ tiêu thụ 12% điện năng ở tốc độ tối đa.

Tóm lại, VFD giúp người dùng tiết kiệm trung bình 30% chi phí điện năng. Để vận hành hệ thống máy gom bụi. Đồng thời, chi phí vận hành và bảo trì cũng giảm. Vì việc điều chỉnh tốc độ quạt không còn cần đến thao tác thủ công.

Hình 3 minh họa các mối quan hệ khác nhau xác định lượng năng lượng tiêu thụ ở các tốc độ quạt khác nhau. Các biểu đồ này được trích từ ấn bản lần thứ 26. Của cẩm nang “Industrial Ventilation – Manual of Recommended Practice for Design”, cụ thể là các hình 7-9b. Các nghiên cứu và thực tế vận hành đã chứng minh rằng bộ biến tần (VFD). Giúp tiết kiệm đáng kể năng lượng trong suốt vòng đời của lõi lọc. Chi phí đầu tư ban đầu để lắp đặt VFD cho hệ thống máy gom bụi có thể khác nhau tùy theo từng ứng dụng. Tuy nhiên, thời gian hoàn vốn (ROI) thường chỉ dưới một năm.

Xem xét ví dụ sau:

Giả sử bạn có một hệ thống máy gom bụi sử dụng động cơ 50 HP. Hoạt động ở mức 460 volt với dòng điện tải đầy đủ là 58 ampe. Nếu vận hành liên tục 24/7, động cơ quạt sẽ tiêu thụ khoảng 46,2 kW ở tải đầy đủ.Với đơn giá điện là $0,10 mỗi kWh, chi phí vận hành động cơ quạt trong một năm sẽ là: $40.481/năm. Nếu lắp đặt bộ biến tần (VFD) với chi phí ước tính khoảng $11.000. Cùng động cơ đó sẽ chỉ tốn khoảng: $28.337/năm. Điều này mang lại khoản tiết kiệm $12.144 mỗi năm. VFD sẽ hoàn vốn trong chưa đầy 11 tháng.

Giảm Chi Phí Khí Nén

Làm sạch bằng xung khí nén (pulse cleaning) là một công nghệ thiết yếu. Giúp hệ thống máy gom bụi duy trì lưu lượng khí ổn định (CFM) và hoạt động với hiệu suất tối đa. Khi độ sụt áp đạt đến một mức nhất định. Hệ thống máy gom bụi làm sạch bằng xung khí sẽ phát ra các luồng khí nén mạnh và ngắn ngược qua lõi lọc. Nếu các lõi lọc được thiết kế đúng cách, bụi tích tụ sẽ bị thổi bay xuống phễu chứa. Giúp duy trì độ sụt áp trung bình ở mức thấp và kéo dài tuổi thọ của lõi lọc.

Tuy nhiên, việc tạo ra khí nén cực kỳ tốn kém, do đó, làm sạch bằng xung khí. Từ lâu đã là một trong những chi phí vận hành cao nhất liên quan đến hệ thống máy gom bụi. Chính vì vậy, đây cũng là một trong những hạng mục có tiềm năng tiết kiệm chi phí lớn nhất.

Hiện nay, các hệ thống máy gom bụi tiên tiến nhất có thể giảm lượng tiêu thụ khí nén tới 50%. So với các hệ thống máy gom bụi thông thường. Chúng sử dụng ít khí nén hơn vì có thể làm sạch bằng xung khí. Với tần suất thấp hơn nhiều. Khi được thiết kế hợp lý, hệ thống làm sạch sẽ loại bỏ bụi tích tụ trên lõi lọc. Giảm độ sụt áp, giảm tiêu thụ năng lượng của quạt, và nhờ đó, giảm cả chi phí năng lượng liên quan.

Các hệ thống máy gom bụi được thiết kế tối ưu với những yếu tố này. Sẽ cung cấp lưu lượng khí lớn hơn trong khi vẫn duy trì độ sụt áp thấp. Bên cạnh đó, chúng sử dụng các lõi lọc hiệu suất cao. Có khả năng xử lý lưu lượng khí lớn hơn mà vẫn đảm bảo hiệu quả lọc cao. Nhờ công nghệ xếp nếp (pleating), mỗi lõi lọc có nhiều diện tích bề mặt lọc hữu ích hơn. So với lõi lọc tiêu chuẩn, giúp tăng khả năng xử lý bụi và lưu lượng khí.

Các lõi lọc này còn được thiết kế thêm phần hình nón bên trong. Bằng vật liệu lọc xếp nếp bổ sung. Điều này đồng nghĩa với việc mỗi lõi có thêm bề mặt lọc hướng xuống dưới. Giúp phân phối đều luồng khí nén trong quá trình làm sạch từ bên ngoài đến bên trong lõi lọc.

Với thiết kế hình nón bên trong, mỗi lần xung khí được kích hoạt. Sẽ thổi bụi ra khỏi lõi lọc một cách hiệu quả hơn, trực tiếp đẩy bụi xuống phễu chứa. Kết quả là mỗi lần làm sạch bằng xung khí sẽ hiệu quả hơn. Luồng khí không bị cản trở và độ sụt áp duy trì ở mức thấp trong thời gian dài hơn. Nhờ đó, hệ thống máy gom bụi không cần phải xung khí thường xuyên. Dẫn đến giảm đáng kể lượng khí nén tiêu thụ.

Ví dụ, hệ thống máy gom bụi Camfil Gold Series chỉ sử dụng một nửa lượng khí nén. So với các hệ thống máy gom bụi truyền thống. Nhờ đó tiết kiệm đáng kể chi phí năng lượng cho máy nén khí và máy sấy khí. Ngoài ra, việc sử dụng ít khí nén hơn còn giúp giảm thời gian dừng máy liên quan đến bảo trì hoặc sự cố hệ thống khí nén.Trong suốt vòng đời của thiết bị, điều này có thể mang lại khoản tiết kiệm lên đến hàng nghìn đô la cho doanh nghiệp.

Tiết Kiệm Năng Lượng Bằng Cách Tuần Hoàn Nhiệt và Không Khí Điều Hòa

Để hoạt động hiệu quả, hệ thống máy gom bụi cần di chuyển một lượng lớn không khí. Từ nhà máy hoặc khu vực sản xuất mà chúng đang làm sạch. Thông thường, các thiết bị gom bụi sẽ hút không khí bên trong chứa bụi. Dẫn qua hệ thống lọc để loại bỏ bụi, sau đó xả không khí đã lọc ra ngoài thông qua hệ thống ống dẫn của hệ thống máy gom bụi. Khi không khí bên trong nhà máy đã được làm nóng hoặc làm mát, hệ thống HVAC của cơ sở phải hoạt động liên tục để thay thế lượng không khí đã bị loại bỏ.

Điều này làm tăng đáng kể mức tiêu thụ năng lượng. Các cơ sở có thể giảm mức sử dụng năng lượng bằng cách tuần hoàn không khí đã lọc sạch trở lại khu vực làm việc. Tuy nhiên, việc này chỉ an toàn khi trên đường ống hồi có lắp bộ lọc phụ, nhằm ngăn bụi quay trở lại không gian làm việc nếu xảy ra rò rỉ trong hệ thống lọc chính.

Một bộ lọc giám sát an toàn tích hợp (iSMF) đã được kiểm nghiệm và chứng nhận sẽ đảm nhiệm chức năng này mà không chiếm thêm diện tích sàn. Ngoài ra, iSMF còn đóng vai trò như bộ chặn lửa đối với bụi dễ cháy, giúp đảm bảo an toàn cho các cơ sở xử lý loại bụi này khi tuần hoàn không khí.

Hệ thống máy gom bụi công nghiệp Camfil GSX96 này được trang bị:

  • Bộ lọc giám sát an toàn tích hợp (iSMF)
  • Phễu máng (trough hoppers)
  • Hệ thống trục vít tải (auger system)
  • Van quay khí (rotary airlock)

Tất cả được thiết kế chuyên dụng cho ứng dụng xử lý bụi dễ cháy, đảm bảo hiệu quả thu gom bụi và an toàn cháy nổ trong quá trình vận hành.

Chi Phí Vật Tư Tiêu Hao

Như minh họa trong Hình 4, các lõi lọc cao cấp được thiết kế đúng cách thường có tuổi thọ dài hơn 50% so với các lõi lọc tiêu chuẩn vì chúng có khả năng làm sạch bằng xung khí hiệu quả hơn. Điều này là do các lõi lọc cao cấp có thể duy trì lưu lượng khí ổn định và độ sụt áp thấp trong thời gian dài hơn so với lõi lọc tiêu chuẩn. Các đường thẳng đứng trên biểu đồ thể hiện các thời điểm thay thế lõi lọc.

Các lõi lọc cao cấp cũng mang lại những khoản tiết kiệm chi phí khác, được cộng dồn đáng kể trong suốt vòng đời của chúng. Vì các lõi lọc chất lượng cao và hiệu suất cao cho phép nhiều không khí đi qua hệ thống hơn, chúng sử dụng ít khí nén hơn. Điều này là do chúng không cần làm sạch thường xuyên và ít phải thay thế hơn, từ đó cũng giảm chi phí bảo trì, vận chuyển, thời gian dừng máy và chi phí xử lý. Chi phí xử lý cũng có thể đáng kể, đặc biệt nếu hệ thống đang thu gom vật liệu nguy hại và các lõi lọc cần phải được thiêu hủy.

Thay thế hộp lọc cartridge

Khi thay thế lõi lọc, giá mua ban đầu chỉ là một phần của tổng chi phí. Giá mua thường được tính trên mỗi lõi lọc, nhưng một số hệ thống máy gom bụi lại vận hành với ít lõi lọc hơn.

Ví dụ, hệ thống máy gom bụi Camfil Gold Series GSX24 chỉ sử dụng 24 lõi lọc để xử lý 36.000 CFM không khí, trong khi các thương hiệu khác có thể cần tới 32 lõi lọc để đạt cùng lưu lượng khí.

Ngoài ra, các lõi lọc được thiết kế đúng chuẩn còn có khả năng lọc nhiều không khí hơn ở áp suất thấp hơn, đồng thời tiêu thụ ít năng lượng và khí nén hơn. Không chỉ vậy, chúng còn có thể duy trì hiệu suất và lưu lượng khí ổn định trong thời gian dài hơn.

Ví dụ giả định sau đây minh họa sự so sánh giữa hai hệ thống thu bụi giống hệt nhau – một sử dụng lõi lọc tiêu chuẩn, và một sử dụng lõi lọc

cao cấp. Dưới đây là những gì có khả năng xảy ra trong suốt một năm vận hành:

Vào khoảng tháng thứ 4, hệ thống máy gom bụi sử dụng lõi lọc tiêu chuẩn sẽ tiêu thụ gấp đôi lượng khí nén so với hệ thống sử dụng lõi lọc cao cấp.Đến tháng thứ 6, các lõi lọc tiêu chuẩn sẽ cần được thay thế vì chúng đã quá bẩn và bị tắc nghẽn, khiến hệ thống làm sạch bằng xung khí không còn duy trì được độ sụt áp thấp. Nếu không thay thế vào thời điểm này, chúng sẽ gây áp lực lớn lên động cơ quạt và tiêu tốn năng lượng không cần thiết. Trong khi đó, các lõi lọc cao cấp vẫn tiếp tục hoạt động hiệu quả, nhờ có diện tích bề mặt lọc lớn hơn và được xếp nếp tối ưu, giúp giải phóng bụi dễ dàng hơn trong mỗi lần xung khí.

Đến tháng thứ 12, lõi lọc cao cấp mới cần được thay, vì chúng lúc này đã đầy bụi và không thể duy trì độ sụt áp thấp hay ngăn ngừa việc tiêu tốn năng lượng vượt mức. Sau một năm, hệ thống máy gom bụi sử dụng lõi lọc tiêu chuẩn sẽ tiêu thụ khoảng 5.037 feet khối khí nén và $14.600 chi phí điện năng. Trong khi đó, hệ thống dùng lõi lọc cao cấp chỉ tiêu thụ 2.518 feet khối khí nén và $7.300 chi phí điện năng. Chi phí cho 6 lõi lọc bổ sung cùng với khoản tiết kiệm $7.300 tiền điện đã vượt xa chi phí của cả năm sử dụng lõi lọc cao cấp, cho thấy rõ hiệu quả kinh tế của việc đầu tư vào lọc cao cấp.

Vật liệu lọc

Các lõi lọc Gold Cone có thể được thay thế một cách nhanh chóng và an toàn.
Các lõi lọc Gold Cone có thể được thay thế một cách nhanh chóng và an toàn.

Các lõi lọc cao cấp được chế tạo bằng vật liệu lọc phù hợp nhất,. với từng ứng dụng cụ thể và loại bụi cần xử lý. Ví dụ, một số ứng dụng có thể yêu cầu vật liệu được xử lý phủ lớp đặc biệt để hỗ trợ việc giải phóng bụi,. chống cháy hoặc dẫn điện.Việc sử dụng sai loại vật liệu lọc có thể dẫn đến điều kiện vận hành không an toàn,. nguy cơ cháy nổ do bụi dễ cháy, độ sụt áp cao và tiêu thụ năng lượng quá mức.

Sử dụng đúng loại vật liệu lọc sẽ tạo ra môi trường làm việc an toàn, sạch sẽ hơn và giảm nhu cầu bảo trì hệ thống máy gom bụi. Hệ thống máy gom bụi chỉ mạnh mẽ khi lõi lọc của nó đủ tốt, vì vậy việc lựa chọn vật liệu lọc là yếu tố vô cùng quan trọng.

Công nghệ xếp ly Pleat

Các lõi lọc cao cấp được thiết kế để tối đa hóa lượng vật liệu lọc sử dụng được trong mỗi lõi lọc. Điều này không đạt được bằng cách nhồi thêm nhiều mét vuông vật liệu bằng cách xếp nếp chặt hơn. Mà bằng cách sử dụng công nghệ xếp nếp tiên tiến nhằm tối ưu hiệu suất. Ví dụ, công nghệ HemiPleat của Camfil sử dụng hạt tổng hợp. Để giữ cho các nếp xếp mở rộng, giúp nhiều bề mặt lọc tiếp xúc hơn với luồng khí,. từ đó tăng diện tích lọc hiệu quả để bắt giữ các hạt bụi trong không khí.

Các thử nghiệm độc lập so sánh công nghệ này với kiểu xếp nếp tiêu chuẩn. Cho thấy HemiPleat cải thiện đáng kể hiệu quả làm sạch bằng xung khí. Các lõi lọc sử dụng công nghệ này bắt giữ được nhiều hạt bụi hơn và cũng giải phóng nhiều bụi hơn khi được xung khí. Giúp hệ thống hoạt động hiệu quả hơn và giảm nhu cầu bảo trì.

Công nghệ HemiPleat cũng mang lại độ sụt áp ban đầu thấp nhất và duy trì độ sụt áp thấp trong suốt vòng đời của lõi lọc. Hình 5 minh họa rằng các lõi lọc với công nghệ này luôn có độ sụt áp thấp hơn so với các loại khác ở cùng mức lưu lượng khí.

Giảm Thiểu Lao Động và Thời Gian Chết

Việc thay thế lõi lọc tiêu tốn thời gian của nhân viên bảo trì. Vì vậy chi phí lao động có thể được giảm. Bằng cách sử dụng hệ thống máy gom bụi có ít lõi lọc hơn. Và sử dụng các loại lõi lọc có tuổi thọ cao hơn và hiệu suất tốt hơn giữa các lần thay thế. Như đã đề cập, lõi lọc cao cấp có thể có tuổi thọ gấp đôi so với lõi lọc thông thường. Và xử lý được lưu lượng khí (CFM) lớn hơn trên mỗi lõi. Trong khi vẫn duy trì độ sụt áp trung bình thấp hơn.

Ngoài ra, một số nhà cung cấp hệ thống máy gom bụi như Camfil có khả năng giám sát thiết bị từ xa-. Nhận cảnh báo khi độ chênh áp vượt quá ngưỡng cài đặt. Camfil sau đó có thể thông báo cho khách hàng và xử lý sự cố mà có thể khách hàng chưa kịp phát hiện. Những hệ thống giám sát này là công cụ bảo trì phòng ngừa hiệu quả, giúp giảm chi phí do thời gian dừng máy.

Dưới đây là một số tình huống có thể được phát hiện nhanh chóng nhờ hệ thống giám sát Camfil GoldLink:

  • Ai đó đã quên bật hệ thống làm sạch hoặc nguồn khí nén, khiến các lõi lọc không được làm sạch.
  • Các thùng chứa bụi đã đầy và bụi bắt đầu tích tụ ngược lên các lõi lọc, gây ra độ chênh áp cao.
  • Các lõi lọc đã quá tải bụi, không còn hoạt động hiệu quả và cần được thay thế.

Các hệ thống giám sát từ xa như thế này mang lại sự an tâm cho người sử dụng. Quản lý nhà máy có thể tập trung vào những công việc quan trọng hơn. Vì họ biết rằng sẽ nhận được cảnh báo nếu có bất kỳ sự cố nào liên quan. Đến hệ thống máy gom bụi cần được xử lý.

Xử lý chất thải

Tùy thuộc vào loại vật liệu được lọc, sẽ phát sinh chi phí liên quan. Đến việc xử lý đúng cách các lõi lọc đã chứa bụi quy trình. Ngoài ra, lượng khí CO₂. Phát thải từ quá trình vận hành của các hệ thống máy gom bụi cao cấp. Cũng thấp hơn đáng kể, và điều này nên được cân nhắc. Và thể hiện rõ như một yếu tố tác động chi phí đến môi trường

Bảng tính tổng chi phí sở hữu Máy gom bụi

Liên hệ Air Filtech JSC – nhà cung cấp giải pháp lọc khí hàng đầu:
HCM: 07 999 44 666 | HN: 08 999 44 666

Hướng Dẫn Toàn Diện Về Máy Lọc Tĩnh Điện, Giới thiệu Bộ lọc khí thải bếp KEU Air Filtech

Hướng Dẫn Toàn Diện Về Máy Lọc Tĩnh Điện Bộ lọc tĩnh điện (Electrostatic Precipitator – ESP) là gì? Bộ lọc tĩnh điện (Electrostatic Precipitator – ESP), hay còn gọi là bộ lọc tĩnh điện tử (Electronic Static Precipitator). ESP Là một thiết bị có khả năng loại bỏ các hạt bụi, khói và tạp chất trong

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

Hướng Dẫn Toàn Diện Về Máy Lọc Tĩnh Điện, Giới thiệu Bộ lọc khí thải bếp KEU Air Filtech

Hướng Dẫn Toàn Diện Về Máy Lọc Tĩnh Điện

Bộ lọc tĩnh điện (Electrostatic Precipitator – ESP) là gì?

Bộ lọc tĩnh điện (Electrostatic Precipitator – ESP), hay còn gọi là bộ lọc tĩnh điện tử (Electronic Static Precipitator). ESP Là một thiết bị có khả năng loại bỏ các hạt bụi, khói và tạp chất trong dòng khí bằng lực hút tĩnh điện.

Cấu trúc của ESP được thiết kế với các kênh dẫn khí bên trong. Trong đó mỗi kênh khí sẽ đi qua các bản cực hoặc thanh điện tích. Khi dòng khí chứa bụi và khói đi vào, nó sẽ ngay lập tức bị ion hóa. Các hạt bụi và khói mang điện tích âm sẽ bị hút chặt vào các bản cực mang điện tích dương. Bản cực đóng vai trò là bộ thu giữ lại các hạt rắn ô nhiễm bên trong hệ thống.

Trong khi đó, các khí dạng phân tử nhẹ hơn (như oxy và nitơ) không bị ảnh hưởng bởi lực tĩnh điện. Nên chúng vẫn tiếp tục di chuyển và thoát ra khỏi hệ thống, giúp luồng khí được lọc sạch và tinh khiết hơn.

Nguyên lý hoạt động của bộ lọc tĩnh điện ESP

Lực hút tĩnh điện (Electrostatic Attraction/ electrostatic force) chính là nguyên lý hoạt động cơ bản của bộ lọc tĩnh điện ESP. Chính lực này giúp thiết bị lọc và làm sạch không khí. Khi dòng khí chứa bụi, khói và giọt dầu đi qua vùng điện trường, các hạt này sẽ bị nhiễm điện tích âm. Khi đã mang điện tích âm, các hạt bụi, khói và giọt dầu bị hút mạnh về phía các Tấm thu bụi mang điện tích dương bên trong hệ thống ESP và bám dính vào đó. Trong khi đó, Dòng không khí sạch không bị ảnh hưởng bởi lực hút này và tiếp tục di chuyển ra ngoài. Kết quả là các hạt ô nhiễm bị giữ lại, giúp tách không khí sạch ra khỏi tạp chất trước khi thải ra môi trường.

Định luật Coulomb mô tả độ lớn của lực tĩnh điện (hút hoặc đẩy) giữa hai vật mang điện tích. Lực tĩnh điện giữa hai vật mang điện được tính theo công thức:

F=k * (q1q2)/ r^2

 

  • F là lực tĩnh điện (N – Newton).
  • k là hằng số Coulomb (k≈ 9 x 10^9 Nm²/C²).
  • q1, q2 là điện tích của hai vật (C – Coulomb).
  • r là khoảng cách giữa hai vật (m – mét).

Quy trình hoạt động của bộ lọc tĩnh điện (ESP)

Tạo và duy trì điện trường tĩnh cùng hiệu ứng phóng điện corona

Một bộ chỉnh lưu – biến áp (transformer rectifier) được sử dụng để tạo ra điện áp cao cung cấp cho hệ thống ESP. Điện trường tĩnh bao gồm các điện cực (thường có dạng dây hoặc thanh) và các bản thu bụi (collection plates). Các điện cực được nạp điện âm từ bộ chỉnh lưu, trong khi các bản thu bụi và cấu trúc xung quanh được nối đất hoặc mang điện tích dương

Hiệu ứng phóng điện corona:

  • Khi điện áp đủ cao, xảy ra hiện tượng phóng điện corona – một hiệu ứng trong đó điện trường mạnh làm ion hóa không khí xung quanh điện cực, tạo ra một vùng plasma. Trong quá trình này, các electron bị tách khỏi phân tử không khí, biến chúng thành các ion.
  • Hiệu ứng corona đôi khi có thể nhìn thấy dưới dạng ánh sáng mờ xung quanh điện cực, đặc biệt trong điều kiện môi trường tối. Điện trường này còn được gọi là trường phóng điện corona (corona discharge field).

Các hạt đi qua vùng phóng điện corona và bị nhiễm điện tích tĩnh

  • Luồng khí chứa bụi, khói và sương dầu di chuyển qua vùng phóng điện corona.
  • Hiệu ứng corona liên tục tạo ra ion (hạt mang điện), và các ion này bám vào các hạt bụi, khói, dầu, làm cho chúng bị nhiễm điện tích âm khi đi qua vùng điện trường.
  • Các hạt mang điện tích âm này sau đó bị hút về các tấm thu bụi (collection plates) do lực hút tĩnh điện giữa điện tích trái dấu.
  • Không khí sạch tiếp tục di chuyển ra ngoài, trong khi các hạt bụi, khói và dầu bị giữ lại trên bề mặt tấm thu.

Các phương pháp loại bỏ các hạt bụi đã thu giữ trong bộ lọc tĩnh điện (ESP)

Trong các ứng dụng khác nhau, bộ lọc tĩnh điện (ESP Precipitator) xử lý nhiều loại hạt bụi khác nhau như bụi công nghiệp, khói, sương dầu, v.v. Do đó, phương pháp loại bỏ bụi cũng khác nhau tùy vào từng ứng dụng cụ thể: Rapping System/Washing System/Pneumatic Cleaning ( Phương pháp rung giũ bụi, rửa nước, xả khí). Bụi bám dần trên các bản thu bụi (collection plates) theo thời gian, tạo thành một lớp bụi dày. ESP được thiết kế để thu gom bụi liên tục mà không cần dừng hoạt động của hệ thống. Ngay cả khi bụi tích tụ, hiệu suất lọc vẫn duy trì ở mức cao. Điện trường vẫn có thể xuyên qua lớp bụi, tiếp tục ion hóa và hút các hạt bụi mới.

Loại bỏ bụi bằng phương pháp rung lắc (Rapping/Shaking)

  • Định kỳ, ESP sẽ thực hiện quy trình rung lắc (rapping) hoặc lắc cơ học (shaking) để giải phóng bụi bám chặt trên các tấm thu bụi. Quá trình này thường được thực hiện bằng hệ thống rung hoặc búa đập, giúp bụi rơi xuống phía dưới. Bụi sau khi tách rơi xuống các phễu chứa bụi (hoppers) đặt bên dưới ESP.
  • Tùy vào loại bụi và yêu cầu công nghiệp, bụi này có thể được: Thu gom để xử lý và tiêu hủy theo quy định môi trường. Tái chế nếu bụi có thể sử dụng lại trong sản xuất (ví dụ: bụi kim loại, xi măng).

Loại bỏ khói dầu trong bộ lọc tĩnh điện (ESP)

Khác với bụi khô, khói dầu chứa các hạt dầu nhỏ có thể tạo thành lớp bám dính và nhớt trên các tấm thu bụi của ESP. Lớp dầu này khó bong ra hơn so với bụi khô, làm giảm hiệu suất lọc và yêu cầu phương pháp làm sạch đặc biệt. AFT-ESP KEU Sử dụng các tấm thép không gỉ (stainless steel plates) hoặc ống thép không gỉ (SS tubes) làm tấm thu bụi. Chống ăn mòn, bền bỉ hơn so với vật liệu thông thường, dễ dàng vệ sinh, đặc biệt với lớp dầu dính.

Trong điều kiện hoạt động bình thường, dầu bám trên tấm thu bụi vẫn ở dạng lỏng. Nhờ tác động của trọng lực, dầu lỏng sẽ chảy xuống đáy thiết bị. Hệ thống ESP được thiết kế với khay chứa dầu và ống thoát dầu, giúp thu gom dầu mỡ một cách hiệu quả.

Hệ thống tự làm sạch của bộ lọc tĩnh điện (ESP)

  • Khi các bản thu bụi tích tụ quá nhiều bụi khô hoặc dầu mỡ, hiệu suất lọc sẽ giảm dần. Để khắc phục, Air Filtech đã tích hợp hệ thống tự làm sạch vào thiết bị ESP, giúp duy trì hiệu suất lọc mà không cần bảo trì thủ công thường xuyên. Hệ thống ESP có thể kết nối với hệ thống rửa bằng hơi nước (steam washing system).
  • Air Filtech cung cấp bộ tạo hơi nước độc lập, hệ thống ống dẫn hoàn chỉnh và bộ điều khiển lập trình dành riêng cho bếp công nghiệp. Quy trình tự động rửa sạch ESP theo lịch trình định kỳ, giúp máy hút mùi bếp duy trì hiệu suất cao.
  • Hệ thống vệ sinh bằng hơi nước (steam cleaning) cũng có thể áp dụng cho các thiết bị ESP trong ống dẫn khí. Ngoài hơi nước, Air Filtech còn tích hợp hệ thống phun rửa tự động, có thể sử dụng nước hoặc nước pha dung môi tẩy rửa, giúp làm sạch hoàn toàn dầu mỡ và bụi bẩn trong ESP công nghiệp và ESP trong ống dẫn khí HVAC.

Sự khác biệt giữa ESP khô và ESP ướt

Bộ lọc tĩnh điện khô (Dry Electrostatic Precipitator – Dry ESP)

Tất cả các bộ lọc tĩnh điện (ESP) có cấu trúc tương tự nhau và hoạt động dựa trên cùng nguyên lý tĩnh điện. Bộ lọc tĩnh điện khô (Dry ESP) được thiết kế đặc biệt để xử lý các hạt bụi khô, vì quá trình lọc diễn ra hoàn toàn không có nước. Ứng dụng phổ biến của Dry ESP: Nhà máy nhiệt điện (Power generation), Nhà máy xi măng (Cement industry), Luyện thép (Steel production), Lò đốt rác (Waste incineration). Trong các ứng dụng này, khói và bụi là hai loại hạt chính cần xử lý.Để tối ưu hiệu suất lọc, cường độ điện trường, kích thước khoang ESP và hướng luồng khí được thiết lập phù hợp với từng hệ thống.

Phương pháp loại bỏ bụi trong Dry ESP:

  • Cơ chế rung lắc (Rapping/Shaking mechanism) được sử dụng để loại bỏ bụi tích tụ trên bản thu bụi.Khi rung, lớp bụi bám sẽ rơi xuống phễu chứa bụi, sau đó được thu gom để xử lý hoặc tái chế.

Tại sao không cần hệ thống rửa nước trong Dry ESP:

  • Một số loại bụi trở nên cực kỳ ăn mòn khi tiếp xúc với nước, gây hư hại thiết bị.
  • Một số hệ thống Dry ESP hoạt động ở nhiệt độ cao hơn điểm sương, nếu dùng nước rửa bên trong có thể gây ngưng tụ hơi nước, dẫn đến tắc nghẽn và giảm hiệu suất.
  • Mặc dù về lý thuyết có thể tích hợp hệ thống rửa ướt vào Dry ESP, nhưng thực tế không cần thiết vì phương pháp rung lắc đã đủ hiệu quả trong việc làm sạch bụi khô.

Bộ lọc tĩnh điện ướt Wet Electrostatic Precipitator (ESP)

Wet ESP là loại bộ lọc tĩnh điện có hệ thống nước tích hợp, giúp làm sạch các bề mặt thu bụi và xử lý khí thải hiệu quả hơn trong một số ứng dụng đặc biệt. Ba loại hệ thống nước được sử dụng trong Wet ESP:

  1. Hệ thống rửa tự động (Self-Washing Water System): Nước được phun định kỳ lên các ống và bản thu bụi (ESP tubes & plates) để loại bỏ bụi, dầu và chất bẩn tích tụ. Giúp duy trì hiệu suất lọc ổn định mà không cần bảo trì thủ công thường xuyên. Ứng dụng phổ biến: Bếp công nghiệp, nhà máy hóa chất, xử lý khói dầu.
  2. Hệ thống nước chống cháy (Fire Protection Water System): Được tích hợp cảm biến, khi phát hiện nhiệt độ hoặc tia lửa bất thường, hệ thống sẽ kích hoạt phun nước để ngăn chặn cháy nổ bên trong ESP. Ứng dụng phổ biến: Nhà máy xử lý khí thải có nguy cơ cháy cao, hệ thống lọc khói dầu.
  3. Hệ thống tản nhiệt (Heat Sink Water System): ESP có giới hạn nhiệt độ hoạt động, nhưng khí thải từ một số ứng dụng có thể có nhiệt độ cao vượt mức an toàn. Hệ thống tản nhiệt bằng nước được lắp đặt để giảm nhiệt độ khí đầu vào, giúp bảo vệ bộ lọc ESP và duy trì hiệu suất hoạt động. Ứng dụng phổ biến: Lò đốt rác, nhà máy luyện kim, công nghiệp hóa chất.

Tóm tắt về bộ lọc tĩnh điện khô (Dry ESP) và bộ lọc tĩnh điện ướt (Wet ESP)

✔ Dry ESP Không sử dụng nước, vì toàn bộ quá trình lọc diễn ra trong môi trường khô.
✔ Cơ chế rung lắc (Rapping/Shaking) là phương pháp tối ưu để loại bỏ bụi, thay vì rửa bằng nước.
✔ Một số loại bụi khi gặp nước có thể trở nên ăn mòn, gây hư hại cho thiết bị ESP.
✔ Dry ESP có thể xử lý luồng khí có nhiệt độ cao hơn điểm sương (dew point), do đó nước không phù hợp để làm sạch bên trong.

✔ Wet ESP Sử dụng hệ thống nước tích hợp để rửa sạch bụi bẩn và khói dầu, giúp duy trì hiệu suất lọc.

✔ Wet ESP phù hợp với xử lý khí thải chứa hơi dầu, khí ăn mòn hoặc yêu cầu làm sạch thường xuyên như bếp công nghiệp, nhà máy hóa chất.

Các loại bộ thu ESP

Bộ lọc tĩnh điện (Electrostatic Precipitator – ESP) được phát minh bởi Dr. Frederick Cottrell cách đây hơn một thế kỷ và đã trở thành giải pháp quan trọng trong kiểm soát khí thải công nghiệp. Qua quá trình phát triển, các bộ thu bụi ESP có thể được phân loại thành 5 loại chính như sau:

  • Hexagon honeycomb type ESP : ESP tổ ong lục giác
  • Round tubular type ESP: ESP dạng ống tròn
  • Varied Width Tubular type ESP: ESP dạng ống rộng biến đổi
  • Tube and Plate Combined ESP: ESP kết hợp ống và tấm
  • Wire and plate combined ESP: ESP kết hợp dây và tấm – Air Filtech KEU

Ngoài ra có các dạng bộ thu ESP như:

  • Industrial Ultra-wide Plate ESP: ESP bản cực siêu rộng
  • Dual phase Industrial Electrostatic Precipitator: ESP công nghiệp hai pha
  • Triple Phase Industrial Electrostatic Precipitator: ESP công nghiệp ba pha

Hexagon honeycomb type ESP: ESP tổ ong lục giác

ESP dạng tổ ong lục giác là một trong những thiết kế bộ thu bụi ESP phổ biến nhất. Điện cực âm được lắp dọc theo trục trung tâm của ống lục giác, giúp tạo ra trường điện tĩnh để thu giữ bụi. Do hình dạng không tròn, các cạnh và góc của ống lục giác có bán kính khác nhau so với trục trung tâm. Điều này có thể dẫn đến hiện tượng phóng điện không đồng đều trong khoang lục giác.

Ưu điểm của ESP dạng lục giác so với dạng ống tròn: Tận dụng tối đa diện tích mặt cắt ngang làm kênh dẫn khí, giúp tăng hiệu quả thu bụi. Mô hình tổ ong giúp tối ưu hóa không gian, trong khi các ống tròn khi ghép lại tạo ra khoảng trống tại điểm giao giữa ba hình tròn, gây lãng phí diện tích.

Round tubular type ESP: ESP dạng ống tròn

Ống tròn được sử dụng làm bản thu bụi, với điện cực trung tâm có thể ở dạng thanh (rod) hoặc dây (wire). Hình dạng tròn hoàn hảo giúp tạo ra trường điện đồng đều, tối ưu hóa hiệu suất thu giữ bụi và khói.

  • Cả ống lục giác và ống tròn đều có thể được lắp đặt theo phương đứng hoặc phương ngang, tùy theo:
    – Hiệu suất luồng khí (airflow efficiency)
    – Khả năng loại bỏ bụi dư thừa (residue dislodge efficiency)
  • Cả bộ thu bụi dạng ống lục giác và ống tròn có nhiều kích thước khác nhau tùy vào tiêu chuẩn thiết kế của từng nhà sản xuất. Việc lựa chọn kích thước ống phù hợp ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất lọc bụi và chi phí vận hành hệ thống ESP.

Varied Width Tubular type ESP: ESP dạng ống rộng biến đổi

Ống tròn hoạt động như bản thu bụi, được đánh giá là thiết kế tối ưu trong bộ lọc tĩnh điện.  Trục trung tâm của ống có điện cực, có thể là thanh kim loại (rod) hoặc dây dẫn (wire).

Trong thiết kế Varied Width Tubular, các ống có kích thước không đồng đều. giúp tối ưu hóa quá trình thu bụi dựa trên dòng khí thực tế. Cả ống lục giác và ống tròn có thể được lắp đặt theo phương đứng hoặc phương ngang, tùy thuộc vào:

  • Hiệu suất luồng khí (Airflow Efficiency) – Đảm bảo luồng khí đi qua ESP một cách tối ưu.
  • Khả năng loại bỏ bụi tích tụ (Residue Dislodge Efficiency) – Hạn chế tắc nghẽn bụi trong hệ thống.

Các nhà sản xuất khác nhau cung cấp bộ thu bụi với kích thước ống đa dạng, cả dạng lục giác và tròn. Việc chọn đúng kích thước và kiểu dáng ống ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất lọc và chi phí vận hành ESP.

Tube and Plate Combined ESP: ESP kết hợp ống và tấm

Tấm thu bụi (Plate) là một bề mặt lý tưởng để thu giữ hạt bụi, nhờ vào diện tích tiếp xúc lớn và khả năng làm sạch dễ dàng nếu bề mặt phẳng và đồng đều. Điện cực âm được đặt giữa các tấm thu bụi, giúp tích điện cho dòng khí chứa bụi và khói trước khi các hạt bị hút vào tấm thu bụi.

Điện cực có thể có dạng thanh kim loại (rod) hoặc dây dẫn (wire). Tuy nhiên, khả năng tích điện của điện cực này yếu hơn so với thiết kế ESP hai tấm song song (Dual Plate ESP)_ Nơi điện trường được tối ưu hóa hơn để thu giữ bụi hiệu quả.

Wire and plate combined ESP: ESP kết hợp dây và tấm

Tấm thu là một bộ phận thu gom hạt bụi hiệu quả và dễ dàng vệ sinh miễn là bề mặt vẫn phẳng và đồng đều. Điện cực âm được đặt giữa các tấm thu để tích điện cho luồng khí. Các điện cực này có thể có dạng thanh hoặc dây. Tuy nhiên, khả năng tích điện của chúng yếu hơn so với sự kết hợp của hai tấm thu đối diện.

Bộ Lọc Khí Thải Bếp KEU-Air Filtech:

Hệ thống lọc bếp công nghiệp Air Filtech Kitchen Exhaust Unit là giải pháp tiên tiến. Giúp kiểm soát và loại bỏ hiệu quả khói, dầu mỡ, mùi hôi và các hạt bụi mịn trong không khí. Hệ thống này được thiết kế dành riêng cho: nhà hàng, khách sạn, trung tâm thương mại, nhà bếp công nghiệp. Nhằm đảm bảo môi trường làm việc sạch sẽ, an toàn và tuân thủ quy định về khí thải.

GIỚI THIỆU HỆ THỐNG LỌC KHÍ THẢI NHÀ BẾP – DÒNG KEU.C-FCU

Hệ thống Air Filtech Kitchen Exhaust Unit (KEU.C-FCU) áp dụng công nghệ lọc đa tầng. Giúp tối ưu hóa quá trình loại bỏ các hạt dầu mỡ và khí thải trước khi xả ra môi trường. Hệ thống gồm 5 cấp lọc:
ESP + G4 + F7 + Carbon + UV loại bỏ hiệu quả dầu mỡ, bụi mịn, mùi hôi và vi khuẩn trong khí thải.

  1. ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

  • Tế bào thu bụi ( de-dusting cells) bằng nhôm bền bỉ: Chống ăn mòn, gỉ sét, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
  • Hệ thống điều khiển thông minh: Giám sát thời gian thực, hỗ trợ kết nối từ xa.
  • Bộ lọc G4 và F7 từ Camfil: Đạt tiêu chuẩn ISO16890 & EN 779:2012, UL 900, tiết kiệm năng lượng.
  • Bộ lọc than hoạt tính: Khử mùi hiệu quả, hấp thụ khí độc hại.
  • Đèn UV-C Philips: Công nghệ tia cực tím 253.7 nm, loại bỏ vi khuẩn, virus. Lớp phủ bảo vệ bên trong đảm bảo đầu ra UV-C ổn định trong suốt vòng đời của đèn.
  • Tuổi thọ dài: Lên đến 18000 giờ.
  1. CẤU TẠO CÁC CẤP LỌC

Cấp 1: Lọc tĩnh điện ESP

  • Hiệu suất lọc lên đến 95%
  • Điện áp: 220/240V
  • Chênh áp danh nghĩa/ tối đa: 30/40 Pa

Cấp 2: Lọc thô G4 (lọc sợi tổng hợp/polyester)

  • Kích thước: 594x594x46 mm
  • Chênh áp danh nghĩa/ tối đa: 79/100 Pa

Cấp 3: Lọc tinh F7 (lọc sợi thủy tinh)

  • Kích thước: 592x592x640 mm
  • Chênh áp danh nghĩa/ tối đa: 48/60 Pa

Cấp 4: Lọc than hoạt tính Camfil

  • Kích thước: 300x150x440 mm
  • Chênh áp danh nghĩa/ tối đa: 121/155 Pa

Cấp 5: Đèn UV-C Philips

  • Công suất: 150W – 450W
  • Số lượng đèn: 6 – 18 cái
  • Chênh áp danh nghĩa/ tối đa: 40/67 Pa

GIỚI THIỆU HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG RỬA ESP – AUTOWASH-24 & AUTOWASH-24A

Hệ thống lọc KEU – Air Filtech có thể tích hợp thêm hệ thống rửa tự động AutoWash. Hệ thống AutoWash-24 & AutoWash-24A là giải pháp rửa tự động cho bộ lọc tĩnh điện (ESP), trong hệ thống xử lý khí thải nhà bếp.

  • Giúp duy trì hiệu suất lọc ổn định,
  • Kéo dài tuổi thọ bộ lọc ESP
  • Tiết kiệm chi phí bảo trì.

AutoWash-24: Sử dụng đầu phun tiêu chuẩn để rửa ESP.
AutoWash-24A: Sử dụng đầu phun xoay áp lực cao để làm sạch hiệu quả hơn.

Air Filtech JSC- cung cấp các giải pháp lọc không khí

Hotline HCM: 07 999 44 666

Hotline HN: 08 999 44 666

TÌM HIỂU CÁC LOẠI HỆ THỐNG THU GOM BỤI KHÁC NHAU

Hệ thống thu gom bụi công nghiệp được thiết kế để thu gom bụi và khói có hại lắng đọng trên bề mặt. Hệ thống thu gom bụi thường được sử dụng trong các hoạt động sản xuất và chế biến, thu gom bụi cả trong nhà và ngoài trời, nhằm đảm bảo tuân thủ

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

TÌM HIỂU CÁC LOẠI HỆ THỐNG THU GOM BỤI KHÁC NHAU

Hệ thống thu gom bụi công nghiệp được thiết kế để thu gom bụi và khói có hại lắng đọng trên bề mặt. Hệ thống thu gom bụi thường được sử dụng trong các hoạt động sản xuất và chế biến, thu gom bụi cả trong nhà và ngoài trời, nhằm đảm bảo tuân thủ các quy định của các tổ chức quản lý lớn như OSHA, NFPA và EPA cũng như để bảo vệ người lao động.

Điều quan trọng là phải phân biệt hệ thống thu gom bụi với các hệ thống khác như hệ thống chân không và hệ thống hút bụi trong nhà. Trong khi các hệ thống này phù hợp cho việc làm sạch chính xác và vận chuyển vật liệu thì hệ thống thu gom bụi được thiết kế để lọc toàn bộ cơ sở hoặc trong quá trình sản xuất.

Có một số loại hệ thống thu gom bụi khác nhau phục vụ cho các quy mô cơ sở sản xuất, loại bụi, quy trình và ứng dụng khác nhau. Mặc dù không có loại máy hút bụi nào được coi là “tối ưu” nhưng có những loại có thể hoạt động hiệu quả hơn tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.

Một số kiểu hệ thống thu gom bụi công nghiệp phổ biến bao gồm:

  • Máy hút bụi sử dụng lọc cartridge
  • Hệ thống túi lọc bụi (Baghouses)
  • Bộ lọc bụi ẩm (Wet scrubbers)
  • Hệ thống thu gom bụi di động (Portable dust collectors)

Máy hút sử dụng lọc cartridge (Cartridge Dust Collectors)

Bộ thu bụi sử dụng lọc cartridge được ưa chuộng cho các hệ thống làm sạch không khí trong nhà máy vì chúng hoạt động hiệu quả trong nhiều ứng dụng khác nhau. Những bộ thu gom này sử dụng lọc cartridge được làm từ vật liệu không dệt gấp, được gọi là vật liệu để thu giữ bụi và khói từ luồng không khí khi nó di chuyển qua. Vật liệu lọc cung cấp diện tích bề mặt lớn để thu giữ bụi.

Vật liệu lọc được làm từ một hỗn hợp polyester và cellulose, đôi khi được phủ bằng sợi nanofibers để tăng khả năng giải phóng bụi khi các lọc cartridge được làm sạch bằng khí nén. Vật liệu cũng có thể được làm từ vải spunbond để tăng độ bền chống lại bụi dạng sợi hoặc đối với bụi đòi hỏi lọc hiệu suất cao.

CÁCH HOẠT ĐỘNG

Máy thu gom bụi sử dụng lọc cartridge hoạt động bằng cách liên tục hút về một lượng lớn không khí để lọc các tạp chất được tạo ra trong quá trình sản xuất. Không khí có bụi đi vào máy thu gom bụi thông qua ống đẫn và qua các tấm chắn của máy thu gom bụi sau đó tiếp tục đi qua các bộ lọc nơi bụi được giữ lại trong vật liệu lọc. Không khí đã được lọc sau đó có thể được tuần hoàn lại hoặc đẩy ra môi trường bên ngoài. Tuy nhiên, khi bụi tích tụ trên vật liệu lọc theo thời gian, nó sẽ tạo ra sự cản trở làm tắc nghẽn luồng không khí. Để giải quyết vấn đề này và giảm áp lực thì hệ thống sẽ sử dụng phương pháp làm sạch bụi bám trên bề mặt lọc bằng xung, bao gồm một luồng khí nén xuyên qua tâm bộ lọc để đẩy bụi rơi vào phễu.

Một số bộ lọc có thể giải phóng nhiều bụi hơn so với những bộ lọc khác, nhưng những bộ lọc sử dụng công nghệ xếp gấp HemiPleat® độc quyền được coi là vượt trội hơn vì chúng giữ sạch hơn và có tuổi thọ cao hơn. Công nghệ này sử dụng các hạt tổng hợp để giữ cho các nếp gấp được phân bố đều, tạo ra diện tích bề mặt lớn hơn cho quá trình lọc. Điều này cho phép nhiều bụi được thu vào trong lọc cartridge trước khi cần làm sạch bằng xung và bụi dễ dàng được giải phóng trong quá trình làm sạch bằng xung, giúp điều chỉnh áp suất chênh lệch.

Công nghệ HemiPleat sử dụng các hạt tổng hợp để giữ các nếp gấp mở và duy trì khoảng cách đều nhau, tạo ra diện tích bề mặt lớn hơn để lọc cartridge bên trong mỗi hộp lọc. Điều này có nghĩa là thu vào nhiều bụi hơn vào mỗi lọc cartridge trước khi cần làm sạch bằng xung. Điều này cũng có nghĩa là bụi sẽ được giải phóng dễ dàng hơn khi được làm sạch bằng xung, đưa áp suất chênh lệch trở lại mức áp suất bình thường.

 ỨNG DỤNG PHÙ HỢP CHO HỆ THỐNG THU GOM BỤI BỤI SỬ DỤNG LỌC CARTRIDGE

Hệ thống thu gom bụi sử dụng lọc cartridge lý tưởng cho các ứng dụng sau đây:

  • Hàn, cắt bằng laser hoặc cắt bằng plasma
  • Chế biến hạt ngũ cốc, hạt giống và thức ăn chăn nuôi
  • Chế biến gỗ
  • Sản xuất và chế biến thực phẩm
  • Chế biến hóa chất
  • Sản xuất vật liệu đóng gói giấy và kim loại
  • Sản xuất sản phẩm dược phẩm dạng viên hoặc bột

Hệ thống túi lọc bụi (Baghouses)

Hệ thống túi lọc bụi (Baghouses) hoạt động tương tự như hệ thống thu gom bụi sử dụng lọc cartridge, nhưng có khả năng xử lý lượng không khí chứa nhiều bụi hơn. Baghouses (còn được gọi là bộ lọc túi hoặc bộ lọc vải) hoạt động theo cách tương tự như hệ thống thu gom bụi sử dụng lọc cartridge.

Giống như máy thu gom bụi sử dụng cartridge, nó hoạt động như bộ thu gom hạt bụi, loại bỏ các hạt bụi có trong không khí bằng cách sử dụng quạt hút không khí đi qua các túi lọc hình trụ dài được làm từ vải dệt. Chúng cũng sử dụng hệ thống làm sạch bằng xung để đẩy bụi ngược lại thông qua sự biến dạng của túi lọc.

CÁCH HOẠT ĐỘNG

Trong hệ thống túi lọc bụi, không khí chứa bụi đi vào từ phía dưới đáy của bộ thu gom bụi sau đó được lọc qua các túi lọc. Bụi tích tụ ở bề mặt bên ngoài của các túi. Định kỳ, một lượng khí nén sẽ được phun vào lọc làm cho các hạt bụi đang tích tụ trên bề mặt lọc rơi vào phễu chứa. Không khí được lọc sau đó có thể được tái tuần hoặc xả ra bên ngoài, tùy thuộc vào ứng dụng và yêu cầu quy định.

ỨNG DỤNG PHÙ HỢP NHẤT CHO HỆ THỐNG TÚI LỌC BỤI

Hệ thống túi lọc bụi hoạt động tốt nhất cho các ứng dụng liên quan đến:

  • Lưu lượng không khí (CFM) cao
  • Môi trường khắc nghiệt như khai thác mỏ
  • Các ứng dụng tạo ra lượng bụi lớn
  • Các ứng dụng có nhiệt độ cao
  • Vật liệu dính hoặc có độ mài mòn
  • Bụi bị ô nhiễm bởi dầu và độ ẩm

Bộ lọc bụi ẩm (Wet scrubbers)

Bộ lọc bụi ẩm, còn được gọi là máy làm sạch không khí sử dụng nước hoặc chất lỏng khác để loại bỏ các hạt bụi từ không khí. Chúng là lựa chọn phổ biến cho các hoạt động liên quan đến vật liệu có khả năng nổ hoặc chất dễ cháy hoặc trong trường hợp nơi hỗn hợp chất lỏng và hạt bụi đã được thu gom có thể tái sử dụng.

CÁCH HOẠT ĐỘNG

Bộ lọc bụi ẩm chuyển động chất lỏng qua một vùng xoáy bên trong máy, tạo ra sự hỗn loạn làm cho chất lỏng biến thành những giọt nhỏ. Những giọt này trộn với luồng không khí chứa hạt bụi và sau đó được loại bỏ bằng lực ly tâm.

Duy trì một nguồn cung cấp nước sạch hoặc nước tái chế rất quan trọng khi sử dụng máy lọc bụi ẩm. Nồng độ hạt bụi trong chất lỏng xử lý phải được giữ dưới mức 5% để duy trì hiệu suất hoạt động. Nếu là loại bụi có khả năng cháy, lượng bụi được phép tích tụ trong các bể xả được quy định bởi NFPA.

Bộ lọc bụi ẩm có thể loại bỏ một cách hiệu quả các sợi và lông tơ bao gồm bụi dính bằng cách lọc không khí và bụi qua quá trình lọc thô trước khi nổi bọt trên bề mặt nước hoặc chất lỏng tẩy rửa. Một bộ lọc bụi ẩm (wet scrubber) đa năng nhỏ gọn như Camfil Vortex là lựa chọn lý tưởng cho mục đích này.

Đối với các ứng dụng đòi hỏi cao với lượng bụi lớn hơn, hệ thống Venturi của Camfil là lựa chọn hiệu quả hơn. Nó bơm nước, thông qua máy bơm, vào cổng vào của thiết bị. Vận tốc cực kỳ cao tạo ra bề mặt tiếp xúc với chất lỏng xử lý. Kết quả là sự trộn lẫn giữa chất lỏng xử lý và luồng không khí bị ô nhiễm. Những giọt nước chứa hạt bụi được tách ra khỏi luồng không khí bằng lực ly tâm.

ỨNG DỤNG PHÙ HỢP NHẤT CHO HỆ THỐNG TÚI LỌC BỤI  

Hệ thống túi lọc bụi hoạt động tốt nhất cho các ứng dụng liên quan đến:

  • Bụi dính hoặc ẩm ướt
  • Không khí có độ ẩm cao
  • Bụi có khả năng cháy

Hệ thống thu gom bụi di động (Portable dust collectors)

Hệ thống thu gom bụi di động, còn được gọi là máy hút bụi đơn vị, có kích thước nhỏ và được thiết kế cho các công việc biệt lập tạo ra bụi. Những công việc này có thể nằm gần hệ thống thu gom bụi lớn hơn của bạn hoặc có thể không.

Hệ thống thu gom bụi di động có thể được bố trí ở vị trí thuận lợi để thu bụi từ nguồn. Chúng có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với hệ thống thu gom bụi lớn hơn để giúp loại bỏ bụi thoát ra từ không khí.

CÁCH HOẠT ĐỘNG

Bộ lọc bụi di động như Zephyr của Camfil hoạt động tương tự như các máy hút bụi sử dụng với bộ lọc lớn hơn, nhưng ở quy mô nhỏ hơn. Thiết bị này bao gồm một cánh tay và nắp thu bụi dài có thể được đặt để thu gom bụi và khói ngay tại nguồn.

 Không khí nhiễm bụi được hút qua cánh tay và đi qua bộ lọc patron. Khi bộ lọc trở nên quá tải, một lượng khí nén có thể được đẩy qua bộ lọc để giải phóng bụi vào khay để loại bỏ.

Tuy nhiên, quan trọng phải lưu ý rằng máy hút bụi di động không phù hợp cho bụi nổ và hơi dung môi.

ỨNG DỤNG LÝ TƯỞNG CHO HỆ THỐNG THU GOM BỤI DI ĐỘNG

Hệ thống thu gom bụi di động hoạt động tốt nhất cho các ứng dụng bao gồm:

  • Các công việc riêng biệt không nằm gần cửa hút gió cho hệ thống thu gom bụi lớn hơn của bạn
  • Cửa hàng nhỏ không cần hệ thống thu gom bụi lớn
  • Các ứng dụng tải bụi nặng hoạt động song song với hệ thống thu gom bụi lớn hơn

Có nhiều lựa chọn có sẵn để đáp ứng nhu cầu thu gom bụi, khói và sương mù của bạn. Nếu bạn cần trợ giúp để chọn tùy chọn phù hợp cho hoạt động của mình, các chuyên gia của chúng tôi sẵn sàng trợ giúp.

MÁY GOM BỤI (DUST COLLECTOR) SO VỚI MÁY HÚT BỤI CHÂN KHÔNG CÔNG NGHIỆP (INDUSTRIAL VACUUM CLEANER): SỰ KHÁC BIỆT RẤT QUAN TRỌNG

Hầu hết các quản lý nhà máy và kỹ sư đều biết rằng duy trì một cơ sở sản xuất sạch sẽ và an toàn là quan trọng để bảo vệ nhân viên khỏi nguy hiểm và duy trì tuân thủ theo tiêu chuẩn của Cơ quan An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp (OSHA).

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

MÁY GOM BỤI (DUST COLLECTOR) SO VỚI MÁY HÚT BỤI CHÂN KHÔNG CÔNG NGHIỆP (INDUSTRIAL VACUUM CLEANER): SỰ KHÁC BIỆT RẤT QUAN TRỌNG

Hầu hết các quản lý nhà máy và kỹ sư đều biết rằng duy trì một cơ sở sản xuất sạch sẽ và an toàn là quan trọng để bảo vệ nhân viên khỏi nguy hiểm và duy trì tuân thủ theo tiêu chuẩn của Cơ quan An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp (OSHA). Cả máy gom bụi và máy hút bụi chân không công nghiệp đều được sử dụng để loại bỏ bụi và mảnh vụn do quy trình sản xuất tạo ra. Tuy nhiên, hai hệ thống này không thể thay thế lẫn nhau. Quan trọng là phải xem xét những khác biệt cụ thể giữa hai loại hệ thống này để xác định hệ thống nào phù hợp nhất cho ứng dụng của bạn.

Hệ thống thu gom bụi – Dust Collector là gì?

Hệ thống thu gom bụi công nghiệp thu thập các hạt bụi phiền toái và nguy hiểm từ không khí trước khi chúng có thể đọng lại trên bề mặt. Trong quá trình sản xuất, “bụi” xuất hiện dưới nhiều dạng và được tạo ra bởi nhiều quy trình từ gia công kim loại đến sản xuất nhựa. Trong ngành hàn, người ta gọi các hạt bụi không khí này là “khói,” nhưng thực tế tất cả các hạt khô đều được gọi là “bụi”. Nhiều cơ sở sử dụng máy thu gom bụi để bảo vệ nhân viên khỏi tiếp xúc với bụi trong quy trình sản xuất và duy trì tuân thủ theo các tổ chức quản lý. Trong khi đó, một số khác sử dụng nó cho các quy trình kiểm soát chất lượng, giữ cho sản phẩm không nhiễm bẩn và đảm bảo sự sạch sẽ của cơ sở sản xuất.

Các máy thu gom bụi có nhiều kích thước, kiểu dáng và hình dạng khác nhau, phụ thuộc vào ứng dụng và lưu lượng không khí yêu cầu. Từ các máy lớn phủ toàn bộ cơ sở giữ cho chất lượng không khí ổn định trên diện rộng, cho đến những nhỏ hơn, dễ dàng di chuyển và thu gom bụi tại nguồn phát sinh. Việc quyết định loại hệ thống thu gom bụi nào phù hợp với cơ sở của bạn sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kích thước hệ thống máy móc thiết bị hoạt động sinh ra bụi, loại bụi và cách mà bụi được phát tán.

Máy Hút Bụi Chân Không Công Nghiệp – Industrial Vacuum Cleaner là gì?

Máy hút bụi chân không công nghiệp, đôi khi được gọi là shop-vac hoặc Shop vacuum, là một công cụ công suất cao được sử dụng để giữ cho cơ sở công nghiệp sạch sẽ và không có bụi. Những hệ thống này hoạt động tương tự như các máy hút thông thường được sử dụng trong nhà, nhưng với vận tốc hút lớn hơn và khả năng di chuyển không khí với độ chính xác cơ học cao trong không gian hẹp.

Tương tự như những hệ thống thu gom bụi – dust collectors, máy hút bụi chân không công nghiệp có thể được đặt ở vị trí trung tâm hoặc có thể có dạng thiết bị di động. Nói chung, máy hút bụi chân không được sử dụng để thu gom bụi và mảnh vụn sau khi chúng đã đọng lại trên bề mặt như sàn nhà, tường và xung quanh máy móc. Máy hút bụi chân không sử dụng một công cụ như bàn chải làm sạch để thu gom bụi, sau đó nó được hút qua một ống đường kính nhỏ và đến bộ phận tách không khí/mảnh vụn hay bụi.

Sự khác biệt là gì?

Mặc dù cả máy gom bụi và máy hút bụi chân không công nghiệp đều hoạt động theo nguyên tắc tương tự nhau nhưng chức năng của chúng vốn dĩ khác nhau. Sự khác biệt lớn nhất là máy hút bụi chân không công nghiệp được thiết kế để loại bỏ bụi từ bề mặt, trong khi máy gom bụi được thiết kế để loại bỏ bụi từ không khí. Bởi vì có một lượng không khí nhiều hơn rất nhiều trong một nhà máy so với diện tích bề mặt, máy gom bụi công nghiệp di chuyển một lượng không khí và bụi lớn hơn nhiều.

Áp suất không khí là điều kiện vận hành chính của cả hệ thống hút bụi chân không và máy gom bụi công nghiệp, nhưng nó rất khác nhau giữa hai loại. Máy hút bụi chân không công nghiệp sử dụng nguyên tắc áp suất cao, lưu lượng thấp (LVHP). Ống hút hẹp làm tăng tổn thất áp suất khoảng 25mm cột nước cho mỗi 300mm ống, giảm lượng vật liệu có thể được chuyển động trong một lần. Ngoài ra, nhu cầu công suất của máy chân không phụ thuộc vào tổng tổn thất hiệu suất hệ thống, có nghĩa là càng xa ống, máy bơm càng phải làm việc chăm chỉ để duy trì đủ vận tốc để nhặt mảnh vụn. Vì lý do này, hầu hết các hệ thống hút trung tâm được thiết kế với nhiều đầu hút để giảm khoảng cách ống mềm.

Ngược lại, hệ thống thu gom bụi là một thiết kế có áp suất thấp, lưu lượng cao (HVLP). Điều này có nghĩa là hệ thống gom bụi chậm rãi hút vào lượng lớn các hạt bụi trong không khí từ nhiều diện tích mặt cắt ngang. Tương tự như cách máy hút bụi chân không sử dụng ống và bàn chải hẹp, hệ thống thu gom bụi hút không khí đầy bụi qua các ống chụp hoặc tấm chắn. Đường kính của chúng lớn hơn nhiều so với ống của máy hút bụi chân không, do đó áp suất giữ nguyên ở mức thấp. Áp suất thấp này làm cho hệ thống thu gom bụi có thể xử lý lượng không khí và bụi lớn hơn nhiều so với máy hút bụi chân không.

Dự trì sự tuân thủ

Cả máy gom bụi và máy hút bụi chân không công nghiệp đều đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sự tuân thủ với các cơ quan quản lý như OSHA và NFPA. Tuy nhiên, bạn cần chắc chắn rằng bạn đang sử dụng đúng công cụ cho công việc để đảm bảo bạn hoàn toàn tuân thủ.

OSHA đã thiết lập các giới hạn phơi nhiễm cho phép (PELs- Permissible Exposure Limits) để kiểm soát việc tiếp xúc với các nguy cơ như bụi, khói và hóa chất. Tiếp xúc tại nơi làm việc được đo lường bằng trung bình trọng số thời gian (TWA), có nghĩa là sự tiếp xúc trung bình với chất gây ô nhiễm trong suốt một ngày làm việc tám giờ hoặc một tuần làm việc 40 giờ. Một PEL TWA tám giờ là mức tiếp xúc tối đa mà một công nhân có thể chịu mà không gặp vấn đề sức khỏe tiêu cực. Một PEL được biểu diễn dưới dạng TWA trong microgam trên mỗi mét khối không khí (μg/m3) hoặc miligam trên mỗi mét khối không khí (mg/m3). Bụi độc hại như chrome hexavalent hoặc silica có PEL rất thấp và xuất hiện trong nhiều quy trình như chế biến kim loại và khai thác khoáng. Khi một cơ sở sản xuất hoặc xử lý bụi độc hại, thường cần đến máy gom bụi công nghiệp để giữ PEL ở mức thấp.

Đối với các tiêu chuẩn như NFPA 652, hệ thống máy gom bụi và máy hút bụi chân không công nghiệp có thể được kết hợp để duy trì sự tuân thủ. NFPA 652 yêu cầu rằng các cơ sở xử lý bụi cháy phải thực hiện phân tích nguy cơ bụi (DHA). DHA bao gồm kết quả của các bài kiểm tra bụi và mô tả cụ thể cách cơ sở sẽ xử lý và giảm nhẹ nguy cơ bụi cháy để tuân thủ các tiêu chuẩn. Thường, hệ thống thu gom bụi sẽ được sử dụng để thu bụi tại nguồn, và máy hút bụi chân không sẽ được sử dụng để loại bỏ bụi còn lại trên sàn và các bề mặt khác.

Ngay cả khi cơ sở không xử lý bụi độc hại hoặc dễ cháy, các biến số khác như loại bụi và quy mô cơ sở sẽ giúp xác định công cụ tiết kiệm chi phí nhất cho công việc.

Nguồn: Camfil

KHÔNG KHÍ Ô NHIỄM CÓ THỂ GÂY RA CHỨNG ĐAU NỬA ĐẦU KHÔNG? CÁC CHUYÊN GIA VỀ CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ ĐÃ NGHIÊN CỨU

Cơn đau nửa đầu là một dạng đau đầu nặng, thường đi kèm với buồn nôn, chóng mặt, nhạy cảm đối với ánh sáng, âm thanh, và các kích thích giác quan khác. Gần đây nghiên cứu đã chỉ ra rằng cơn đau nửa đầu có thể được kích thích và trở nên tồi tệ

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

KHÔNG KHÍ Ô NHIỄM CÓ THỂ GÂY RA CHỨNG ĐAU NỬA ĐẦU KHÔNG? CÁC CHUYÊN GIA VỀ CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ ĐÃ NGHIÊN CỨU

Cơn đau nửa đầu là một dạng đau đầu nặng, thường đi kèm với buồn nôn, chóng mặt, nhạy cảm đối với ánh sáng, âm thanh, và các kích thích giác quan khác. Gần đây nghiên cứu đã chỉ ra rằng cơn đau nửa đầu có thể được kích thích và trở nên tồi tệ hơn do tiếp xúc với một số chất ô nhiễm không khí. Trong bài viết này, các chuyên gia về chất lượng không khí từ Camfil giải thích ô nhiễm không khí ảnh hưởng như thế nào đến người mắc chứng đau nửa đầu và những gì bạn có thể làm để ngăn chặn các cơn đau nửa đầu nghiêm trọng. 

Nguyên Nhân Gây Ra Cơn Đau Nửa Đầu?

Chứng đau nửa đầu là một tình trạng phức tạp có thể khác nhau về thời gian, cường độ và các triệu chứng mà mỗi người gặp phải. Cơn đau nửa đầu thường bao gồm cơn đau đầu dữ dội, kéo dài từ 4 đến 72 giờ, kèm theo sự kết hợp của các triệu chứng sau:

  • Buồn nôn, nôn mửa 
  • Chóng mặt 
  • Độ nhạy cảm đối với các giác quan
  • Vấn đề về thị giác như nhạy cảm với ánh sáng, điểm mù, hoặc tầm nhìn mờ 
  • Cảm giác tê, mất cảm giác, hoặc yếu ớt ở một bên của khuôn mặt hoặc cơ thể

Nguyên nhân gây ra đau nửa đầu vẫn chưa biết rõ, nhưng các chuyên gia về cho rằng đau nửa đầu liên quan đến các thay đổi trong các đường đi của não và các chất truyền thần kinh có trách nhiệm điều chỉnh cảm giác đau, như serotonin. Việc xuất hiện cơn đau nửa đầu được kích thích bởi một hiện tượng thần kinh mạch máu được gọi là trầm cảm lan rộng vỏ não. Hoạt động này kích hoạt các dây thần kinh sọ chịu trách nhiệm điều chỉnh lưu lượng máu não, gây ra cơn đau nửa đầu.

Ngoài ra, sự thay đổi nhỏ trong áp suất khí quyển có thể dẫn đến sự giãn nở của các mạch máu não và tăng cường giải phóng serotonin từ tiểu cầu. Kết quả là, điều này có thể dẫn đến co thắt mạch máu do serotonin gây ra. Sau đó, sự giảm nồng độ serotonin trong máu khiến các mạch máu não giãn nở nhanh, dẫn đến sự xuất hiện của cơn đau nửa đầu.

Các tác nhân gây ra chứng đau nửa đầu khác nhau giữa các cá nhân, nhưng có thể bao gồm: 

  • Một số mùi mạnh
  • Ánh sáng 
  • Thời tiết thay đổi đột ngột
  • Thay đổi giấc ngủ
  • Stress quá mức
  • Tiêu thụ rượu
  • Sử dụng caffeine quá mức  

Bằng chứng gần đây cũng chỉ ra rằng một số chất ô nhiễm không khí cụ thể không chỉ là nguyên nhân gây ra cơn đau nửa đầu mà còn là yếu tố khiến các cơn đau nửa đầu trở nên nghiêm trọng hơn. 

Liệu Ô Nhiễm Không Khí Có Thể Gây Ra Đau Nửa Đầu?

Có ngày càng nhiều bằng chứng cho thấy mối liên kết giữa tiếp xúc với ô nhiễm không khí và chứng đau nửa đầu. Một số chất ô nhiễm không khí phổ biến, như dioxide nitơ, dioxide lưu huỳnh, và hạt vật chất, cũng như các hạt chì không khí, đã được phát hiện liên quan đến cường độ, tần suất và thời gian kéo dài của cơn đau nửa đầu.

Trong số các chất ô nhiễm mà các nhà nghiên cứu cho rằng có liên quan đến chứng đau nửa đầu, dioxide nitơ và hạt vật chất có hiệu ứng lớn nhất và có ý nghĩa thống kê cao nhất (nghĩa là ít có khả năng xuất hiện do sự tình cờ ngẫu nhiên). Các nhà khoa học giả định rằng do PM2.5 kích thích hệ thần kinh giao cảm, điều hòa tim nên tiếp xúc với ô nhiễm có thể gây ra sự thay đổi lưu lượng máu đến não dẫn đến chứng đau nửa đầu, các hạt vật chất có thể được loại bỏ khỏi không khí bằng bộ lọc HEPA, thực tế được kiểm tra và chứng nhận hoặc bộ lọc cơ học chất lượng cao (được xếp hạng MERV-A).

Việc tiếp xúc với ozone và carbon monoxide, cả hai đều là những sản phẩm phổ biến của ô nhiễm không khí, được biết là nguyên nhân gây ra chứng đau nửa đầu, đặc biệt là ở những vùng khí hậu lạnh. Nghiên cứu cũng đã chỉ ra mối liên quan của nhiệt độ ảnh hưởng tới mức độ đau nửa đầu, nhiệt độ tương đối tăng thì nguy cơ tăng đau nửa đầu cao hơn, đặc biệt là ở những vùng khí hậu nóng. 

Máy lọc không khí có thể làm giảm tần suất, cường độ và thời  gian kéo dài chứng đau nửa đầu như thế nào? 

Ngoài các chất ô nhiễm độc hại và điều kiện chất lượng không khí kém gây ra cơn đau nửa đầu, như đã giải thích ở trên, sự xuất hiện của mùi nồng nặc trong không khí là một nguyên nhân gây ra các cơn đau nửa đầu đối với nhiều người mắc phải. 

Một nghiên cứu năm 2023 được công bố trên tạp chí Scientific Reports có đánh giá cho thấy mùi phổ biến nhất liên quan đến khởi phát chứng đau nửa đầu là nước hoa, với 55.4% số người tham gia nghiên cứu cho biết nó là nguyên nhân gây ra chứng đau nửa đầu. Những mùi khác có khả năng kích thích cơn đau nửa đầu bao gồm thuốc lá (47.5%), chất làm mềm vải (32.7%), mùi cơ thể (32.7%), rác (24.8%), sản phẩm làm đẹp tóc (22.8%), ô tô (22.8%), và mồ hôi (19.8%). Một số mùi này hàng ngày thường khó tránh khỏi trong các không gian trong như nhà, trường học và văn phòng, và có thể gây ra các triệu chứng suy nhược cho những người mắc chứng đau nửa đầu. Than hoạt tính có thể loại bỏ nhiều mùi hôi khỏi không khí trong nhà, giảm nguy cơ xuất hiện cơn đau nửa đầu.

Bằng cách sử dụng máy lọc không khí sử dụng cả bộ lọc than hoạt tính và bộ lọc HEPA thực tế đã được kiểm nghiệm và chứng nhận tại nhà máy, những người phải đối mặt với cơn đau nửa đầu mãn tính và cấp tính có thể chống lại mùi hôi gây ra chứng đau nửa đầu cũng như các chất ô nhiễm không khí có hại làm tăng nguy cơ đau nửa đầu.

Về Giải Pháp Không Khí Sạch của Camfil

Trong hơn nửa thế kỷ, Camfil đã giúp mọi người hít thở không khí trong lành hơn. Là nhà sản xuất hàng đầu về các giải pháp không khí sạch cao cấp, cung cấp các hệ thống thương mại và công nghiệp để lọc không khí và kiểm soát ô nhiễm không khí nhằm cải thiện năng suất của người lao động và thiết bị, giảm thiểu sử dụng năng lượng và mang lại lợi ích cho sức khỏe con người và môi trường. Chúng tôi tin chắc rằng các giải pháp tốt nhất cho khách hàng cũng là giải pháp tốt nhất cho hành tinh của chúng ta. Đó là lý do tại sao mỗi bước – từ thiết kế đến phân phối và xuyên suốt vòng đời sản phẩm – chúng tôi đều xem xét tác động của những gì chúng tôi làm đối với con người và thế giới xung quanh. Thông qua cách tiếp cận mới để giải quyết vấn đề, thiết kế sáng tạo, kiểm soát quy trình chính xác và tập trung mạnh mẽ vào khách hàng, Camfil mong muốn tiết kiệm nhiều hơn, sử dụng ít hơn và tìm ra những cách tốt hơn – để tất cả chúng ta có thể thở dễ dàng hơn.

Tập đoàn Camfil có trụ sở tại Stockholm, Thụy Điển, và có 30 cơ sở sản xuất, sáu trung tâm nghiên cứu và phát triển, văn phòng bán hàng địa phương tại hơn 35 quốc gia, với khoảng 5,600 nhân viên và đang phát triển. Tự hào phục vụ và hỗ trợ khách hàng trong nhiều ngành công nghiệp và cộng đồng trên toàn thế giới. 

Nguồn: Camfil USA

HÚT BỤI VÀ KHÓI TỪ CÁC ỨNG DỤNG CẮT LASER VÀ PLASMA

HÚT BỤI VÀ KHÓI TỪ CÁC ỨNG DỤNG CẮT LASER VÀ PLASMA Cắt laser, cắt plasma và cắt oxy-nhiên liệu là các quy trình gia công khác nhau được sử dụng trong ngành sản xuất và gia công kim loại, sử dụng năng lượng dưới nhiều dạng khác nhau để cắt hầu như mọi hình

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

HÚT BỤI VÀ KHÓI TỪ CÁC ỨNG DỤNG CẮT LASER VÀ PLASMA

HÚT BỤI VÀ KHÓI TỪ CÁC ỨNG DỤNG CẮT LASER VÀ PLASMA

Cắt laser, cắt plasma và cắt oxy-nhiên liệu là các quy trình gia công khác nhau được sử dụng trong ngành sản xuất và gia công kim loại, sử dụng năng lượng dưới nhiều dạng khác nhau để cắt hầu như mọi hình dạng từ sắt và vật liệu kim loại màu từ các tấm hoặc tấm lớn. Trong quá trình xử lý, vật liệu nóng lên, tan chảy và gây ra khí thải độc hại. Nếu không được kiểm soát đúng cách, bụi và khói trong không khí sẽ gây nguy hiểm cho sức khỏe của người vận hành và gây hư hỏng máy móc thiết bị. 

Quy trình và vật liệu xử lý: 

  • Cắt laser: Sử dụng chùm tia laser công suất cao để cắt nhiệt kim loại, khác nhau ở các độ dày và hình dạng, như tấm hoặc ống để chúng có thể được cắt chính xác để lại một cạnh với bề mặt hoàn thiện chất lượng cao. Trong những năm gần đây, công nghệ cắt laser đã phát triển cho phép cắt kim loại dày hơn như thép kết cấu, không chỉ thép nhẹ, thép không gỉ mà còn có thể cắt cả kim loại màu bao gồm đồng, đồng thau, nhôm cũng như các vật liệu hữu cơ khác. 
  • Cắt plasma: plasma được tạo ra bằng điện và được sử dụng chủ yếu để cắt các kim loại dày ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm thép nhẹ hoặc thép không gỉ, nhôm và đồng.
  • Cắt bằng nhiên liệu oxy:  Cắt bằng nhiên liệu oxy là sử dụng các loại khí như axetylen hoặc propan làm nguồn năng lượng và thường được sử dụng để cắt các kim loại đen. 

Nguy cơ sức khỏe cho người vận hành 

Một loạt các rủi ro gây hại sức khỏe có liên quan đến bụi và khói từ quá trình cắt nhiệt. Tính chất và mức độ nghiêm trọng của mối nguy hiểm sẽ khác nhau tùy theo loại vật liệu và phương pháp cắt.

Để hiểu tại sao hiệu quả lọc ở mức cao lại quan trọng đến vậy, cần phải xem xét một số rủi ro sức khỏe liên quan đến việc cắt giảm khí thải do nhiệt. Cho dù bạn đang làm việc với thép nhẹ, thép không gỉ, nhôm, mạ kẽm hay vật liệu khác, thành phần hóa học là điểm khởi đầu tốt để xác định các rủi ro về sức khỏe. Hầu hết các cơ quan y tế và an toàn địa phương đã thiết lập Giới hạn phơi nhiễm cho phép (PEL) dựa trên Trung bình trọng số thời gian (TWA) trong 8 giờ đối với hàng trăm loại bụi. 

Hexavalent chromium: là chất gây ung thư, được tạo ra do quá trình cắt thép không gỉ và các kim loại khác có chứa crom. Việc tiếp xúc quá nhiều với crom hex có thể dẫn đến các triệu chứng ảnh hưởng đến hô hấp trên trong thời gian ngắn, kích ứng mắt hoặc da. Về lâu dài, mối nguy hiểm lớn nhất đối với sức khỏe liên quan đến việc tiếp xúc với hex chrome là ung thư phổi. PEL phổ biến cho chrome hex là cực kỳ nghiêm ngặt, ở mức 5,0 μg/m³. Khi cắt thép không gỉ, bộ lọc HEPA bắt buộc phải ở dưới giới hạn ngưỡng này.

Zinc oxide: là chất gây ô nhiễm được tạo ra trong quá trình gia công nóng trên thép mạ kẽm. Việc tiếp xúc có thể dẫn đến tình trạng gọi là “sốt khói kim loại”, một căn bệnh ngắn hạn trong đó các triệu chứng nghiêm trọng như cúm xảy ra sau khi nghỉ làm, chẳng hạn như sau một ngày cuối tuần hoặc trong kỳ nghỉ. Do phản ứng chậm nên bệnh thường bị nhầm lẫn với bệnh cảm cúm thông thường và nhiều trường hợp không chẩn đoán được.

Manganese: là chất có trong một số hợp kim thép có thể khiến người lao động cảm thấy kiệt sức, thờ ơ, yếu ớt hoặc đau đầu. Việc tiếp xúc quá nhiều lâu dài với khói có chứa mangan sẽ dẫn đến một tình trạng gọi là “manganism”, đặc trưng bởi các vấn đề về sức khỏe thần kinh và hành vi thần kinh. Việc thải mangan hiện được cơ quan an toàn và sức khỏe quốc gia quy định cụ thể ở hầu hết các quốc gia.

NOx: được tạo ra bởi tất cả các quá trình cắt gia công ở nhiệt độ cao, thông qua quá trình oxy hóa Nitơ trong không khí. Có dẫn chứng cho thấy việc tiếp xúc với NOx qua đường hô hấp có thể kích hoạt và làm trầm trọng thêm các triệu chứng hen suyễn hiện có, thậm chí có thể dẫn đến sự phát triển của bệnh hen suyễn trong thời gian dài hơn.

Nguy cơ cháy nổ

  • Phòng cháy: là một vấn đề lớn với laser do tính chất của nguyên liệu thô và việc sử dụng dầu dễ cháy để bảo vệ chống ăn mòn cho vật liệu này. Ngoài ra, kim loại không bị oxy hóa và khói của chúng có thể dễ cháy và có khả năng gây nổ. Các biện pháp phòng ngừa đối với bộ thu bụi và khói ít nhất phải bao gồm phát hiện cháy bằng khóa liên động để tắt quạt, hệ thống phun nước để dập tắt đám cháy, thiết bị chắn tia lửa trên ống dẫn đến bộ thu và vật liệu lọc chống cháy. 
  • Phòng cháy: đây là một vấn đề nghiêm trọng đối với cắt laser, do tính chất của nguyên liệu thô và việc sử dụng dầu dễ cháy để bảo vệ chống ăn mòn cho vật liệu này. Ngoài ra, kim loại không bị oxy hóa và khói của chúng có thể dễ cháy và có khả năng gây nổ. Các biện pháp phòng ngừa đối với bộ thu khói bụi được phát hiện cháy bằng khóa liên động để tắt quạt, hệ thống phun nước để dập tắt đám cháy, thiết bị chắn tia lửa trên ống dẫn đến bộ thu và vật liệu chống cháy. 
  • Bụi nổ: có nhiều loại kim loại đang cắt, trong một số trường hợp có thể dẫn đến nguy cơ bụi dễ cháy. Cách duy nhất để biết chắc chắn là kiểm tra khả năng nổ của bụi và sau đó ghi lại nguy cơ bụi vào bảng phân tích. Nếu bụi được được phát hiện là có nguy cơ nổ sẽ có những yêu cầu rất cụ thể và hạn chế đối với hệ thống thu gom bụi và khói. Loại thiết bị thu bụi, chống cháy nổ và cách ly ống dẫn cần thiết cho mỗi ứng dụng sẽ khác nhau, tùy thuộc vào thông số bụi và điều kiện lắp đặt. 

Giải pháp hút bụi và khói cho ứng dụng cắt nhiệt 

Gold Series X-Flo (Máy hút bụi X-Flo): Máy hút bụi X-Flo dòng Gold xử lý tất cả các loại bụi, khói và khói có hại và dễ cháy, bao gồm cả bụi mịn, dạng sợi và bụi nặng từ các ứng dụng công nghiệp khác nhau. Hệ thống hút mô-đun cung cấp luồng không khí và sức mạnh xử lý bụi tối đa cho bất kỳ diện tích nhất định nào, giảm mức tiêu thụ không khí lên tới 70%. Bộ thu bụi X-Flo Gold Series được thử nghiệm để đáp ứng các tiêu chuẩn ATEX & NFPA, đồng thời có sẵn các tùy chọn chống cháy nổ và cháy khác nhau.

Thiết kế mô-đun dễ dàng tùy chỉnh:

  • Các mô-đun riêng lẻ chứa luồng không khí lên tới 10.000 m³/h (5.882 cfm) mỗi mô-đun
  • Hộp mực lọc được định vị theo chiều dọc với nhiều vật liệu hướng xuống dưới hơn
  • Luồng khí đồng đều giúp kéo dài tuổi thọ của bộ lọc
  • Đã được thử nghiệm để đáp ứng các tiêu chuẩn ATEX và NFPA

Quantum Laser (Laser lượng tử): Bộ thu bụi nhỏ gọn Quantum Laser được thiết kế đặc biệt để tách khí thải từ các ứng dụng hàn và cắt nhiệt như cắt laser, cắt plasma hoặc hàn laser. Hệ thống hút bụi bằng Laser lượng tử bao gồm một bộ ngăn tia lửa tích hợp và bổ sung thêm một bộ phóng tia lửa điện riêng biệt để đảm bảo rằng các hạt nóng thô được thu gom vào một thùng riêng để ngăn chặn sự bốc cháy của các hạt bụi mịn dễ cháy và giảm nguy cơ cháy từ hệ thống hút. Thiết kế bộ lọc được tối ưu hóa cùng với hệ thống làm sạch xung kép đảm bảo hiệu quả tách tốt nhất, đặc biệt là với bụi laser mịn. 

  • Tích hợp thiết bị chắn tia lửa điện với khả năng phóng tia lửa điện riêng biệt.
  • Công nghệ làm sạch xung kép  
  • Hộp lọc PTFE hiệu quả
  • Quạt tích hợp cách âm 
  • Hệ thống điều khiển tích hợp
  • Ba kích cỡ – dấu chân nhỏ
  • Lưu lượng không khí từ 1.500 m³/h đến 5.500 m³/h (900 – 3.200 cfm)
  • Cắm và chạy

Thu hồi năng lượng và tiết kiệm chi phí 

Máy hút bụi tiêu thụ năng lượng trong suốt thời gian chúng hoạt động. Phần lớn nhất của tải điện được chuyển đến động cơ quạt để di chuyển không khí qua hệ thống. Ngoài ra, rất nhiều năng lượng được sử dụng để làm nóng hoặc làm mát không khí trong lành thay thế không khí trong quá trình chiết xuất.

Tin tốt là có nhiều cách để giảm những chi phí này, sử dụng ít điện hơn, sử dụng ít khí nén hơn và sử dụng ít hộp lọc hơn.

QUẠT ĐỘNG CƠ

Động cơ quạt là thành phần của hệ thống hút bụi tiêu thụ nhiều điện năng nhất. Mức tiêu thụ này tỷ lệ thuận với thể tích không khí mà động cơ di chuyển qua hệ thống. Bộ thu bụi là hệ thống biến đổi. Khả năng chống lại luồng không khí (giảm áp suất) của chúng thay đổi theo thời gian, tùy theo lượng bụi nạp vào hộp lọc. Vì vậy, hiệu suất của quạt là một yếu tố quan trọng và bằng cách chọn quạt hiệu suất cao và sử dụng bộ điều khiển tốc độ thay đổi, mức tiêu thụ năng lượng có thể giảm xuống. 

Động cơ quạt là thành phần của hệ thống hút bụi tiêu thụ nhiều điện năng nhất. Mức tiêu thụ này 

KHÍ NÉN

Sản xuất khí nén cực kỳ tốn kém, vì vậy làm sạch xung luôn là một trong những chi phí vận hành cao nhất liên quan đến việc thu gom bụi. Các máy thu bụi tiên tiến nhất hiện nay có thể giảm mức tiêu thụ khí nén tới 50% so với các thiết kế hệ thống kém tiên tiến hơn. Chúng sử dụng ít khí nén hơn vì chúng có khả năng làm sạch xung ít thường xuyên hơn. Khi được thiết kế phù hợp, hệ thống làm sạch sẽ loại bỏ vật liệu tích tụ khỏi hộp lọc, giảm độ sụt áp trên chúng, giảm mức tiêu thụ năng lượng của quạt và từ đó giảm chi phí năng lượng liên quan.

NĂNG LƯỢNG SƯỞI ẤM

Năng lượng để làm nóng hoặc làm mát không khí được chiết xuất có thể chiếm một phần đáng kể trong tổng mức tiêu thụ năng lượng thường bị bỏ qua. Để giảm bớt điều này, có hai cách, tuần hoàn hoặc thu hồi nhiệt. Cả hai điều này đều yêu cầu không khí phải rất sạch. Để tuần hoàn, điều quan trọng là phải loại bỏ các chất độc hại khỏi tái tuần hoàn đến nơi làm việc. Điều này đạt được bằng cách sử dụng giai đoạn lọc thứ hai với các bộ lọc cấp HEPA.

CASE STUDY: BIBO BAG/IN BAG OUT – BỘ LỌC KHÍ THẢI CÁCH LY AN TOÀN

Niềm tự hào rất lớn khi Air Filtech được lựa chọn cung cấp bộ lọc cách ly an toàn cho nhà máy Dược Phẩm Nam Hà. Về dự án: Nam Hà Pharma được thành lập năm 1960, là “Top 5 Công ty Đông dược Việt Nam uy tín” . Với đội ngũ nhân sự chuyên

XEM BÀI VIẾT CHI TIẾT

CASE STUDY: BIBO BAG/IN BAG OUT – BỘ LỌC KHÍ THẢI CÁCH LY AN TOÀN

Niềm tự hào rất lớn khi Air Filtech được lựa chọn cung cấp bộ lọc cách ly an toàn cho nhà máy Dược Phẩm Nam Hà.

Về dự án:

Nam Hà Pharma được thành lập năm 1960, là “Top 5 Công ty Đông dược Việt Nam uy tín” . Với đội ngũ nhân sự chuyên môn cao và lành nghề, Dược Nam Hà hiện là một trong những doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam trực tiếp sản xuất thuốc chữa bệnh, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, mỹ phẩm, trang thiết bị y tế.

Thử thách:

Nhà máy sản xuất dược phẩm, yêu cầu nhà thầu thiết kế và trang bị bộ lọc gió hồi, thải an toàn để đảm bảo an toàn cho con người, môi trường xung quanh
và người bảo trì sau này. Yêu cầu trang bị bộ scan test DOP để kiểm tra, đánh giá độ rò rỉ, chất lượng sau khi lắp đặt.
Với yêu cầu trang bị bộ lọc gió hồi, thải an toàn để đảm bảo an toàn môi trường xung quanh và người bảo trì lọc sau này, trang bị bộ scan test DOP để kiểm tra, đánh giá độ rò rỉ, chất lượng sau khi lắp đặt.

Giải pháp của Air Filtech:

Sau khi tìm hiểu về đặc điểm của dự án, thấu hiểu mong muốn của Chủ đầu tư và nhà thầu, Air Filtech đã tư vấn và cung cấp bộ lọc khí thải BIBO với những thiết kế đặc biệt như sau. Sử dụng lọc HEPA H13 hãng Camfil với hiệu suất ≥ 99.95% @MPPS theo tiêu chuẩn Châu Âu EN 1822 và 100% bộ lọc được scan test kiểm tra rò rỉ riêng biệt bởi nhà máy với Test Report đính kèm. Phù hợp tiêu chuẩn hợp vệ sinh VDI 6022 của Đức, trơ vi sinh theo ISO 846 và an toàn tiếp xúc thực phẩm EC 1935:2004 (ProSafe) Siêu tiết kiệm năng lượng, ứng với lưu lượng 3400 m3/h, áp ban đầu 200Pa. Hộp BIBO: Sử dụng vật liệu Inox 304; dày 2mm đảm bảo chất lượng và độ bền, ngoài ra trang bị thêm hệ thống Manual scan test để thuận lợi cho quá trình kiểm tra rò rỉ sau lọc HEPA. Cam kết test DOP đạt 100% cho Chủ đầu tư, nhà thầu. Sử dụng lọc F8 để bảo vệ trước lọc HEPA nhằm tăng tuổi thọ của lọc HEPA và sử dụng túi cách ly an toàn của hãng Camfil để đảm bảo an toàn cho quá trình bảo trì về sau.